Mã bưu điện Hải Phòng – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hải Phòng
Mã bưu điện Hải Phòng – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hải Phòng
MÃ BƯU ĐIỆN TP. HẢI PHÒNG: 04000 – 05000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng | 04000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 04001 | 
| 3 | Ban Tổ chức thành ủy | 04002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo thành ủy | 04003 | 
| 5 | Ban Dân vận thành ủy | 04004 | 
| 6 | Ban Nội chính thành ủy | 04005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 04009 | 
| 8 | Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 04010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 04011 | 
| 10 | Báo Hải Phòng | 04016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 04021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 04030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân thành phố | 04035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 04036 | 
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 04040 | 
| 16 | Sở Công Thương | 04041 | 
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 04042 | 
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 04043 | 
| 19 | Sở Ngoại vụ | 04044 | 
| 20 | Sở Tài chính | 04045 | 
| 21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 04046 | 
| 22 | Sở Văn hoá, Thể thao | 04047 | 
| 23 | Sở Du lịch | 04048 | 
| 24 | Công an thành phố | 04049 | 
| 25 | Sở cảnh sát phòng cháy và chữa chát | 04050 | 
| 26 | Sở Nội vụ | 04051 | 
| 27 | Sở Tư pháp | 04052 | 
| 28 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 04053 | 
| 29 | Sở Giao thông vận tải | 04054 | 
| 30 | Sở Khoa học và Công nghệ | 04055 | 
| 31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 04056 | 
| 32 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 04057 | 
| 33 | Sở Xây dựng | 04058 | 
| 34 | Sở Y tế | 04060 | 
| 35 | Bộ chỉ huy Quân sự | 04061 | 
| 36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 04063 | 
| 37 | Thanh tra thành phố | 04064 | 
| 38 | Trường chính trị Tô Hiệu | 04065 | 
| 39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam | 04066 | 
| 40 | Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố | 04067 | 
| 41 | Bảo hiểm Xã hội thành phố | 04070 | 
| 42 | Cục Thuế | 04078 | 
| 43 | Cục Hải quan | 04079 | 
| 44 | Cục Thống kê | 04080 | 
| 45 | Kho bạc Nhà nước thành phố | 04081 | 
| 46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 04085 | 
| 47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 04086 | 
| 48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 04087 | 
| 49 | Liên đoàn Lao động thành phố | 04088 | 
| 50 | Hội Nông dân thành phố | 04089 | 
| 51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 04090 | 
| 52 | Thành đoàn | 04091 | 
| 53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 04092 | 
| 54 | Hội Cựu chiến binh thành phố | 04093 | 
| 55 | LSQ. Cộng hòa Séc | 04095 | 
| 1 | QUẬN HỒNG BÀNG | |
| 1 | BC. Trung tâm quận Hồng Bàng | 04100 | 
| 2 | Quận ủy | 04101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04104 | 
| 6 | P. Hoàng Văn Thụ | 04106 | 
| 7 | P. Minh Khai | 04107 | 
| 8 | P. Quang Trung | 04108 | 
| 9 | P. Phan Bội Châu | 04109 | 
| 10 | P. Phạm Hồng Thái | 04110 | 
| 11 | P. Hạ Lý | 04111 | 
| 12 | P. Thượng Lý | 04112 | 
| 13 | P. Sở Dầu | 04113 | 
| 14 | P. Trại Chuối | 04114 | 
| 15 | P. Hùng Vương | 04115 | 
| 16 | P. Quán Toan | 04116 | 
| 17 | BCP. Hải Phòng | 04150 | 
| 18 | BCP. Hồng Bàng | 04151 | 
| 19 | BC. KHL Hồng Bàng | 04152 | 
| 20 | BC. Express Hải Phòng | 04153 | 
| 21 | BC. Hồng Bàng | 04154 | 
| 22 | BC. TMĐT Hải Phòng | 04155 | 
| 23 | BC. Thượng Lý | 04156 | 
| 24 | BC. Quán Toan | 04157 | 
| 25 | BC. Cảng Mới | 04158 | 
| 26 | BC. Nomura | 04159 | 
| 27 | BC. Hệ 1 Hải Phòng | 04199 | 
| 2 | QUẬN NGÔ QUYỀN | |
| 1 | BC. Trung tâm quận Ngô Quyền | 04200 | 
| 2 | Quận ủy | 04201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04204 | 
| 6 | P. Máy Tơ | 04206 | 
| 7 | P. Lương Khánh Thiện | 04207 | 
| 8 | P. Cầu Đất | 04208 | 
| 9 | P. Lê Lợi | 04209 | 
| 10 | P. Lạch Tray | 04210 | 
| 11 | P. Đổng Quốc Bình | 04211 | 
| 12 | P. Đằng Giang | 04212 | 
| 13 | P. Gia Viên | 04213 | 
| 14 | P. Đông Khê | 04214 | 
| 15 | P. Lạc Viên | 04215 | 
| 16 | P. Cầu Tre | 04216 | 
| 17 | P. Vạn Mỹ | 04217 | 
| 18 | P. Máy Chai | 04218 | 
| 19 | BCP. Ngô Quyền | 04250 | 
| 20 | BC. KHL Ngô Quyền | 04251 | 
| 21 | BC. Ngô Quyền | 04252 | 
| 22 | BC. Hàng Kênh | 04253 | 
| 23 | BC. Nguyễn Bỉnh Khiêm | 04254 | 
| 24 | BC. Vạn Mỹ | 04255 | 
| 25 | BC. Cửa Cấm | 04256 | 
| 3 | HUYỆN THỦY NGUYÊN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thủy Nguyên | 04300 | 
| 2 | Huyện ủy | 04301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04304 | 
| 6 | TT. Núi Đèo | 04306 | 
| 7 | X. Thuỷ Đường | 04307 | 
| 8 | X. Hoà Bình | 04308 | 
| 9 | X. An Lư | 04309 | 
| 10 | X. Trung Hà | 04310 | 
| 11 | X. Thuỷ Triều | 04311 | 
| 12 | X. Lập Lễ | 04312 | 
| 13 | X. Phả Lễ | 04313 | 
| 14 | X. Tam Hưng | 04314 | 
| 15 | X. Phục Lễ | 04315 | 
| 16 | X. Ngũ Lão | 04316 | 
| 17 | TT. Minh Đức | 04317 | 
| 18 | X. Gia Đức | 04318 | 
| 19 | X. Minh Tân | 04319 | 
| 20 | X. Gia Minh | 04320 | 
| 21 | X. Lưu Kỳ | 04321 | 
| 22 | X. Liên Khê | 04322 | 
| 23 | X. Kỳ Sơn | 04323 | 
| 24 | X. Lại Xuân | 04324 | 
| 25 | X. An Sơn | 04325 | 
| 26 | X. Phù Ninh | 04326 | 
| 27 | X. Hợp Thành | 04327 | 
| 28 | X. Quảng Thanh | 04328 | 
| 29 | X. Chính Mỹ | 04329 | 
| 30 | X. Lưu Kiếm | 04330 | 
| 31 | X. Kênh Giang | 04331 | 
| 32 | X. Đông Sơn | 04332 | 
| 33 | X. Mỹ Đồng | 04333 | 
| 34 | X. Cao Nhân | 04334 | 
| 35 | X. Kiền Bái | 04335 | 
| 36 | X. Hoàng Động | 04336 | 
| 37 | X. Lâm Động | 04337 | 
| 38 | X. Thiên Hương | 04338 | 
| 39 | X. Thuỷ Sơn | 04339 | 
| 40 | X. Hoa Động | 04340 | 
| 41 | X. Tân Dương | 04341 | 
| 42 | X. Dương Quan | 04342 | 
| 43 | BCP. Thủy Nguyên | 04350 | 
| 44 | BC. KHL Thủy Nguyên | 04351 | 
| 45 | BC. Phả Lễ | 04352 | 
| 46 | BC. Ngũ Lão | 04353 | 
| 47 | BC. Minh Đức | 04354 | 
| 48 | BC. Quảng Thanh | 04355 | 
| 49 | BC. Cầu Giá | 04356 | 
| 50 | BC. Trịnh Xá | 04357 | 
| 51 | BC. Tân Hoa | 04358 | 
| 52 | BC. KCN VSIP | 04359 | 
| 4 | HUYỆN AN DƯƠNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện An Dương | 04400 | 
| 2 | Huyện ủy | 04401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04404 | 
| 6 | TT. An Dương | 04406 | 
| 7 | X. Nam Sơn | 04407 | 
| 8 | X. Bắc Sơn | 04408 | 
| 9 | X. Tân Tiến | 04409 | 
| 10 | X. An Hưng | 04410 | 
| 11 | X. An Hồng | 04411 | 
| 12 | X. Đại Bản | 04412 | 
| 13 | X. Lê Thiện | 04413 | 
| 14 | X. An Hoà | 04414 | 
| 15 | X. Hồng Phong | 04415 | 
| 16 | X. Lê Lợi | 04416 | 
| 17 | X. Quốc Tuấn | 04417 | 
| 18 | X. Đặng Cương | 04418 | 
| 19 | X. Hồng Thái | 04419 | 
| 20 | X. Đồng Thái | 04420 | 
| 21 | X. An Đồng | 04421 | 
| 22 | BCP. An Dương | 04450 | 
| 23 | BC. KHL An Dương | 04451 | 
| 24 | BC. Chợ Hỗ | 04452 | 
| 5 | HUYỆN AN LÃO | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện An Lão | 04500 | 
| 2 | Huyện ủy | 04501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04504 | 
| 6 | TT. An Lão | 04506 | 
| 7 | X. An Tiến | 04507 | 
| 8 | X. Trường Thành | 04508 | 
| 9 | X. Trường Thọ | 04509 | 
| 10 | X. Bát Trang | 04510 | 
| 11 | X. Quang Hưng | 04511 | 
| 12 | X. Quang Trung | 04512 | 
| 13 | X. Quốc Tuấn | 04513 | 
| 14 | X. Tân Viên | 04514 | 
| 15 | X. Chiến Thắng | 04515 | 
| 16 | X. An Thọ | 04516 | 
| 17 | X. An Thái | 04517 | 
| 18 | X. Mỹ Đức | 04518 | 
| 19 | X. Thái Sơn | 04519 | 
| 20 | X. Tân Dân | 04520 | 
| 21 | TT. Trường Sơn | 04521 | 
| 22 | X. An Thắng | 04522 | 
| 23 | BCP. An Lão | 04550 | 
| 24 | BC. Chợ Kênh | 04551 | 
| 25 | BC. Mỹ Đức | 04552 | 
| 26 | BC. An Tràng | 04553 | 
| 6 | QUẬN KIẾN AN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kiến An | 04600 | 
| 2 | Huyện ủy | 04601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04604 | 
| 6 | P. Trần Thành Ngọ | 04606 | 
| 7 | P. Ngọc Sơn | 04607 | 
| 8 | P. Tràng Minh | 04608 | 
| 9 | P. Phù Liễn | 04609 | 
| 10 | P. Văn Đẩu | 04610 | 
| 11 | P. Đồng Hoà | 04611 | 
| 12 | P. Lãm Hà | 04612 | 
| 13 | P. Quán Trữ | 04613 | 
| 14 | P. Bắc Sơn | 04614 | 
| 15 | P. Nam Sơn | 04615 | 
| 16 | BCP. Kiến An | 04650 | 
| 17 | BC. KHL Kiến An | 04651 | 
| 18 | BC. Quán Trữ | 04652 | 
| 7 | QUẬN LÊ CHÂN | |
| 1 | BC. Trung tâm quận Lê Chân | 04700 | 
| 2 | Quận ủy | 04701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04704 | 
| 6 | P. Trại Cau | 04706 | 
| 7 | P. An Biên | 04707 | 
| 8 | P. Cát Dài | 04708 | 
| 9 | P. Hồ Nam | 04709 | 
| 10 | P. Trần Nguyên Hãn | 04710 | 
| 11 | P. An Dương | 04711 | 
| 12 | P. Lam Sơn | 04712 | 
| 13 | P. Niệm Nghĩa | 04713 | 
| 14 | P. Nghĩa Xá | 04714 | 
| 15 | P. Vĩnh Niệm | 04715 | 
| 16 | P. Dư Hàng Kênh | 04716 | 
| 17 | P. Kênh Dương | 04717 | 
| 18 | P. Đông Hải | 04718 | 
| 19 | P. Hàng Kênh | 04719 | 
| 20 | P. Dư Hàng | 04720 | 
| 21 | BCP. Lê Chân | 04750 | 
| 22 | BC. KHL Lê Chân | 04751 | 
| 23 | BC. Lê Chân | 04752 | 
| 24 | BC. Niệm Nghĩa | 04753 | 
| 25 | BC. Chợ Hàng | 04754 | 
| 8 | QUẬN HẢI AN | |
| 1 | BC. Trung tâm quận Hải An | 04800 | 
| 2 | Quận ủy | 04801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04804 | 
| 6 | P. Đằng Lâm | 04806 | 
| 7 | P. Cát Bi | 04807 | 
| 8 | P. Thành Tô | 04808 | 
| 9 | P. Tràng Cát | 04809 | 
| 10 | P. Nam Hải | 04810 | 
| 11 | P. Đông Hải 2 | 04811 | 
| 12 | P. Đông Hải 1 | 04812 | 
| 13 | P. Đằng Hải | 04813 | 
| 14 | BCP. Hải An | 04850 | 
| 15 | BC. KHL Hải An | 04851 | 
| 16 | BC. Cầu Rào | 04852 | 
| 17 | BC. KCN Đình Vũ | 04853 | 
| 18 | BC. Nam Hải | 04854 | 
| 19 | BC. Hạ Lũng | 04855 | 
| 20 | BĐVHX Hàng Kênh | 04856 | 
| 9 | QUẬN DƯƠNG KINH | |
| 1 | BC. Trung tâm quận Dương Kinh | 04900 | 
| 2 | Quận ủy | 04901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 04902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 04903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04904 | 
| 6 | P. Anh Dũng | 04906 | 
| 7 | P. Hưng Đạo | 04907 | 
| 8 | P. Đa Phúc | 04908 | 
| 9 | P. Hải Thành | 04909 | 
| 10 | P. Hoà Nghĩa | 04910 | 
| 11 | P. Tân Thành | 04911 | 
| 12 | BCP. Dương Kinh | 04950 | 
| 13 | BC. Chợ Hương | 04951 | 
| 14 | BC. Hòa Nghĩa | 04952 | 
| 10 | QUẬN ĐỒ SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm quận Đồ Sơn | 05000 | 
| 2 | Quận ủy | 05001 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 05002 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 05003 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05004 | 
| 6 | P. Ngọc Xuyên | 05006 | 
| 7 | P. Hợp Đức | 05007 | 
| 8 | P. Minh Đức | 05008 | 
| 9 | P. Bàng La | 05009 | 
| 10 | P. Vạn Hương | 05010 | 
| 11 | P. Vạn Sơn | 05011 | 
| 12 | P. Ngọc Hải | 05012 | 
| 13 | BCP. Đồ Sơn | 05050 | 
| 11 | HUYỆN KIẾN THỤY | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kiến Thụy | 05100 | 
| 2 | Huyện ủy | 05101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 05102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 05103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05104 | 
| 6 | TT. Núi Đối | 05106 | 
| 7 | X. Minh Tân | 05107 | 
| 8 | X. Đại Đồng | 05108 | 
| 9 | X. Đông Phương | 05109 | 
| 10 | X. Hữu Bằng | 05110 | 
| 11 | X. Thuận Thiên | 05111 | 
| 12 | X. Du Lễ | 05112 | 
| 13 | X. Ngũ Phúc | 05113 | 
| 14 | X. Kiến Quốc | 05114 | 
| 15 | X. Thuỵ Hương | 05115 | 
| 16 | X. Thanh Sơn | 05116 | 
| 17 | X. Đại Hà | 05117 | 
| 18 | X. Tân Trào | 05118 | 
| 19 | X. Đoàn Xá | 05119 | 
| 20 | X. Đại Hợp | 05120 | 
| 21 | X. Tú Sơn | 05121 | 
| 22 | X. Tân Phong | 05122 | 
| 23 | X. Ngũ Đoan | 05123 | 
| 24 | BCP. Kiến Thụy | 05150 | 
| 25 | BC. KHL Kiến Thụy | 05151 | 
| 26 | BC. Tú Sơn | 05152 | 
| 12 | HUYỆN TIÊN LÃNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tiên Lãng | 05200 | 
| 2 | Huyện ủy | 05201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 05202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 05203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05204 | 
| 6 | TT. Tiên Lãng | 05206 | 
| 7 | X. Quyết Tiến | 05207 | 
| 8 | X. Tự Cường | 05208 | 
| 9 | X. Đại Thắng | 05209 | 
| 10 | X. Tiên Cường | 05210 | 
| 11 | X. Tiên Tiến | 05211 | 
| 12 | X. Khởi Nghĩa | 05212 | 
| 13 | X. Tiên Thanh | 05213 | 
| 14 | X. Cấp Tiến | 05214 | 
| 15 | X. Kiến Thiết | 05215 | 
| 16 | X. Đoàn Lập | 05216 | 
| 17 | X. Bạch Đằng | 05217 | 
| 18 | X. Tiên Minh | 05218 | 
| 19 | X. Nam Hưng | 05219 | 
| 20 | X. Tây Hưng | 05220 | 
| 21 | X. Đông Hưng | 05221 | 
| 22 | X. Tiên Hưng | 05222 | 
| 23 | X. Vinh Quang | 05223 | 
| 24 | X. Hùng Thắng | 05224 | 
| 25 | X. Bắc Hưng | 05225 | 
| 26 | X. Tiên Thắng | 05226 | 
| 27 | X. Toàn Thắng | 05227 | 
| 28 | X. Quang Phục | 05228 | 
| 29 | BCP. Tiên Lãng | 05250 | 
| 30 | BC. KHL Tiên Lãng | 05251 | 
| 31 | BC. Hòa Bình | 05252 | 
| 32 | BC. Hùng Thắng | 05253 | 
| 33 | BC. Đông Quy | 05254 | 
| 13 | HUYỆN VĨNH BẢO | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Bảo | 05300 | 
| 2 | Huyện ủy | 05301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 05302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 05303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05304 | 
| 6 | TT. Vĩnh Bảo | 05306 | 
| 7 | X. Tân Liên | 05307 | 
| 8 | X. Việt Tiến | 05308 | 
| 9 | X. Vĩnh An | 05309 | 
| 10 | X. Giang Biên | 05310 | 
| 11 | X. Dũng Tiến | 05311 | 
| 12 | X. Trung Lập | 05312 | 
| 13 | X. Thắng Thuỷ | 05313 | 
| 14 | X. Vĩnh Long | 05314 | 
| 15 | X. Hiệp Hoà | 05315 | 
| 16 | X. Hùng Tiến | 05316 | 
| 17 | X. Tân Hưng | 05317 | 
| 18 | X. An Hoà | 05318 | 
| 19 | X. Hưng Nhân | 05319 | 
| 20 | X. Đồng Minh | 05320 | 
| 21 | X. Tiền Phong | 05321 | 
| 22 | X. Vĩnh Phong | 05322 | 
| 23 | X. Cộng Hiền | 05323 | 
| 24 | X. Thanh Lương | 05324 | 
| 25 | X. Liên Am | 05325 | 
| 26 | X. Cao Minh | 05326 | 
| 27 | X. Tam Cường | 05327 | 
| 28 | X. Cổ Am | 05328 | 
| 29 | X. Vĩnh Tiến | 05329 | 
| 30 | X. Trấn Dương | 05330 | 
| 31 | X. Hoà Bình | 05331 | 
| 32 | X. Lý Học | 05332 | 
| 33 | X. Vinh Quang | 05333 | 
| 34 | X. Nhân Hoà | 05334 | 
| 35 | X. Tam Đa | 05335 | 
| 36 | BCP. Vĩnh Bảo | 05350 | 
| 37 | BC. KHL Vĩnh Bảo | 05351 | 
| 38 | BC. Chợ Cầu | 05352 | 
| 39 | BC. Hà Phương | 05353 | 
| 40 | BC. Thanh Lương | 05354 | 
| 41 | BC. Nam Am | 05355 | 
| 14 | HUYỆN CÁT HẢI | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Cát Hải | 05400 | 
| 2 | Huyện ủy | 05401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 05402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 05403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05404 | 
| 6 | TT. Cát Bà | 05406 | 
| 7 | X. Việt Hải | 05407 | 
| 8 | X. Gia Luận | 05408 | 
| 9 | X. Phù Long | 05409 | 
| 10 | X. Đồng Bài | 05410 | 
| 11 | X. Nghĩa Lộ | 05411 | 
| 12 | X. Hoàng Châu | 05412 | 
| 13 | X. Văn Phong | 05413 | 
| 14 | TT. Cát Hải | 05414 | 
| 15 | X. Hiền Hào | 05415 | 
| 16 | X. Xuân Đám | 05416 | 
| 17 | X. Trân Châu | 05417 | 
| 18 | BCP. Cát Hải | 05450 | 
| 19 | BC. KHL Cát Hải | 05451 | 
| 20 | BC. Cát Bà | 05452 | 
| 21 | BC. Hòa Quang | 05453 | 
| 22 | BĐVHX Hải Sơn | 05454 | 
| 15 | HUYỆN BẠCH LONG VỸ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ | 05500 | 
| 2 | Huyện ủy | 05501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 05502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 05503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05504 | 
| 6 | BCP. Bạch Long Vĩ | 05550 |