Hiệu quả của Darbepoetin alpha trên chết tế bào theo chương trình trong nhiễm trùng huyết thực nghiệm
Nhiễm trùng huyết đưa đến suy đa tạng ở các cơ quan cách xa vị trí nhiễm trùng tiên phát có thể là do đáp ứng viêm toàn thể hóa của vật chủ [7]. Có nhiều cơ chế gây tổn thương tế bào và mô dẫn đến suy đa tạng như thiếu ôxy ở mức độ vi tuần hoàn, sự hình thành một mạng lưới phức tạp các tác nhân điều hòa viêm và tổn thương tế bào do độc tố. Gần đây, các nghiên cứu tập trung vào sự tương tác giữa phản ứng viêm quá mức và hiện tượng chết tế bào theo chương trình (apoptosis) [1]. Sự phóng thích ồ ạt các cytokin viêm và kháng viêm trong NTH nặng thúc đẩy quá trình CTBCT. CTBCT có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình bệnh sinh của suy đa tạng [3]. CTBCT tại gan đóng một vai trò quan trọng trong suy gan cấp do NTH và việc ức chế CTBCT làm giảm mức độ tổn thương gan [2]. Erythropoetin người tái tổ hợp đã được sử dụng rộng rãi trong hai thập niên qua để điều trị thiếu máu do suy thận mạn, ở trẻ sơ sinh đẻ non và do một số nguyên nhân khác. Cơ chế tác động chính của erythropoietin là làm giảm hiện tượng CTBCT sinh lý trong quá trình tạo hồng cầu ở tủy xương, nhờ vậy mà lượng hồng cầu sống sót tăng lên [5]. Darbepoeitin alpha (DPO), một đồng đẳng của erythropoietin, có tác dụng ức chế CTBCT mạnh mẽ. Mục tiêu: Nghiên cứu hiệu quả của DPO lên hiện tượng CTBCT trong NTH thực nghiệm.
I. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thực nghiệm, thực hiện tại Viện Phẫu thuật thực nghiệm, khoa Y, Đại học Rostock, CHLB Đức. Chuột C57BL/6 từ 8 – 12 tuần tuổi có trọng lượng cơ thể xấp xỉ 25g được chia đều thành 4 nhóm, mỗi nhóm 7 con. Nhóm thứ nhất gọi là nhóm chứng, chỉ nhận một mũi tiêm 0,4 ml dung dịch NaCl 9‰ 6 giờ trước khi mổ (control). Ba nhóm còn lại đều được tiêm 720 mg/kg D – galactosamin (Gal) và 10µg/kg lipopolysaccharide (LPS) E coli type huyết thanh 0128: B12 6 giờ trước khi mổ để gây NTH thực nghiệm. Trong đó, nhóm thứ hai là nhóm tổn thương gan không được điều trị DPO (Gal – LPS). Nhóm thứ ba được tiêm DPO 10 µg/kg qua tĩnh mạch sau hốc mắt 24 giờ trước khi gây NTH (DPOpre/Gal – LPS). Nhóm còn lại cũng được tiêm DPO liều tương tự nhưng vào thời điểm 30 phút sau khi chuột được gây NTH (DPOpost/Gal – LPS).
Sau 6 giờ được tiêm NaCl 9‰ hoặc Gal – LPS, chuột được gây mê bằng ketamine/xylazine và bộc lộ gan để nghiên cứu vi tuần hoàn gan bằng phương pháp soi kính hiển vi huỳnh quang trên cơ thể sống. Máu được lấy bằng chọc tĩnh mạch chủ dưới, gan được lưu trữ để làm các xét nghiệm.
Kỹ thuật hóa mô miễn dịch và Western blot đối với caspase – 3 cắt, PCNA, Bcl – xL, Bax, eNOS được thực hiện theo đúng quy trình đã chuẩn hóa của Viện Phẫu thuật thực nghiệm, khoa Y, Đại học Rostock, CHLB Đức [2].
2. Xử lý số liệu
Phần mềm SigmaStat phiên bản 3.0. Để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm, phương pháp one way ANOVA và test post hoc có hiệu chỉnh Bonferroni cho sai số được sử dụng. Kết quả được trình bày bằng mean ± SEM. Giá trị p < 0,05 được xem là có ý nghĩa.
Chết tế bào theo chương trình (CTBCT) đóng vai trò quan trọng trong nhiễm trùng huyết (NTH) và suy đa tạng. Mục tiêu: đánh giá hiệu quả của darbepoetin alpha (DPO) lên hiện tượng CTBCT trong NTH thực nghiệm. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Chuột biến đổi gen C57BL/6J gây NTH bằng cách tiêm D – galactosamine – lipopolysaccharide (Gal – LPS) và được hoặc không được điều trị với DPO. Đánh giá CTBCT ở gan thông qua khảo sát biến đổi các protein (caspase – 3 cắt, PCNA, Bcl – xL, Bax, eNOS) bằng phương pháp hóa mô miễn dịch và Western blot. Kết quả. Các chuột NTH có tăng cao rõ rệt các chỉ điểm của CTBCT so với chuột bình thường. DPO có tác dụng làm giảm có ý nghĩa hiện tượng CTBCT ở chuột NTH. Kết luận: CTBCT tăng cao trong NTH thực nghiệm và DPO cũng như các tác nhân ức chế CTBCT có thể có tác dụng điều trị bổ trợ trong NTH.
Thông tin này hy vọng sẽ gợi mở cho các bạn hướng tìm kiếm và nghiên cứu hữu ích