Mã bưu điện Kiên Giang – Zip/Postal Code các bưu cục Kiên Giang
Mã bưu điện Kiên Giang – Zip/Postal Code các bưu cục Kiên Giang
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH KIÊN GIANG: 91000 – 92000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Kiên Giang | 91000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 91001 | 
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 91002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 91003 | 
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 91004 | 
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 91005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 91009 | 
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 91010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 91011 | 
| 10 | Báo Kiên Giang | 91016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 91021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 91030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 91035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 91036 | 
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 91040 | 
| 16 | Sở Công Thương | 91041 | 
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 91042 | 
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 91043 | 
| 19 | Sở Ngoại vụ | 91044 | 
| 20 | Sở Tài chính | 91045 | 
| 21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 91046 | 
| 22 | Sở Văn hoá và Thể thao | 91047 | 
| 23 | Sở Du lịch | 91048 | 
| 24 | Công an tỉnh | 91049 | 
| 25 | Sở Nội vụ | 91051 | 
| 26 | Sở Tư pháp | 91052 | 
| 27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 91053 | 
| 28 | Sở Giao thông vận tải | 91054 | 
| 29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 91055 | 
| 30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 91056 | 
| 31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 91057 | 
| 32 | Sở Xây dựng | 91058 | 
| 33 | Sở Y tế | 91060 | 
| 34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 91061 | 
| 35 | Ban Dân tộc | 91062 | 
| 36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 91063 | 
| 37 | Thanh tra tỉnh | 91064 | 
| 38 | Trường chính trị tỉnh | 91065 | 
| 39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 91066 | 
| 40 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 91067 | 
| 41 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 91070 | 
| 42 | Cục Thuế | 91078 | 
| 43 | Cục Hải quan | 91079 | 
| 44 | Cục Thống kê | 91080 | 
| 45 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 91081 | 
| 46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 91085 | 
| 47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 91086 | 
| 48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 91087 | 
| 49 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 91088 | 
| 50 | Hội Nông dân tỉnh | 91089 | 
| 51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 91090 | 
| 52 | Tỉnh đoàn | 91091 | 
| 53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 91092 | 
| 54 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 91093 | 
| 1 | THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ | |
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Rạch Giá | 91100 | 
| 2 | Thành ủy | 91101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91104 | 
| 6 | P. Vĩnh Thanh Vân | 91106 | 
| 7 | P. Vĩnh Thanh | 91107 | 
| 8 | P. Vĩnh Quang | 91108 | 
| 9 | X. Phi Thông | 91109 | 
| 10 | P. Vĩnh Thông | 91110 | 
| 11 | P. Vĩnh Hiệp | 91111 | 
| 12 | P. Vĩnh Bảo | 91112 | 
| 13 | P. Vĩnh Lạc | 91113 | 
| 14 | P. An Hòa | 91114 | 
| 15 | P. Rạch Sỏi | 91115 | 
| 16 | P. Vĩnh Lợi | 91116 | 
| 17 | P. An Bình | 91117 | 
| 18 | BCP. Rạch Giá | 91150 | 
| 19 | BCP. COD Rạch Giá | 91151 | 
| 20 | BC. KHL Kiên Giang | 91152 | 
| 21 | BC. Bến Tàu Phú Quốc | 91153 | 
| 22 | BC. Huỳnh Thúc Kháng | 91154 | 
| 23 | BC. Nguyễn Thái Bình | 91155 | 
| 24 | BC. Quang Trung | 91156 | 
| 25 | BC. Vĩnh Hiệp | 91157 | 
| 26 | BC. An Hòa | 91158 | 
| 27 | BC. Mai Thị Hồng Hạnh | 91159 | 
| 28 | BC. Rạch Sỏi | 91160 | 
| 29 | BC. HCC thành phố Rạch Giá | 91196 | 
| 30 | BC. Hệ 1 Rạch Giá | 91197 | 
| 31 | BC. HCC Kiên Giang | 91198 | 
| 32 | BC. Hệ 1 Kiên Giang | 91199 | 
| 2 | HUYỆN TÂN HIỆP | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tân Hiệp | 91200 | 
| 2 | Huyện ủy | 91201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91204 | 
| 6 | TT. Tân Hiệp | 91206 | 
| 7 | X. Tân Hiệp B | 91207 | 
| 8 | X. Tân Hoà | 91208 | 
| 9 | X. Tân Thành | 91209 | 
| 10 | X. Tân Hội | 91210 | 
| 11 | X. Tân An | 91211 | 
| 12 | X. Tân Hiệp A | 91212 | 
| 13 | X. Thạnh Trị | 91213 | 
| 14 | X. Thạnh Đông A | 91214 | 
| 15 | X. Thạnh Đông | 91215 | 
| 16 | X. Thạnh Đông B | 91216 | 
| 17 | BCP. Tân Hiệp | 91250 | 
| 18 | BC. Tân Thành | 91251 | 
| 19 | BC. Thạnh Trị | 91252 | 
| 20 | BC. Kinh Tám | 91253 | 
| 21 | BC. KHL Tân Hiệp | 91254 | 
| 3 | HUYỆN HÒN ĐẤT | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hòn Đất | 91300 | 
| 2 | Huyện ủy | 91301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91304 | 
| 6 | TT. Hòn Đất | 91306 | 
| 7 | X. Mỹ Thái | 91307 | 
| 8 | X. Nam Thái Sơn | 91308 | 
| 9 | X. Bình Sơn | 91309 | 
| 10 | X. Bình Giang | 91310 | 
| 11 | X. Lình Huỳnh | 91311 | 
| 12 | X. Thổ Sơn | 91312 | 
| 13 | X. Sơn Kiên | 91313 | 
| 14 | X. Sơn Bình | 91314 | 
| 15 | TT. Sóc Sơn | 91315 | 
| 16 | X. Mỹ Lâm | 91316 | 
| 17 | X. Mỹ Phước | 91317 | 
| 18 | X. Mỹ Hiệp Sơn | 91318 | 
| 19 | X. Mỹ Thuận | 91319 | 
| 20 | BCP. Hòn Đất | 91350 | 
| 21 | BC. Bình Sơn | 91351 | 
| 22 | BC. Sóc Xòai | 91352 | 
| 23 | BĐVHX Kiên Hảo | 91353 | 
| 24 | BĐVHX Hiệp Hòa | 91354 | 
| 4 | HUYỆN GIANG THÀNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Giang Thành | 91400 | 
| 2 | Huyện ủy | 91401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91404 | 
| 6 | X. Tân Khánh Hòa | 91406 | 
| 7 | X. Phú Lợi | 91407 | 
| 8 | X. Vĩnh Điều | 91408 | 
| 9 | X. Phú Mỹ | 91409 | 
| 10 | X. Vĩnh Phú | 91410 | 
| 11 | BCP. Giang Thành | 91450 | 
| 12 | BĐVHX Trần Thệ | 91451 | 
| 5 | THỊ XÃ HÀ TIÊN | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Hà Tiên | 91500 | 
| 2 | Thị ủy | 91501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91504 | 
| 6 | P. Đông Hồ | 91506 | 
| 7 | P. Bình San | 91507 | 
| 8 | X. Mỹ Đức | 91508 | 
| 9 | P. Pháo Đài | 91509 | 
| 10 | P. Tô Châu | 91510 | 
| 11 | X. Tiên Hải | 91511 | 
| 12 | X. Thuận Yên | 91512 | 
| 13 | BCP. Hà Tiên | 91550 | 
| 6 | HUYỆN KIÊN LƯƠNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kiên Lương | 91600 | 
| 2 | Huyện ủy | 91601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91604 | 
| 6 | TT. Kiên Lương | 91606 | 
| 7 | X. Kiên Bình | 91607 | 
| 8 | X. Hòa Điền | 91608 | 
| 9 | X. Dương Hòa | 91609 | 
| 10 | X. Bình An | 91610 | 
| 11 | X. Bình Trị | 91611 | 
| 12 | X. Sơn Hải | 91612 | 
| 13 | X. Hòn Nghệ | 91613 | 
| 14 | BCP. Kiên Lương | 91650 | 
| 15 | BC. Ba Hòn | 91651 | 
| 16 | BC. Bình An | 91652 | 
| 17 | BĐVHX Cờ Trắng | 91653 | 
| 18 | BĐVHX Kênh Chín | 91654 | 
| 7 | HUYỆN CHÂU THÀNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 91700 | 
| 2 | Huyện ủy | 91701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91704 | 
| 6 | TT. Minh Lương | 91706 | 
| 7 | X. Giục Tượng | 91707 | 
| 8 | X. Mong Thọ B | 91708 | 
| 9 | X. Mong Thọ | 91709 | 
| 10 | X. Mong Thọ A | 91710 | 
| 11 | X. Thạnh Lộc | 91711 | 
| 12 | X. Vĩnh Hòa Hiệp | 91712 | 
| 13 | X. Vĩnh Hoà Phú | 91713 | 
| 14 | X. Bình An | 91714 | 
| 15 | X. Minh Hòa | 91715 | 
| 16 | BCP. Châu Thành | 91750 | 
| 17 | BC. Mong Thọ B | 91751 | 
| 18 | BC. Đại học Kiên Giang | 91752 | 
| 19 | BĐVHX Minh Hưng | 91753 | 
| 20 | BĐVHX Thạnh Lợi | 91754 | 
| 8 | HUYỆN AN BIÊN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện An Biên | 91800 | 
| 2 | Huyện ủy | 91801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91804 | 
| 6 | TT. Thứ Ba | 91806 | 
| 7 | X. Hưng Yên | 91807 | 
| 8 | X. Tây Yên A | 91808 | 
| 9 | X. Tây Yên | 91809 | 
| 10 | X. Nam Yên | 91810 | 
| 11 | X. Nam Thái | 91811 | 
| 12 | X. Nam Thái A | 91812 | 
| 13 | X. Đông Thái | 91813 | 
| 14 | X. Đông Yên | 91814 | 
| 15 | BCP. An Biên | 91850 | 
| 16 | BC. Thứ 7 | 91851 | 
| 9 | HUYỆN AN MINH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện An Minh | 91900 | 
| 2 | Huyện ủy | 91901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 91902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 91903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91904 | 
| 6 | TT. Thứ Mười Một | 91906 | 
| 7 | X. Đông Thạnh | 91907 | 
| 8 | X. Đông Hòa | 91908 | 
| 9 | X. Thuận Hoà | 91909 | 
| 10 | X. Tân Thạnh | 91910 | 
| 11 | X. Đông Hưng A | 91911 | 
| 12 | X. Vân Khánh Đông | 91912 | 
| 13 | X. Vân Khánh | 91913 | 
| 14 | X. Vân Khánh Tây | 91914 | 
| 15 | X. Đông Hưng B | 91915 | 
| 16 | X. Đông Hưng | 91916 | 
| 17 | BCP. An Minh | 91950 | 
| 10 | HUYỆN U MINH THƯỢNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện U Minh Thượng | 92000 | 
| 2 | Huyện ủy | 92001 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 92002 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 92003 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92004 | 
| 6 | X. An Minh Bắc | 92006 | 
| 7 | X. Minh Thuận | 92007 | 
| 8 | X. Vĩnh Hòa | 92008 | 
| 9 | X. Hoà Chánh | 92009 | 
| 10 | X. Thạnh Yên | 92010 | 
| 11 | X. Thạnh Yên A | 92011 | 
| 12 | BCP. U Minh Thượng | 92050 | 
| 11 | HUYỆN VĨNH THUẬN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thuận | 92100 | 
| 2 | Huyện ủy | 92101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 92102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 92103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92104 | 
| 6 | TT. Vĩnh Thuận | 92106 | 
| 7 | X. Phong Đông | 92107 | 
| 8 | X. Vĩnh Bình Nam | 92108 | 
| 9 | X. Vĩnh Bình Bắc | 92109 | 
| 10 | X. Bình Minh | 92110 | 
| 11 | X. Tân Thuận | 92111 | 
| 12 | X. Vĩnh Thuận | 92112 | 
| 13 | X. Vĩnh Phong | 92113 | 
| 14 | BCP. Vĩnh Thuận | 92150 | 
| 15 | BĐVHX Ba Đình | 92151 | 
| 16 | BĐVHX Bình Minh | 92152 | 
| 17 | BĐVHX Đập Đá | 92153 | 
| 12 | HUYỆN GÒ QUAO | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Gò Quao | 92200 | 
| 2 | Huyện ủy | 92201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 92202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 92203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92204 | 
| 6 | TT. Gò Quao | 92206 | 
| 7 | X. Vĩnh Hòa Hưng Nam | 92207 | 
| 8 | X. Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 92208 | 
| 9 | X. Định An | 92209 | 
| 10 | X. Định Hòa | 92210 | 
| 11 | X. Thới Quản | 92211 | 
| 12 | X. Thủy Liễu | 92212 | 
| 13 | X. Vĩnh Phước A | 92213 | 
| 14 | X. Vĩnh Phước B | 92214 | 
| 15 | X. Vĩnh Thắng | 92215 | 
| 16 | X. Vĩnh Tuy | 92216 | 
| 17 | BCP. Gò Quao | 92250 | 
| 18 | BĐVHX Thới An | 92251 | 
| 13 | HUYỆN GIỒNG RIỀNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Giồng Riềng | 92300 | 
| 2 | Huyện ủy | 92301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 92302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 92303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92304 | 
| 6 | TT. Giồng Riềng | 92306 | 
| 7 | X. Ngọc Thành | 92307 | 
| 8 | X. Thạnh Hưng | 92308 | 
| 9 | X. Thạnh Bình | 92309 | 
| 10 | X. Thạnh Hòa | 92310 | 
| 11 | X. Bàn Tân Định | 92311 | 
| 12 | X. Bàn Thạch | 92312 | 
| 13 | X. Long Thạnh | 92313 | 
| 14 | X. Vĩnh Thạnh | 92314 | 
| 15 | X. Vĩnh Phú | 92315 | 
| 16 | X. Hòa Thuận | 92316 | 
| 17 | X. Ngọc Chúc | 92317 | 
| 18 | X. Ngọc Hoà | 92318 | 
| 19 | X. Hoà An | 92319 | 
| 20 | X. Hòa Hưng | 92320 | 
| 21 | X. Hoà Lợi | 92321 | 
| 22 | X. Ngọc Thuận | 92322 | 
| 23 | X. Thạnh Lộc | 92323 | 
| 24 | X. Thạnh Phước | 92324 | 
| 25 | BCP. Giồng Riềng | 92350 | 
| 26 | BC. Long Thạnh | 92351 | 
| 14 | HUYỆN KIÊN HẢI | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kiên Hải | 92400 | 
| 2 | Huyện ủy | 92401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 92402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 92403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92404 | 
| 6 | X. Hòn Tre | 92406 | 
| 7 | X. Lại Sơn | 92407 | 
| 8 | X. An Sơn | 92408 | 
| 9 | X. Nam Du | 92409 | 
| 10 | BCP. Kiên Hải | 92450 | 
| 11 | BC. Bãi Nhà A | 92451 | 
| 12 | BC. An Sơn | 92452 | 
| 13 | BC. Hòn Ngang | 92453 | 
| 15 | HUYỆN PHÚ QUỐC | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Phú Quốc | 92500 | 
| 2 | Huyện ủy | 92501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 92502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 92503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92504 | 
| 6 | TT. Dương Đông | 92506 | 
| 7 | X. Cửa Dương | 92507 | 
| 8 | X. Cửa Cạn | 92508 | 
| 9 | X. Dương Tơ | 92509 | 
| 10 | X. Hàm Ninh | 92510 | 
| 11 | X. Bãi Thơm | 92511 | 
| 12 | X. Gành Dầu | 92512 | 
| 13 | TT. An Thới | 92513 | 
| 14 | X. Hòn Thơm | 92514 | 
| 15 | X. Thổ Châu | 92515 | 
| 16 | BCP. Phú Quốc | 92550 | 
| 17 | BC. Gành Dầu | 92551 | 
| 18 | BC. An Thới | 92552 | 
| 19 | BC. Hòn Thơm | 92553 | 
| 20 | BC. Thổ Châu | 92554 | 
| 21 | BĐVHX Ông Lang | 92555 | 
| 22 | BĐVHX Bến Tràm | 92556 | 
| 23 | BĐVHX Suối Lớn | 92557 | 
| 24 | BĐVHX Bãi Bổn | 92558 | 
| 25 | BĐVHX Bãi Vòng | 92559 | 
| 26 | BĐVHX Cây Sao | 92560 | 
| 27 | BĐVHX Rạch Tràm | 92561 | 
| 28 | BĐVHX Xà Lực | 92562 |