Mã bưu điện Bình Định – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bình Định
Mã bưu điện Bình Định – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bình Định
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH ĐỊNH: 55000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Bình Định | 55000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 55001 | 
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 55002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 55003 | 
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 55004 | 
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 55005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 55009 | 
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 55010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 55011 | 
| 10 | Báo Bình Định | 55016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 55021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 55030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 55035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 55036 | 
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 55040 | 
| 16 | Sở Công Thương | 55041 | 
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 55042 | 
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 55043 | 
| 19 | Sở Tài chính | 55045 | 
| 20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 55046 | 
| 21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 55047 | 
| 22 | Sở Du lịch | 55048 | 
| 23 | Công an tỉnh | 55049 | 
| 24 | Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 55050 | 
| 25 | Sở Nội vụ | 55051 | 
| 26 | Sở Tư pháp | 55052 | 
| 27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 55053 | 
| 28 | Sở Giao thông vận tải | 55054 | 
| 29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 55055 | 
| 30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 55056 | 
| 31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 55057 | 
| 32 | Sở Xây dựng | 55058 | 
| 33 | Sở Y tế | 55060 | 
| 34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 55061 | 
| 35 | Ban Dân tộc | 55062 | 
| 36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 55063 | 
| 37 | Thanh tra tỉnh | 55064 | 
| 38 | Trường chính trị tỉnh | 55065 | 
| 39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 55066 | 
| 40 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 55067 | 
| 41 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 55070 | 
| 42 | Cục Thuế | 55078 | 
| 43 | Cục Hải quan | 55079 | 
| 44 | Cục Thống kê | 55080 | 
| 45 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 55081 | 
| 46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 55085 | 
| 47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 55086 | 
| 48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 55087 | 
| 49 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 55088 | 
| 50 | Hội Nông dân tỉnh | 55089 | 
| 51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 55090 | 
| 52 | Tỉnh Đoàn | 55091 | 
| 53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 55092 | 
| 54 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 55093 | 
| 1 | THÀNH PHỐ QUY NHƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Quy Nhơn | 55100 | 
| 2 | Thành ủy | 55101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55104 | 
| 6 | P. Trần Phú | 55106 | 
| 7 | P. Lê Lợi | 55107 | 
| 8 | P. Trần Hưng Đạo | 55108 | 
| 9 | P. Lý Thường Kiệt | 55109 | 
| 10 | P. Lê Hồng Phong | 55110 | 
| 11 | P. Ngô Mây | 55111 | 
| 12 | P. Quang Trung | 55112 | 
| 13 | P. Nguyễn Văn Cừ | 55113 | 
| 14 | P. Hải Cảng | 55114 | 
| 15 | P. Thị Nại | 55115 | 
| 16 | P. Đống Đa | 55116 | 
| 17 | P. Nhơn Bình | 55117 | 
| 18 | P. Nhơn Phú | 55118 | 
| 19 | P. Trần Quang Diệu | 55119 | 
| 20 | P. Bùi Thị Xuân | 55120 | 
| 21 | P. Ghềnh Ráng | 55121 | 
| 22 | X. Nhơn Hải | 55122 | 
| 23 | X. Nhơn Hội | 55123 | 
| 24 | X. Nhơn Lý | 55124 | 
| 25 | X. Phước Mỹ | 55125 | 
| 26 | X. Nhơn Châu | 55126 | 
| 27 | BCP. Quy Nhơn | 55150 | 
| 28 | BC. Bình Định | 55151 | 
| 29 | BC. Cảng | 55152 | 
| 30 | BC. Phan Bội Châu | 55153 | 
| 31 | BC. Quang Trung | 55154 | 
| 32 | BC. Tháp Đôi | 55155 | 
| 33 | BC. Bắc Hà Thanh | 55156 | 
| 34 | BC. Chợ Dinh | 55157 | 
| 35 | BC. Nhơn Phú | 55158 | 
| 36 | BC. Trần Quang Diệu | 55159 | 
| 37 | BC. Phú Tài | 55160 | 
| 38 | BC. Nhơn Phước | 55161 | 
| 39 | BC. Hệ 1 Bình Định | 55199 | 
| 2 | HUYỆN TUY PHƯỚC | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tuy Phước | 55200 | 
| 2 | Huyện ủy | 55201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55204 | 
| 6 | TT. Tuy Phước | 55206 | 
| 7 | X. Phước Nghĩa | 55207 | 
| 8 | X. Phước Lộc | 55208 | 
| 9 | X. Phước An | 55209 | 
| 10 | TT. Diêu Trì | 55210 | 
| 11 | X. Phước Thuận | 55211 | 
| 12 | X. Phước Sơn | 55212 | 
| 13 | X. Phước Hiệp | 55213 | 
| 14 | X. Phước Thành | 55214 | 
| 15 | X. Phước Hòa | 55215 | 
| 16 | X. Phước Thắng | 55216 | 
| 17 | X. Phước Hưng | 55217 | 
| 18 | X. Phước Quang | 55218 | 
| 19 | BCP. Tuy Phước | 55225 | 
| 20 | BC. Diêu Trì | 55226 | 
| 21 | BC. Gò Bồi | 55227 | 
| 3 | THỊ XÃ AN NHƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã An Nhơn | 55250 | 
| 2 | Thị ủy | 55251 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55252 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55253 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55254 | 
| 6 | P. Bình Định | 55256 | 
| 7 | P. Nhơn Hưng | 55257 | 
| 8 | X. Nhơn Khánh | 55258 | 
| 9 | X. Nhơn Lộc | 55259 | 
| 10 | P. Nhơn Hoà | 55260 | 
| 11 | X. Nhơn An | 55261 | 
| 12 | P. Đập Đá | 55262 | 
| 13 | X. Nhơn Hậu | 55263 | 
| 14 | X. Nhơn Mỹ | 55264 | 
| 15 | X. Nhơn Phúc | 55265 | 
| 16 | X. Nhơn Tân | 55266 | 
| 17 | X. Nhơn Thọ | 55267 | 
| 18 | X. Nhơn Hạnh | 55268 | 
| 19 | X. Nhơn Phong | 55269 | 
| 20 | P. Nhơn Thành | 55270 | 
| 21 | BCP. An Nhơn | 55275 | 
| 22 | BC. KCN Nhơn Hòa | 55276 | 
| 23 | BC. Nhơn Hòa | 55277 | 
| 24 | BC. Đập Đá | 55278 | 
| 25 | BC. Gò Găng | 55279 | 
| 4 | HUYỆN PHÙ CÁT | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Phù Cát | 55300 | 
| 2 | Huyện ủy | 55301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55304 | 
| 6 | TT. Ngô Mây | 55306 | 
| 7 | X. Cát Trinh | 55307 | 
| 8 | X. Cát Hanh | 55308 | 
| 9 | X. Cát Hiệp | 55309 | 
| 10 | X. Cát Tân | 55310 | 
| 11 | X. Cát Tường | 55311 | 
| 12 | X. Cát Nhơn | 55312 | 
| 13 | X. Cát Thành | 55313 | 
| 14 | X. Cát Khánh | 55314 | 
| 15 | X. Cát Tài | 55315 | 
| 16 | X. Cát Lâm | 55316 | 
| 17 | X. Cát Hưng | 55317 | 
| 18 | X. Cát Thắng | 55318 | 
| 19 | X. Cát Tiến | 55319 | 
| 20 | X. Cát Hải | 55320 | 
| 21 | X. Cát Minh | 55321 | 
| 22 | X. Cát Sơn | 55322 | 
| 23 | X. Cát Chánh | 55323 | 
| 24 | BCP. Phù Cát | 55330 | 
| 25 | BC. Đề Gi | 55331 | 
| 26 | BC. Hưng Mỹ | 55332 | 
| 27 | BC. Chợ Gành | 55333 | 
| 5 | HUYỆN PHÙ MỸ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Phù Mỹ | 55350 | 
| 2 | Huyện ủy | 55351 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55352 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55353 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55354 | 
| 6 | TT. Phù Mỹ | 55356 | 
| 7 | X. Mỹ Quang | 55357 | 
| 8 | X. Mỹ Trinh | 55358 | 
| 9 | X. Mỹ Hòa | 55359 | 
| 10 | X. Mỹ Hiệp | 55360 | 
| 11 | X. Mỹ Tài | 55361 | 
| 12 | X. Mỹ Chánh Tây | 55362 | 
| 13 | X. Mỹ Thọ | 55363 | 
| 14 | X. Mỹ Phong | 55364 | 
| 15 | X. Mỹ Lộc | 55365 | 
| 16 | X. Mỹ Cát | 55366 | 
| 17 | X. Mỹ Chánh | 55367 | 
| 18 | X. Mỹ Thành | 55368 | 
| 19 | X. Mỹ An | 55369 | 
| 20 | X. Mỹ Thắng | 55370 | 
| 21 | X. Mỹ Lợi | 55371 | 
| 22 | TT. Bình Dương | 55372 | 
| 23 | X. Mỹ Đức | 55373 | 
| 24 | X. Mỹ Châu | 55374 | 
| 25 | BCP. Phù Mỹ | 55380 | 
| 26 | BC. An Lương | 55381 | 
| 27 | BC. Bình Dương | 55382 | 
| 28 | BĐVHX Mỹ Thành 1 | 55383 | 
| 6 | HUYỆN HOÀI NHƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hoài Nhơn | 55400 | 
| 2 | Huyện ủy | 55401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55404 | 
| 6 | TT. Bồng Sơn | 55406 | 
| 7 | X. Hoài Xuân | 55407 | 
| 8 | X. Hoài Tân | 55408 | 
| 9 | X. Hoài Đức | 55409 | 
| 10 | X. Hoài Mỹ | 55410 | 
| 11 | X. Hoài Hải | 55411 | 
| 12 | X. Hoài Hương | 55412 | 
| 13 | X. Hoài Thanh | 55413 | 
| 14 | X. Hoài Thanh Tây | 55414 | 
| 15 | X. Hoài Hảo | 55415 | 
| 16 | X. Tam Quan Nam | 55416 | 
| 17 | TT. Tam Quan | 55417 | 
| 18 | X. Tam Quan Bắc | 55418 | 
| 19 | X. Hoài Châu | 55419 | 
| 20 | X. Hoài Châu Bắc | 55420 | 
| 21 | X. Hoài Sơn | 55421 | 
| 22 | X. Hoài Phú | 55422 | 
| 23 | BCP. Hoài Nhơn | 55450 | 
| 24 | BC. Bồng Sơn | 55451 | 
| 25 | BC. Hoài Hương | 55452 | 
| 26 | BC. Chợ Đề | 55453 | 
| 27 | BC. Tam Quan | 55454 | 
| 28 | BC. Đồi Mười | 55455 | 
| 7 | HUYỆN AN LÃO | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện An Lão | 55500 | 
| 2 | Huyện ủy | 55501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55504 | 
| 6 | TT. An Lão | 55506 | 
| 7 | X. An Hưng | 55507 | 
| 8 | X. An Trung | 55508 | 
| 9 | X. An Dũng | 55509 | 
| 10 | X. An Vinh | 55510 | 
| 11 | X. An Quang | 55511 | 
| 12 | X. An Tân | 55512 | 
| 13 | X. An Hòa | 55513 | 
| 14 | X. An Toàn | 55514 | 
| 15 | X. An Nghĩa | 55515 | 
| 16 | BCP. An Lão | 55550 | 
| 17 | BC. Xuân Phong | 55551 | 
| 8 | HUYỆN HOÀI ÂN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hoài Ân | 55600 | 
| 2 | Huyện ủy | 55601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55604 | 
| 6 | TT. Tăng Bạt Hổ | 55606 | 
| 7 | X. Ân Đức | 55607 | 
| 8 | X. Ân Phong | 55608 | 
| 9 | X. Ân Thạnh | 55609 | 
| 10 | X. Ân Tín | 55610 | 
| 11 | X. Ân Hữu | 55611 | 
| 12 | X. Ân Tường Đông | 55612 | 
| 13 | X. Ân Mỹ | 55613 | 
| 14 | X. Ân Hảo Đông | 55614 | 
| 15 | X. Ân Hảo Tây | 55615 | 
| 16 | X. Ân Sơn | 55616 | 
| 17 | X. Dak Mang | 55617 | 
| 18 | X. Bok Tới | 55618 | 
| 19 | X. Ân Nghĩa | 55619 | 
| 20 | X. Ân Tường Tây | 55620 | 
| 21 | BCP. Hoài Ân | 55650 | 
| 22 | BC. Mỹ Thành | 55651 | 
| 23 | BC. Ân Nghĩa | 55652 | 
| 9 | HUYỆN VĨNH THẠNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh | 55700 | 
| 2 | Huyện ủy | 55701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55704 | 
| 6 | TT. Vĩnh Thạnh | 55706 | 
| 7 | X. Vĩnh Thịnh | 55707 | 
| 8 | X. Vĩnh Hiệp | 55708 | 
| 9 | X. Vĩnh Hảo | 55709 | 
| 10 | X. Vĩnh Thuận | 55710 | 
| 11 | X. Vĩnh Quang | 55711 | 
| 12 | X. Vĩnh Hòa | 55712 | 
| 13 | X. Vĩnh Kim | 55713 | 
| 14 | X. Vĩnh Sơn | 55714 | 
| 15 | BCP. Vĩnh Thạnh | 55750 | 
| 10 | HUYỆN TÂY SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tây Sơn | 55800 | 
| 2 | Huyện ủy | 55801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55804 | 
| 6 | TT. Phú Phong | 55806 | 
| 7 | X. Bình Hòa | 55807 | 
| 8 | X. Bình Thành | 55808 | 
| 9 | X. Tây Giang | 55809 | 
| 10 | X. Bình Tường | 55810 | 
| 11 | X. Tây Phú | 55811 | 
| 12 | X. Tây Xuân | 55812 | 
| 13 | X. Bình Nghi | 55813 | 
| 14 | X. Tây Bình | 55814 | 
| 15 | X. Tây Vinh | 55815 | 
| 16 | X. Tây An | 55816 | 
| 17 | X. Bình Thuận | 55817 | 
| 18 | X. Bình Tân | 55818 | 
| 19 | X. Tây Thuận | 55819 | 
| 20 | X. Vĩnh An | 55820 | 
| 21 | BCP. Tây Sơn | 55850 | 
| 22 | BC. Vân Tường | 55851 | 
| 23 | BC. Đồng Pho | 55852 | 
| 11 | HUYỆN VÂN CANH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Vân Canh | 55900 | 
| 2 | Huyện ủy | 55901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 55902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 55903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55904 | 
| 6 | TT. Vân Canh | 55906 | 
| 7 | X. Canh Hiển | 55907 | 
| 8 | X. Canh Hiệp | 55908 | 
| 9 | X. Canh Thuận | 55909 | 
| 10 | X. Canh Hòa | 55910 | 
| 11 | X. Canh Vinh | 55911 | 
| 12 | X. Canh Liên | 55912 | 
| 13 | BCP. Vân Canh | 55950 |