Mã bưu điện Đà Nẵng – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Đà Nẵng
Mã bưu điện Đà Nẵng – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Đà Nẵng
MÃ BƯU ĐIỆN TP. ĐÀ NẴNG: 50000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
Vụ V (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) |
50001 |
2 |
Vụ Địa phương II (Ban Tổ chức Trung ương) |
50002 |
3 |
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại Đà Nẵng |
50003 |
4 |
Cơ quan thường trú Ban Dân vận Trung ương tại Đà Nẵng |
50004 |
5 |
Cục Quản trị T26, Vụ địa phương III (Văn phòng Trung ương Đảng) |
50010 |
6 |
Cơ quan thường trú Báo Nhân Dân |
50016 |
7 |
Cơ quan thường trực tại miền Trung – Tây Nguyên Tạp chí Cộng Sản |
50017 |
8 |
Vụ công tác Miền Trung và Tây Nguyên |
50030 |
9 |
Cơ quan đại diện của Viện kiểm sát nhân dân tối cao |
50036 |
10 |
Kiểm toán nhà nước khu vực III |
50037 |
11 |
Văn phòng đại diện Bộ Công Thương |
50041 |
12 |
Văn phòng III (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
50042 |
13 |
Cơ quan đại diện văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại Đà Nẵng |
50046 |
14 |
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Đà Nẵng |
50047 |
15 |
P9, Văn phòng Bộ Công an |
50049 |
16 |
Cơ quan đại diện của Bộ Nội vụ tại Đà Nẵng |
50051 |
17 |
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam Khu vực Miền Trung Tây Nguyên |
50066 |
18 |
Trung tâm Truyền Hình Việt Nam – VTV tại Đà Nẵng |
50067 |
19 |
Đài Tiếng nói Việt Nam VOV – Cơ quan thường trú Khu vực miền Trung |
50068 |
20 |
Ban Mã Dịch Miền Trung Tây Nguyên |
50073 |
21 |
BC. Trung tâm thành phố Đà Nẵng |
50000 |
22 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy |
50101 |
23 |
Ban Tổ chức thành ủy |
50102 |
24 |
Ban Tuyên giáo thành ủy |
50103 |
25 |
Ban Dân vận thành ủy |
50104 |
26 |
Ban Nội chính thành ủy |
50105 |
27 |
Đảng ủy khối cơ quan |
50109 |
28 |
Thành ủy và Văn phòng thành ủy |
50110 |
29 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
50111 |
30 |
Báo Đà Nẵng |
50116 |
31 |
Hội đồng nhân dân |
50121 |
32 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
50130 |
33 |
Tòa án nhân dân thành phố |
50135 |
34 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố |
50136 |
35 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực III |
50137 |
36 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
50140 |
37 |
Sở Công Thương |
50141 |
38 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
50142 |
39 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
50143 |
40 |
Sở Ngoại vụ |
50144 |
41 |
Sở Tài chính |
50145 |
42 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
50146 |
43 |
Sở Văn hoá và Thể thao |
50147 |
44 |
Sở Du lịch |
50148 |
45 |
Công an thành phố |
50149 |
46 |
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy |
50150 |
47 |
Sở Nội vụ |
50151 |
48 |
Sở Tư pháp |
50152 |
49 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
50153 |
50 |
Sở Giao thông vận tải |
50154 |
51 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
50155 |
52 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
50156 |
53 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
50157 |
54 |
Sở Xây dựng |
50158 |
55 |
Sở Y tế |
50160 |
56 |
Bộ chỉ huy quân sự |
50161 |
57 |
Ban Dân tộc |
50162 |
58 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố |
50163 |
59 |
Thanh tra thành phố |
50164 |
60 |
Học viện Cán bộ thành phố |
50165 |
61 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
50166 |
62 |
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố |
50167 |
63 |
Bảo hiểm xã hội thành phố |
50170 |
64 |
Cục Thuế |
50178 |
65 |
Cục Hải quan |
50179 |
66 |
Cục Thống kê |
50180 |
67 |
Kho bạc Nhà nước thành phố |
50181 |
68 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
50185 |
69 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
50186 |
70 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
50187 |
71 |
Liên đoàn Lao động thành phố |
50188 |
72 |
Hội Nông dân thành phố |
50189 |
73 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố |
50190 |
74 |
Thành Đoàn |
50191 |
75 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố |
50192 |
76 |
Hội Cựu chiến binh thành phố |
50193 |
77 |
Điểm phục vụ Bưu điện T26 |
50199 |
78 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào |
50095 |
79 |
Tổng LSQ. Liên bang Nga |
50096 |
80 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
50097 |
1 |
QUẬN HẢI CHÂU |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Hải Châu |
50200 |
2 |
Quận ủy |
50201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
50202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
50203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
50204 |
6 |
P. Hải Châu 1 |
50206 |
7 |
P. Thạch Thang |
50207 |
8 |
P. Thuận Phước |
50208 |
9 |
P. Thanh Bình |
50209 |
10 |
P. Hải Châu 2 |
50210 |
11 |
P. Phước Ninh |
50211 |
12 |
P. Nam Dương |
50212 |
13 |
P. Bình Hiên |
50213 |
14 |
P. Bình Thuận |
50214 |
15 |
P. Hòa Thuận Đông |
50215 |
16 |
P. Hòa Thuận Tây |
50216 |
17 |
P. Hòa Cường Bắc |
50217 |
18 |
P. Hòa Cường Nam |
50218 |
19 |
BCP. Đà Nẵng |
50250 |
20 |
BC. Sông Hàn |
50251 |
21 |
BC. Hung Vương |
50252 |
22 |
BC. Trần Phú |
50253 |
23 |
BC. Đống Đa |
50254 |
24 |
BC. Quang Trung |
50255 |
25 |
BC. Thuận Phước 4 |
50256 |
26 |
BC. Ông Ích Khiêm |
50257 |
27 |
BC. Ngô Gia Tự |
50258 |
28 |
BC. Tập Thể Thương Nghiệp |
50259 |
29 |
BC. Phan Chu Trinh |
50260 |
30 |
BC. Trưng Nữ Vương |
50261 |
31 |
BC. Liên Trì Nam |
50262 |
32 |
BC. Hòa Cường |
50263 |
33 |
BC. Hòa Cường Nam |
50264 |
34 |
BC. Hệ 1 Đà Nẵng |
50299 |
2 |
QUẬN THANH KHÊ |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Thanh Khê |
50300 |
2 |
Quận ủy |
50301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
50302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
50303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
50304 |
6 |
P. Xuân Hà |
50306 |
7 |
P. Thanh Khê Đông |
50307 |
8 |
P. Thanh Khê Tây |
50308 |
9 |
P. An Khê |
50309 |
10 |
P. Hòa Khê |
50310 |
11 |
P. Chính Gián |
50311 |
12 |
P. Thạc Gián |
50312 |
13 |
P. Vĩnh Trung |
50313 |
14 |
P. Tân Chính |
50314 |
15 |
P. Tam Thuận |
50315 |
16 |
BCP. Đà Nẵng 1 |
50350 |
17 |
BC. KHL Thanh Khê |
50351 |
18 |
BC. Xuân Hòa |
50352 |
19 |
BC. Phú Lộc |
50353 |
20 |
BC. An Khê |
50354 |
21 |
BC. Thanh Khê |
50355 |
22 |
BC. Nguyên Văn Linh |
50356 |
23 |
BC. Nguyên Văn Linh 2 |
50357 |
24 |
BC. Chuyển Phát Nhanh |
50358 |
25 |
BC. TMĐT Đà Nẵng |
50359 |
26 |
BC. Đô Quang |
50360 |
27 |
BC. Tân Chính |
50361 |
3 |
QUẬN SƠN TRÀ |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Sơn Trà |
50400 |
2 |
Quận ủy |
50401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
50402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
50403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
50404 |
6 |
P. An Hải Tây |
50406 |
7 |
P. An Hải Đông |
50407 |
8 |
P. Phước Mỹ |
50408 |
9 |
P. An Hải Bắc |
50409 |
10 |
P. Mân Thái |
50410 |
11 |
P. Nại Hiên Đông |
50411 |
12 |
P. Thọ Quang |
50412 |
13 |
BCP. Đà Nẵng 3 |
50450 |
14 |
BC. Ngô Quyền |
50451 |
15 |
BC. Trần Quang Diệu |
50452 |
16 |
BC. Mân Thái |
50453 |
17 |
BC. Thọ Quang |
50454 |
4 |
QUẬN NGŨ HÀNH SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Ngũ Hành Sơn |
50500 |
2 |
Quận ủy |
50501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
50502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
50503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
50504 |
6 |
P. Khuê Mỹ |
50506 |
7 |
P. Mỹ An |
50507 |
8 |
P. Hoà Quý |
50508 |
9 |
P. Hoà Hải |
50509 |
10 |
BCP. Ngũ Hành Sơn |
50550 |
11 |
BC. Khuê Mỹ |
50551 |
12 |
BC. Ngũ Hành Sơn |
50552 |
13 |
BC. Sơn Thủy |
50553 |
5 |
QUẬN LIÊN CHIỂU |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Liên Chiểu |
50600 |
2 |
Quận ủy |
50601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
50602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
50603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
50604 |
6 |
P. Hòa Minh |
50606 |
7 |
P. Hòa Khánh Nam |
50607 |
8 |
P. Hòa Khánh Bắc |
50608 |
9 |
P. Hòa Hiệp Nam |
50609 |
10 |
P. Hòa Hiệp Bắc |
50610 |
11 |
BCP. Đà Nẵng 2 |
50650 |
12 |
BC. Tiếp Thị 2 |
50651 |
13 |
BC. KCN Hòa Khánh |
50652 |
14 |
BC. Hòa Mỹ |
50653 |
15 |
BC. Nam Ô |
50654 |
6 |
QUẬN CẨM LỆ |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Cẩm Lệ |
50700 |
2 |
Quận ủy |
50701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
50702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
50703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
50704 |
6 |
P. Hòa Thọ Đông |
50706 |
7 |
P. Hòa Xuân |
50707 |
8 |
P. Khuê Trung |
50708 |
9 |
P. Hòa An |
50709 |
10 |
P. Hòa Phát |
50710 |
11 |
P. Hòa Thọ Tây |
50711 |
12 |
BCP. Đà Nẵng 4 |
50750 |
13 |
BC. Tiếp Thị |
50751 |
7 |
HUYỆN HÒA VANG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hòa Vang |
50800 |
2 |
Huyện ủy |
50801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
50802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
50803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
50804 |
6 |
X. Hòa Phong |
50806 |
7 |
X. Hòa Nhơn |
50807 |
8 |
X. Hòa Sơn |
50808 |
9 |
X. Hòa Liên |
50809 |
10 |
X. Hòa Bắc |
50810 |
11 |
X. Hòa Ninh |
50811 |
12 |
X. Hòa Phú |
50812 |
13 |
X. Hòa Khương |
50813 |
14 |
X. Hòa Tiến |
50814 |
15 |
X. Hòa Châu |
50815 |
16 |
X. Hòa Phước |
50816 |
17 |
BCP. Hòa Vang |
50850 |
18 |
BC. Túy Loan |
50851 |
8 |
HUYỆN HOÀNG SA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hoàng Sa |
50900 |
2 |
Huyện ủy |
50901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
50902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
50903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
50904 |
6 |
BCP. Hoàng Sa |
50950 |