Mã bưu điện Bình Thuận – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bình Thuận
Mã bưu điện Bình Thuận – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bình Thuận
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH THUẬN: 77000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Bình Thuận |
77000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
77001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
77002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
77003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
77004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
77005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
77009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
77010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
77011 |
10 |
Báo Bình Thuận |
77016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
77021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
77030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
77035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
77036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
77040 |
16 |
Sở Công Thương |
77041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
77042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
77043 |
19 |
Sở Tài chính |
77045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
77046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
77047 |
22 |
Công an tỉnh |
77049 |
23 |
Sở Nội vụ |
77051 |
24 |
Sở Tư pháp |
77052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
77053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải |
77054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
77055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
77056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
77057 |
30 |
Sở Xây dựng |
77058 |
31 |
Sở Y tế |
77060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
77061 |
33 |
Ban Dân tộc |
77062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
77063 |
35 |
Thanh tra tỉnh |
77064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh |
77065 |
37 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
77067 |
38 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
77070 |
39 |
Cục Thuế |
77078 |
40 |
Cục Hải quan |
77079 |
41 |
Cục Thống kê |
77080 |
42 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
77081 |
43 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
77085 |
44 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
77086 |
45 |
Hội Văn học nghệ thuật |
77087 |
46 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
77088 |
47 |
Hội Nông dân tỉnh |
77089 |
48 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
77090 |
49 |
Tỉnh Đoàn |
77091 |
50 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
77092 |
51 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
77093 |
1 |
THÀNH PHỐ PHAN THIẾT |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Phan Thiết |
77100 |
2 |
Thành ủy |
77101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77104 |
6 |
P. Đức Thắng |
77106 |
7 |
P. Bình Hưng |
77107 |
8 |
P. Hưng Long |
77108 |
9 |
P. Thanh Hải |
77109 |
10 |
P. Đức Nghĩa |
77110 |
11 |
P. Lạc Đạo |
77111 |
12 |
P. Đức Long |
77112 |
13 |
X. Tiến Lợi |
77113 |
14 |
P. Phú Tài |
77114 |
15 |
P. Xuân An |
77115 |
16 |
P. Phú Hài |
77116 |
17 |
P. Hàm Tiến |
77117 |
18 |
P. Mũi Né |
77118 |
19 |
X. Thiện Nghiệp |
77119 |
20 |
P. Phú Thủy |
77120 |
21 |
P. Phú Trinh |
77121 |
22 |
X. Phong Nẫm |
77122 |
23 |
X. Tiến Thành |
77123 |
24 |
BCP. Phan Thiết |
77150 |
25 |
BC. Tổ Tiếp Thị Bán Hàng |
77151 |
26 |
BC. Thủ Khoa Huân |
77152 |
27 |
BC. Ngã 7 |
77153 |
28 |
BC. Bến Lội |
77154 |
29 |
BC. Hàm Tiến |
77155 |
30 |
BC. Nguyễn Đình Chiểu |
77156 |
31 |
BC. Mũi Né |
77157 |
32 |
BC. Lê Hồng Phong |
77158 |
34 |
BĐVHX Xuân An 2 |
77159 |
35 |
BĐVHX Thiện Nghiệp 2 |
77160 |
36 |
BC. Hệ 1 Bình Thuận |
77199 |
2 |
HUYỆN TUY PHONG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tuy Phong |
77200 |
2 |
Huyện ủy |
77201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77204 |
6 |
TT. Liên Hương |
77206 |
7 |
X. Phước Thể |
77207 |
8 |
X. Vĩnh Tân |
77208 |
9 |
X. Vĩnh Hảo |
77209 |
10 |
X. Phan Dũng |
77210 |
11 |
X. Phú Lạc |
77211 |
12 |
X. Phong Phú |
77212 |
13 |
X. Bình Thạnh |
77213 |
14 |
X. Chí Công |
77214 |
15 |
X. Hòa Minh |
77215 |
16 |
TT. Phan Rí Cửa |
77216 |
17 |
X. Hòa Phú |
77217 |
18 |
BCP. Tuy Phong |
77250 |
19 |
BC. Vĩnh Tân |
77251 |
20 |
BC. Phan Rí Cửa |
77252 |
21 |
BĐVHX Phong Phú 2 |
77253 |
3 |
HUYỆN BẮC BÌNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bắc Bình |
77300 |
2 |
Huyện ủy |
77301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77304 |
6 |
TT. Chợ Lầu |
77306 |
7 |
X. Phan Hiệp |
77307 |
8 |
X. Phan Rí Thành |
77308 |
9 |
X. Phan Hòa |
77309 |
10 |
X. Phan Điền |
77310 |
11 |
X. Phan Lâm |
77311 |
12 |
X. Phan Sơn |
77312 |
13 |
X. Bình An |
77313 |
14 |
X. Hải Ninh |
77314 |
15 |
X. Phan Thanh |
77315 |
16 |
X. Sông Bình |
77316 |
17 |
X. Sông Lũy |
77317 |
18 |
X. Phan Tiến |
77318 |
19 |
X. Bình Tân |
77319 |
20 |
TT. Lương Sơn |
77320 |
21 |
X. Hồng Thái |
77321 |
22 |
X. Hòa Thắng |
77322 |
23 |
X. Hồng Phong |
77323 |
24 |
BCP. Bắc Bình |
77350 |
25 |
BC. Phan Rí Thành |
77351 |
26 |
BC. Hải Ninh |
77352 |
27 |
BC. Lương Sơn |
77353 |
28 |
BĐVHX Sông Lũy 2 |
77354 |
29 |
BĐVHX Sông Lũy 3 |
77355 |
30 |
BĐVHX Hòa Thắng 2 |
77356 |
31 |
BĐVHX Hòa Thắng 3 |
77357 |
4 |
HUYỆN HÀM THUẬN BẮC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc |
77400 |
2 |
Huyện ủy |
77401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77404 |
6 |
TT. Ma Lâm |
77406 |
7 |
X. Hồng Sơn |
77407 |
8 |
X. Hồng Liêm |
77408 |
9 |
X. Hàm Trí |
77409 |
10 |
X. Thuận Hòa |
77410 |
11 |
X. Đông Tiến |
77411 |
12 |
X. Đa Mi |
77412 |
13 |
X. La Dạ |
77413 |
14 |
X. Đông Giang |
77414 |
15 |
X. Hàm Phú |
77415 |
16 |
X. Thuận Minh |
77416 |
17 |
X. Hàm Liêm |
77417 |
18 |
X. Hàm Hiệp |
77418 |
19 |
X. Hàm Chính |
77419 |
20 |
X. Hàm Thắng |
77420 |
21 |
TT. Phú Long |
77421 |
22 |
X. Hàm Đức |
77422 |
23 |
BCP. Hàm Thuận Bắc |
77450 |
24 |
BC. Phú Long |
77451 |
25 |
BĐVHX. Hàm Thắng 2 |
77452 |
26 |
BĐVHX Hàm Đức 2 |
77453 |
5 |
HUYỆN TÁNH LINH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tánh Linh |
77500 |
2 |
Huyện ủy |
77501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77504 |
6 |
TT. Lạc Tánh |
77506 |
7 |
X. Đức Bình |
77507 |
8 |
X. Đồng Kho |
77508 |
9 |
X. La Ngâu |
77509 |
10 |
X. Huy Khiêm |
77510 |
11 |
X. Bắc Ruộng |
77511 |
12 |
X. Măng Tố |
77512 |
13 |
X. Nghị Đức |
77513 |
14 |
X. Đức Phú |
77514 |
15 |
X. Đức Tân |
77515 |
16 |
X. Gia An |
77516 |
17 |
X. Gia Huynh |
77517 |
18 |
X. Đức Thuận |
77518 |
19 |
X. Suối Kiết |
77519 |
20 |
BCP. Tánh Linh |
77525 |
21 |
BC. Đồng Kho |
77526 |
22 |
BC. Măng Tố |
77527 |
23 |
BC. Gia An |
77528 |
24 |
BĐVHX Gia Huynh 2 |
77529 |
6 |
HUYỆN ĐỨC LINH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đức Linh |
77550 |
2 |
Huyện ủy |
77551 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77552 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77554 |
6 |
TT. Võ Xu |
77556 |
7 |
X. Nam Chính |
77557 |
8 |
X. Mê Pu |
77558 |
9 |
X. Sùng Nhơn |
77559 |
10 |
X. Đa Kai |
77560 |
11 |
TT. Đức Tài |
77561 |
12 |
X. Đức Tín |
77562 |
13 |
X. Đức Chính |
77563 |
14 |
X. Vũ Hòa |
77564 |
15 |
X. Đức Hạnh |
77565 |
16 |
X. Tân Hà |
77566 |
17 |
X. Trà Tân |
77567 |
18 |
X. Đông Hà |
77568 |
19 |
BCP. Đức Linh |
77575 |
20 |
BC. Đức Tài |
77576 |
21 |
BC. Trà Tân |
77577 |
22 |
BĐVHX Sùng Nhơn 2 |
77578 |
23 |
BĐVHX Đa Kai 2 |
77579 |
24 |
BĐVHX Vũ Hòa 2 |
77580 |
7 |
HUYỆN HÀM TÂN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hàm Tân |
77600 |
2 |
Huyện ủy |
77601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77604 |
6 |
TT. Tân Nghĩa |
77606 |
7 |
X. Sông Phan |
77607 |
8 |
X. Tân Phúc |
77608 |
9 |
TT. Tân Minh |
77609 |
10 |
X. Tân Đức |
77610 |
11 |
X. Tân Hà |
77611 |
12 |
X. Tân Xuân |
77612 |
13 |
X. Sơn Mỹ |
77613 |
14 |
X. Tân Thắng |
77614 |
15 |
X. Thắng Hải |
77615 |
16 |
BCP. Hàm Tân |
77625 |
17 |
BC. Tân Minh |
77626 |
18 |
BC. Tân Đức |
77627 |
19 |
BC. Sơn Mỹ |
77628 |
20 |
BC. Tân Thắng |
77629 |
8 |
THỊ XÃ LA GI |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã La Gi |
77650 |
2 |
Huyện ủy |
77651 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77652 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77654 |
6 |
P. Phước Hội |
77656 |
7 |
P. Bình Tân |
77657 |
8 |
X. Tân Bình |
77658 |
9 |
X. Tân Tiến |
77659 |
10 |
X. Tân Hải |
77660 |
11 |
P. Tân An |
77661 |
12 |
P. Tân Thiện |
77662 |
13 |
P. Phước Lộc |
77663 |
14 |
X. Tân Phước |
77664 |
15 |
BCP. La Gi |
77675 |
16 |
BC. Phước Hội |
77676 |
17 |
BC. Tân Hải |
77677 |
9 |
HUYỆN HÀM THUẬN NAM |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Nam |
77700 |
2 |
Huyện ủy |
77701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77704 |
6 |
TT. Thuận Nam |
77706 |
7 |
X. Hàm Minh |
77707 |
8 |
X. Hàm Cường |
77708 |
9 |
X. Hàm Mỹ |
77709 |
10 |
X. Mương Mán |
77710 |
11 |
X. Hàm Kiệm |
77711 |
12 |
X. Hàm Cần |
77712 |
13 |
X. Mỹ Thạnh |
77713 |
14 |
X. Hàm Thạnh |
77714 |
15 |
X. Tân Lập |
77715 |
16 |
X. Tân Thuận |
77716 |
17 |
X. Thuận Quí |
77717 |
18 |
X. Tân Thành |
77718 |
19 |
BCP. Hàm Thuận Nam |
77750 |
20 |
BC. Mương Mán |
77751 |
10 |
HUYỆN PHÚ QUÝ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Phú Quý |
77800 |
2 |
Huyện ủy |
77801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
77802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
77803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
77804 |
6 |
X. Ngũ Phụng |
77806 |
7 |
X. Long Hải |
77807 |
8 |
X. Tam Thanh |
77808 |
9 |
BCP. Phú Quý |
77850 |