Mã bưu điện Hà Tĩnh – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hà Tĩnh
Mã bưu điện Hà Tĩnh – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hà Tĩnh
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH HÀ TĨNH: 45000 – 46000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh |
45000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
45001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
45002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
45003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
45004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
45005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
45009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
45010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
45011 |
10 |
Báo Hà Tĩnh |
45016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
45021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
45030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
45035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
45036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
45040 |
16 |
Sở Công Thương |
45041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
45042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
45043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
45044 |
20 |
Sở Tài chính |
45045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
45046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
45047 |
23 |
Công an tỉnh |
45049 |
24 |
Sở Nội vụ |
45051 |
25 |
Sở Tư pháp |
45052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
45053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
45054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
45055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
45056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
45057 |
31 |
Sở Xây dựng |
45058 |
32 |
Sở Y tế |
45060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
45061 |
34 |
Ban Dân tộc |
45062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
45063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
45064 |
37 |
Trường chính trị Trần Phú |
45065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
45066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
45067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
45070 |
41 |
Cục Thuế |
45078 |
42 |
Cục Hải quan |
45079 |
43 |
Cục Thống kê |
45080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
45081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
45085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
45086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật |
45087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
45088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
45089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
45090 |
51 |
Tỉnh đoàn |
45091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
45092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
45093 |
1 |
THÀNH PHỐ HÀ TĨNH |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Hà Tĩnh |
45100 |
2 |
Thành ủy |
45101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45104 |
6 |
P. Nam Hà |
45106 |
7 |
P. Tân Giang |
45107 |
8 |
P. Thạch Quý |
45108 |
9 |
X. Thạch Hưng |
45109 |
10 |
X. Thạch Đồng |
45110 |
11 |
X. Thạch Môn |
45111 |
12 |
X. Thạch Hạ |
45112 |
13 |
X. Thạch Trung |
45113 |
14 |
P. Nguyễn Du |
45114 |
15 |
P. Bắc Hà |
45115 |
16 |
P. Trần Phú |
45116 |
17 |
P. Thạch Linh |
45117 |
18 |
P. Hà Huy Tập |
45118 |
19 |
P. Đại Nài |
45119 |
20 |
P. Văn Yên |
45120 |
21 |
X. Thạch Bình |
45121 |
22 |
BCP. Hà Tĩnh |
45150 |
23 |
BC. KHL Hà Tĩnh |
45151 |
24 |
BC. Tân Giang |
45152 |
25 |
BC. Thạch Hạ |
45153 |
26 |
BC. Cầu Đông |
45154 |
27 |
BC. Bến Xe |
45155 |
28 |
BC. Cầu Phủ |
45156 |
29 |
BC. HCC Hà Tĩnh |
45198 |
30 |
BC. Hệ 1 Hà Tĩnh |
45199 |
2 |
HUYỆN THẠCH HÀ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thạch Hà |
45200 |
2 |
Huyện ủy |
45201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45204 |
6 |
TT. Thạch Hà |
45206 |
7 |
X. Thạch Long |
45207 |
8 |
X. Thạch Bàn |
45208 |
9 |
X. Thạch Đỉnh |
45209 |
10 |
X. Thạch Hải |
45210 |
11 |
X. Thạch Khê |
45211 |
12 |
X. Thạch Trị |
45212 |
13 |
X. Thạch Lạc |
45213 |
14 |
X. Tượng Sơn |
45214 |
15 |
X. Thạch Văn |
45215 |
16 |
X. Thạch Thắng |
45216 |
17 |
X. Thạch Hội |
45217 |
18 |
X. Phù Việt |
45218 |
19 |
X. Thạch Sơn |
45219 |
20 |
X. Thạch Kênh |
45220 |
21 |
X. Thạch Liên |
45221 |
22 |
X. Việt Xuyên |
45222 |
23 |
X. Thạch Tiến |
45223 |
24 |
X. Thạch Thanh |
45224 |
25 |
X. Thạch Ngọc |
45225 |
26 |
X. Thạch Vĩnh |
45226 |
27 |
X. Ngọc Sơn |
45227 |
28 |
X. Bắc Sơn |
45228 |
29 |
X. Thạch Lưu |
45229 |
30 |
X. Thạch Đài |
45230 |
31 |
X. Thạch Tân |
45231 |
32 |
X. Thạch Lâm |
45232 |
33 |
X. Thạch Hương |
45233 |
34 |
X. Thạch Xuân |
45234 |
35 |
X. Nam Hương |
45235 |
36 |
X. Thạch Điền |
45236 |
37 |
BCP. Thạch Hà |
45250 |
38 |
BC. Chợ Mới |
45251 |
39 |
BC. Thạch Việt |
45252 |
40 |
BC. Thạch Liên |
45253 |
41 |
BC. Thạch Lưu |
45254 |
3 |
HUYỆN CAN LỘC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Can Lộc |
45300 |
2 |
Huyện ủy |
45301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45304 |
6 |
TT. Nghèn |
45306 |
7 |
X. Thuần Thiện |
45307 |
8 |
X. Thiên Lộc |
45308 |
9 |
X. Vương Lộc |
45309 |
10 |
X. Tùng Lộc |
45310 |
11 |
X. Tiến Lộc |
45311 |
12 |
X. Khánh Lộc |
45312 |
13 |
X. Thanh Lộc |
45313 |
14 |
X. Kim Lộc |
45314 |
15 |
X. Song Lộc |
45315 |
16 |
X. Thường Nga |
45316 |
17 |
X. Trường Lộc |
45317 |
18 |
X. Yên Lộc |
45318 |
19 |
X. Phú Lộc |
45319 |
20 |
X. Vĩnh Lộc |
45320 |
21 |
X. Gia Hanh |
45321 |
22 |
X. Trung Lộc |
45322 |
23 |
X. Thượng Lộc |
45323 |
24 |
X. Xuân Lộc |
45324 |
25 |
X. Đồng Lộc |
45325 |
26 |
X. Quang Lộc |
45326 |
27 |
X. Mỹ Lộc |
45327 |
28 |
X. Sơn Lộc |
45328 |
29 |
BCP. Can Lộc |
45350 |
30 |
BC. Tân Vĩnh |
45351 |
31 |
BC. Chợ Tổng |
45352 |
32 |
BC. Đồng Lộc |
45353 |
33 |
BĐVHX Nhân Lộc |
45354 |
34 |
BĐVHX Vĩnh Lộc 1 |
45355 |
4 |
HUYỆN LỘC HÀ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Lộc Hà |
45400 |
2 |
Huyện ủy |
45401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45404 |
6 |
X. Bình Lộc |
45406 |
7 |
X. An Lộc |
45407 |
8 |
X. Thịnh Lộc |
45408 |
9 |
X. Tân Lộc |
45409 |
10 |
X. Hồng Lộc |
45410 |
11 |
X. Ích Hậu |
45411 |
12 |
X. Phù Lưu |
45412 |
13 |
X. Thạch Bằng |
45413 |
14 |
X. Thạch Kim |
45414 |
15 |
X. Thạch Châu |
45415 |
16 |
X. Thạch Mỹ |
45416 |
17 |
X. Mai Phụ |
45417 |
18 |
X. Hộ Đô |
45418 |
19 |
BCP. Lộc Hà |
45450 |
20 |
BC. Chợ Phủ |
45451 |
21 |
BC. Bình Lộc |
45452 |
22 |
BC. Cầu Trù |
45453 |
23 |
BC. Thạch Kim |
45454 |
5 |
HUYỆN NGHI XUÂN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Nghi Xuân |
45500 |
2 |
Huyện ủy |
45501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45504 |
6 |
TT. Nghi Xuân |
45506 |
7 |
X. Xuân Hải |
45507 |
8 |
X. Xuân Phổ |
45508 |
9 |
X. Xuân Đan |
45509 |
10 |
X. Xuân Trường |
45510 |
11 |
X. Xuân Hội |
45511 |
12 |
X. Tiên Điền |
45512 |
13 |
X. Xuân Yên |
45513 |
14 |
X. Xuân Giang |
45514 |
15 |
TT. Xuân An |
45515 |
16 |
X. Xuân Mỹ |
45516 |
17 |
X. Xuân Thành |
45517 |
18 |
X. Xuân Liên |
45518 |
19 |
X. Cổ Đạm |
45519 |
20 |
X. Xuân Viên |
45520 |
21 |
X. Xuân Hồng |
45521 |
22 |
X. Xuân Lam |
45522 |
23 |
X. Xuân Lĩnh |
45523 |
24 |
X. Cương Gián |
45524 |
25 |
BCP. Nghi Xuân |
45550 |
26 |
BC. Xuân Đan |
45551 |
27 |
BC. Gia Lách |
45552 |
28 |
BC. Xuân Thành |
45553 |
29 |
BC. Cổ Đạm |
45554 |
30 |
BC. Cương Gián |
45555 |
6 |
THỊ XÃ HỒNG LĨNH |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh |
45600 |
2 |
Thị ủy |
45601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45604 |
6 |
P. Nam Hồng |
45606 |
7 |
P. Bắc Hồng |
45607 |
8 |
P. Trung Lương |
45608 |
9 |
P. Đức Thuận |
45609 |
10 |
X. Thuận Lộc |
45610 |
11 |
P. Đậu Liêu |
45611 |
12 |
BCP. Hồng Lĩnh |
45650 |
13 |
BC. Hồng Sơn |
45651 |
7 |
HUYỆN ĐỨC THỌ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đức Thọ |
45700 |
2 |
Huyện ủy |
45701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45704 |
6 |
TT. Đức Thọ |
45706 |
7 |
X. Liên Minh |
45707 |
8 |
X. Đức La |
45708 |
9 |
X. Đức Vĩnh |
45709 |
10 |
X. Đức Quang |
45710 |
11 |
X. Đức Châu |
45711 |
12 |
X. Đức Tùng |
45712 |
13 |
X. Trường Sơn |
45713 |
14 |
X. Tùng Ảnh |
45714 |
15 |
X. Đức Yên |
45715 |
16 |
X. Bùi Xá |
45716 |
17 |
X. Đức Nhân |
45717 |
18 |
X. Yên Hồ |
45718 |
19 |
X. Đức Thịnh |
45719 |
20 |
X. Đức Thủy |
45720 |
21 |
X. Thái Yên |
45721 |
22 |
X. Trung Lễ |
45722 |
23 |
X. Đức Thanh |
45723 |
24 |
X. Đức Lâm |
45724 |
25 |
X. Đức Long |
45725 |
26 |
X. Đức Hòa |
45726 |
27 |
X. Đức Lạc |
45727 |
28 |
X. Đức Lập |
45728 |
29 |
X. Đức Dũng |
45729 |
30 |
X. Đức An |
45730 |
31 |
X. Đức Đồng |
45731 |
32 |
X. Đức Lạng |
45732 |
33 |
X. Tân Hương |
45733 |
34 |
BCP. Đức Thọ |
45750 |
35 |
BC. Chợ Trổ |
45751 |
36 |
BC. Chợ Giấy |
45752 |
37 |
BC. Đức Đồng |
45753 |
8 |
HUYỆN HƯƠNG SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hương Sơn |
45800 |
2 |
Huyện ủy |
45801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45804 |
6 |
TT. Phố Châu |
45806 |
7 |
X. Sơn Trung |
45807 |
8 |
X. Sơn Bằng |
45808 |
9 |
X. Sơn Bình |
45809 |
10 |
X. Sơn Long |
45810 |
11 |
X. Sơn Trà |
45811 |
12 |
X. Sơn Hà |
45812 |
13 |
X. Sơn Mỹ |
45813 |
14 |
X. Sơn Châu |
45814 |
15 |
X. Sơn Ninh |
45815 |
16 |
X. Sơn Hòa |
45816 |
17 |
X. Sơn Tân |
45817 |
18 |
X. Sơn Thịnh |
45818 |
19 |
X. Sơn An |
45819 |
20 |
X. Sơn Tiến |
45820 |
21 |
X. Sơn Lễ |
45821 |
22 |
X. Sơn Giang |
45822 |
23 |
X. Sơn Quang |
45823 |
24 |
X. Sơn Lâm |
45824 |
25 |
X. Sơn Lĩnh |
45825 |
26 |
X. Sơn Diệm |
45826 |
27 |
X. Sơn Hàm |
45827 |
28 |
X. Sơn Phú |
45828 |
29 |
X. Sơn Phúc |
45829 |
30 |
X. Sơn Thủy |
45830 |
31 |
X. Sơn Mai |
45831 |
32 |
X. Sơn Trường |
45832 |
33 |
X. Sơn Tây |
45833 |
34 |
TT. Tây Sơn |
45834 |
35 |
X. Sơn Hồng |
45835 |
36 |
X. Sơn Kim 1 |
45836 |
37 |
X. Sơn Kim 2 |
45837 |
38 |
BCP. Hương Sơn |
45850 |
39 |
BC. Choi |
45851 |
40 |
BC. Trưng |
45852 |
9 |
HUYỆN VŨ QUANG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Vũ Quang |
45900 |
2 |
Huyện ủy |
45901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45904 |
6 |
TT. Vũ Quang |
45906 |
7 |
X. Đức Bồng |
45907 |
8 |
X. Đức Hương |
45908 |
9 |
X. Đức Liên |
45909 |
10 |
X. Đức Lĩnh |
45910 |
11 |
X. Đức Giang |
45911 |
12 |
X. Ân Phú |
45912 |
13 |
X. Sơn Thọ |
45913 |
14 |
X. Hương Điền |
45914 |
15 |
X. Hương Minh |
45915 |
16 |
X. Hương Thọ |
45916 |
17 |
X. Hương Quang |
45917 |
18 |
BCP. Vũ Quang |
45950 |
19 |
BC. Chợ Bộng |
45951 |
20 |
BĐVHX Đức Lĩnh 1 |
45952 |
10 |
HUYỆN HƯƠNG KHÊ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hương Khê |
46000 |
2 |
Huyện ủy |
46001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
46002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
46003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
46004 |
6 |
TT. Hương Khê |
46006 |
7 |
X. Hương Đô |
46007 |
8 |
X. Lộc Yên |
46008 |
9 |
X. Hương Giang |
46009 |
10 |
X. Hương Thủy |
46010 |
11 |
X. Hà Linh |
46011 |
12 |
X. Phương Mỹ |
46012 |
13 |
X. Phương Điền |
46013 |
14 |
X. Phúc Đồng |
46014 |
15 |
X. Hòa Hải |
46015 |
16 |
X. Hương Bình |
46016 |
17 |
X. Hương Long |
46017 |
18 |
X. Gia Phố |
46018 |
19 |
X. Phú Phong |
46019 |
20 |
X. Phú Gia |
46020 |
21 |
X. Hương Vĩnh |
46021 |
22 |
X. Hương Xuân |
46022 |
23 |
X. Hương Trà |
46023 |
24 |
X. Hương Lâm |
46024 |
25 |
X. Hương Liên |
46025 |
26 |
X. Phúc Trạch |
46026 |
27 |
X. Hương Trạch |
46027 |
28 |
BCP. Hương Khê |
46050 |
29 |
BC. Phúc Đồng |
46051 |
11 |
HUYỆN CẨM XUYÊN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cẩm Xuyên |
46100 |
2 |
Huyện ủy |
46101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
46102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
46103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
46104 |
6 |
TT. Cẩm Xuyên |
46106 |
7 |
X. Cẩm Thăng |
46107 |
8 |
X. Cẩm Phúc |
46108 |
9 |
TT. Thiên Cầm |
46109 |
10 |
X. Cẩm Nhượng |
46110 |
11 |
X. Cẩm Dương |
46111 |
12 |
X. Cẩm Hòa |
46112 |
13 |
X. Cẩm Yên |
46113 |
14 |
X. Cẩm Nam |
46114 |
15 |
X. Cẩm Huy |
46115 |
16 |
X. Cẩm Quang |
46116 |
17 |
X. Cẩm Bình |
46117 |
18 |
X. Cẩm Vĩnh |
46118 |
19 |
X. Cẩm Thành |
46119 |
20 |
X. Cẩm Duệ |
46120 |
21 |
X. Cẩm Thạch |
46121 |
22 |
X. Cẩm Quan |
46122 |
23 |
X. Cẩm Mỹ |
46123 |
24 |
X. Cẩm Hưng |
46124 |
25 |
X. Cẩm Thịnh |
46125 |
26 |
X. Cẩm Sơn |
46126 |
27 |
X. Cẩm Lạc |
46127 |
28 |
X. Cẩm Minh |
46128 |
29 |
X. Cẩm Hà |
46129 |
30 |
X. Cẩm Lộc |
46130 |
31 |
X. Cẩm Trung |
46131 |
32 |
X. Cẩm Lĩnh |
46132 |
33 |
BCP. Cẩm Xuyên |
46150 |
34 |
BC. Cẩm Nhượng |
46151 |
35 |
BC. Cẩm Thành |
46152 |
36 |
BC. Quán Mới |
46153 |
12 |
THỊ XÃ KỲ ANH |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Kỳ Anh |
46200 |
2 |
Thị ủy |
46201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
46202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
46203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
46204 |
6 |
P. Sông Trí |
46206 |
7 |
X. Kỳ Hưng |
46207 |
8 |
X. Kỳ Hà |
46208 |
9 |
X. Kỳ Ninh |
46209 |
10 |
X. Kỳ Lợi |
46210 |
11 |
P. Kỳ Trinh |
46211 |
12 |
P. Kỳ Thịnh |
46212 |
13 |
P. Kỳ Long |
46213 |
14 |
P. Kỳ Liên |
46214 |
15 |
P. Kỳ Phương |
46215 |
16 |
X. Kỳ Nam |
46216 |
17 |
X. Kỳ Hoa |
46217 |
18 |
BCP. Thị xã Kỳ Anh |
46250 |
19 |
BC. KCN Fomorsa |
46251 |
20 |
BC. Kỳ Long |
46252 |
21 |
BC. Kỳ Ninh |
46253 |
13 |
HUYỆN KỲ ANH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Kỳ Anh |
46300 |
2 |
Huyện ủy |
46301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
46302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
46303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
46304 |
6 |
X. Kỳ Đồng |
46306 |
7 |
X. Kỳ Phú |
46307 |
8 |
X. Kỳ Xuân |
46308 |
9 |
X. Kỳ Bắc |
46309 |
10 |
X. Kỳ Phong |
46310 |
11 |
X. Kỳ Tiến |
46311 |
12 |
X. Kỳ Giang |
46312 |
13 |
X. Kỳ Khang |
46313 |
14 |
X. Kỳ Trung |
46314 |
15 |
X. Kỳ Văn |
46315 |
16 |
X. Kỳ Thọ |
46316 |
17 |
X. Kỳ Thư |
46317 |
18 |
X. Kỳ Hải |
46318 |
19 |
X. Kỳ Châu |
46319 |
20 |
X. Kỳ Tân |
46320 |
21 |
X. Kỳ Hợp |
46321 |
22 |
X. Kỳ Tây |
46322 |
23 |
X. Kỳ Thượng |
46323 |
24 |
X. Kỳ Sơn |
46324 |
25 |
X. Kỳ Lâm |
46325 |
26 |
X. Kỳ Lạc |
46326 |
27 |
BCP. Kỳ Anh |
46350 |
28 |
BC. Kỳ Đồng |
46351 |
29 |
BC. Chợ Voi |
46352 |
30 |
BC. Kỳ Lâm |
46353 |
31 |
BC. Kỳ Long |
46354 |