Mã bưu điện Hải Dương – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hải Dương
Mã bưu điện Hải Dương – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hải Dương
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH HẢI DƯƠNG: 03000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Hải Dương | 03000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 03001 | 
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 03002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 03003 | 
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 03004 | 
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 03005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 03009 | 
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 03010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 03011 | 
| 10 | Báo Hải Dương | 03016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 03021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 03030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 03035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 03036 | 
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 03040 | 
| 16 | Sở Công Thương | 03041 | 
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 03042 | 
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và xã hội | 03043 | 
| 19 | Sở Tài chính | 03045 | 
| 20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 03046 | 
| 21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 03047 | 
| 22 | Công an tỉnh | 03049 | 
| 23 | Sở Nội vụ | 03051 | 
| 24 | Sở Tư pháp | 03052 | 
| 25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 03053 | 
| 26 | Sở Giao thông vận tải | 03054 | 
| 27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 03055 | 
| 28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 03056 | 
| 29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 03057 | 
| 30 | Sở Xây dựng | 03058 | 
| 31 | Sở Y tế | 03060 | 
| 32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 03061 | 
| 33 | Ban Dân tộc | 03062 | 
| 34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 03063 | 
| 35 | Thanh tra tỉnh | 03064 | 
| 36 | Trường chính trị tỉnh | 03065 | 
| 37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 03066 | 
| 38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 03067 | 
| 39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 03070 | 
| 40 | Cục Thuế | 03078 | 
| 41 | Cục Hải quan | 03079 | 
| 42 | Cục Thống kê | 03080 | 
| 43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 03081 | 
| 44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 03085 | 
| 45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 03086 | 
| 46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 03087 | 
| 47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 03088 | 
| 48 | Hội Nông dân tỉnh | 03089 | 
| 49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 03090 | 
| 50 | Tỉnh đoàn | 03091 | 
| 51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 03092 | 
| 52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 03093 | 
| 1 | THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG | |
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Hải Dương | 03100 | 
| 2 | Thành ủy | 03101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03104 | 
| 6 | P. Trần Phú | 03106 | 
| 7 | P. Quang Trung | 03107 | 
| 8 | P. Nguyễn Trãi | 03108 | 
| 9 | P. Bình Hàn | 03109 | 
| 10 | P. Phạm Ngũ Lão | 03110 | 
| 11 | P. Trần Hưng Đạo | 03111 | 
| 12 | P. Lê Thanh Nghị | 03112 | 
| 13 | P. Hải Tân | 03113 | 
| 14 | P. Ngọc Châu | 03114 | 
| 15 | P. Nhị Châu | 03115 | 
| 16 | P. Cẩm Thượng | 03116 | 
| 17 | P. Thanh Bình | 03117 | 
| 18 | P. Tân Bình | 03118 | 
| 19 | P. Thạch Khôi | 03119 | 
| 20 | X. Tân Hưng | 03120 | 
| 21 | X. Nam Đồng | 03121 | 
| 22 | P. Ái Quốc | 03122 | 
| 23 | X. An Châu | 03123 | 
| 24 | X. Thượng Đạt | 03124 | 
| 25 | P. Việt Hòa | 03125 | 
| 26 | P. Tứ Minh | 03126 | 
| 27 | BCP. Hải Dương | 03150 | 
| 28 | BC. TMĐT Hải Dương | 03151 | 
| 29 | BC. Hải Tân | 03152 | 
| 30 | BC. Ngọc Châu | 03153 | 
| 31 | BC. Thanh Bình | 03154 | 
| 32 | BC. Tiền Trung | 03155 | 
| 33 | BC. Hệ 1 Hải Dương | 03199 | 
| 2 | HUYỆN THANH HÀ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Hà | 03200 | 
| 2 | Huyện ủy | 03201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03204 | 
| 6 | TT. Thanh Hà | 03206 | 
| 7 | X. Thanh Xá | 03207 | 
| 8 | X. Thanh Xuân | 03208 | 
| 9 | X. Liên Mạc | 03209 | 
| 10 | X. Thanh Lang | 03210 | 
| 11 | X. Thanh An | 03211 | 
| 12 | X. Cẩm Chế | 03212 | 
| 13 | X. Việt Hồng | 03213 | 
| 14 | X. Tân Việt | 03214 | 
| 15 | X. Hồng Lạc | 03215 | 
| 16 | X. Quyết Thắng | 03216 | 
| 17 | X. Tiền Tiến | 03217 | 
| 18 | X. Thanh Hải | 03218 | 
| 19 | X. Tân An | 03219 | 
| 20 | X. Thanh Khê | 03220 | 
| 21 | X. An Lương | 03221 | 
| 22 | X. Phượng Hoàng | 03222 | 
| 23 | X. Thanh Sơn | 03223 | 
| 24 | X. Thanh Thủy | 03224 | 
| 25 | X. Trường Thành | 03225 | 
| 26 | X. Thanh Hồng | 03226 | 
| 27 | X. Vĩnh Lập | 03227 | 
| 28 | X. Thanh Cường | 03228 | 
| 29 | X. Thanh Bính | 03229 | 
| 30 | X. Hợp Đức | 03230 | 
| 31 | BCP. Thanh Hà | 03250 | 
| 32 | BC. Chợ Cháy | 03251 | 
| 33 | BC. Chợ Hệ | 03252 | 
| 3 | HUYỆN KIM THÀNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kim Thành | 03300 | 
| 2 | Huyện ủy | 03301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03304 | 
| 6 | TT. Phú Thái | 03306 | 
| 7 | X. Phúc Thành A | 03307 | 
| 8 | X. Kim Xuyên | 03308 | 
| 9 | X. Việt Hưng | 03309 | 
| 10 | X. Tuấn Hưng | 03310 | 
| 11 | X. Thượng Vũ | 03311 | 
| 12 | X. Lai Vu | 03312 | 
| 13 | X. Cộng Hòa | 03313 | 
| 14 | X. Cổ Dũng | 03314 | 
| 15 | X. Ngũ Phúc | 03315 | 
| 16 | X. Kim Đính | 03316 | 
| 17 | X. Bình Dân | 03317 | 
| 18 | X. Liên Hòa | 03318 | 
| 19 | X. Đại Đức | 03319 | 
| 20 | X. Tam Kỳ | 03320 | 
| 21 | X. Đồng Gia | 03321 | 
| 22 | X. Cẩm La | 03322 | 
| 23 | X. Kim Tân | 03323 | 
| 24 | X. Kim Khê | 03324 | 
| 25 | X. Kim Anh | 03325 | 
| 26 | X. Kim Lương | 03326 | 
| 27 | BCP. Kim Thành | 03350 | 
| 28 | BC. Lai Khê | 03351 | 
| 29 | BC. Đồng Gia | 03352 | 
| 4 | HUYỆN KINH MÔN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kinh Môn | 03400 | 
| 2 | Huyện ủy | 03401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03404 | 
| 6 | TT. Kinh Môn | 03406 | 
| 7 | TT. Phú Thứ | 03407 | 
| 8 | TT. Minh Tân | 03408 | 
| 9 | X. Tân Dân | 03409 | 
| 10 | X. Duy Tân | 03410 | 
| 11 | X. Hoành Sơn | 03411 | 
| 12 | X. Thất Hùng | 03412 | 
| 13 | X. Bạch Đằng | 03413 | 
| 14 | X. Lê Ninh | 03414 | 
| 15 | X. Phúc Thành B | 03415 | 
| 16 | X. Quang Trung | 03416 | 
| 17 | X. Thăng Long | 03417 | 
| 18 | X. Lạc Long | 03418 | 
| 19 | X. Hiệp Hòa | 03419 | 
| 20 | X. Thái Sơn | 03420 | 
| 21 | X. Phạm Mệnh | 03421 | 
| 22 | X. Hiệp Sơn | 03422 | 
| 23 | X. An Sinh | 03423 | 
| 24 | X. Thượng Quận | 03424 | 
| 25 | X. An Phụ | 03425 | 
| 26 | X. Hiệp An | 03426 | 
| 27 | X. Long Xuyên | 03427 | 
| 28 | X. Hiến Thành | 03428 | 
| 29 | X. Minh Hòa | 03429 | 
| 30 | X. Thái Thịnh | 03430 | 
| 31 | BCP. Kinh Môn | 03450 | 
| 32 | BC. Nhị Chiểu | 03451 | 
| 33 | BC. Hoàng Thạch | 03452 | 
| 34 | BC. Thái Mông | 03453 | 
| 5 | THỊ XÃ CHÍ LINH | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Chí Linh | 03500 | 
| 2 | Thị ủy | 03501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03504 | 
| 6 | P. Sao Đỏ | 03506 | 
| 7 | X. Văn Đức | 03507 | 
| 8 | P. Hoàng Tân | 03508 | 
| 9 | X. Hoàng Tiến | 03509 | 
| 10 | P. Bến Tắm | 03510 | 
| 11 | X. Hoàng Hoa Thám | 03511 | 
| 12 | X. Bắc An | 03512 | 
| 13 | X. Lê Lợi | 03513 | 
| 14 | X. Hưng Đạo | 03514 | 
| 15 | P. Phả Lại | 03515 | 
| 16 | X. Cổ Thành | 03516 | 
| 17 | X. Nhân Huệ | 03517 | 
| 18 | P. Văn An | 03518 | 
| 19 | P. Cộng Hòa | 03519 | 
| 20 | P. Chí Minh | 03520 | 
| 21 | P. Thái Học | 03521 | 
| 22 | X. An Lạc | 03522 | 
| 23 | X. Kênh Giang | 03523 | 
| 24 | X. Tân Dân | 03524 | 
| 25 | X. Đồng Lạc | 03525 | 
| 26 | BCP. Chí Linh | 03535 | 
| 27 | BC. Bến Tắm | 03536 | 
| 28 | BC. Phả Lại | 03537 | 
| 29 | BC. Lục Đầu Giang | 03538 | 
| 30 | BC. Tân Dân | 03539 | 
| 6 | HUYỆN NAM SÁCH | 0 | 
| 1 | BC. Trung tâm huyện Nam Sách | 03550 | 
| 2 | Huyện ủy | 03551 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03552 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03553 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03554 | 
| 6 | TT. Nam Sách | 03556 | 
| 7 | X. An Lâm | 03557 | 
| 8 | X. Phú Điền | 03558 | 
| 9 | X. Cộng Hòa | 03559 | 
| 10 | X. An Bình | 03560 | 
| 11 | X. Thanh Quang | 03561 | 
| 12 | X. Nam Tân | 03562 | 
| 13 | X. Nam Hưng | 03563 | 
| 14 | X. Hợp Tiến | 03564 | 
| 15 | X. Hiệp Cát | 03565 | 
| 16 | X. Nam Chính | 03566 | 
| 17 | X. Quốc Tuấn | 03567 | 
| 18 | X. Nam Trung | 03568 | 
| 19 | X. An Sơn | 03569 | 
| 20 | X. Thái Tân | 03570 | 
| 21 | X. Minh Tân | 03571 | 
| 22 | X. Hồng Phong | 03572 | 
| 23 | X. Nam Hồng | 03573 | 
| 24 | X. Đồng Lạc | 03574 | 
| 25 | BCP. Nam Sách | 03585 | 
| 26 | BC. Thị Trấn Nam Sách | 03586 | 
| 27 | BC. Thanh Quang | 03587 | 
| 7 | HUYỆN CẨM GIÀNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Giàng | 03600 | 
| 2 | Huyện ủy | 03601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03604 | 
| 6 | TT. Cẩm Giàng | 03606 | 
| 7 | TT. Lai Cách | 03607 | 
| 8 | X. Cao An | 03608 | 
| 9 | X. Đức Chính | 03609 | 
| 10 | X. Cẩm Sơn | 03610 | 
| 11 | X. Cẩm Văn | 03611 | 
| 12 | X. Cẩm Vũ | 03612 | 
| 13 | X. Cẩm Định | 03613 | 
| 14 | X. Cẩm Hoàng | 03614 | 
| 15 | X. Thạch Lỗi | 03615 | 
| 16 | X. Cẩm Hưng | 03616 | 
| 17 | X. Ngọc Liên | 03617 | 
| 18 | X. Kim Giang | 03618 | 
| 19 | X. Lương Điền | 03619 | 
| 20 | X. Cẩm Điền | 03620 | 
| 21 | X. Cẩm Phúc | 03621 | 
| 22 | X. Tân Trường | 03622 | 
| 23 | X. Cẩm Đông | 03623 | 
| 24 | X. Cẩm Đoài | 03624 | 
| 25 | BCP. Cẩm Giàng | 03630 | 
| 26 | BC. Văn Thai | 03631 | 
| 27 | BC. Cầu Ghẽ | 03632 | 
| 28 | BC. Cẩm Giàng Ga | 03633 | 
| 29 | BC. Phúc Điền | 03634 | 
| 30 | BC. Đông Giao | 03635 | 
| 8 | HUYỆN GIA LỘC | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Gia Lộc | 03650 | 
| 2 | Huyện ủy | 03651 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03652 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03653 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03654 | 
| 6 | TT. Gia Lộc | 03656 | 
| 7 | X. Gia Khánh | 03657 | 
| 8 | X. Gia Lương | 03658 | 
| 9 | X. Tân Tiến | 03659 | 
| 10 | X. Gia Xuyên | 03660 | 
| 11 | X. Gia Tân | 03661 | 
| 12 | X. Liên Hồng | 03662 | 
| 13 | X. Thống Nhất | 03663 | 
| 14 | X. Trùng Khánh | 03664 | 
| 15 | X. Yết Kiêu | 03665 | 
| 16 | X. Gia Hòa | 03666 | 
| 17 | X. Phương Hưng | 03667 | 
| 18 | X. Toàn Thắng | 03668 | 
| 19 | X. Lê Lợi | 03669 | 
| 20 | X. Phạm Trấn | 03670 | 
| 21 | X. Nhật Tân | 03671 | 
| 22 | X. Quang Minh | 03672 | 
| 23 | X. Đồng Quang | 03673 | 
| 24 | X. Đức Xương | 03674 | 
| 25 | X. Thống Kênh | 03675 | 
| 26 | X. Đoàn Thượng | 03676 | 
| 27 | X. Hồng Hưng | 03677 | 
| 28 | X. Hoàng Diệu | 03678 | 
| 29 | BCP. Gia Lộc | 03685 | 
| 30 | BC. Đoàn Thượng | 03686 | 
| 31 | BC. Hồng Hưng | 03687 | 
| 9 | HUYỆN BÌNH GIANG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Bình Giang | 03700 | 
| 2 | Huyện ủy | 03701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03704 | 
| 6 | TT. Kẻ Sặt | 03706 | 
| 7 | X. Tráng Liệt | 03707 | 
| 8 | X. Thúc Kháng | 03708 | 
| 9 | X. Thái Dương | 03709 | 
| 10 | X. Thái Hòa | 03710 | 
| 11 | X. Tân Hồng | 03711 | 
| 12 | X. Bình Minh | 03712 | 
| 13 | X. Thái Học | 03713 | 
| 14 | X. Bình Xuyên | 03714 | 
| 15 | X. Nhân Quyền | 03715 | 
| 16 | X. Cổ Bi | 03716 | 
| 17 | X. Hồng Khê | 03717 | 
| 18 | X. Long Xuyên | 03718 | 
| 19 | X. Tân Việt | 03719 | 
| 20 | X. Hùng Thắng | 03720 | 
| 21 | X. Vĩnh Tuy | 03721 | 
| 22 | X. Vĩnh Hồng | 03722 | 
| 23 | X. Hưng Thịnh | 03723 | 
| 24 | BCP. Bình Giang | 03730 | 
| 25 | BC. Quán Gỏi | 03731 | 
| 26 | BC. Thái Học | 03732 | 
| 10 | HUYỆN THANH MIỆN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Miện | 03750 | 
| 2 | Huyện ủy | 03751 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03752 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03753 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03754 | 
| 6 | TT. Thanh Miện | 03756 | 
| 7 | X. Lam Sơn | 03757 | 
| 8 | X. Phạm Kha | 03758 | 
| 9 | X. Thanh Tùng | 03759 | 
| 10 | X. Đoàn Tùng | 03760 | 
| 11 | X. Hồng Quang | 03761 | 
| 12 | X. Ngô Quyền | 03762 | 
| 13 | X. Tân Trào | 03763 | 
| 14 | X. Đoàn Kết | 03764 | 
| 15 | X. Lê Hồng | 03765 | 
| 16 | X. Cao Thắng | 03766 | 
| 17 | X. Chi Lăng Bắc | 03767 | 
| 18 | X. Chi Lăng Nam | 03768 | 
| 19 | X. Diên Hồng | 03769 | 
| 20 | X. Tiền Phong | 03770 | 
| 21 | X. Thanh Giang | 03771 | 
| 22 | X. Ngũ Hùng | 03772 | 
| 23 | X. Tứ Cường | 03773 | 
| 24 | X. Hùng Sơn | 03774 | 
| 25 | BCP. Thanh Miện | 03780 | 
| 26 | BC. Hồng Quang | 03781 | 
| 27 | BC. Ngũ Hùng | 03782 | 
| 28 | BC. Thanh Giang | 03783 | 
| 11 | HUYỆN NINH GIANG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Ninh Giang | 03800 | 
| 2 | Huyện ủy | 03801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03804 | 
| 6 | TT. Ninh Giang | 03806 | 
| 7 | X. Đồng Tâm | 03807 | 
| 8 | X. Vĩnh Hòa | 03808 | 
| 9 | X. Ninh Thành | 03809 | 
| 10 | X. Tân Hương | 03810 | 
| 11 | X. Nghĩa An | 03811 | 
| 12 | X. Quyết Thắng | 03812 | 
| 13 | X. Ứng Hoè | 03813 | 
| 14 | X. Ninh Hòa | 03814 | 
| 15 | X. Hồng Đức | 03815 | 
| 16 | X. Vạn Phúc | 03816 | 
| 17 | X. An Đức | 03817 | 
| 18 | X. Hoàng Hanh | 03818 | 
| 19 | X. Quang Hưng | 03819 | 
| 20 | X. Tân Quang | 03820 | 
| 21 | X. Văn Hội | 03821 | 
| 22 | X. Văn Giang | 03822 | 
| 23 | X. Hưng Thái | 03823 | 
| 24 | X. Hưng Long | 03824 | 
| 25 | X. Hồng Phúc | 03825 | 
| 26 | X. Tân Phong | 03826 | 
| 27 | X. Kiến Quốc | 03827 | 
| 28 | X. Đông Xuyên | 03828 | 
| 29 | X. Ninh Hải | 03829 | 
| 30 | X. Hồng Dụ | 03830 | 
| 31 | X. Hồng Thái | 03831 | 
| 32 | X. Hồng Phong | 03832 | 
| 33 | X. Hiệp Lực | 03833 | 
| 34 | BCP. Ninh Giang | 03850 | 
| 35 | BC. Cầu Ràm | 03851 | 
| 36 | BC. Kiến Quốc | 03852 | 
| 12 | HUYỆN TỨ KỲ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tứ Kỳ | 03900 | 
| 2 | Huyện ủy | 03901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 03902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 03903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 03904 | 
| 6 | TT. Tứ Kỳ | 03906 | 
| 7 | X. Đông Kỳ | 03907 | 
| 8 | X. Quang Phục | 03908 | 
| 9 | X. Bình Lăng | 03909 | 
| 10 | X. Tái Sơn | 03910 | 
| 11 | X. Hưng Đạo | 03911 | 
| 12 | X. Đại Đồng | 03912 | 
| 13 | X. Kỳ Sơn | 03913 | 
| 14 | X. Ngọc Sơn | 03914 | 
| 15 | X. Ngọc Kỳ | 03915 | 
| 16 | X. Tân Kỳ | 03916 | 
| 17 | X. Dân Chủ | 03917 | 
| 18 | X. Quảng Nghiệp | 03918 | 
| 19 | X. Đại Hợp | 03919 | 
| 20 | X. Quang Khải | 03920 | 
| 21 | X. Minh Đức | 03921 | 
| 22 | X. Tây Kỳ | 03922 | 
| 23 | X. Văn Tố | 03923 | 
| 24 | X. Phượng Kỳ | 03924 | 
| 25 | X. Hà Kỳ | 03925 | 
| 26 | X. Hà Thanh | 03926 | 
| 27 | X. Tiên Động | 03927 | 
| 28 | X. Nguyên Giáp | 03928 | 
| 29 | X. Quang Trung | 03929 | 
| 30 | X. Cộng Lạc | 03930 | 
| 31 | X. An Thanh | 03931 | 
| 32 | X. Tứ Xuyên | 03932 | 
| 33 | BCP. Tứ Kỳ | 03950 | 
| 34 | BC. Hưng Đạo | 03951 | 
| 35 | BC. Cầu Xe | 03952 |