Mã bưu điện Kon Tum – Zip/Postal Code các bưu cục Kon Tum
Mã bưu điện Kon Tum – Zip/Postal Code các bưu cục Kon Tum
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH KON TUM: 60000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Kon Tum | 60000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 60001 | 
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 60002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 60003 | 
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 60004 | 
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 60005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 60009 | 
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 60010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 60011 | 
| 10 | Báo Kon Tum | 60016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 60021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 60030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 60035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 60036 | 
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 60040 | 
| 16 | Sở Công Thương | 60041 | 
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 60042 | 
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 60043 | 
| 19 | Sở Ngoại vụ | 60044 | 
| 20 | Sở Tài chính | 60045 | 
| 21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 60046 | 
| 22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 60047 | 
| 23 | Công an tỉnh | 60049 | 
| 24 | Sở Nội vụ | 60051 | 
| 25 | Sở Tư pháp | 60052 | 
| 26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 60053 | 
| 27 | Sở Giao thông vận tải | 60054 | 
| 28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 60055 | 
| 29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 60056 | 
| 30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 60057 | 
| 31 | Sở Xây dựng | 60058 | 
| 32 | Sở Y tế | 60060 | 
| 33 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh | 60061 | 
| 34 | Ban Dân tộc | 60062 | 
| 35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 60063 | 
| 36 | Thanh tra tỉnh | 60064 | 
| 37 | Trường chính trị tỉnh | 60065 | 
| 38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 60066 | 
| 39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 60067 | 
| 40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 60070 | 
| 41 | Cục Thuế | 60078 | 
| 42 | Chi Cục Hải quan | 60079 | 
| 43 | Cục Thống kê | 60080 | 
| 44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 60081 | 
| 45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 60085 | 
| 46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 60086 | 
| 47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 60087 | 
| 48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 60088 | 
| 49 | Hội Nông dân tỉnh | 60089 | 
| 50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 60090 | 
| 51 | Tỉnh Đoàn | 60091 | 
| 52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 60092 | 
| 53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 60093 | 
| 1 | THÀNH PHỐ KON TUM | |
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Kon Tum | 60100 | 
| 2 | Thành ủy | 60101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60104 | 
| 6 | P. Quyết Thắng | 60106 | 
| 7 | P. Quang Trung | 60107 | 
| 8 | P. Thắng Lợi | 60108 | 
| 9 | P. Trường Chinh | 60109 | 
| 10 | P. Duy Tân | 60110 | 
| 11 | P. Ngô Mây | 60111 | 
| 12 | P. Nguyễn Trãi | 60112 | 
| 13 | P. Trần Hưng Đạo | 60113 | 
| 14 | P. Lê Lợi | 60114 | 
| 15 | P. Thống Nhất | 60115 | 
| 16 | X. Đắk Rơ Wa | 60116 | 
| 17 | X. Đắk Blà | 60117 | 
| 18 | X. Đắk Cấm | 60118 | 
| 19 | X. Vinh Quang | 60119 | 
| 20 | X. Ngọk Bay | 60120 | 
| 21 | X. Kroong | 60121 | 
| 22 | X. Đăk Năng | 60122 | 
| 23 | X. Đoàn Kết | 60123 | 
| 24 | X. Ia Chim | 60124 | 
| 25 | X. Hòa Bình | 60125 | 
| 26 | X. Chư Hreng | 60126 | 
| 27 | BCP. Kon Tum | 60150 | 
| 28 | BC. Bến Xe | 60151 | 
| 29 | BC. Duy Tân | 60152 | 
| 30 | BC. Phan Đình Phùng | 60153 | 
| 31 | BC. Trung Tín | 60154 | 
| 32 | BC. Hoà Bình | 60155 | 
| 33 | BC. HCC Kon Tum | 60198 | 
| 34 | BC. Hệ 1 Kon Tum | 60199 | 
| 2 | HUYỆN KON RẪY | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kon Rẫy | 60200 | 
| 2 | Huyện ủy | 60201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60204 | 
| 6 | TT. Đắk Rve | 60206 | 
| 7 | X. Đắk Kôi | 60207 | 
| 8 | X. Đắk Tơ Lung | 60208 | 
| 9 | X. Đắk Tờ Re | 60209 | 
| 10 | X. Đắk Ruồng | 60210 | 
| 11 | X. Tân Lập | 60211 | 
| 12 | X. Đắk Pne | 60212 | 
| 13 | BCP. Kon Rẫy | 60225 | 
| 14 | BC. Đắk Ruồng | 60226 | 
| 3 | HUYỆN KON PLÔNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kon Plông | 60250 | 
| 2 | Huyện ủy | 60251 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60252 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60253 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60254 | 
| 6 | X. Đắk Long | 60256 | 
| 7 | X. Hiếu | 60257 | 
| 8 | X. Pờ Ê | 60258 | 
| 9 | X. Ngok Tem | 60259 | 
| 10 | X. Đắk Ring | 60260 | 
| 11 | X. Đắk Nên | 60261 | 
| 12 | X. Măng Bút | 60262 | 
| 13 | X. Đắk Tăng | 60263 | 
| 14 | X. Măng Cành | 60264 | 
| 15 | BCP. Kon Plông | 60275 | 
| 16 | BC. Măng Đen | 60276 | 
| 4 | HUYỆN TU MƠ RÔNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tu Mơ Rông | 60300 | 
| 2 | Huyện ủy | 60301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60304 | 
| 6 | X. Đắk Hà | 60306 | 
| 7 | X. Tu Mơ Rông | 60307 | 
| 8 | X. Ngọc Yêu | 60308 | 
| 9 | X. Văn Xuôi | 60309 | 
| 10 | X. Ngọc Lây | 60310 | 
| 11 | X. Măng Ri | 60311 | 
| 12 | X. Đắk Na | 60312 | 
| 13 | X. Đắk Sao | 60313 | 
| 14 | X. Tê Xăng | 60314 | 
| 15 | X. Đắk Rơ Ông | 60315 | 
| 16 | X. Đắk Tơ Kan | 60316 | 
| 17 | BCP. Tu Mơ Rông | 60350 | 
| 5 | HUYỆN ĐẮK GLEI | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Glei | 60400 | 
| 2 | Huyện ủy | 60401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60404 | 
| 6 | TT. Đắk Glei | 60406 | 
| 7 | X. Xốp | 60407 | 
| 8 | X. Ngọc Linh | 60408 | 
| 9 | X. Mường Hoong | 60409 | 
| 10 | X. Đắk Choong | 60410 | 
| 11 | X. Đắk Man | 60411 | 
| 12 | X. Đắk Plô | 60412 | 
| 13 | X. Đắk Nhoong | 60413 | 
| 14 | X. Đắk Pét | 60414 | 
| 15 | X. Đắk KRoong | 60415 | 
| 16 | X. Đắk Môn | 60416 | 
| 17 | X. Đắk Long | 60417 | 
| 18 | BCP. Đắk Glei | 60450 | 
| 6 | HUYỆN NGỌC HỒI | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Ngọc Hồi | 60500 | 
| 2 | Huyện ủy | 60501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60504 | 
| 6 | TT. Plei Cần | 60506 | 
| 7 | X. Đắk Ang | 60507 | 
| 8 | X. Đắk Dục | 60508 | 
| 9 | X. Đắk Nông | 60509 | 
| 10 | X. Đắk Xú | 60510 | 
| 11 | X. Pờ Y | 60511 | 
| 12 | X. Đắk Kan | 60512 | 
| 13 | X. Sa Loong | 60513 | 
| 14 | BCP. Ngọc Hồi | 60550 | 
| 7 | HUYỆN ĐẮK HÀ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Hà | 60600 | 
| 2 | Huyện ủy | 60601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60604 | 
| 6 | TT. Đắk Hà | 60606 | 
| 7 | X. Đăk Ngọk | 60607 | 
| 8 | X. Đắk PXi | 60608 | 
| 9 | X. Đắk Ui | 60609 | 
| 10 | X. Đăk Long | 60610 | 
| 11 | X. Đắk HRing | 60611 | 
| 12 | X. Đắk Mar | 60612 | 
| 13 | X. Hà Mòn | 60613 | 
| 14 | X. Đắk La | 60614 | 
| 15 | X. Ngok Wang | 60615 | 
| 16 | X. Ngok Réo | 60616 | 
| 17 | BCP. Đắk Hà | 60625 | 
| 8 | HUYỆN ĐẮK TÔ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Tô | 60650 | 
| 2 | Huyện ủy | 60651 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60652 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60653 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60654 | 
| 6 | TT. Đắk Tô | 60656 | 
| 7 | X. Kon Đào | 60657 | 
| 8 | X. Văn Lem | 60658 | 
| 9 | X. Đắk Trăm | 60659 | 
| 10 | X. Đắk Rơ Nga | 60660 | 
| 11 | X. Ngọk Tụ | 60661 | 
| 12 | X. Tân Cảnh | 60662 | 
| 13 | X. Pô Kô | 60663 | 
| 14 | X. Diên Bình | 60664 | 
| 15 | BCP. Đắk Tô | 60675 | 
| 9 | HUYỆN SA THẦY | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Sa Thầy | 60700 | 
| 2 | Huyện ủy | 60701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60704 | 
| 6 | TT. Sa Thầy | 60706 | 
| 7 | X. Sa Nghĩa | 60707 | 
| 8 | X. Hơ Moong | 60708 | 
| 9 | X. Sa Nhơn | 60709 | 
| 10 | X. Rơ Kơi | 60710 | 
| 11 | X. Mô Rai | 60711 | 
| 12 | X. Sa Sơn | 60712 | 
| 13 | X. Ya Xiêr | 60713 | 
| 14 | X. Sa Bình | 60714 | 
| 15 | X. Ya ly | 60715 | 
| 16 | X. Ya Tăng | 60716 | 
| 17 | BCP. Sa Thầy | 60750 | 
| 18 | BC. Ia H’Drai | 60751 | 
| 10 | HUYỆN IA H’DRAI | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Ia H’Drai | 60800 | 
| 2 | Huyện ủy | 60801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 60802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 60803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60804 | 
| 6 | X. Ia Tơi | 60806 | 
| 7 | X. Ia Dom | 60807 | 
| 8 | X. Ia Đal | 60808 | 
| 9 | BCP. Ia H’Drai | 60850 |