Mã bưu điện Bình Phước – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bình Phước
Mã bưu điện Bình Phước – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bình Phước
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH PHƯỚC: 67000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Bình Phước | 67000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 67001 | 
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 67002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 67003 | 
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 67004 | 
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 67005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 67009 | 
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 67010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 67011 | 
| 10 | Báo Bình Phước | 67016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 67021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 67030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 67035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 67036 | 
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 67040 | 
| 16 | Sở Công Thương | 67041 | 
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 67042 | 
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 67043 | 
| 19 | Sở Ngoại vụ | 67044 | 
| 20 | Sở Tài chính | 67045 | 
| 21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 67046 | 
| 22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 67047 | 
| 23 | Công an tỉnh | 67049 | 
| 24 | Sở Nội vụ | 67051 | 
| 25 | Sở Tư pháp | 67052 | 
| 26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 67053 | 
| 27 | Sở Giao thông vận tải | 67054 | 
| 28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 67055 | 
| 29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 67056 | 
| 30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 67057 | 
| 31 | Sở Xây dựng | 67058 | 
| 32 | Sở Y tế | 67060 | 
| 33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 67061 | 
| 34 | Ban Dân tộc | 67062 | 
| 35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 67063 | 
| 36 | Thanh tra tỉnh | 67064 | 
| 37 | Trường chính trị tỉnh | 67065 | 
| 38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 67066 | 
| 39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 67067 | 
| 40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 67070 | 
| 41 | Cục Thuế | 67078 | 
| 42 | Cục Hải quan | 67079 | 
| 43 | Cục Thống kê | 67080 | 
| 44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 67081 | 
| 45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 67085 | 
| 46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 67086 | 
| 47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 67087 | 
| 48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 67088 | 
| 49 | Hội Nông dân tỉnh | 67089 | 
| 50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 67090 | 
| 51 | Tỉnh đoàn | 67091 | 
| 52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 67092 | 
| 53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 67093 | 
| 1 | THỊ XÃ ĐỒNG XOÀI | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Đồng Xoài | 67100 | 
| 2 | Thị ủy | 67101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67104 | 
| 6 | P. Tân Phú | 67106 | 
| 7 | X. Tiến Thành | 67107 | 
| 8 | X. Tân Thành | 67108 | 
| 9 | X. Tiến Hưng | 67109 | 
| 10 | P. Tân Bình | 67110 | 
| 11 | P. Tân Xuân | 67111 | 
| 12 | P. Tân Thiện | 67112 | 
| 13 | P. Tân Đồng | 67113 | 
| 14 | BCP. Đồng Xoài | 67150 | 
| 15 | BC. KHL Bình Phước | 67151 | 
| 16 | BC. Tân Thành | 67152 | 
| 17 | BC. Hệ 1 Bình Phước | 67199 | 
| 2 | HUYỆN ĐỒNG PHÚ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Đồng Phú | 67200 | 
| 2 | Huyện ủy | 67201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67204 | 
| 6 | TT. Tân Phú | 67206 | 
| 7 | X. Tân Tiến | 67207 | 
| 8 | X. Tân Lập | 67208 | 
| 9 | X. Tân Hòa | 67209 | 
| 10 | X. Tân Lợi | 67210 | 
| 11 | X. Tân Hưng | 67211 | 
| 12 | X. Tân Phước | 67212 | 
| 13 | X. Đồng Tâm | 67213 | 
| 14 | X. Đồng Tiến | 67214 | 
| 15 | X. Thuận Phú | 67215 | 
| 16 | X. Thuận Lợi | 67216 | 
| 17 | BCP. Đồng Phú | 67250 | 
| 18 | BC. Tân Hòa | 67251 | 
| 19 | BC. Đồng Tâm | 67252 | 
| 20 | BC. Thuận Lợi | 67253 | 
| 3 | HUYỆN BÙ ĐĂNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Bù Đăng | 67300 | 
| 2 | Huyện ủy | 67301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67304 | 
| 6 | TT. Đức Phong | 67306 | 
| 7 | X. Đoàn Kết | 67307 | 
| 8 | X. Thọ Sơn | 67308 | 
| 9 | X. Phú Sơn | 67309 | 
| 10 | X. Đak Nhau | 67310 | 
| 11 | X. Đường 10 | 67311 | 
| 12 | X. Bom Bo | 67312 | 
| 13 | X. Bình Minh | 67313 | 
| 14 | X. Minh Hưng | 67314 | 
| 15 | X. Đức Liễu | 67315 | 
| 16 | X. Nghĩa Bình | 67316 | 
| 17 | X. Nghĩa Trung | 67317 | 
| 18 | X. Đăng Hà | 67318 | 
| 19 | X. Thống Nhất | 67319 | 
| 20 | X. Phước Sơn | 67320 | 
| 21 | X. Đồng Nai | 67321 | 
| 22 | BCP. Bù Đăng | 67350 | 
| 23 | BC. Minh Hưng | 67351 | 
| 24 | BC. Đức Liễu | 67352 | 
| 4 | THỊ XÃ PHƯỚC LONG | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Phước Long | 67400 | 
| 2 | Thị ủy | 67401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67404 | 
| 6 | P. Long Phước | 67406 | 
| 7 | P. Phước Bình | 67407 | 
| 8 | P. Sơn Giang | 67408 | 
| 9 | X. Long Giang | 67409 | 
| 10 | P. Long Thủy | 67410 | 
| 11 | P. Thác Mơ | 67411 | 
| 12 | X. Phước Tín | 67412 | 
| 13 | BCP. Phước Long | 67450 | 
| 14 | BC. Phước Bình | 67451 | 
| 5 | HUYỆN BÙ GIA MẬP | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Bù Gia Mập | 67500 | 
| 2 | Huyện ủy | 67501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67504 | 
| 6 | X. Phú Nghĩa | 67506 | 
| 7 | X. Phước Minh | 67507 | 
| 8 | X. Bình Thắng | 67508 | 
| 9 | X. Đa Kia | 67509 | 
| 10 | X. Đức Hạnh | 67510 | 
| 11 | X. Phú Văn | 67511 | 
| 12 | X. Đak Ơ | 67512 | 
| 13 | X. Bù Gia Mập | 67513 | 
| 14 | BCP. Bù Gia Mập | 67550 | 
| 15 | BC. Đa Kia | 67551 | 
| 16 | BC. Đăk Ơ | 67552 | 
| 6 | HUYỆN LỘC NINH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Lộc Ninh | 67600 | 
| 2 | Huyện ủy | 67601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67604 | 
| 6 | TT. Lộc Ninh | 67606 | 
| 7 | X. Lộc Thuận | 67607 | 
| 8 | X. Lộc Hiệp | 67608 | 
| 9 | X. Lộc An | 67609 | 
| 10 | X. Lộc Hòa | 67610 | 
| 11 | X. Lộc Thạnh | 67611 | 
| 12 | X. Lộc Tấn | 67612 | 
| 13 | X. Lộc Thiện | 67613 | 
| 14 | X. Lộc Thành | 67614 | 
| 15 | X. Lộc Thịnh | 67615 | 
| 16 | X. Lộc Hưng | 67616 | 
| 17 | X. Lộc Thái | 67617 | 
| 18 | X. Lộc Khánh | 67618 | 
| 19 | X. Lộc Điền | 67619 | 
| 20 | X. Lộc Quang | 67620 | 
| 21 | X. Lộc Phú | 67621 | 
| 22 | BCP. Lộc Ninh | 67630 | 
| 7 | HUYỆN BÙ ĐỐP | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Bù Đốp | 67650 | 
| 2 | Huyện ủy | 67651 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67652 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67653 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67654 | 
| 6 | TT. Thanh Bình | 67656 | 
| 7 | X. Phước Thiện | 67657 | 
| 8 | X. Hưng Phước | 67658 | 
| 9 | X. Thiện Hưng | 67659 | 
| 10 | X. Thanh Hòa | 67660 | 
| 11 | X. Tân Thành | 67661 | 
| 12 | X. Tân Tiến | 67662 | 
| 13 | BCP. Bù Đốp | 67675 | 
| 14 | BC. Tân Tiến | 67676 | 
| 8 | HUYỆN PHÚ RIỀNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Phú Riềng | 67700 | 
| 2 | Huyện ủy | 67701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67704 | 
| 6 | X. Phú Riềng | 67706 | 
| 7 | X. Phú Trung | 67707 | 
| 8 | X. Phước Tân | 67708 | 
| 9 | X. Bù Nho | 67709 | 
| 10 | X. Long Tân | 67710 | 
| 11 | X. Long Hà | 67711 | 
| 12 | X. Long Bình | 67712 | 
| 13 | X. Long Hưng | 67713 | 
| 14 | X. Bình Tân | 67714 | 
| 15 | X. Bình Sơn | 67715 | 
| 16 | BCP. Phú Riềng | 67750 | 
| 17 | BC. Phú Riềng 2 | 67751 | 
| 18 | BC. Bù Nho | 67752 | 
| 9 | HUYỆN HỚN QUẢN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hớn Quản | 67800 | 
| 2 | Huyện ủy | 67801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67804 | 
| 6 | X. Tân Khai | 67806 | 
| 7 | X. Tân Quan | 67807 | 
| 8 | X. Phước An | 67808 | 
| 9 | X. Tân Hưng | 67809 | 
| 10 | X. Thanh An | 67810 | 
| 11 | X. An Khương | 67811 | 
| 12 | X. Tân Lợi | 67812 | 
| 13 | X. Thanh Bình | 67813 | 
| 14 | X. An Phú | 67814 | 
| 15 | X. Minh Tâm | 67815 | 
| 16 | X. Minh Đức | 67816 | 
| 17 | X. Đồng Nơ | 67817 | 
| 18 | X. Tân Hiệp | 67818 | 
| 19 | BCP. Hớn Quản | 67825 | 
| 20 | BC. Tân Lợi | 67826 | 
| 10 | THỊ XÃ BÌNH LONG | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Bình Long | 67850 | 
| 2 | Thị ủy | 67851 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67852 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67853 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67854 | 
| 6 | P. Hưng Chiến | 67856 | 
| 7 | P. Phú Đức | 67857 | 
| 8 | P. Phú Thịnh | 67858 | 
| 9 | P. An Lộc | 67859 | 
| 10 | X. Thanh Phú | 67860 | 
| 11 | X. Thanh Lương | 67861 | 
| 12 | BCP. Bình Long | 67875 | 
| 13 | BC. Thanh Lương | 67876 | 
| 11 | HUYỆN CHƠN THÀNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Chơn Thành | 67900 | 
| 2 | Huyện ủy | 67901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 67902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 67903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 67904 | 
| 6 | TT. Chơn Thành | 67906 | 
| 7 | X. Minh Thành | 67907 | 
| 8 | X. Nha Bích | 67908 | 
| 9 | X. Minh Thắng | 67909 | 
| 10 | X. Minh Lập | 67910 | 
| 11 | X. Quang Minh | 67911 | 
| 12 | X. Minh Hưng | 67912 | 
| 13 | X. Minh Long | 67913 | 
| 14 | X. Thành Tâm | 67914 | 
| 15 | BCP. Chơn Thành | 67950 | 
| 16 | BC. Chơn Thành 2 | 67951 | 
| 17 | BC. Nha Bích | 67952 | 
| 18 | BC. Minh Lập | 67953 | 
| 19 | BC. Minh Hưng 2 | 67954 |