Mã bưu điện Đồng Tháp – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Đồng Tháp
Mã bưu điện Đồng Tháp – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Đồng Tháp
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH ĐỒNG THÁP: 81000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Đồng Tháp |
81000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
81001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
81002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
81003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
81004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
81005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
81009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
81010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
81011 |
10 |
Báo Đồng Tháp |
81016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
81021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
81030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
81035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
81036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
81040 |
16 |
Sở Công Thương |
81041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
81042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
81043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
81044 |
20 |
Sở Tài chính |
81045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
81046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
81047 |
23 |
Công an tỉnh |
81049 |
24 |
Sở Nội vụ |
81051 |
25 |
Sở Tư pháp |
81052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
81053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
81054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
81055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
81056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
81057 |
31 |
Sở Xây dựng |
81058 |
32 |
Sở Y tế |
81060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
81061 |
34 |
Ban Dân tộc |
81062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
81063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
81064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
81065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
81066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
81067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
81070 |
41 |
Cục Thuế |
81078 |
42 |
Cục Hải quan |
81079 |
43 |
Cục Thống kê |
81080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
81081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
81085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
81086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
81087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
81088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
81089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
81090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
81091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
81092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
81093 |
1 |
THÀNH PHỐ CAO LÃNH |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Cao Lãnh |
81100 |
2 |
Thành ủy |
81101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81104 |
6 |
P. 1 |
81106 |
7 |
P. Mỹ Phú |
81107 |
8 |
X. Mỹ Trà |
81108 |
9 |
X. Mỹ Tân |
81109 |
10 |
X. Mỹ Ngãi |
81110 |
11 |
P. 11 |
81111 |
12 |
X. Tân Thuận Tây |
81112 |
13 |
X. Hòa An |
81113 |
14 |
P. Hoà Thuận |
81114 |
15 |
P. 4 |
81115 |
16 |
P. 2 |
81116 |
17 |
P. 3 |
81117 |
18 |
P. 6 |
81118 |
19 |
X. Tân Thuận Đông |
81119 |
20 |
X. Tịnh Thới |
81120 |
21 |
BCP. Thành phố Cao Lãnh |
81125 |
22 |
BC. Phường 11 |
81126 |
23 |
BC. Phường Sáu |
81127 |
24 |
BĐVHX Tân Thuận Đông 2 |
81128 |
25 |
BC. HCC Đồng Tháp |
81148 |
26 |
BC. Hệ 1 Đồng Tháp |
81149 |
2 |
HUYỆN CAO LÃNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cao Lãnh |
81150 |
2 |
Huyện ủy |
81151 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81152 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81153 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81154 |
6 |
TT. Mỹ Thọ |
81156 |
7 |
X. Mỹ Thọ |
81157 |
8 |
X. An Bình |
81158 |
9 |
X. Nhị Mỹ |
81159 |
10 |
X. Ba Sao |
81160 |
11 |
X. Phương Thịnh |
81161 |
12 |
X. Gáo Giồng |
81162 |
13 |
X. Phong Mỹ |
81163 |
14 |
X. Tân Nghĩa |
81164 |
15 |
X. Phương Trà |
81165 |
16 |
X. Mỹ Xương |
81166 |
17 |
X. Mỹ Hội |
81167 |
18 |
X. Tân Hội Trung |
81168 |
19 |
X. Bình Hàng Trung |
81169 |
20 |
X. Bình Hàng Tây |
81170 |
21 |
X. Mỹ Long |
81171 |
22 |
X. Mỹ Hiệp |
81172 |
23 |
X. Bình Thạnh |
81173 |
24 |
BCP. Cao Lãnh |
81180 |
25 |
BC. Kiến Văn |
81181 |
26 |
BC. Mỹ Long |
81182 |
3 |
HUYỆN THÁP MƯỜI |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tháp Mười |
81200 |
2 |
Huyện ủy |
81201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81204 |
6 |
TT. Mỹ An |
81206 |
7 |
X. Tân Kiều |
81207 |
8 |
X. Mỹ Hòa |
81208 |
9 |
X. Trường Xuân |
81209 |
10 |
X. Thạnh Lợi |
81210 |
11 |
X. Hưng Thạnh |
81211 |
12 |
X. Mỹ Quý |
81212 |
13 |
X. Mỹ Đông |
81213 |
14 |
X. Láng Biển |
81214 |
15 |
X. Thanh Mỹ |
81215 |
16 |
X. Phú Điền |
81216 |
17 |
X. Đốc Binh Kiều |
81217 |
18 |
X. Mỹ An |
81218 |
19 |
BCP. Tháp Mười |
81250 |
20 |
BC. Trường Xuân |
81251 |
21 |
BC. Đường Thét |
81252 |
22 |
BC. Thanh Mỹ |
81253 |
4 |
HUYỆN TAM NÔNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tam Nông |
81300 |
2 |
Huyện ủy |
81301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81304 |
6 |
TT. Tràm Chim |
81306 |
7 |
X. Phú Cường |
81307 |
8 |
X. Hoà Bình |
81308 |
9 |
X. Tân Công Sính |
81309 |
10 |
X. Phú Hiệp |
81310 |
11 |
X. Phú Thành B |
81311 |
12 |
X. An Hòa |
81312 |
13 |
X. An Long |
81313 |
14 |
X. Phú Ninh |
81314 |
15 |
X. Phú Thành A |
81315 |
16 |
X. Phú Thọ |
81316 |
17 |
X. Phú Đức |
81317 |
18 |
BCP. Tam Nông |
81350 |
19 |
BC. An Long |
81351 |
20 |
BĐVHX Phú Cường 2 |
81352 |
5 |
HUYỆN TÂN HỒNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tân Hồng |
81400 |
2 |
Huyện ủy |
81401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81404 |
6 |
TT. Sa Rài |
81406 |
7 |
X. Tân Thành B |
81407 |
8 |
X. Tân Thành A |
81408 |
9 |
X. Thông Bình |
81409 |
10 |
X. Tân Hộ Cơ |
81410 |
11 |
X. Bình Phú |
81411 |
12 |
X. Tân Công Chí |
81412 |
13 |
X. An Phước |
81413 |
14 |
X. Tân Phước |
81414 |
15 |
BCP. Tân Hồng |
81450 |
16 |
BC. Giồng Găng |
81451 |
17 |
BĐVHX Thông Bình 2 |
81452 |
6 |
THỊ XÃ HỒNG NGỰ |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Hồng Ngự |
81500 |
2 |
Thị ủy |
81501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81504 |
6 |
P. An Thạnh |
81506 |
7 |
X. Bình Thạnh |
81507 |
8 |
X. Tân Hội |
81508 |
9 |
P. An Lạc |
81509 |
10 |
P. An Lộc |
81510 |
11 |
X. An Bình A |
81511 |
12 |
X. An Bình B |
81512 |
13 |
BCP. Thị xã Hồng Ngự |
81525 |
14 |
BC. HCC TX. Hồng Ngự |
81548 |
7 |
HUYỆN HỒNG NGỰ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hồng Ngự |
81550 |
2 |
Huyện ủy |
81551 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81552 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81554 |
6 |
X. Thường Thới Hậu A |
81556 |
7 |
X. Thường Phước 1 |
81557 |
8 |
X. Thường Phước 2 |
81558 |
9 |
X. Thường Thới Tiền |
81559 |
10 |
X. Thường Thới Hậu B |
81560 |
11 |
X. Thường Lạc |
81561 |
12 |
X. Long Khánh A |
81562 |
13 |
X. Long Khánh B |
81563 |
14 |
X. Long Thuận |
81564 |
15 |
X. Phú Thuận B |
81565 |
16 |
X. Phú Thuận A |
81566 |
17 |
BCP. Hồng Ngự |
81575 |
8 |
HUYỆN THANH BÌNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thanh Bình |
81600 |
2 |
Huyện ủy |
81601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81604 |
6 |
TT. Thanh Bình |
81606 |
7 |
X. Bình Thành |
81607 |
8 |
X. Bình Tấn |
81608 |
9 |
X. Tân Mỹ |
81609 |
10 |
X. Phú Lợi |
81610 |
11 |
X. An Phong |
81611 |
12 |
X. Tân Quới |
81612 |
13 |
X. Tân Hòa |
81613 |
14 |
X. Tân Huề |
81614 |
15 |
X. Tân Bình |
81615 |
16 |
X. Tân Long |
81616 |
17 |
X. Tân Thạnh |
81617 |
18 |
X. Tân Phú |
81618 |
19 |
BCP. Thanh Bình |
81650 |
20 |
BC. An Phong |
81651 |
21 |
BC. Tân Qưới |
81652 |
9 |
HUYỆN LẤP VÒ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Lấp Vò |
81700 |
2 |
Huyện ủy |
81701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81704 |
6 |
TT. Lấp Vò |
81706 |
7 |
X. Bình Thành |
81707 |
8 |
X. Định An |
81708 |
9 |
X. Định Yên |
81709 |
10 |
X. Bình Thạnh Trung |
81710 |
11 |
X. Hội An Đông |
81711 |
12 |
X. Mỹ An Hưng A |
81712 |
13 |
X. Mỹ An Hưng B |
81713 |
14 |
X. Tân Mỹ |
81714 |
15 |
X. Vĩnh Thạnh |
81715 |
16 |
X. Long Hưng B |
81716 |
17 |
X. Long Hưng A |
81717 |
18 |
X. Tân Khánh Trung |
81718 |
19 |
BCP. Lấp Vò |
81725 |
20 |
BC. Tân Mỹ |
81726 |
21 |
BC. Vĩnh Thạnh |
81727 |
10 |
HUYỆN LAI VUNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Lai Vung |
81750 |
2 |
Huyện ủy |
81751 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81752 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81753 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81754 |
6 |
TT. Lai Vung |
81756 |
7 |
X. Hòa Thành |
81757 |
8 |
X. Tân Dương |
81758 |
9 |
X. Long Hậu |
81759 |
10 |
X. Tân Phước |
81760 |
11 |
X. Tân Thành |
81761 |
12 |
X. Vĩnh Thới |
81762 |
13 |
X. Hòa Long |
81763 |
14 |
X. Long Thắng |
81764 |
15 |
X. Tân Hòa |
81765 |
16 |
X. Định Hòa |
81766 |
17 |
X. Phong Hòa |
81767 |
18 |
BCP. Lai Vung |
81775 |
19 |
BC. Tân Thành |
81776 |
11 |
THÀNH PHỐ SA ĐÉC |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Sa Đéc |
81800 |
2 |
Thành ủy |
81801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81804 |
6 |
P. 1 |
81806 |
7 |
P. 3 |
81807 |
8 |
P. 4 |
81808 |
9 |
P. 2 |
81809 |
10 |
X. Tân Phú Đông |
81810 |
11 |
P. An Hoà |
81811 |
12 |
X. Tân Quy Tây |
81812 |
13 |
P. Tân Quy Đông |
81813 |
14 |
X. Tân Khánh Đông |
81814 |
15 |
BCP. Sa Đéc |
81850 |
16 |
BC. Nàng Hai |
81851 |
12 |
HUYỆN CHÂU THÀNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Châu Thành |
81900 |
2 |
Huyện ủy |
81901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
81902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
81903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
81904 |
6 |
TT. Cái Tàu Hạ |
81906 |
7 |
X. An Nhơn |
81907 |
8 |
X. An Hiệp |
81908 |
9 |
X. Tân Nhuận Đông |
81909 |
10 |
X. Tân Bình |
81910 |
11 |
X. Tân Phú Trung |
81911 |
12 |
X. Tân Phú |
81912 |
13 |
X. Phú Long |
81913 |
14 |
X. Phú Hựu |
81914 |
15 |
X. An Phú Thuận |
81915 |
16 |
X. An Khánh |
81916 |
17 |
X. Hòa Tân |
81917 |
18 |
BCP. Châu Thành |
81950 |
19 |
BC. Nha Mân |
81951 |
20 |
BC. Hòa Tân |
81952 |