Mã bưu điện Hải Phòng – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hải Phòng
Mã bưu điện Hải Phòng – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hải Phòng
MÃ BƯU ĐIỆN TP. HẢI PHÒNG: 04000 – 05000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng |
04000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy |
04001 |
3 |
Ban Tổ chức thành ủy |
04002 |
4 |
Ban Tuyên giáo thành ủy |
04003 |
5 |
Ban Dân vận thành ủy |
04004 |
6 |
Ban Nội chính thành ủy |
04005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
04009 |
8 |
Thành ủy và Văn phòng thành ủy |
04010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
04011 |
10 |
Báo Hải Phòng |
04016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
04021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
04030 |
13 |
Tòa án nhân dân thành phố |
04035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố |
04036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
04040 |
16 |
Sở Công Thương |
04041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
04042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
04043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
04044 |
20 |
Sở Tài chính |
04045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
04046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao |
04047 |
23 |
Sở Du lịch |
04048 |
24 |
Công an thành phố |
04049 |
25 |
Sở cảnh sát phòng cháy và chữa chát |
04050 |
26 |
Sở Nội vụ |
04051 |
27 |
Sở Tư pháp |
04052 |
28 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
04053 |
29 |
Sở Giao thông vận tải |
04054 |
30 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
04055 |
31 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
04056 |
32 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
04057 |
33 |
Sở Xây dựng |
04058 |
34 |
Sở Y tế |
04060 |
35 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
04061 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố |
04063 |
37 |
Thanh tra thành phố |
04064 |
38 |
Trường chính trị Tô Hiệu |
04065 |
39 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam |
04066 |
40 |
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố |
04067 |
41 |
Bảo hiểm Xã hội thành phố |
04070 |
42 |
Cục Thuế |
04078 |
43 |
Cục Hải quan |
04079 |
44 |
Cục Thống kê |
04080 |
45 |
Kho bạc Nhà nước thành phố |
04081 |
46 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
04085 |
47 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
04086 |
48 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
04087 |
49 |
Liên đoàn Lao động thành phố |
04088 |
50 |
Hội Nông dân thành phố |
04089 |
51 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố |
04090 |
52 |
Thành đoàn |
04091 |
53 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố |
04092 |
54 |
Hội Cựu chiến binh thành phố |
04093 |
55 |
LSQ. Cộng hòa Séc |
04095 |
1 |
QUẬN HỒNG BÀNG |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Hồng Bàng |
04100 |
2 |
Quận ủy |
04101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04104 |
6 |
P. Hoàng Văn Thụ |
04106 |
7 |
P. Minh Khai |
04107 |
8 |
P. Quang Trung |
04108 |
9 |
P. Phan Bội Châu |
04109 |
10 |
P. Phạm Hồng Thái |
04110 |
11 |
P. Hạ Lý |
04111 |
12 |
P. Thượng Lý |
04112 |
13 |
P. Sở Dầu |
04113 |
14 |
P. Trại Chuối |
04114 |
15 |
P. Hùng Vương |
04115 |
16 |
P. Quán Toan |
04116 |
17 |
BCP. Hải Phòng |
04150 |
18 |
BCP. Hồng Bàng |
04151 |
19 |
BC. KHL Hồng Bàng |
04152 |
20 |
BC. Express Hải Phòng |
04153 |
21 |
BC. Hồng Bàng |
04154 |
22 |
BC. TMĐT Hải Phòng |
04155 |
23 |
BC. Thượng Lý |
04156 |
24 |
BC. Quán Toan |
04157 |
25 |
BC. Cảng Mới |
04158 |
26 |
BC. Nomura |
04159 |
27 |
BC. Hệ 1 Hải Phòng |
04199 |
2 |
QUẬN NGÔ QUYỀN |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Ngô Quyền |
04200 |
2 |
Quận ủy |
04201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04204 |
6 |
P. Máy Tơ |
04206 |
7 |
P. Lương Khánh Thiện |
04207 |
8 |
P. Cầu Đất |
04208 |
9 |
P. Lê Lợi |
04209 |
10 |
P. Lạch Tray |
04210 |
11 |
P. Đổng Quốc Bình |
04211 |
12 |
P. Đằng Giang |
04212 |
13 |
P. Gia Viên |
04213 |
14 |
P. Đông Khê |
04214 |
15 |
P. Lạc Viên |
04215 |
16 |
P. Cầu Tre |
04216 |
17 |
P. Vạn Mỹ |
04217 |
18 |
P. Máy Chai |
04218 |
19 |
BCP. Ngô Quyền |
04250 |
20 |
BC. KHL Ngô Quyền |
04251 |
21 |
BC. Ngô Quyền |
04252 |
22 |
BC. Hàng Kênh |
04253 |
23 |
BC. Nguyễn Bỉnh Khiêm |
04254 |
24 |
BC. Vạn Mỹ |
04255 |
25 |
BC. Cửa Cấm |
04256 |
3 |
HUYỆN THỦY NGUYÊN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thủy Nguyên |
04300 |
2 |
Huyện ủy |
04301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04304 |
6 |
TT. Núi Đèo |
04306 |
7 |
X. Thuỷ Đường |
04307 |
8 |
X. Hoà Bình |
04308 |
9 |
X. An Lư |
04309 |
10 |
X. Trung Hà |
04310 |
11 |
X. Thuỷ Triều |
04311 |
12 |
X. Lập Lễ |
04312 |
13 |
X. Phả Lễ |
04313 |
14 |
X. Tam Hưng |
04314 |
15 |
X. Phục Lễ |
04315 |
16 |
X. Ngũ Lão |
04316 |
17 |
TT. Minh Đức |
04317 |
18 |
X. Gia Đức |
04318 |
19 |
X. Minh Tân |
04319 |
20 |
X. Gia Minh |
04320 |
21 |
X. Lưu Kỳ |
04321 |
22 |
X. Liên Khê |
04322 |
23 |
X. Kỳ Sơn |
04323 |
24 |
X. Lại Xuân |
04324 |
25 |
X. An Sơn |
04325 |
26 |
X. Phù Ninh |
04326 |
27 |
X. Hợp Thành |
04327 |
28 |
X. Quảng Thanh |
04328 |
29 |
X. Chính Mỹ |
04329 |
30 |
X. Lưu Kiếm |
04330 |
31 |
X. Kênh Giang |
04331 |
32 |
X. Đông Sơn |
04332 |
33 |
X. Mỹ Đồng |
04333 |
34 |
X. Cao Nhân |
04334 |
35 |
X. Kiền Bái |
04335 |
36 |
X. Hoàng Động |
04336 |
37 |
X. Lâm Động |
04337 |
38 |
X. Thiên Hương |
04338 |
39 |
X. Thuỷ Sơn |
04339 |
40 |
X. Hoa Động |
04340 |
41 |
X. Tân Dương |
04341 |
42 |
X. Dương Quan |
04342 |
43 |
BCP. Thủy Nguyên |
04350 |
44 |
BC. KHL Thủy Nguyên |
04351 |
45 |
BC. Phả Lễ |
04352 |
46 |
BC. Ngũ Lão |
04353 |
47 |
BC. Minh Đức |
04354 |
48 |
BC. Quảng Thanh |
04355 |
49 |
BC. Cầu Giá |
04356 |
50 |
BC. Trịnh Xá |
04357 |
51 |
BC. Tân Hoa |
04358 |
52 |
BC. KCN VSIP |
04359 |
4 |
HUYỆN AN DƯƠNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện An Dương |
04400 |
2 |
Huyện ủy |
04401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04404 |
6 |
TT. An Dương |
04406 |
7 |
X. Nam Sơn |
04407 |
8 |
X. Bắc Sơn |
04408 |
9 |
X. Tân Tiến |
04409 |
10 |
X. An Hưng |
04410 |
11 |
X. An Hồng |
04411 |
12 |
X. Đại Bản |
04412 |
13 |
X. Lê Thiện |
04413 |
14 |
X. An Hoà |
04414 |
15 |
X. Hồng Phong |
04415 |
16 |
X. Lê Lợi |
04416 |
17 |
X. Quốc Tuấn |
04417 |
18 |
X. Đặng Cương |
04418 |
19 |
X. Hồng Thái |
04419 |
20 |
X. Đồng Thái |
04420 |
21 |
X. An Đồng |
04421 |
22 |
BCP. An Dương |
04450 |
23 |
BC. KHL An Dương |
04451 |
24 |
BC. Chợ Hỗ |
04452 |
5 |
HUYỆN AN LÃO |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện An Lão |
04500 |
2 |
Huyện ủy |
04501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04504 |
6 |
TT. An Lão |
04506 |
7 |
X. An Tiến |
04507 |
8 |
X. Trường Thành |
04508 |
9 |
X. Trường Thọ |
04509 |
10 |
X. Bát Trang |
04510 |
11 |
X. Quang Hưng |
04511 |
12 |
X. Quang Trung |
04512 |
13 |
X. Quốc Tuấn |
04513 |
14 |
X. Tân Viên |
04514 |
15 |
X. Chiến Thắng |
04515 |
16 |
X. An Thọ |
04516 |
17 |
X. An Thái |
04517 |
18 |
X. Mỹ Đức |
04518 |
19 |
X. Thái Sơn |
04519 |
20 |
X. Tân Dân |
04520 |
21 |
TT. Trường Sơn |
04521 |
22 |
X. An Thắng |
04522 |
23 |
BCP. An Lão |
04550 |
24 |
BC. Chợ Kênh |
04551 |
25 |
BC. Mỹ Đức |
04552 |
26 |
BC. An Tràng |
04553 |
6 |
QUẬN KIẾN AN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Kiến An |
04600 |
2 |
Huyện ủy |
04601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04604 |
6 |
P. Trần Thành Ngọ |
04606 |
7 |
P. Ngọc Sơn |
04607 |
8 |
P. Tràng Minh |
04608 |
9 |
P. Phù Liễn |
04609 |
10 |
P. Văn Đẩu |
04610 |
11 |
P. Đồng Hoà |
04611 |
12 |
P. Lãm Hà |
04612 |
13 |
P. Quán Trữ |
04613 |
14 |
P. Bắc Sơn |
04614 |
15 |
P. Nam Sơn |
04615 |
16 |
BCP. Kiến An |
04650 |
17 |
BC. KHL Kiến An |
04651 |
18 |
BC. Quán Trữ |
04652 |
7 |
QUẬN LÊ CHÂN |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Lê Chân |
04700 |
2 |
Quận ủy |
04701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04704 |
6 |
P. Trại Cau |
04706 |
7 |
P. An Biên |
04707 |
8 |
P. Cát Dài |
04708 |
9 |
P. Hồ Nam |
04709 |
10 |
P. Trần Nguyên Hãn |
04710 |
11 |
P. An Dương |
04711 |
12 |
P. Lam Sơn |
04712 |
13 |
P. Niệm Nghĩa |
04713 |
14 |
P. Nghĩa Xá |
04714 |
15 |
P. Vĩnh Niệm |
04715 |
16 |
P. Dư Hàng Kênh |
04716 |
17 |
P. Kênh Dương |
04717 |
18 |
P. Đông Hải |
04718 |
19 |
P. Hàng Kênh |
04719 |
20 |
P. Dư Hàng |
04720 |
21 |
BCP. Lê Chân |
04750 |
22 |
BC. KHL Lê Chân |
04751 |
23 |
BC. Lê Chân |
04752 |
24 |
BC. Niệm Nghĩa |
04753 |
25 |
BC. Chợ Hàng |
04754 |
8 |
QUẬN HẢI AN |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Hải An |
04800 |
2 |
Quận ủy |
04801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04804 |
6 |
P. Đằng Lâm |
04806 |
7 |
P. Cát Bi |
04807 |
8 |
P. Thành Tô |
04808 |
9 |
P. Tràng Cát |
04809 |
10 |
P. Nam Hải |
04810 |
11 |
P. Đông Hải 2 |
04811 |
12 |
P. Đông Hải 1 |
04812 |
13 |
P. Đằng Hải |
04813 |
14 |
BCP. Hải An |
04850 |
15 |
BC. KHL Hải An |
04851 |
16 |
BC. Cầu Rào |
04852 |
17 |
BC. KCN Đình Vũ |
04853 |
18 |
BC. Nam Hải |
04854 |
19 |
BC. Hạ Lũng |
04855 |
20 |
BĐVHX Hàng Kênh |
04856 |
9 |
QUẬN DƯƠNG KINH |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Dương Kinh |
04900 |
2 |
Quận ủy |
04901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
04902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
04903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
04904 |
6 |
P. Anh Dũng |
04906 |
7 |
P. Hưng Đạo |
04907 |
8 |
P. Đa Phúc |
04908 |
9 |
P. Hải Thành |
04909 |
10 |
P. Hoà Nghĩa |
04910 |
11 |
P. Tân Thành |
04911 |
12 |
BCP. Dương Kinh |
04950 |
13 |
BC. Chợ Hương |
04951 |
14 |
BC. Hòa Nghĩa |
04952 |
10 |
QUẬN ĐỒ SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm quận Đồ Sơn |
05000 |
2 |
Quận ủy |
05001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
05002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
05003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
05004 |
6 |
P. Ngọc Xuyên |
05006 |
7 |
P. Hợp Đức |
05007 |
8 |
P. Minh Đức |
05008 |
9 |
P. Bàng La |
05009 |
10 |
P. Vạn Hương |
05010 |
11 |
P. Vạn Sơn |
05011 |
12 |
P. Ngọc Hải |
05012 |
13 |
BCP. Đồ Sơn |
05050 |
11 |
HUYỆN KIẾN THỤY |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Kiến Thụy |
05100 |
2 |
Huyện ủy |
05101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
05102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
05103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
05104 |
6 |
TT. Núi Đối |
05106 |
7 |
X. Minh Tân |
05107 |
8 |
X. Đại Đồng |
05108 |
9 |
X. Đông Phương |
05109 |
10 |
X. Hữu Bằng |
05110 |
11 |
X. Thuận Thiên |
05111 |
12 |
X. Du Lễ |
05112 |
13 |
X. Ngũ Phúc |
05113 |
14 |
X. Kiến Quốc |
05114 |
15 |
X. Thuỵ Hương |
05115 |
16 |
X. Thanh Sơn |
05116 |
17 |
X. Đại Hà |
05117 |
18 |
X. Tân Trào |
05118 |
19 |
X. Đoàn Xá |
05119 |
20 |
X. Đại Hợp |
05120 |
21 |
X. Tú Sơn |
05121 |
22 |
X. Tân Phong |
05122 |
23 |
X. Ngũ Đoan |
05123 |
24 |
BCP. Kiến Thụy |
05150 |
25 |
BC. KHL Kiến Thụy |
05151 |
26 |
BC. Tú Sơn |
05152 |
12 |
HUYỆN TIÊN LÃNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tiên Lãng |
05200 |
2 |
Huyện ủy |
05201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
05202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
05203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
05204 |
6 |
TT. Tiên Lãng |
05206 |
7 |
X. Quyết Tiến |
05207 |
8 |
X. Tự Cường |
05208 |
9 |
X. Đại Thắng |
05209 |
10 |
X. Tiên Cường |
05210 |
11 |
X. Tiên Tiến |
05211 |
12 |
X. Khởi Nghĩa |
05212 |
13 |
X. Tiên Thanh |
05213 |
14 |
X. Cấp Tiến |
05214 |
15 |
X. Kiến Thiết |
05215 |
16 |
X. Đoàn Lập |
05216 |
17 |
X. Bạch Đằng |
05217 |
18 |
X. Tiên Minh |
05218 |
19 |
X. Nam Hưng |
05219 |
20 |
X. Tây Hưng |
05220 |
21 |
X. Đông Hưng |
05221 |
22 |
X. Tiên Hưng |
05222 |
23 |
X. Vinh Quang |
05223 |
24 |
X. Hùng Thắng |
05224 |
25 |
X. Bắc Hưng |
05225 |
26 |
X. Tiên Thắng |
05226 |
27 |
X. Toàn Thắng |
05227 |
28 |
X. Quang Phục |
05228 |
29 |
BCP. Tiên Lãng |
05250 |
30 |
BC. KHL Tiên Lãng |
05251 |
31 |
BC. Hòa Bình |
05252 |
32 |
BC. Hùng Thắng |
05253 |
33 |
BC. Đông Quy |
05254 |
13 |
HUYỆN VĨNH BẢO |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Vĩnh Bảo |
05300 |
2 |
Huyện ủy |
05301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
05302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
05303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
05304 |
6 |
TT. Vĩnh Bảo |
05306 |
7 |
X. Tân Liên |
05307 |
8 |
X. Việt Tiến |
05308 |
9 |
X. Vĩnh An |
05309 |
10 |
X. Giang Biên |
05310 |
11 |
X. Dũng Tiến |
05311 |
12 |
X. Trung Lập |
05312 |
13 |
X. Thắng Thuỷ |
05313 |
14 |
X. Vĩnh Long |
05314 |
15 |
X. Hiệp Hoà |
05315 |
16 |
X. Hùng Tiến |
05316 |
17 |
X. Tân Hưng |
05317 |
18 |
X. An Hoà |
05318 |
19 |
X. Hưng Nhân |
05319 |
20 |
X. Đồng Minh |
05320 |
21 |
X. Tiền Phong |
05321 |
22 |
X. Vĩnh Phong |
05322 |
23 |
X. Cộng Hiền |
05323 |
24 |
X. Thanh Lương |
05324 |
25 |
X. Liên Am |
05325 |
26 |
X. Cao Minh |
05326 |
27 |
X. Tam Cường |
05327 |
28 |
X. Cổ Am |
05328 |
29 |
X. Vĩnh Tiến |
05329 |
30 |
X. Trấn Dương |
05330 |
31 |
X. Hoà Bình |
05331 |
32 |
X. Lý Học |
05332 |
33 |
X. Vinh Quang |
05333 |
34 |
X. Nhân Hoà |
05334 |
35 |
X. Tam Đa |
05335 |
36 |
BCP. Vĩnh Bảo |
05350 |
37 |
BC. KHL Vĩnh Bảo |
05351 |
38 |
BC. Chợ Cầu |
05352 |
39 |
BC. Hà Phương |
05353 |
40 |
BC. Thanh Lương |
05354 |
41 |
BC. Nam Am |
05355 |
14 |
HUYỆN CÁT HẢI |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cát Hải |
05400 |
2 |
Huyện ủy |
05401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
05402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
05403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
05404 |
6 |
TT. Cát Bà |
05406 |
7 |
X. Việt Hải |
05407 |
8 |
X. Gia Luận |
05408 |
9 |
X. Phù Long |
05409 |
10 |
X. Đồng Bài |
05410 |
11 |
X. Nghĩa Lộ |
05411 |
12 |
X. Hoàng Châu |
05412 |
13 |
X. Văn Phong |
05413 |
14 |
TT. Cát Hải |
05414 |
15 |
X. Hiền Hào |
05415 |
16 |
X. Xuân Đám |
05416 |
17 |
X. Trân Châu |
05417 |
18 |
BCP. Cát Hải |
05450 |
19 |
BC. KHL Cát Hải |
05451 |
20 |
BC. Cát Bà |
05452 |
21 |
BC. Hòa Quang |
05453 |
22 |
BĐVHX Hải Sơn |
05454 |
15 |
HUYỆN BẠCH LONG VỸ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ |
05500 |
2 |
Huyện ủy |
05501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
05502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
05503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
05504 |
6 |
BCP. Bạch Long Vĩ |
05550 |