Mã bưu điện Điện Biên – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Điện Biên

Mã bưu điện Điện Biên – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Điện Biên

Mã bưu điện Điện Biên – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Điện Biên

MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN: 32000

STT

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

1

BC. Trung tâm tỉnh Điện Biên

32000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy

32001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy

32002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy

32003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy

32004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy

32005

7

Đảng ủy khối cơ quan

32009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy

32010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp

32011

10

Báo Điện Biên

32016

11

Hội đồng nhân dân

32021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

32030

13

Tòa án nhân dân tỉnh

32035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

32036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

32040

16

Sở Công Thương

32041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư

32042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

32043

19

Sở Ngoại vụ

32044

20

Sở Tài chính

32045

21

Sở Thông tin và Truyền thông

32046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch

32047

23

Công an tỉnh

32049

24

Sở Nội vụ

32051

25

Sở Tư pháp

32052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo

32053

27

Sở Giao thông vận tải

32054

28

Sở Khoa học và Công nghệ

32055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

32056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường

32057

31

Sở Xây dựng

32058

32

Sở Y tế

32060

33

Bộ chỉ huy Quân sự

32061

34

Ban Dân tộc

32062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh

32063

36

Thanh tra tỉnh

32064

37

Trường chính trị tỉnh

32065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam

32066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh

32067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh

32070

41

Cục Thuế

32078

42

Cục Hải quan

32079

43

Cục Thống kê

32080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh

32081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

32085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

32086

47

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

32087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh

32088

49

Hội Nông dân tỉnh

32089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh

32090

51

Tỉnh Đoàn

32091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

32092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh

32093

1

THÀNH PHỐ ĐIỆN BIÊN PHỦ

1

BC. Trung tâm thành phố Điện Biên Phủ

32100

2

Thành ủy

32101

3

Hội đồng nhân dân

32102

4

Ủy ban nhân dân

32103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32104

6

P. Him Lam

32106

7

X. Thanh Minh

32107

8

P. Thanh Trường

32108

9

P. Thanh Bình

32109

10

P. Tân Thanh

32110

11

P. Mường Thanh

32111

12

P. Noong Bua

32112

13

P. Nam Thanh

32113

14

X. Tà Lèng

32114

15

BCP. Điện Biên Phủ

32150

16

BC. KHL Điện Biên Phủ

32151

17

BC. Him Lam

32152

18

BC.Thanh Trường

32153

19

BC. Thanh Bình

32154

20

BC. Nam Thanh

32155

21

BC. Hệ 1 Điện Biên

32199

2

HUYỆN ĐIỆN BIÊN

1

BC. Trung tâm huyện Điện Biên

32200

2

Huyện ủy

32201

3

Hội đồng nhân dân

32202

4

Ủy ban nhân dân

32203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32204

6

X. Sam Mứn

32206

7

X. Noọng Hẹt

32207

8

X. Thanh An

32208

9

X. Thanh Xương

32209

10

X. Pá Khoang

32210

11

X. Mường Phăng

32211

12

X. Nà Nhạn

32212

13

X. Nà Tấu

32213

14

X. Mường Pồn

32214

15

X. Hua Thanh

32215

16

X. Thanh Nưa

32216

17

X. Thanh Luông

32217

18

X. Thanh Hưng

32218

19

X. Thanh Chăn

32219

20

X. Thanh Yên

32220

21

X. Noong Luống

32221

22

X. Pa Thơm

32222

23

X. Pom Lót

32223

24

X. Hẹ Muông

32224

25

X. Na Ư

32225

26

X. Núa Ngam

32226

27

X. Na Tông

32227

28

X. Mường Nhà

32228

29

X. Phu Luông

32229

30

X. Mường Lói

32230

31

BCP. Điện Biên

32250

32

BC. Bản Phủ

32251

3

HUYỆN ĐIỆN BIÊN ĐÔNG

1

BC. Trung tâm huyện Điện Biên Đông

32300

2

Huyện ủy

32301

3

Hội đồng nhân dân

32302

4

Ủy ban nhân dân

32303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32304

6

TT. Điện Biên Đông

32306

7

X. Phì Nhừ

32307

8

X. Chiềng Sơ

32308

9

X. Xa Dung

32309

10

X. Na Son

32310

11

X. Pu Nhi

32311

12

X. Nong U

32312

13

X. Keo Lôm

32313

14

X. Phình Giàng

32314

15

X. Pú Hồng

32315

16

X. Tìa Dình

32316

17

X. Háng Lìa

32317

18

X. Luân Giói

32318

19

X. Mường Luân

32319

20

BCP. Điện Biên Đông

32350

4

HUYỆN MƯỜNG ẢNG

1

BC. Trung tâm huyện Mường Ảng

32400

2

Huyện ủy

32401

3

Hội đồng nhân dân

32402

4

Ủy ban nhân dân

32403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32404

6

TT. Mường Ảng

32406

7

X. Ảng Tở

32407

8

X. Ngối Cáy

32408

9

X. Mường Đăng

32409

10

X. Ảng Nưa

32410

11

X. Ảng Cang

32411

12

X. Nặm Lịch

32412

13

X. Mường Lạn

32413

14

X. Xuân Lao

32414

15

X. Búng Lao

32415

16

BCP. Mường Ảng

32450

5

HUYỆN TUẦN GIÁO

1

BC. Trung tâm huyện Tuần Giáo

32500

2

Huyện ủy

32501

3

Hội đồng nhân dân

32502

4

Ủy ban nhân dân

32503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32504

6

TT. Tuần Giáo

32506

7

X. Quài Cang

32507

8

X. Tỏa Tình

32508

9

X. Ta Ma

32509

10

X. Phình Sáng

32510

11

X. Nà Tòng

32511

12

X. Rạng Đông

32512

13

X. Pú Nhung

32513

14

X. Quài Nưa

32514

15

X. Mùn Chung

32515

16

X. Mường Mùn

32516

17

X. Pú Xi

32517

18

X. Mường Khong

32518

19

X. Mường Thín

32519

20

X. Nà Sáy

32520

21

X. Chiềng Sinh

32521

22

X. Chiềng Đông

32522

23

X. Tênh Phông

32523

24

X. Quài Tở

32524

25

BCP. Tuần Giáo

32550

6

HUYỆN TỦA CHÙA

1

BC. Trung tâm huyện Tủa Chùa

32600

2

Huyện ủy

32601

3

Hội đồng nhân dân

32602

4

Ủy ban nhân dân

32603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32604

6

TT. Tủa Chùa

32606

7

X. Mường Báng

32607

8

X. Xá Nhè

32608

9

X. Mường Đun

32609

10

X. Tủa Thàng

32610

11

X. Huổi Só

32611

12

X. Xín Chải

32612

13

X. Tả Sìn Thàng

32613

14

X. Lao Xả Phình

32614

15

X. Trung Thu

32615

16

X. Tả Phìn

32616

17

X. Sính Phình

32617

18

BCP. Tủa Chùa

32650

7

THỊ XÃ MƯỜNG LAY

1

BC. Trung tâm thị xã Mường Lay

32700

2

Thị ủy

32701

3

Hội đồng nhân dân

32702

4

Ủy ban nhân dân

32703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32704

6

P. Na Lay

32706

7

P. Sông Đà

32707

8

X. Lay Nưa

32708

10

BCP. Mường Lay

32725

11

BC. Nậm Cản

32726

8

HUYỆN MƯỜNG CHÀ

1

BC. Trung tâm huyện Mường Chà

32750

2

Huyện ủy

32751

3

Hội đồng nhân dân

32752

4

Ủy ban nhân dân

32753

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32754

6

TT. Mường Chà

32756

7

X. Huổi Mí

32757

8

X. Nậm Nèn

32758

9

X. Pa Ham

32759

10

X. Xá Tổng

32760

11

X. Hừa Ngài

32761

12

X. Huổi Lèng

32762

13

X. Mường Tùng

32763

14

X. Ma Thì Hồ

32764

15

X. Sa Lông

32765

16

X. Na Sang

32766

17

X. Mường Mươn

32767

18

BCP. Mường Chà

32775

9

HUYỆN NẬM PỒ

1

BC. Trung tâm huyện Nậm Pồ

32800

2

Huyện ủy

32801

3

Hội đồng nhân dân

32802

4

Ủy ban nhân dân

32803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32804

6

X. Nà Hỳ

32806

7

X. Si Pa Phìn

32807

8

X. Phìn Hồ

32808

9

X. Chà Nưa

32809

10

X. Chà Tở

32810

11

X. Nậm Khăn

32811

12

X. Pa Tần

32812

13

X. Chà Cang

32813

14

X. Nậm Tin

32814

15

X. Na Cô Sa

32815

16

X. Nà Khoa

32816

17

X. Nậm Nhừ

32817

18

X. Nậm Chua

32818

19

X. Nà Bủng

32819

20

X. Vàng Đán

32820

21

BCP. Nậm Pồ

32850

10

HUYỆN MƯỜNG NHÉ

1

BC. Trung tâm huyện Mường Nhé

32900

2

Huyện ủy

32901

3

Hội đồng nhân dân

32902

4

Ủy ban nhân dân

32903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

32904

6

X. Mường Nhé

32906

7

X. Nậm Vì

32907

8

X. Chung Chải

32908

9

X. Leng Su Sìn

32909

10

X. Sen Thượng

32910

11

X. Sín Thầu

32911

12

X. Nậm Kè

32912

13

X. Quảng Lâm

32913

14

X. Pá Mỳ

32914

15

X. Huổi Lếnh

32915

16

X. Mường Toong

32916

17

BCP. Mường Nhé

32950

Leave a Comment