Mã bưu điện Hà Tĩnh – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hà Tĩnh
Mã bưu điện Hà Tĩnh – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hà Tĩnh
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH HÀ TĨNH: 45000 – 46000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh | 45000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 45001 | 
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 45002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 45003 | 
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 45004 | 
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 45005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 45009 | 
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 45010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 45011 | 
| 10 | Báo Hà Tĩnh | 45016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 45021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 45030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 45035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 45036 | 
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 45040 | 
| 16 | Sở Công Thương | 45041 | 
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45042 | 
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 45043 | 
| 19 | Sở Ngoại vụ | 45044 | 
| 20 | Sở Tài chính | 45045 | 
| 21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 45046 | 
| 22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 45047 | 
| 23 | Công an tỉnh | 45049 | 
| 24 | Sở Nội vụ | 45051 | 
| 25 | Sở Tư pháp | 45052 | 
| 26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 45053 | 
| 27 | Sở Giao thông vận tải | 45054 | 
| 28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 45055 | 
| 29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 45056 | 
| 30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 45057 | 
| 31 | Sở Xây dựng | 45058 | 
| 32 | Sở Y tế | 45060 | 
| 33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 45061 | 
| 34 | Ban Dân tộc | 45062 | 
| 35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 45063 | 
| 36 | Thanh tra tỉnh | 45064 | 
| 37 | Trường chính trị Trần Phú | 45065 | 
| 38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 45066 | 
| 39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 45067 | 
| 40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 45070 | 
| 41 | Cục Thuế | 45078 | 
| 42 | Cục Hải quan | 45079 | 
| 43 | Cục Thống kê | 45080 | 
| 44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 45081 | 
| 45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 45085 | 
| 46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 45086 | 
| 47 | Hội Văn học nghệ thuật | 45087 | 
| 48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 45088 | 
| 49 | Hội Nông dân tỉnh | 45089 | 
| 50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 45090 | 
| 51 | Tỉnh đoàn | 45091 | 
| 52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 45092 | 
| 53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 45093 | 
| 1 | THÀNH PHỐ HÀ TĨNH | |
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Hà Tĩnh | 45100 | 
| 2 | Thành ủy | 45101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45104 | 
| 6 | P. Nam Hà | 45106 | 
| 7 | P. Tân Giang | 45107 | 
| 8 | P. Thạch Quý | 45108 | 
| 9 | X. Thạch Hưng | 45109 | 
| 10 | X. Thạch Đồng | 45110 | 
| 11 | X. Thạch Môn | 45111 | 
| 12 | X. Thạch Hạ | 45112 | 
| 13 | X. Thạch Trung | 45113 | 
| 14 | P. Nguyễn Du | 45114 | 
| 15 | P. Bắc Hà | 45115 | 
| 16 | P. Trần Phú | 45116 | 
| 17 | P. Thạch Linh | 45117 | 
| 18 | P. Hà Huy Tập | 45118 | 
| 19 | P. Đại Nài | 45119 | 
| 20 | P. Văn Yên | 45120 | 
| 21 | X. Thạch Bình | 45121 | 
| 22 | BCP. Hà Tĩnh | 45150 | 
| 23 | BC. KHL Hà Tĩnh | 45151 | 
| 24 | BC. Tân Giang | 45152 | 
| 25 | BC. Thạch Hạ | 45153 | 
| 26 | BC. Cầu Đông | 45154 | 
| 27 | BC. Bến Xe | 45155 | 
| 28 | BC. Cầu Phủ | 45156 | 
| 29 | BC. HCC Hà Tĩnh | 45198 | 
| 30 | BC. Hệ 1 Hà Tĩnh | 45199 | 
| 2 | HUYỆN THẠCH HÀ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thạch Hà | 45200 | 
| 2 | Huyện ủy | 45201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45204 | 
| 6 | TT. Thạch Hà | 45206 | 
| 7 | X. Thạch Long | 45207 | 
| 8 | X. Thạch Bàn | 45208 | 
| 9 | X. Thạch Đỉnh | 45209 | 
| 10 | X. Thạch Hải | 45210 | 
| 11 | X. Thạch Khê | 45211 | 
| 12 | X. Thạch Trị | 45212 | 
| 13 | X. Thạch Lạc | 45213 | 
| 14 | X. Tượng Sơn | 45214 | 
| 15 | X. Thạch Văn | 45215 | 
| 16 | X. Thạch Thắng | 45216 | 
| 17 | X. Thạch Hội | 45217 | 
| 18 | X. Phù Việt | 45218 | 
| 19 | X. Thạch Sơn | 45219 | 
| 20 | X. Thạch Kênh | 45220 | 
| 21 | X. Thạch Liên | 45221 | 
| 22 | X. Việt Xuyên | 45222 | 
| 23 | X. Thạch Tiến | 45223 | 
| 24 | X. Thạch Thanh | 45224 | 
| 25 | X. Thạch Ngọc | 45225 | 
| 26 | X. Thạch Vĩnh | 45226 | 
| 27 | X. Ngọc Sơn | 45227 | 
| 28 | X. Bắc Sơn | 45228 | 
| 29 | X. Thạch Lưu | 45229 | 
| 30 | X. Thạch Đài | 45230 | 
| 31 | X. Thạch Tân | 45231 | 
| 32 | X. Thạch Lâm | 45232 | 
| 33 | X. Thạch Hương | 45233 | 
| 34 | X. Thạch Xuân | 45234 | 
| 35 | X. Nam Hương | 45235 | 
| 36 | X. Thạch Điền | 45236 | 
| 37 | BCP. Thạch Hà | 45250 | 
| 38 | BC. Chợ Mới | 45251 | 
| 39 | BC. Thạch Việt | 45252 | 
| 40 | BC. Thạch Liên | 45253 | 
| 41 | BC. Thạch Lưu | 45254 | 
| 3 | HUYỆN CAN LỘC | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Can Lộc | 45300 | 
| 2 | Huyện ủy | 45301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45304 | 
| 6 | TT. Nghèn | 45306 | 
| 7 | X. Thuần Thiện | 45307 | 
| 8 | X. Thiên Lộc | 45308 | 
| 9 | X. Vương Lộc | 45309 | 
| 10 | X. Tùng Lộc | 45310 | 
| 11 | X. Tiến Lộc | 45311 | 
| 12 | X. Khánh Lộc | 45312 | 
| 13 | X. Thanh Lộc | 45313 | 
| 14 | X. Kim Lộc | 45314 | 
| 15 | X. Song Lộc | 45315 | 
| 16 | X. Thường Nga | 45316 | 
| 17 | X. Trường Lộc | 45317 | 
| 18 | X. Yên Lộc | 45318 | 
| 19 | X. Phú Lộc | 45319 | 
| 20 | X. Vĩnh Lộc | 45320 | 
| 21 | X. Gia Hanh | 45321 | 
| 22 | X. Trung Lộc | 45322 | 
| 23 | X. Thượng Lộc | 45323 | 
| 24 | X. Xuân Lộc | 45324 | 
| 25 | X. Đồng Lộc | 45325 | 
| 26 | X. Quang Lộc | 45326 | 
| 27 | X. Mỹ Lộc | 45327 | 
| 28 | X. Sơn Lộc | 45328 | 
| 29 | BCP. Can Lộc | 45350 | 
| 30 | BC. Tân Vĩnh | 45351 | 
| 31 | BC. Chợ Tổng | 45352 | 
| 32 | BC. Đồng Lộc | 45353 | 
| 33 | BĐVHX Nhân Lộc | 45354 | 
| 34 | BĐVHX Vĩnh Lộc 1 | 45355 | 
| 4 | HUYỆN LỘC HÀ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Lộc Hà | 45400 | 
| 2 | Huyện ủy | 45401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45404 | 
| 6 | X. Bình Lộc | 45406 | 
| 7 | X. An Lộc | 45407 | 
| 8 | X. Thịnh Lộc | 45408 | 
| 9 | X. Tân Lộc | 45409 | 
| 10 | X. Hồng Lộc | 45410 | 
| 11 | X. Ích Hậu | 45411 | 
| 12 | X. Phù Lưu | 45412 | 
| 13 | X. Thạch Bằng | 45413 | 
| 14 | X. Thạch Kim | 45414 | 
| 15 | X. Thạch Châu | 45415 | 
| 16 | X. Thạch Mỹ | 45416 | 
| 17 | X. Mai Phụ | 45417 | 
| 18 | X. Hộ Đô | 45418 | 
| 19 | BCP. Lộc Hà | 45450 | 
| 20 | BC. Chợ Phủ | 45451 | 
| 21 | BC. Bình Lộc | 45452 | 
| 22 | BC. Cầu Trù | 45453 | 
| 23 | BC. Thạch Kim | 45454 | 
| 5 | HUYỆN NGHI XUÂN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Nghi Xuân | 45500 | 
| 2 | Huyện ủy | 45501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45504 | 
| 6 | TT. Nghi Xuân | 45506 | 
| 7 | X. Xuân Hải | 45507 | 
| 8 | X. Xuân Phổ | 45508 | 
| 9 | X. Xuân Đan | 45509 | 
| 10 | X. Xuân Trường | 45510 | 
| 11 | X. Xuân Hội | 45511 | 
| 12 | X. Tiên Điền | 45512 | 
| 13 | X. Xuân Yên | 45513 | 
| 14 | X. Xuân Giang | 45514 | 
| 15 | TT. Xuân An | 45515 | 
| 16 | X. Xuân Mỹ | 45516 | 
| 17 | X. Xuân Thành | 45517 | 
| 18 | X. Xuân Liên | 45518 | 
| 19 | X. Cổ Đạm | 45519 | 
| 20 | X. Xuân Viên | 45520 | 
| 21 | X. Xuân Hồng | 45521 | 
| 22 | X. Xuân Lam | 45522 | 
| 23 | X. Xuân Lĩnh | 45523 | 
| 24 | X. Cương Gián | 45524 | 
| 25 | BCP. Nghi Xuân | 45550 | 
| 26 | BC. Xuân Đan | 45551 | 
| 27 | BC. Gia Lách | 45552 | 
| 28 | BC. Xuân Thành | 45553 | 
| 29 | BC. Cổ Đạm | 45554 | 
| 30 | BC. Cương Gián | 45555 | 
| 6 | THỊ XÃ HỒNG LĨNH | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh | 45600 | 
| 2 | Thị ủy | 45601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45604 | 
| 6 | P. Nam Hồng | 45606 | 
| 7 | P. Bắc Hồng | 45607 | 
| 8 | P. Trung Lương | 45608 | 
| 9 | P. Đức Thuận | 45609 | 
| 10 | X. Thuận Lộc | 45610 | 
| 11 | P. Đậu Liêu | 45611 | 
| 12 | BCP. Hồng Lĩnh | 45650 | 
| 13 | BC. Hồng Sơn | 45651 | 
| 7 | HUYỆN ĐỨC THỌ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Đức Thọ | 45700 | 
| 2 | Huyện ủy | 45701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45704 | 
| 6 | TT. Đức Thọ | 45706 | 
| 7 | X. Liên Minh | 45707 | 
| 8 | X. Đức La | 45708 | 
| 9 | X. Đức Vĩnh | 45709 | 
| 10 | X. Đức Quang | 45710 | 
| 11 | X. Đức Châu | 45711 | 
| 12 | X. Đức Tùng | 45712 | 
| 13 | X. Trường Sơn | 45713 | 
| 14 | X. Tùng Ảnh | 45714 | 
| 15 | X. Đức Yên | 45715 | 
| 16 | X. Bùi Xá | 45716 | 
| 17 | X. Đức Nhân | 45717 | 
| 18 | X. Yên Hồ | 45718 | 
| 19 | X. Đức Thịnh | 45719 | 
| 20 | X. Đức Thủy | 45720 | 
| 21 | X. Thái Yên | 45721 | 
| 22 | X. Trung Lễ | 45722 | 
| 23 | X. Đức Thanh | 45723 | 
| 24 | X. Đức Lâm | 45724 | 
| 25 | X. Đức Long | 45725 | 
| 26 | X. Đức Hòa | 45726 | 
| 27 | X. Đức Lạc | 45727 | 
| 28 | X. Đức Lập | 45728 | 
| 29 | X. Đức Dũng | 45729 | 
| 30 | X. Đức An | 45730 | 
| 31 | X. Đức Đồng | 45731 | 
| 32 | X. Đức Lạng | 45732 | 
| 33 | X. Tân Hương | 45733 | 
| 34 | BCP. Đức Thọ | 45750 | 
| 35 | BC. Chợ Trổ | 45751 | 
| 36 | BC. Chợ Giấy | 45752 | 
| 37 | BC. Đức Đồng | 45753 | 
| 8 | HUYỆN HƯƠNG SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hương Sơn | 45800 | 
| 2 | Huyện ủy | 45801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45804 | 
| 6 | TT. Phố Châu | 45806 | 
| 7 | X. Sơn Trung | 45807 | 
| 8 | X. Sơn Bằng | 45808 | 
| 9 | X. Sơn Bình | 45809 | 
| 10 | X. Sơn Long | 45810 | 
| 11 | X. Sơn Trà | 45811 | 
| 12 | X. Sơn Hà | 45812 | 
| 13 | X. Sơn Mỹ | 45813 | 
| 14 | X. Sơn Châu | 45814 | 
| 15 | X. Sơn Ninh | 45815 | 
| 16 | X. Sơn Hòa | 45816 | 
| 17 | X. Sơn Tân | 45817 | 
| 18 | X. Sơn Thịnh | 45818 | 
| 19 | X. Sơn An | 45819 | 
| 20 | X. Sơn Tiến | 45820 | 
| 21 | X. Sơn Lễ | 45821 | 
| 22 | X. Sơn Giang | 45822 | 
| 23 | X. Sơn Quang | 45823 | 
| 24 | X. Sơn Lâm | 45824 | 
| 25 | X. Sơn Lĩnh | 45825 | 
| 26 | X. Sơn Diệm | 45826 | 
| 27 | X. Sơn Hàm | 45827 | 
| 28 | X. Sơn Phú | 45828 | 
| 29 | X. Sơn Phúc | 45829 | 
| 30 | X. Sơn Thủy | 45830 | 
| 31 | X. Sơn Mai | 45831 | 
| 32 | X. Sơn Trường | 45832 | 
| 33 | X. Sơn Tây | 45833 | 
| 34 | TT. Tây Sơn | 45834 | 
| 35 | X. Sơn Hồng | 45835 | 
| 36 | X. Sơn Kim 1 | 45836 | 
| 37 | X. Sơn Kim 2 | 45837 | 
| 38 | BCP. Hương Sơn | 45850 | 
| 39 | BC. Choi | 45851 | 
| 40 | BC. Trưng | 45852 | 
| 9 | HUYỆN VŨ QUANG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Vũ Quang | 45900 | 
| 2 | Huyện ủy | 45901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 45902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 45903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45904 | 
| 6 | TT. Vũ Quang | 45906 | 
| 7 | X. Đức Bồng | 45907 | 
| 8 | X. Đức Hương | 45908 | 
| 9 | X. Đức Liên | 45909 | 
| 10 | X. Đức Lĩnh | 45910 | 
| 11 | X. Đức Giang | 45911 | 
| 12 | X. Ân Phú | 45912 | 
| 13 | X. Sơn Thọ | 45913 | 
| 14 | X. Hương Điền | 45914 | 
| 15 | X. Hương Minh | 45915 | 
| 16 | X. Hương Thọ | 45916 | 
| 17 | X. Hương Quang | 45917 | 
| 18 | BCP. Vũ Quang | 45950 | 
| 19 | BC. Chợ Bộng | 45951 | 
| 20 | BĐVHX Đức Lĩnh 1 | 45952 | 
| 10 | HUYỆN HƯƠNG KHÊ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hương Khê | 46000 | 
| 2 | Huyện ủy | 46001 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 46002 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 46003 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46004 | 
| 6 | TT. Hương Khê | 46006 | 
| 7 | X. Hương Đô | 46007 | 
| 8 | X. Lộc Yên | 46008 | 
| 9 | X. Hương Giang | 46009 | 
| 10 | X. Hương Thủy | 46010 | 
| 11 | X. Hà Linh | 46011 | 
| 12 | X. Phương Mỹ | 46012 | 
| 13 | X. Phương Điền | 46013 | 
| 14 | X. Phúc Đồng | 46014 | 
| 15 | X. Hòa Hải | 46015 | 
| 16 | X. Hương Bình | 46016 | 
| 17 | X. Hương Long | 46017 | 
| 18 | X. Gia Phố | 46018 | 
| 19 | X. Phú Phong | 46019 | 
| 20 | X. Phú Gia | 46020 | 
| 21 | X. Hương Vĩnh | 46021 | 
| 22 | X. Hương Xuân | 46022 | 
| 23 | X. Hương Trà | 46023 | 
| 24 | X. Hương Lâm | 46024 | 
| 25 | X. Hương Liên | 46025 | 
| 26 | X. Phúc Trạch | 46026 | 
| 27 | X. Hương Trạch | 46027 | 
| 28 | BCP. Hương Khê | 46050 | 
| 29 | BC. Phúc Đồng | 46051 | 
| 11 | HUYỆN CẨM XUYÊN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Xuyên | 46100 | 
| 2 | Huyện ủy | 46101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 46102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 46103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46104 | 
| 6 | TT. Cẩm Xuyên | 46106 | 
| 7 | X. Cẩm Thăng | 46107 | 
| 8 | X. Cẩm Phúc | 46108 | 
| 9 | TT. Thiên Cầm | 46109 | 
| 10 | X. Cẩm Nhượng | 46110 | 
| 11 | X. Cẩm Dương | 46111 | 
| 12 | X. Cẩm Hòa | 46112 | 
| 13 | X. Cẩm Yên | 46113 | 
| 14 | X. Cẩm Nam | 46114 | 
| 15 | X. Cẩm Huy | 46115 | 
| 16 | X. Cẩm Quang | 46116 | 
| 17 | X. Cẩm Bình | 46117 | 
| 18 | X. Cẩm Vĩnh | 46118 | 
| 19 | X. Cẩm Thành | 46119 | 
| 20 | X. Cẩm Duệ | 46120 | 
| 21 | X. Cẩm Thạch | 46121 | 
| 22 | X. Cẩm Quan | 46122 | 
| 23 | X. Cẩm Mỹ | 46123 | 
| 24 | X. Cẩm Hưng | 46124 | 
| 25 | X. Cẩm Thịnh | 46125 | 
| 26 | X. Cẩm Sơn | 46126 | 
| 27 | X. Cẩm Lạc | 46127 | 
| 28 | X. Cẩm Minh | 46128 | 
| 29 | X. Cẩm Hà | 46129 | 
| 30 | X. Cẩm Lộc | 46130 | 
| 31 | X. Cẩm Trung | 46131 | 
| 32 | X. Cẩm Lĩnh | 46132 | 
| 33 | BCP. Cẩm Xuyên | 46150 | 
| 34 | BC. Cẩm Nhượng | 46151 | 
| 35 | BC. Cẩm Thành | 46152 | 
| 36 | BC. Quán Mới | 46153 | 
| 12 | THỊ XÃ KỲ ANH | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Kỳ Anh | 46200 | 
| 2 | Thị ủy | 46201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 46202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 46203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46204 | 
| 6 | P. Sông Trí | 46206 | 
| 7 | X. Kỳ Hưng | 46207 | 
| 8 | X. Kỳ Hà | 46208 | 
| 9 | X. Kỳ Ninh | 46209 | 
| 10 | X. Kỳ Lợi | 46210 | 
| 11 | P. Kỳ Trinh | 46211 | 
| 12 | P. Kỳ Thịnh | 46212 | 
| 13 | P. Kỳ Long | 46213 | 
| 14 | P. Kỳ Liên | 46214 | 
| 15 | P. Kỳ Phương | 46215 | 
| 16 | X. Kỳ Nam | 46216 | 
| 17 | X. Kỳ Hoa | 46217 | 
| 18 | BCP. Thị xã Kỳ Anh | 46250 | 
| 19 | BC. KCN Fomorsa | 46251 | 
| 20 | BC. Kỳ Long | 46252 | 
| 21 | BC. Kỳ Ninh | 46253 | 
| 13 | HUYỆN KỲ ANH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kỳ Anh | 46300 | 
| 2 | Huyện ủy | 46301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 46302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 46303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46304 | 
| 6 | X. Kỳ Đồng | 46306 | 
| 7 | X. Kỳ Phú | 46307 | 
| 8 | X. Kỳ Xuân | 46308 | 
| 9 | X. Kỳ Bắc | 46309 | 
| 10 | X. Kỳ Phong | 46310 | 
| 11 | X. Kỳ Tiến | 46311 | 
| 12 | X. Kỳ Giang | 46312 | 
| 13 | X. Kỳ Khang | 46313 | 
| 14 | X. Kỳ Trung | 46314 | 
| 15 | X. Kỳ Văn | 46315 | 
| 16 | X. Kỳ Thọ | 46316 | 
| 17 | X. Kỳ Thư | 46317 | 
| 18 | X. Kỳ Hải | 46318 | 
| 19 | X. Kỳ Châu | 46319 | 
| 20 | X. Kỳ Tân | 46320 | 
| 21 | X. Kỳ Hợp | 46321 | 
| 22 | X. Kỳ Tây | 46322 | 
| 23 | X. Kỳ Thượng | 46323 | 
| 24 | X. Kỳ Sơn | 46324 | 
| 25 | X. Kỳ Lâm | 46325 | 
| 26 | X. Kỳ Lạc | 46326 | 
| 27 | BCP. Kỳ Anh | 46350 | 
| 28 | BC. Kỳ Đồng | 46351 | 
| 29 | BC. Chợ Voi | 46352 | 
| 30 | BC. Kỳ Lâm | 46353 | 
| 31 | BC. Kỳ Long | 46354 |