Mã bưu điện Hải Dương – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hải Dương
Mã bưu điện Hải Dương – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hải Dương
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH HẢI DƯƠNG: 03000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Hải Dương |
03000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
03001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
03002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
03003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
03004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
03005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
03009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
03010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
03011 |
10 |
Báo Hải Dương |
03016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
03021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
03030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
03035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
03036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
03040 |
16 |
Sở Công Thương |
03041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
03042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và xã hội |
03043 |
19 |
Sở Tài chính |
03045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
03046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
03047 |
22 |
Công an tỉnh |
03049 |
23 |
Sở Nội vụ |
03051 |
24 |
Sở Tư pháp |
03052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
03053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải |
03054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
03055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
03056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
03057 |
30 |
Sở Xây dựng |
03058 |
31 |
Sở Y tế |
03060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
03061 |
33 |
Ban Dân tộc |
03062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
03063 |
35 |
Thanh tra tỉnh |
03064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh |
03065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
03066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
03067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
03070 |
40 |
Cục Thuế |
03078 |
41 |
Cục Hải quan |
03079 |
42 |
Cục Thống kê |
03080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
03081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
03085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
03086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
03087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
03088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh |
03089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
03090 |
50 |
Tỉnh đoàn |
03091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
03092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
03093 |
1 |
THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Hải Dương |
03100 |
2 |
Thành ủy |
03101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03104 |
6 |
P. Trần Phú |
03106 |
7 |
P. Quang Trung |
03107 |
8 |
P. Nguyễn Trãi |
03108 |
9 |
P. Bình Hàn |
03109 |
10 |
P. Phạm Ngũ Lão |
03110 |
11 |
P. Trần Hưng Đạo |
03111 |
12 |
P. Lê Thanh Nghị |
03112 |
13 |
P. Hải Tân |
03113 |
14 |
P. Ngọc Châu |
03114 |
15 |
P. Nhị Châu |
03115 |
16 |
P. Cẩm Thượng |
03116 |
17 |
P. Thanh Bình |
03117 |
18 |
P. Tân Bình |
03118 |
19 |
P. Thạch Khôi |
03119 |
20 |
X. Tân Hưng |
03120 |
21 |
X. Nam Đồng |
03121 |
22 |
P. Ái Quốc |
03122 |
23 |
X. An Châu |
03123 |
24 |
X. Thượng Đạt |
03124 |
25 |
P. Việt Hòa |
03125 |
26 |
P. Tứ Minh |
03126 |
27 |
BCP. Hải Dương |
03150 |
28 |
BC. TMĐT Hải Dương |
03151 |
29 |
BC. Hải Tân |
03152 |
30 |
BC. Ngọc Châu |
03153 |
31 |
BC. Thanh Bình |
03154 |
32 |
BC. Tiền Trung |
03155 |
33 |
BC. Hệ 1 Hải Dương |
03199 |
2 |
HUYỆN THANH HÀ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thanh Hà |
03200 |
2 |
Huyện ủy |
03201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03204 |
6 |
TT. Thanh Hà |
03206 |
7 |
X. Thanh Xá |
03207 |
8 |
X. Thanh Xuân |
03208 |
9 |
X. Liên Mạc |
03209 |
10 |
X. Thanh Lang |
03210 |
11 |
X. Thanh An |
03211 |
12 |
X. Cẩm Chế |
03212 |
13 |
X. Việt Hồng |
03213 |
14 |
X. Tân Việt |
03214 |
15 |
X. Hồng Lạc |
03215 |
16 |
X. Quyết Thắng |
03216 |
17 |
X. Tiền Tiến |
03217 |
18 |
X. Thanh Hải |
03218 |
19 |
X. Tân An |
03219 |
20 |
X. Thanh Khê |
03220 |
21 |
X. An Lương |
03221 |
22 |
X. Phượng Hoàng |
03222 |
23 |
X. Thanh Sơn |
03223 |
24 |
X. Thanh Thủy |
03224 |
25 |
X. Trường Thành |
03225 |
26 |
X. Thanh Hồng |
03226 |
27 |
X. Vĩnh Lập |
03227 |
28 |
X. Thanh Cường |
03228 |
29 |
X. Thanh Bính |
03229 |
30 |
X. Hợp Đức |
03230 |
31 |
BCP. Thanh Hà |
03250 |
32 |
BC. Chợ Cháy |
03251 |
33 |
BC. Chợ Hệ |
03252 |
3 |
HUYỆN KIM THÀNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Kim Thành |
03300 |
2 |
Huyện ủy |
03301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03304 |
6 |
TT. Phú Thái |
03306 |
7 |
X. Phúc Thành A |
03307 |
8 |
X. Kim Xuyên |
03308 |
9 |
X. Việt Hưng |
03309 |
10 |
X. Tuấn Hưng |
03310 |
11 |
X. Thượng Vũ |
03311 |
12 |
X. Lai Vu |
03312 |
13 |
X. Cộng Hòa |
03313 |
14 |
X. Cổ Dũng |
03314 |
15 |
X. Ngũ Phúc |
03315 |
16 |
X. Kim Đính |
03316 |
17 |
X. Bình Dân |
03317 |
18 |
X. Liên Hòa |
03318 |
19 |
X. Đại Đức |
03319 |
20 |
X. Tam Kỳ |
03320 |
21 |
X. Đồng Gia |
03321 |
22 |
X. Cẩm La |
03322 |
23 |
X. Kim Tân |
03323 |
24 |
X. Kim Khê |
03324 |
25 |
X. Kim Anh |
03325 |
26 |
X. Kim Lương |
03326 |
27 |
BCP. Kim Thành |
03350 |
28 |
BC. Lai Khê |
03351 |
29 |
BC. Đồng Gia |
03352 |
4 |
HUYỆN KINH MÔN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Kinh Môn |
03400 |
2 |
Huyện ủy |
03401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03404 |
6 |
TT. Kinh Môn |
03406 |
7 |
TT. Phú Thứ |
03407 |
8 |
TT. Minh Tân |
03408 |
9 |
X. Tân Dân |
03409 |
10 |
X. Duy Tân |
03410 |
11 |
X. Hoành Sơn |
03411 |
12 |
X. Thất Hùng |
03412 |
13 |
X. Bạch Đằng |
03413 |
14 |
X. Lê Ninh |
03414 |
15 |
X. Phúc Thành B |
03415 |
16 |
X. Quang Trung |
03416 |
17 |
X. Thăng Long |
03417 |
18 |
X. Lạc Long |
03418 |
19 |
X. Hiệp Hòa |
03419 |
20 |
X. Thái Sơn |
03420 |
21 |
X. Phạm Mệnh |
03421 |
22 |
X. Hiệp Sơn |
03422 |
23 |
X. An Sinh |
03423 |
24 |
X. Thượng Quận |
03424 |
25 |
X. An Phụ |
03425 |
26 |
X. Hiệp An |
03426 |
27 |
X. Long Xuyên |
03427 |
28 |
X. Hiến Thành |
03428 |
29 |
X. Minh Hòa |
03429 |
30 |
X. Thái Thịnh |
03430 |
31 |
BCP. Kinh Môn |
03450 |
32 |
BC. Nhị Chiểu |
03451 |
33 |
BC. Hoàng Thạch |
03452 |
34 |
BC. Thái Mông |
03453 |
5 |
THỊ XÃ CHÍ LINH |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Chí Linh |
03500 |
2 |
Thị ủy |
03501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03504 |
6 |
P. Sao Đỏ |
03506 |
7 |
X. Văn Đức |
03507 |
8 |
P. Hoàng Tân |
03508 |
9 |
X. Hoàng Tiến |
03509 |
10 |
P. Bến Tắm |
03510 |
11 |
X. Hoàng Hoa Thám |
03511 |
12 |
X. Bắc An |
03512 |
13 |
X. Lê Lợi |
03513 |
14 |
X. Hưng Đạo |
03514 |
15 |
P. Phả Lại |
03515 |
16 |
X. Cổ Thành |
03516 |
17 |
X. Nhân Huệ |
03517 |
18 |
P. Văn An |
03518 |
19 |
P. Cộng Hòa |
03519 |
20 |
P. Chí Minh |
03520 |
21 |
P. Thái Học |
03521 |
22 |
X. An Lạc |
03522 |
23 |
X. Kênh Giang |
03523 |
24 |
X. Tân Dân |
03524 |
25 |
X. Đồng Lạc |
03525 |
26 |
BCP. Chí Linh |
03535 |
27 |
BC. Bến Tắm |
03536 |
28 |
BC. Phả Lại |
03537 |
29 |
BC. Lục Đầu Giang |
03538 |
30 |
BC. Tân Dân |
03539 |
6 |
HUYỆN NAM SÁCH |
0 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Nam Sách |
03550 |
2 |
Huyện ủy |
03551 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03552 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03554 |
6 |
TT. Nam Sách |
03556 |
7 |
X. An Lâm |
03557 |
8 |
X. Phú Điền |
03558 |
9 |
X. Cộng Hòa |
03559 |
10 |
X. An Bình |
03560 |
11 |
X. Thanh Quang |
03561 |
12 |
X. Nam Tân |
03562 |
13 |
X. Nam Hưng |
03563 |
14 |
X. Hợp Tiến |
03564 |
15 |
X. Hiệp Cát |
03565 |
16 |
X. Nam Chính |
03566 |
17 |
X. Quốc Tuấn |
03567 |
18 |
X. Nam Trung |
03568 |
19 |
X. An Sơn |
03569 |
20 |
X. Thái Tân |
03570 |
21 |
X. Minh Tân |
03571 |
22 |
X. Hồng Phong |
03572 |
23 |
X. Nam Hồng |
03573 |
24 |
X. Đồng Lạc |
03574 |
25 |
BCP. Nam Sách |
03585 |
26 |
BC. Thị Trấn Nam Sách |
03586 |
27 |
BC. Thanh Quang |
03587 |
7 |
HUYỆN CẨM GIÀNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cẩm Giàng |
03600 |
2 |
Huyện ủy |
03601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03604 |
6 |
TT. Cẩm Giàng |
03606 |
7 |
TT. Lai Cách |
03607 |
8 |
X. Cao An |
03608 |
9 |
X. Đức Chính |
03609 |
10 |
X. Cẩm Sơn |
03610 |
11 |
X. Cẩm Văn |
03611 |
12 |
X. Cẩm Vũ |
03612 |
13 |
X. Cẩm Định |
03613 |
14 |
X. Cẩm Hoàng |
03614 |
15 |
X. Thạch Lỗi |
03615 |
16 |
X. Cẩm Hưng |
03616 |
17 |
X. Ngọc Liên |
03617 |
18 |
X. Kim Giang |
03618 |
19 |
X. Lương Điền |
03619 |
20 |
X. Cẩm Điền |
03620 |
21 |
X. Cẩm Phúc |
03621 |
22 |
X. Tân Trường |
03622 |
23 |
X. Cẩm Đông |
03623 |
24 |
X. Cẩm Đoài |
03624 |
25 |
BCP. Cẩm Giàng |
03630 |
26 |
BC. Văn Thai |
03631 |
27 |
BC. Cầu Ghẽ |
03632 |
28 |
BC. Cẩm Giàng Ga |
03633 |
29 |
BC. Phúc Điền |
03634 |
30 |
BC. Đông Giao |
03635 |
8 |
HUYỆN GIA LỘC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Gia Lộc |
03650 |
2 |
Huyện ủy |
03651 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03652 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03654 |
6 |
TT. Gia Lộc |
03656 |
7 |
X. Gia Khánh |
03657 |
8 |
X. Gia Lương |
03658 |
9 |
X. Tân Tiến |
03659 |
10 |
X. Gia Xuyên |
03660 |
11 |
X. Gia Tân |
03661 |
12 |
X. Liên Hồng |
03662 |
13 |
X. Thống Nhất |
03663 |
14 |
X. Trùng Khánh |
03664 |
15 |
X. Yết Kiêu |
03665 |
16 |
X. Gia Hòa |
03666 |
17 |
X. Phương Hưng |
03667 |
18 |
X. Toàn Thắng |
03668 |
19 |
X. Lê Lợi |
03669 |
20 |
X. Phạm Trấn |
03670 |
21 |
X. Nhật Tân |
03671 |
22 |
X. Quang Minh |
03672 |
23 |
X. Đồng Quang |
03673 |
24 |
X. Đức Xương |
03674 |
25 |
X. Thống Kênh |
03675 |
26 |
X. Đoàn Thượng |
03676 |
27 |
X. Hồng Hưng |
03677 |
28 |
X. Hoàng Diệu |
03678 |
29 |
BCP. Gia Lộc |
03685 |
30 |
BC. Đoàn Thượng |
03686 |
31 |
BC. Hồng Hưng |
03687 |
9 |
HUYỆN BÌNH GIANG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bình Giang |
03700 |
2 |
Huyện ủy |
03701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03704 |
6 |
TT. Kẻ Sặt |
03706 |
7 |
X. Tráng Liệt |
03707 |
8 |
X. Thúc Kháng |
03708 |
9 |
X. Thái Dương |
03709 |
10 |
X. Thái Hòa |
03710 |
11 |
X. Tân Hồng |
03711 |
12 |
X. Bình Minh |
03712 |
13 |
X. Thái Học |
03713 |
14 |
X. Bình Xuyên |
03714 |
15 |
X. Nhân Quyền |
03715 |
16 |
X. Cổ Bi |
03716 |
17 |
X. Hồng Khê |
03717 |
18 |
X. Long Xuyên |
03718 |
19 |
X. Tân Việt |
03719 |
20 |
X. Hùng Thắng |
03720 |
21 |
X. Vĩnh Tuy |
03721 |
22 |
X. Vĩnh Hồng |
03722 |
23 |
X. Hưng Thịnh |
03723 |
24 |
BCP. Bình Giang |
03730 |
25 |
BC. Quán Gỏi |
03731 |
26 |
BC. Thái Học |
03732 |
10 |
HUYỆN THANH MIỆN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thanh Miện |
03750 |
2 |
Huyện ủy |
03751 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03752 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03753 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03754 |
6 |
TT. Thanh Miện |
03756 |
7 |
X. Lam Sơn |
03757 |
8 |
X. Phạm Kha |
03758 |
9 |
X. Thanh Tùng |
03759 |
10 |
X. Đoàn Tùng |
03760 |
11 |
X. Hồng Quang |
03761 |
12 |
X. Ngô Quyền |
03762 |
13 |
X. Tân Trào |
03763 |
14 |
X. Đoàn Kết |
03764 |
15 |
X. Lê Hồng |
03765 |
16 |
X. Cao Thắng |
03766 |
17 |
X. Chi Lăng Bắc |
03767 |
18 |
X. Chi Lăng Nam |
03768 |
19 |
X. Diên Hồng |
03769 |
20 |
X. Tiền Phong |
03770 |
21 |
X. Thanh Giang |
03771 |
22 |
X. Ngũ Hùng |
03772 |
23 |
X. Tứ Cường |
03773 |
24 |
X. Hùng Sơn |
03774 |
25 |
BCP. Thanh Miện |
03780 |
26 |
BC. Hồng Quang |
03781 |
27 |
BC. Ngũ Hùng |
03782 |
28 |
BC. Thanh Giang |
03783 |
11 |
HUYỆN NINH GIANG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Ninh Giang |
03800 |
2 |
Huyện ủy |
03801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03804 |
6 |
TT. Ninh Giang |
03806 |
7 |
X. Đồng Tâm |
03807 |
8 |
X. Vĩnh Hòa |
03808 |
9 |
X. Ninh Thành |
03809 |
10 |
X. Tân Hương |
03810 |
11 |
X. Nghĩa An |
03811 |
12 |
X. Quyết Thắng |
03812 |
13 |
X. Ứng Hoè |
03813 |
14 |
X. Ninh Hòa |
03814 |
15 |
X. Hồng Đức |
03815 |
16 |
X. Vạn Phúc |
03816 |
17 |
X. An Đức |
03817 |
18 |
X. Hoàng Hanh |
03818 |
19 |
X. Quang Hưng |
03819 |
20 |
X. Tân Quang |
03820 |
21 |
X. Văn Hội |
03821 |
22 |
X. Văn Giang |
03822 |
23 |
X. Hưng Thái |
03823 |
24 |
X. Hưng Long |
03824 |
25 |
X. Hồng Phúc |
03825 |
26 |
X. Tân Phong |
03826 |
27 |
X. Kiến Quốc |
03827 |
28 |
X. Đông Xuyên |
03828 |
29 |
X. Ninh Hải |
03829 |
30 |
X. Hồng Dụ |
03830 |
31 |
X. Hồng Thái |
03831 |
32 |
X. Hồng Phong |
03832 |
33 |
X. Hiệp Lực |
03833 |
34 |
BCP. Ninh Giang |
03850 |
35 |
BC. Cầu Ràm |
03851 |
36 |
BC. Kiến Quốc |
03852 |
12 |
HUYỆN TỨ KỲ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tứ Kỳ |
03900 |
2 |
Huyện ủy |
03901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
03902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
03903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
03904 |
6 |
TT. Tứ Kỳ |
03906 |
7 |
X. Đông Kỳ |
03907 |
8 |
X. Quang Phục |
03908 |
9 |
X. Bình Lăng |
03909 |
10 |
X. Tái Sơn |
03910 |
11 |
X. Hưng Đạo |
03911 |
12 |
X. Đại Đồng |
03912 |
13 |
X. Kỳ Sơn |
03913 |
14 |
X. Ngọc Sơn |
03914 |
15 |
X. Ngọc Kỳ |
03915 |
16 |
X. Tân Kỳ |
03916 |
17 |
X. Dân Chủ |
03917 |
18 |
X. Quảng Nghiệp |
03918 |
19 |
X. Đại Hợp |
03919 |
20 |
X. Quang Khải |
03920 |
21 |
X. Minh Đức |
03921 |
22 |
X. Tây Kỳ |
03922 |
23 |
X. Văn Tố |
03923 |
24 |
X. Phượng Kỳ |
03924 |
25 |
X. Hà Kỳ |
03925 |
26 |
X. Hà Thanh |
03926 |
27 |
X. Tiên Động |
03927 |
28 |
X. Nguyên Giáp |
03928 |
29 |
X. Quang Trung |
03929 |
30 |
X. Cộng Lạc |
03930 |
31 |
X. An Thanh |
03931 |
32 |
X. Tứ Xuyên |
03932 |
33 |
BCP. Tứ Kỳ |
03950 |
34 |
BC. Hưng Đạo |
03951 |
35 |
BC. Cầu Xe |
03952 |