Bước đầu đánh giá vai trò của các marker sinh học trong chẩn đoán sa sút trí tuệ
Với những tiến bộ của các ngành khoa học trên thế giới, tuổi thọ của con người đang tăng lên nhanh chóng. Số người già (từ 65 tuổi trở lên) trên thế giới sẽ tăng từ 420 triệu năm 2000 lên khoảng 1 tỷ người vào năm 2030, với tỷ lệ người già tăng từ 7% lên 12% [8]. Xu hướng già hoá dân số toàn cầu sẽ gây những hậu quả rất lớn đối với sức khoẻ cộng đồng, chi phí chăm sóc sức khoẻ và hệ thống y tế trên toàn Thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển. Sa sút trí tuệ (SSTT) là một loại bệnh lý thường gặp ở người già, do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây là nguyên nhân chính gây nên tàn phế, phải nhập viện và làm giảm sút chất lượng cuộc sống của người già. Trong các nguyên nhân gây sa sút trí tuệ, bệnh Alzheimer là nguyên nhân hay gặp nhất, tiếp đến là sa sút trí tuệ do mạch máu. Việc chẩn đoán các bệnh này chủ yếu dựa vào lâm sàng [8]. Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực hóa sinh phân tử nên đã có nhiều thay đổi trong tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh Alzheimer và SSTT nguyên nhân mạch máu.
Các nghiên cứu đã đưa ra những bằng chứng vững chắc về gen và bệnh học của bệnh lý SSTT đặc biệt là Alzheimer (AD) trong đó amyloid – 42 (A42) là dẫn xuất thủy phân của phân tử protein xuyên màng tiền thân amyloid (APP) đóng vai trò quan trọng trong tất cả các trường hợp AD. Khởi đầu của thuyết “bậc thang amyloid”, A42 kết tụ gây ra hiện tượng mất neuron thần kinh và SSTT, lắng đọng tạo thành các mảng thần kinh amyloid gây độc thần kinh. Các kết quả nghiên cứu gần đây còn cho thấy amyloid dạng hòa tan cũng là những tác nhân gây độc đối với tế bào thần kinh. Trong một quá trình bệnh học khác, những bó sợi tơ thần kinh gồm các sợi protein tau phosphoryl hóa xoắn cuộn với nhau cũng là tác nhân liên quan chính đến sự sa sút trí tuệ. Các enzyme tau kinase được cho là thủ phạm chính nhưng vai trò của tau phos- phoryl hóa và các enzyme kinase đặc hiệu trong quá trình hình thành những đám rối tơ thần kinh vẫn chưa được biết rõ. Mặc dù gần đây, trên mô hình chuột thực nghiệm các nhà khoa học đã đưa ra những bằng chứng khoa học về vai trò quan trọng của cyclin – dependent kinase 5 (CDK 5)
Thông tin này hy vọng sẽ gợi mở cho các bạn hướng tìm kiếm và nghiên cứu hữu ích