Mã bưu điện Long An – Zip/Postal Code các bưu cục Long An
Mã bưu điện Long An – Zip/Postal Code các bưu cục Long An
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH LONG AN: 82000 – 83000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Long An |
82000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
82001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
82002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
82003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
82004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
82005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
82009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
82010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
82011 |
10 |
Báo Long An |
82016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
82021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
82030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
82035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
82036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
82040 |
16 |
Sở Công Thương |
82041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
82042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
82043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
82044 |
20 |
Sở Tài chính |
82045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
82046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
82047 |
23 |
Công an tỉnh |
82049 |
24 |
Sở Nội vụ |
82051 |
25 |
Sở Tư pháp |
82052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
82053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
82054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
82055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
82056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
82057 |
31 |
Sở Xây dựng |
82058 |
32 |
Sở Y tế |
82060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
82061 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
82063 |
35 |
Thanh tra tỉnh |
82064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh |
82065 |
37 |
Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam |
82066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
82067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
82070 |
40 |
Cục Thuế |
82078 |
41 |
Cục Hải quan |
82079 |
42 |
Cục Thống kê |
82080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
82081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
82085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
82086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
82087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
82088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh |
82089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
82090 |
50 |
Tỉnh Đoàn |
82091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
82092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
82093 |
1 |
THÀNH PHỐ TÂN AN |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Tân An |
82100 |
2 |
Thành ủy |
82101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82104 |
6 |
P. 1 |
82106 |
7 |
P. 5 |
82107 |
8 |
X. Nhơn Thạnh Trung |
82108 |
9 |
X. Hướng Thọ Phú |
82109 |
10 |
P. 6 |
82110 |
11 |
P. 2 |
82111 |
12 |
X. Lợi Bình Nhơn |
82112 |
13 |
P. Khánh Hậu |
82113 |
14 |
P. 4 |
82114 |
15 |
P. Tân Khánh |
82115 |
16 |
X. An Vĩnh Ngãi |
82116 |
17 |
P. 7 |
82117 |
18 |
P. 3 |
82118 |
19 |
X. Bình Tâm |
82119 |
20 |
BCP. Tân An |
82150 |
21 |
BC. Chợ Tân An |
82151 |
22 |
BC. Hệ 1 Long An |
82199 |
2 |
HUYỆN CHÂU THÀNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Châu Thành |
82200 |
2 |
Huyện ủy |
82201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82204 |
6 |
TT. Tầm Vu |
82206 |
7 |
X. Phước Tân Hưng |
82207 |
8 |
X. Thanh Phú Long |
82208 |
9 |
X. Thanh Vĩnh Đông |
82209 |
10 |
X. Thuận Mỹ |
82210 |
11 |
X. Phú Ngãi Trị |
82211 |
12 |
X. Bình Quới |
82212 |
13 |
X. Hòa Phú |
82213 |
14 |
X. Vĩnh Công |
82214 |
15 |
X. Hiệp Thạnh |
82215 |
16 |
X. Dương Xuân Hội |
82216 |
17 |
X. Long Trì |
82217 |
18 |
X. An Lục Long |
82218 |
19 |
BCP. Châu Thành |
82250 |
3 |
HUYỆN TÂN TRỤ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tân Trụ |
82300 |
2 |
Huyện ủy |
82301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82304 |
6 |
TT. Tân Trụ |
82306 |
7 |
X. Tân Phước Tây |
82307 |
8 |
X. Bình Trinh Đông |
82308 |
9 |
X. An Nhựt Tân |
82309 |
10 |
X. Mỹ Bình |
82310 |
11 |
X. Quê Mỹ Thạnh |
82311 |
12 |
X. Lạc Tấn |
82312 |
13 |
X. Bình Lãng |
82313 |
14 |
X. Bình Tịnh |
82314 |
15 |
X. Đức Tân |
82315 |
16 |
X. Nhựt Ninh |
82316 |
17 |
BCP. Tân Trụ |
82350 |
4 |
HUYỆN CẦN ĐƯỚC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cần Đước |
82400 |
2 |
Huyện ủy |
82401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82404 |
6 |
TT. Cần Đước |
82406 |
7 |
X. Tân Lân |
82407 |
8 |
X. Mỹ Lệ |
82408 |
9 |
X. Tân Trạch |
82409 |
10 |
X. Long Hòa |
82410 |
11 |
X. Long Khê |
82411 |
12 |
X. Long Trạch |
82412 |
13 |
X. Phước Vân |
82413 |
14 |
X. Long Định |
82414 |
15 |
X. Long Sơn |
82415 |
16 |
X. Phước Tuy |
82416 |
17 |
X. Tân Ân |
82417 |
18 |
X. Tân Chánh |
82418 |
19 |
X. Phước Đông |
82419 |
20 |
X. Long Cang |
82420 |
21 |
X. Long Hựu Đông |
82421 |
22 |
X. Long Hựu Tây |
82422 |
23 |
BCP. Cần Đước |
82450 |
24 |
BC. Rạch Kiến |
82451 |
25 |
BĐVHX Mỹ Lệ 2 |
82452 |
26 |
BĐVHX Phước Vân 1 |
82453 |
27 |
BĐVHX Long Hựu Đông 1 |
82454 |
5 |
HUYỆN CẦN GIUỘC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cần Giuộc |
82500 |
2 |
Huyện ủy |
82501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82504 |
6 |
TT. Cần Giuộc |
82506 |
7 |
X. Long Hậu |
82507 |
8 |
X. Tân Kim |
82508 |
9 |
X. Mỹ Lộc |
82509 |
10 |
X. Long Thượng |
82510 |
11 |
X. Phước Lý |
82511 |
12 |
X. Phước Hậu |
82512 |
13 |
X. Phước Lâm |
82513 |
14 |
X. Thuận Thành |
82514 |
15 |
X. Trường Bình |
82515 |
16 |
X. Phước Lại |
82516 |
17 |
X. Phước Vĩnh Đông |
82517 |
18 |
X. Phước Vĩnh Tây |
82518 |
19 |
X. Long An |
82519 |
20 |
X. Long Phụng |
82520 |
21 |
X. Đông Thạnh |
82521 |
22 |
X. Tân Tập |
82522 |
23 |
BCP. Cần Giuộc |
82550 |
6 |
HUYỆN BẾN LỨC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bến Lức |
82600 |
2 |
Huyện ủy |
82601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82604 |
6 |
TT. Bến Lức |
82606 |
7 |
X. Mỹ Yên |
82607 |
8 |
X. Thanh Phú |
82608 |
9 |
X. Tân Bửu |
82609 |
10 |
X. Tân Hòa |
82610 |
11 |
X. Lương Bình |
82611 |
12 |
X. Thạnh Lợi |
82612 |
13 |
X. Thạnh Hòa |
82613 |
14 |
X. Lương Hòa |
82614 |
15 |
X. Bình Đức |
82615 |
16 |
X. An Thạnh |
82616 |
17 |
X. Thạnh Đức |
82617 |
18 |
X. Nhựt Chánh |
82618 |
19 |
X. Long Hiệp |
82619 |
20 |
X. Phước Lợi |
82620 |
21 |
BCP. Bến Lức |
82650 |
22 |
BC. Thuận Đạo |
82651 |
23 |
BC. Gò Đen |
82652 |
7 |
HUYỆN ĐỨC HÒA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đức Hòa |
82700 |
2 |
Huyện ủy |
82701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82704 |
6 |
TT. Hậu Nghĩa |
82706 |
7 |
X. Đức Lập Thượng |
82707 |
8 |
X. Đức Lập Hạ |
82708 |
9 |
X. Tân Mỹ |
82709 |
10 |
X. An Ninh Đông |
82710 |
11 |
X. Lộc Giang |
82711 |
12 |
X. An Ninh Tây |
82712 |
13 |
X. Hiệp Hòa |
82713 |
14 |
TT. Hiệp Hòa |
82714 |
15 |
X. Tân Phú |
82715 |
16 |
X. Hòa Khánh Tây |
82716 |
17 |
X. Hòa Khánh Đông |
82717 |
18 |
X. Đức Hòa Thượng |
82718 |
19 |
X. Mỹ Hạnh Bắc |
82719 |
20 |
X. Mỹ Hạnh Nam |
82720 |
21 |
X. Đức Hòa Đông |
82721 |
22 |
TT. Đức Hòa |
82722 |
23 |
X. Hòa Khánh Nam |
82723 |
24 |
X. Đức Hòa Hạ |
82724 |
25 |
X. Hựu Thạnh |
82725 |
26 |
BCP. Đức Hòa |
82750 |
27 |
BC. Hậu Nghĩa |
82751 |
28 |
BC. Mỹ Hạnh Nam |
82752 |
29 |
BC. Hạnh Phúc |
82753 |
8 |
HUYỆN ĐỨC HUỆ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đức Huệ |
82800 |
2 |
Huyện ủy |
82801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82804 |
6 |
TT. Đông Thành |
82806 |
7 |
X. Mỹ Thạnh Bắc |
82807 |
8 |
X. Mỹ Quý Đông |
82808 |
9 |
X. Mỹ Quý Tây |
82809 |
10 |
X. Mỹ Thạnh Tây |
82810 |
11 |
X. Mỹ Bình |
82811 |
12 |
X. Mỹ Thạnh Đông |
82812 |
13 |
X. Bình Hòa Bắc |
82813 |
14 |
X. Bình Thành |
82814 |
15 |
X. Bình Hòa Hưng |
82815 |
16 |
X. Bình Hòa Nam |
82816 |
17 |
BCP. Đức Huệ |
82850 |
18 |
BĐVHX Mỹ Quý Tây |
82851 |
19 |
BĐVHX Bình Thành |
82852 |
9 |
HUYỆN THẠCH HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thạch Hóa |
82900 |
2 |
Huyện ủy |
82901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
82902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
82903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
82904 |
6 |
TT. Thạnh Hóa |
82906 |
7 |
X. Thạnh Phú |
82907 |
8 |
X. Thuận Nghĩa Hòa |
82908 |
9 |
X. Thuận Bình |
82909 |
10 |
X. Tân Hiệp |
82910 |
11 |
X. Thạnh Phước |
82911 |
12 |
X. Thủy Tây |
82912 |
13 |
X. Thạnh An |
82913 |
14 |
X. Thủy Đông |
82914 |
15 |
X. Tân Tây |
82915 |
16 |
X. Tân Đông |
82916 |
17 |
BCP. Thạnh Hóa |
82950 |
10 |
THỊ XÃ KIẾN TƯỜNG |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Kiến Tường |
83000 |
2 |
Thị ủy |
83001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
83002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
83003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
83004 |
6 |
P. 1 |
83006 |
7 |
P. 2 |
83007 |
8 |
P. 3 |
83008 |
9 |
X. Bình Hiệp |
83009 |
10 |
X. Bình Tân |
83010 |
11 |
X. Thạnh Trị |
83011 |
12 |
X. Tuyên Thạnh |
83012 |
13 |
X. Thạnh Hưng |
83013 |
14 |
BCP. Kiến Tường |
83050 |
11 |
HUYỆN MỘC HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Mộc Hóa |
83100 |
2 |
Huyện ủy |
83101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
83102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
83103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
83104 |
6 |
X. Tân Thành |
83106 |
7 |
X. Bình Hòa Đông |
83107 |
8 |
X. Bình Thạnh |
83108 |
9 |
X. Bình Hòa Tây |
83109 |
10 |
X. Bình Hòa Trung |
83110 |
11 |
X. Tân Lập |
83111 |
12 |
X. Bình Phong Thạnh |
83112 |
13 |
BCP. Mộc Hóa |
83150 |
14 |
BĐVHX Tân Lập 2 |
83151 |
12 |
HUYỆN VĨNH HƯNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Vĩnh Hưng |
83200 |
2 |
Huyện ủy |
83201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
83202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
83203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
83204 |
6 |
TT. Vĩnh Hưng |
83206 |
7 |
X. Thái Bình Trung |
83207 |
8 |
X. Thái Trị |
83208 |
9 |
X. Hưng Điền A |
83209 |
10 |
X. Khánh Hưng |
83210 |
11 |
X. Vĩnh Trị |
83211 |
12 |
X. Vĩnh Bình |
83212 |
13 |
X. Vĩnh Thuận |
83213 |
14 |
X. Tuyên Bình Tây |
83214 |
15 |
X. Tuyên Bình |
83215 |
16 |
BCP. Vĩnh Hưng |
83250 |
17 |
BĐVHX Hưng Điền 2 |
83251 |
18 |
BĐVHX Vĩnh Bình 2 |
83252 |
13 |
HUYỆN TÂN HƯNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tân Hưng |
83300 |
2 |
Huyện ủy |
83301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
83302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
83303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
83304 |
6 |
TT. Tân Hưng |
83306 |
7 |
X. Vĩnh Thạnh |
83307 |
8 |
X. Thạnh Hưng |
83308 |
9 |
X. Hưng Hà |
83309 |
10 |
X. Hưng Điền B |
83310 |
11 |
X. Hưng Điền |
83311 |
12 |
X. Hưng Thạnh |
83312 |
13 |
X. Vĩnh Châu B |
83313 |
14 |
X. Vĩnh Lợi |
83314 |
15 |
X. Vĩnh Châu A |
83315 |
16 |
X. Vĩnh Đại |
83316 |
17 |
X. Vĩnh Bửu |
83317 |
18 |
BCP. Tân Hưng |
83350 |
14 |
HUYỆN TÂN THẠNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tân Thạnh |
83400 |
2 |
Huyện ủy |
83401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
83402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
83403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
83404 |
6 |
TT. Tân Thạnh |
83406 |
7 |
X. Kiến Bình |
83407 |
8 |
X. Nhơn Hoà |
83408 |
9 |
X. Tân Lập |
83409 |
10 |
X. Nhơn Hòa Lập |
83410 |
11 |
X. Bắc Hòa |
83411 |
12 |
X. Hậu Thạnh Tây |
83412 |
13 |
X. Hậu Thạnh Đông |
83413 |
14 |
X. Tân Thành |
83414 |
15 |
X. Tân Ninh |
83415 |
16 |
X. Nhơn Ninh |
83416 |
17 |
X. Tân Hòa |
83417 |
18 |
X. Tân Bình |
83418 |
19 |
BCP. Tân Thạnh |
83450 |
15 |
HUYỆN THỦ THỪA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thủ Thừa |
83500 |
2 |
Huyện ủy |
83501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
83502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
83503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
83504 |
6 |
TT. Thủ Thừa |
83506 |
7 |
X. Tân Thành |
83507 |
8 |
X. Tân Lập |
83508 |
9 |
X. Long Thành |
83509 |
10 |
X. Long Thạnh |
83510 |
11 |
X. Long Thuận |
83511 |
12 |
X. Mỹ Lạc |
83512 |
13 |
X. Mỹ Thạnh |
83513 |
14 |
X. Mỹ An |
83514 |
15 |
X. Bình An |
83515 |
16 |
X. Mỹ Phú |
83516 |
17 |
X. Bình Thạnh |
83517 |
18 |
X. Nhị Thành |
83518 |
19 |
BCP. Thủ Thừa |
83550 |