Mã bưu điện Đăk Nông – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Đăk Nông
Mã bưu điện Đăk Nông – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Đăk Nông
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH ĐĂK NÔNG: 65000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Đắk Nông |
65000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
65001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
65002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
65003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
65004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
65005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
65009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
65010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
65011 |
10 |
Báo Đắk Nông |
65016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
65021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
65030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
65035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
65036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
65040 |
16 |
Sở Công Thương |
65041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
65042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
65043 |
19 |
Sở Tài chính |
65045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
65046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
65047 |
22 |
Công an tỉnh |
65049 |
23 |
Sở Nội vụ |
65051 |
24 |
Sở Tư pháp |
65052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
65053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải |
65054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
65055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
65056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
65057 |
30 |
Sở Xây dựng |
65058 |
31 |
Sở Y tế |
65060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
65061 |
33 |
Ban Dân tộc |
65062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
65063 |
35 |
Thanh tra tỉnh |
65064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh |
65065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
65066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
65067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
65070 |
40 |
Cục Thuế |
65078 |
41 |
Cục Hải quan |
65079 |
42 |
Cục Thống kê |
65080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
65081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
65085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
65086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
65087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
65088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh |
65089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
65090 |
50 |
Tỉnh Đoàn |
65091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
65092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
65093 |
1 |
THỊ XÃ GIA NGHĨA |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Gia Nghĩa |
65100 |
2 |
Thị ủy |
65101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
65102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
65103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
65104 |
6 |
P. Nghĩa Thành |
65106 |
7 |
X. Quảng Thành |
65107 |
8 |
P. Nghĩa Đức |
65108 |
9 |
X. Đắk Nia |
65109 |
10 |
P. Nghĩa Trung |
65110 |
11 |
P. Nghĩa Tân |
65111 |
12 |
P. Nghĩa Phú |
65112 |
13 |
X. Đăk R’moan |
65113 |
14 |
BCP. Gia Nghĩa |
65150 |
15 |
BC. KHL Gia Nghĩa |
65151 |
16 |
BC. Bưu điện 23 tháng 3 |
65152 |
17 |
BC. HCC Đắk Nông |
65198 |
18 |
BC. Hệ 1 Đắk Nông |
65199 |
2 |
HUYỆN ĐẮK GLONG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đắk Glong |
65200 |
2 |
Huyện ủy |
65201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
65202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
65203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
65204 |
6 |
X. Quảng Khê |
65206 |
7 |
X. Đắk Plao |
65207 |
8 |
X. Đắk Som |
65208 |
9 |
X. Đắk R’măng |
65209 |
10 |
X. Đắk Ha |
65210 |
11 |
X. Quảng Sơn |
65211 |
12 |
X. Quảng Hoà |
65212 |
13 |
BCP. Đắk Glong |
65250 |
3 |
HUYỆN KRÔNG NÔ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Krông Nô |
65300 |
2 |
Huyện ủy |
65301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
65302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
65303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
65304 |
6 |
TT. Đắk Mâm |
65306 |
7 |
X. Buôn Choah |
65307 |
8 |
X. Nam Đà |
65308 |
9 |
X. Đắk Sôr |
65309 |
10 |
X. Nam Xuân |
65310 |
11 |
X. Tân Thành |
65311 |
12 |
X. Đắk Drô |
65312 |
13 |
X. Nâm Nung |
65313 |
14 |
X. Nâm N’đir |
65314 |
15 |
X. Đức Xuyên |
65315 |
16 |
X. Đắk Nang |
65316 |
17 |
X. Quảng Phú |
65317 |
18 |
BCP. Krông Nô |
65350 |
4 |
HUYỆN CƯ JÚT |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cư Jút |
65400 |
2 |
Huyện ủy |
65401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
65402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
65403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
65404 |
6 |
TT. Ea T’ling |
65406 |
7 |
X. Trúc Sơn |
65407 |
8 |
X. Cư Knia |
65408 |
9 |
X. Tâm Thắng |
65409 |
10 |
X. Nam Dong |
65410 |
11 |
X. Đắk DRông |
65411 |
12 |
X. Ea Pô |
65412 |
13 |
X. Đắk Wil |
65413 |
14 |
BCP. Cư Jút |
65450 |
15 |
BC. Nam Dong |
65451 |
5 |
HUYỆN ĐẮK MIL |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đắk Mil |
65500 |
2 |
Huyện ủy |
65501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
65502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
65503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
65504 |
6 |
TT. Đắk Mil |
65506 |
7 |
X. Thuận An |
65507 |
8 |
X. Đức Minh |
65508 |
9 |
X. Đắk Sắk |
65509 |
10 |
X. Long Sơn |
65510 |
11 |
X. Đức Mạnh |
65511 |
12 |
X. Đắk N’drót |
65512 |
13 |
X. Đắk Gằn |
65513 |
14 |
X. Đắk R’la |
65514 |
15 |
X. Đắk Lao |
65515 |
16 |
BCP. Ðăk Mil |
65550 |
17 |
BĐVHX Đức Lệ |
65551 |
6 |
HUYỆN ĐẮK SONG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đắk Song |
65600 |
2 |
Huyện ủy |
65601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
65602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
65603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
65604 |
6 |
TT. Đức An |
65606 |
7 |
X. Nam Bình |
65607 |
8 |
X. Đắk Môl |
65608 |
9 |
X. Đắk Hòa |
65609 |
10 |
X. Thuận Hạnh |
65610 |
11 |
X. Thuận Hà |
65611 |
12 |
X. Đắk N’dung |
65612 |
13 |
X. Nâm N’jang |
65613 |
14 |
X. Trường Xuân |
65614 |
15 |
BCP. Ðăk Song |
65650 |
16 |
BĐVHX Nam Bình 2 |
65651 |
7 |
HUYỆN TUY ĐỨC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tuy Đức |
65700 |
2 |
Huyện ủy |
65701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
65702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
65703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
65704 |
6 |
X. Đắk Búk So |
65706 |
7 |
X. Quảng Tâm |
65707 |
8 |
X. Đắk R’tíh |
65708 |
9 |
X. Quảng Tân |
65709 |
10 |
X. Đắk Ngo |
65710 |
11 |
X. Quảng Trực |
65711 |
12 |
BCP. Tuy Đức |
65750 |
8 |
HUYỆN ĐẮK RLẤP |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đắk Rlấp |
65800 |
2 |
Huyện ủy |
65801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
65802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
65803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
65804 |
6 |
TT. Kiến Đức |
65806 |
7 |
X. Quảng Tín |
65807 |
8 |
X. Kiến Thành |
65808 |
9 |
X. Đắk Wer |
65809 |
10 |
X. Nhân Cơ |
65810 |
11 |
X. Nhân Đạo |
65811 |
12 |
X. Nghĩa Thắng |
65812 |
13 |
X. Đạo Nghĩa |
65813 |
14 |
X. Đắk Sin |
65814 |
15 |
X. Hưng Bình |
65815 |
16 |
X. Đắk Ru |
65816 |
17 |
BCP. Đắk Rlấp |
65850 |
18 |
BC. Nhân Cơ |
65851 |