Giải thưởng nobel sinh lý y học 2006 sự can thiệp rna
Quá trình biểu hiện gen có ý nghĩa quan trọng trong cơ thể sống. Bộ gen chúng ta có khoảng 30.000 gen, đa số gen có trong chromosom của nhân tế bào và chúng biểu hiện qua sự tổng hợp
protein ở bào tương. Dòng thông tin được chuyển từ DNA, chất di truyền đã được nhận ra từ năm 1954. Chuỗi xoắn kép DNA được phục hồi năm 1953 bởi Francis Crick, Jimes Watson và Maurice Wilkin (giải Nobel 1962). DNA trong nhân tế bào chỉ huy sự tổng hợp protein ở bào tương bằng sự phiên mã (transcription) từ DNA sang RNA thông tin (mRNA) rồi được phiên dịch (translation) từ mRNA sang protein. Năm 1961 Francois Jacob và Jacque Monod trình bày một cách tưởng tượng mô hình kiểm tra gen, và được nhận giải Nobel năm 1965 cùng với Andre Lwoff. Theo mô hình này một gen phiên mã sang RNA đặc biệt, RNA thông tin (mRNA), nó chỉ tồn tại thời gian ngắn, RNA ribosom không trực tiếp tổng hợp protein.
Sau đó. Marshall Nirenberg và Gobind Khorana đã tìm ra nguyên lý mã di truyền và đã quy định từ mã ( mã ba; ba nucleotide) cho 20 acid amin (nhận giải Nobel Y học năm 1968 cùng với Robet Holley) Francis Crick đã báo trước rằng một phân tử RNA có thể hoạt động như một thiết bị tiếp hợp giữa mARN và acid amin, đó là RNA vận chuyển (tRNA), đã được nhận ra ngay sau đó như một thiết bị tiếp hợp.
Nhiều năm sau, năm 1977, Phillip Sharp và Richar Robets tìm ra trật tự sắp xếp của mRNA được xây dựng gián đoạn trên bộ gen (Khái niệm phân chia gen, giải Nobel 1993).Điều này cho
thấy rằng phân tử RNA dài (pre-mRNA, RNA trong nhân không thuần nhất) được cắt ngắn thành RNA trưởng thành . Vì thế Sharp và Roberts đề nghị rằng trật tự sắp xếp mRNA, các exon, có thể đã được cắt ra từ sự phiên mã đầu tiên và được ghép nối lại, trong khi các đoạn ở giữa, intron, đã suy thoái. Điều này ngay lập tức được nhận thức rằng sự sắp xếp không liên tục của mRNA trên DNA có liên quan mật thiết với sự tiến hoá. Thêm vào đó, quá trình ghép nối RNA có thể sản sinh các RNA khác nhau, và hơn một protein có thể xuất phát từ bản sao đầu tiên do sự ghép nối xen kẽ.
Các tiền đề trước khi khám phá ra sự can thiệp RNA Việc khám phá ra RNA có thể hoạt động như một chất xúc tác đã cho một triển vọng mới về vai trò RNA (giải Nobel về hoá học của Sidney Altman và Thomas Cech năm 1989). Điều này đã sớm bộc lộ rằng RNA có khả năng xúc tác sự phiên mã chính nó và sự tổng hợp các phân tử RNA khác. (Khái niệm Ribozym). Sự khám phá về RNA xúc tác không chỉ có ý nghĩa liên quan đến sự tiến hoá mà RNA có thể có vai trò hoạt động trong biểu lộ gen nhiều hơn những nhận thức trước đây
Thông tin này hy vọng sẽ gợi mở cho các bạn hướng tìm kiếm và nghiên cứu hữu ích