Mã bưu điện Lào Cai – Zip/Postal Code các bưu cục Lào Cai
Mã bưu điện Lào Cai – Zip/Postal Code các bưu cục Lào Cai
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH LÀO CAI: 31000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Lào Cai |
31000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
31001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
31002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
31003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
31004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
31005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
31009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
31010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
31011 |
10 |
Báo Lào Cai |
31016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
31021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
31030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
31035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
31036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
31040 |
16 |
Sở Công Thương |
31041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
31042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
31043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
31044 |
20 |
Sở Tài chính |
31045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
31046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
31047 |
23 |
Công an tỉnh |
31049 |
24 |
Sở Nội vụ |
31051 |
25 |
Sở Tư pháp |
31052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
31053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
31054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
31055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
31056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
31057 |
31 |
Sở Xây dựng |
31058 |
32 |
Sở Y tế |
31060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
31061 |
34 |
Ban Dân tộc |
31062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
31063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
31064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
31065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
31066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
31067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
31070 |
41 |
Cục Thuế |
31078 |
42 |
Cục Hải quan |
31079 |
43 |
Cục Thống kê |
31080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
31081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
31085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
31086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh |
31087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
31088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
31089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
31090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
31091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
31092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
31093 |
1 |
THÀNH PHỐ LÀO CAI |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Lào Cai |
31100 |
2 |
Thành ủy |
31101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31104 |
6 |
P. Kim Tân |
31106 |
7 |
X. Vạn Hoà |
31107 |
8 |
P. Phố Mới |
31108 |
9 |
P. Lào Cai |
31109 |
10 |
P. Duyên Hải |
31110 |
11 |
P. Cốc Lếu |
31111 |
12 |
X. Đồng Tuyển |
31112 |
13 |
P. Bắc Cường |
31113 |
14 |
X. Tả Phời |
31114 |
15 |
X. Hợp Thành |
31115 |
16 |
X. Cam Đường |
31116 |
17 |
P. Thống Nhất |
31117 |
18 |
P. Xuân Tăng |
31118 |
19 |
P. Bình Minh |
31119 |
20 |
P. Pom Hán |
31120 |
21 |
P. Bắc Lệnh |
31121 |
22 |
P. Nam Cường |
31122 |
23 |
BCP. Lào Cai |
31150 |
24 |
BCP. Cam Đường |
31151 |
25 |
BC. KHL Lào Cai |
31152 |
26 |
BC. Kim Tân |
31153 |
27 |
BC. Hoàng Liên |
31154 |
28 |
BC. Cửa Khẩu |
31155 |
29 |
BC. Duyên Hải |
31156 |
30 |
BC. Cốc Lếu |
31157 |
31 |
BC. Bình Minh |
31158 |
32 |
BC. Pom Hán |
31159 |
33 |
BC. Trần Hưng Đạo |
31160 |
34 |
BC. HCC Lào Cai |
31198 |
35 |
BC. Hệ 1 Lào Cai |
31199 |
2 |
HUYỆN BẢO THẮNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bảo Thắng |
31200 |
2 |
Huyện ủy |
31201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31204 |
6 |
TT. Phố Lu |
31206 |
7 |
X. Xuân Quang |
31207 |
8 |
X. Phong Niên |
31208 |
9 |
TT. Nông Trường Phong Hải |
31209 |
10 |
X. Bản Cầm |
31210 |
11 |
X. Bản Phiệt |
31211 |
12 |
X. Thái Niên |
31212 |
13 |
X. Gia Phú |
31213 |
14 |
X. Sơn Hải |
31214 |
15 |
X. Xuân Giao |
31215 |
16 |
TT. Tằng Loỏng |
31216 |
17 |
X. Phú Nhuận |
31217 |
18 |
X. Sơn Hà |
31218 |
19 |
X. Phố Lu |
31219 |
20 |
X. Trì Quang |
31220 |
21 |
BCP. Bảo Thắng |
31250 |
22 |
BC. Xuân Quang |
31251 |
23 |
BC. Gia Phú |
31252 |
24 |
BC. Tằng Loỏng |
31253 |
3 |
HUYỆN BẮC HÀ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bắc Hà |
31300 |
2 |
Huyện ủy |
31301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31302 |
4 |
Ủy ban Nhân dân |
31303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31304 |
6 |
TT. Bắc Hà |
31306 |
7 |
X. Tà Chải |
31307 |
8 |
X. Thải Giàng Phố |
31308 |
9 |
X. Tả Củ Tỷ |
31309 |
10 |
X. Bản Già |
31310 |
11 |
X. Lùng Cải |
31311 |
12 |
X. Lùng Phình |
31312 |
13 |
X. Lầu Thí Ngài |
31313 |
14 |
X. Tả Van Chư |
31314 |
15 |
X. Hoàng Thu Phố |
31315 |
16 |
X. Bản Phố |
31316 |
17 |
X. Na Hối |
31317 |
18 |
X. Cốc Ly |
31318 |
19 |
X. Nậm Mòn |
31319 |
20 |
X. Nậm Đét |
31320 |
21 |
X. Bảo Nhai |
31321 |
22 |
X. Cốc Lầu |
31322 |
23 |
X. Nậm Lúc |
31323 |
24 |
X. Bản Cái |
31324 |
25 |
X. Nậm Khánh |
31325 |
26 |
X. Bản Liền |
31326 |
27 |
BCP. Bắc Hà |
31350 |
28 |
BC. Bảo Nhai |
31351 |
4 |
HUYỆN SI MA CAI |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Si Ma Cai |
31400 |
2 |
Huyện ủy |
31401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31404 |
6 |
X. Si Ma Cai |
31406 |
7 |
X. Nàn Sán |
31407 |
8 |
X. Bản Mế |
31408 |
9 |
X. Thào Chư Phìn |
31409 |
10 |
X. Sín Chéng |
31410 |
11 |
X. Mản Thẩn |
31411 |
12 |
X. Cán Hồ |
31412 |
13 |
X. Nàn Xín |
31413 |
14 |
X. Quan Thần Sán |
31414 |
15 |
X. Cán Cấu |
31415 |
16 |
X. Lử Thẩn |
31416 |
17 |
X. Lùng Sui |
31417 |
18 |
X. Sán Chải |
31418 |
19 |
BCP. Si Ma Cai |
31450 |
5 |
HUYỆN MƯỜNG KHƯƠNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Mường Khương |
31500 |
2 |
Huyện ủy |
31501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31504 |
6 |
TT. Mường Khương |
31506 |
7 |
X. Tung Chung Phố |
31507 |
8 |
X. Tả Ngải Chồ |
31508 |
9 |
X. Pha Long |
31509 |
10 |
X. Nậm Chảy |
31510 |
11 |
X. Thanh Bình |
31511 |
12 |
X. Lùng Vai |
31512 |
13 |
X. Bản Lầu |
31513 |
14 |
X. Bản Sen |
31514 |
15 |
X. La Pan Tẩn |
31515 |
16 |
X. Tả Thàng |
31516 |
17 |
X. Cao Sơn |
31517 |
18 |
X. Lùng Khấu Nhin |
31518 |
19 |
X. Nấm Lư |
31519 |
20 |
X. Dìn Chin |
31520 |
21 |
X. Tả Gia Khâu |
31521 |
22 |
BCP. Mường Khương |
31550 |
23 |
BC. Bản Lầu |
31551 |
6 |
HUYỆN BÁT XÁT |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bát Xát |
31600 |
2 |
Huyện ủy |
31601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31604 |
6 |
TT. Bát Xát |
31606 |
7 |
X. Bản Qua |
31607 |
8 |
X. Bản Vược |
31608 |
9 |
X. Cốc Mỳ |
31609 |
10 |
X. Trịnh Tường |
31610 |
11 |
X. Nậm Chạc |
31611 |
12 |
X. A Mú Sung |
31612 |
13 |
X. A Lù |
31613 |
14 |
X. Ngải Thầu |
31614 |
15 |
X. Y Tý |
31615 |
16 |
X. Dền Sáng |
31616 |
17 |
X. Sàng Ma Sáo |
31617 |
18 |
X. Dền Thàng |
31618 |
19 |
X. Mường Hum |
31619 |
20 |
X. Trung Lèng Hồ |
31620 |
21 |
X. Nậm Pung |
31621 |
22 |
X. Bản Xèo |
31622 |
23 |
X. Mường Vi |
31623 |
24 |
X. Pa Cheo |
31624 |
25 |
X. Quang Kim |
31625 |
26 |
X. Phìn Ngan |
31626 |
27 |
X. Tòng Sành |
31627 |
28 |
X. Cốc San |
31628 |
29 |
BCP. Bát Xát |
31650 |
7 |
HUYỆN SA PA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Sa Pa |
31700 |
2 |
Huyện ủy |
31701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31704 |
6 |
TT. Sa Pa |
31706 |
7 |
X. Sa Pả |
31707 |
8 |
X. Trung Chải |
31708 |
9 |
X. Tả Phìn |
31709 |
10 |
X. Bản Khoang |
31710 |
11 |
X. Tả Giàng Phình |
31711 |
12 |
X. San Sả Hồ |
31712 |
13 |
X. Lao Chải |
31713 |
14 |
X. Tả Van |
31714 |
15 |
X. Bản Hồ |
31715 |
16 |
X. Nậm Sài |
31716 |
17 |
X. Nậm Cang |
31717 |
18 |
X. Suối Thầu |
31718 |
19 |
X. Thanh Phú |
31719 |
20 |
X. Bản Phùng |
31720 |
21 |
X. Thanh Kim |
31721 |
22 |
X. Sử Pán |
31722 |
23 |
X. Hầu Thào |
31723 |
24 |
BCP. Sa Pa |
31750 |
25 |
BC. KHL Sa Pa |
31751 |
26 |
BC. Cầu Mây |
31752 |
27 |
BC. Hàm Rồng |
31753 |
8 |
HUYỆN VĂN BÀN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Văn Bàn |
31800 |
2 |
Huyện ủy |
31801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31804 |
6 |
TT. Khánh Yên |
31806 |
7 |
X. Khánh Yên Thượng |
31807 |
8 |
X. Sơn Thuỷ |
31808 |
9 |
X. Tân Thượng |
31809 |
10 |
X. Võ Lao |
31810 |
11 |
X. Văn Sơn |
31811 |
12 |
X. Nậm Mả |
31812 |
13 |
X. Nậm Rạng |
31813 |
14 |
X. Dần Thàng |
31814 |
15 |
X. Nậm Chầy |
31815 |
16 |
X. Nậm Xé |
31816 |
17 |
X. Minh Lương |
31817 |
18 |
X. Hoà Mạc |
31818 |
19 |
X. Làng Giàng |
31819 |
20 |
X. Dương Quỳ |
31820 |
21 |
X. Thẩm Dương |
31821 |
22 |
X. Nậm Xây |
31822 |
23 |
X. Khánh Yên Trung |
31823 |
24 |
X. Khánh Yên Hạ |
31824 |
25 |
X. Liêm Phú |
31825 |
26 |
X. Nậm Tha |
31826 |
27 |
X. Chiềng Ken |
31827 |
28 |
X. Tân An |
31828 |
29 |
BCP. Văn Bàn |
31850 |
30 |
BC. Võ Lao |
31851 |
31 |
BC. Tân An |
31852 |
9 |
HUYỆN BẢO YÊN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bảo Yên |
31900 |
2 |
Huyện ủy |
31901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31904 |
6 |
TT. Phố Ràng |
31906 |
7 |
X. Xuân Thượng |
31907 |
8 |
X. Xuân Hoà |
31908 |
9 |
X. Vĩnh Yên |
31909 |
10 |
X. Nghĩa Đô |
31910 |
11 |
X. Tân Tiến |
31911 |
12 |
X. Điện Quan |
31912 |
13 |
X. Thượng Hà |
31913 |
14 |
X. Tân Dương |
31914 |
15 |
X. Minh Tân |
31915 |
16 |
X. Kim Sơn |
31916 |
17 |
X. Cam Cọn |
31917 |
18 |
X. Bảo Hà |
31918 |
19 |
X. Yên Sơn |
31919 |
20 |
X. Lương Sơn |
31920 |
21 |
X. Long Khánh |
31921 |
22 |
X. Long Phúc |
31922 |
23 |
X. Việt Tiến |
31923 |
24 |
BCP. Bảo Yên |
31950 |