Mã bưu điện Nghệ An – Zip/Postal Code các bưu cục Nghệ An
Mã bưu điện Nghệ An – Zip/Postal Code các bưu cục Nghệ An
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH NGHỆ AN: 43000 – 44000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An |
43000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
43001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
43002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
43003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
43004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
43005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
43009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
43010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
43011 |
10 |
Báo Nghệ An |
43016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
43021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
43030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
43035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
43036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước khu vực II |
43037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
43040 |
17 |
Sở Công Thương |
43041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
43042 |
19 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
43043 |
20 |
Sở Ngoại vụ |
43044 |
21 |
Sở Tài chính |
43045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
43046 |
23 |
Sở Văn hoá và Thể thao |
43047 |
24 |
Sở Du lịch |
43048 |
25 |
Công an tỉnh |
43049 |
26 |
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy |
43050 |
27 |
Sở Nội vụ |
43051 |
28 |
Sở Tư pháp |
43052 |
29 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
43053 |
30 |
Sở Giao thông vận tải |
43054 |
31 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
43055 |
32 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
43056 |
33 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
43057 |
34 |
Sở Xây dựng |
43058 |
35 |
Sở Y tế |
43060 |
36 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
43061 |
37 |
Ban Dân tộc |
43062 |
38 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
43063 |
39 |
Thanh tra tỉnh |
43064 |
40 |
Trường chính trị tỉnh |
43065 |
41 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
43066 |
42 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
43067 |
43 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
43070 |
44 |
Cục Thuế |
43078 |
45 |
Cục Hải quan |
43079 |
46 |
Cục Thống kê |
43080 |
47 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
43081 |
48 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
43085 |
49 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
43086 |
50 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
43087 |
51 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
43088 |
52 |
Hội Nông dân tỉnh |
43089 |
53 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
43090 |
54 |
Tỉnh đoàn |
43091 |
55 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
43092 |
56 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
43093 |
1 |
THÀNH PHỐ VINH |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Vinh |
43100 |
2 |
Thành ủy |
43101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43104 |
6 |
P. Lê Mao |
43106 |
7 |
P. Trường Thi |
43107 |
8 |
P. Bến Thủy |
43108 |
9 |
P. Hưng Dũng |
43109 |
10 |
P. Hưng Phúc |
43110 |
11 |
P. Hưng Bình |
43111 |
12 |
P. Quang Trung |
43112 |
13 |
P. Hồng Sơn |
43113 |
14 |
P. Cửa Nam |
43114 |
15 |
P. Đội Cung |
43115 |
16 |
P. Lê Lợi |
43116 |
17 |
P. Hà Huy Tập |
43117 |
18 |
X. Hưng Hòa |
43118 |
19 |
X. Hưng Lộc |
43119 |
20 |
P. Quán Bàu |
43120 |
21 |
X. Nghi Phú |
43121 |
22 |
X. Nghi Đức |
43122 |
23 |
X. Nghi Ân |
43123 |
24 |
X. Nghi Liên |
43124 |
25 |
X. Nghi Kim |
43125 |
26 |
X. Hưng Đông |
43126 |
27 |
P. Đông Vĩnh |
43127 |
28 |
X. Hưng Chính |
43128 |
29 |
P. Vinh Tân |
43129 |
30 |
P. Trung Đô |
43130 |
31 |
BCP. Hàng Nặng Vinh |
43150 |
32 |
BCP. Phía Đông |
43151 |
33 |
BCP. Phía Nam |
43152 |
34 |
BCP. Phía Tây |
43153 |
35 |
BCP. Phía Bắc |
43154 |
36 |
BC. KHL Phía Đông |
43155 |
37 |
BC. KHL Phía Nam |
43156 |
38 |
BC. KHL Phía Tây |
43157 |
39 |
BC. KHL Phía Bắc |
43158 |
40 |
BC. Bến Thủy |
43159 |
41 |
BC. Hưng Dũng |
43160 |
42 |
BC. Đường 3-2 |
43161 |
43 |
BC. Cửa Nam |
43162 |
44 |
BC. Đội Cung |
43163 |
45 |
BC. Cửa Bắc |
43164 |
46 |
BC. Quán Bàu |
43165 |
47 |
BC. Chợ Ga |
43166 |
48 |
BC. Hưng Lộc |
43167 |
49 |
BC. Chợ Cọi |
43168 |
50 |
BC. Quán Bánh |
43169 |
51 |
BC. Nghi Liên |
43170 |
52 |
BC. Sân Bay Vinh |
43171 |
53 |
BC. KCN Bắc Vinh |
43172 |
54 |
BC. Đông Vĩnh |
43173 |
55 |
BC. Phượng Hoàng |
43174 |
56 |
BC. Hệ 1 Nghệ An |
43199 |
2 |
THỊ XÃ CỬA LÒ |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò |
43200 |
2 |
Thị ủy |
43201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43204 |
6 |
P. Nghi Hương |
43206 |
7 |
P. Nghi Hòa |
43207 |
8 |
P. Nghi Hải |
43208 |
9 |
P. Nghi Thu |
43209 |
10 |
P. Thu Thủy |
43210 |
11 |
P. Nghi Thủy |
43211 |
12 |
P. Nghi Tân |
43212 |
13 |
BCP. Cửa Lò |
43250 |
14 |
BC. Hải Hòa |
43251 |
15 |
BC. Chợ Sơn |
43252 |
16 |
BC. Lan Châu |
43253 |
17 |
BC. Cảng |
43254 |
18 |
BC. Bình Minh |
43255 |
3 |
HUYỆN NGHI LỘC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc |
43300 |
2 |
Huyện ủy |
43301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43304 |
6 |
TT. Quán Hành |
43306 |
7 |
X. Nghi Trung |
43307 |
8 |
X. Nghi Thịnh |
43308 |
9 |
X. Nghi Khánh |
43309 |
10 |
X. Nghi Hợp |
43310 |
11 |
X. Nghi Xá |
43311 |
12 |
X. Nghi Thuận |
43312 |
13 |
X. Nghi Hoa |
43313 |
14 |
X. Nghi Diên |
43314 |
15 |
X. Nghi Vạn |
43315 |
16 |
X. Nghi Trường |
43316 |
17 |
X. Nghi Thạch |
43317 |
18 |
X. Nghi Xuân |
43318 |
19 |
X. Nghi Phong |
43319 |
20 |
X. Phúc Thọ |
43320 |
21 |
X. Nghi Thái |
43321 |
22 |
X. Nghi Long |
43322 |
23 |
X. Nghi Quang |
43323 |
24 |
X. Nghi Thiết |
43324 |
25 |
X. Nghi Tiến |
43325 |
26 |
X. Nghi Yên |
43326 |
27 |
X. Nghi Hưng |
43327 |
28 |
X. Nghi Đồng |
43328 |
29 |
X. Nghi Phương |
43329 |
30 |
X. Nghi Văn |
43330 |
31 |
X. Nghi Kiều |
43331 |
32 |
X. Nghi Lâm |
43332 |
33 |
X. Nghi Mỹ |
43333 |
34 |
X. Nghi Công Bắc |
43334 |
35 |
X. Nghi Công Nam |
43335 |
36 |
BCP. Nghi Lộc |
43350 |
37 |
BC. KHL Nghi Lộc |
43351 |
38 |
BC. Nghi Thạch |
43352 |
39 |
BC. Cửa Hội |
43353 |
40 |
BC. Nghi Thái |
43354 |
41 |
BC. Nam Cấm |
43355 |
42 |
BC. Nghi Mỹ |
43356 |
4 |
HUYỆN DIỄN CHÂU |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Diễn Châu |
43400 |
2 |
Huyện ủy |
43401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43404 |
6 |
TT. Diễn Châu |
43406 |
7 |
X. Diễn Thành |
43407 |
8 |
X. Diễn Ngọc |
43408 |
9 |
X. Diễn Hoa |
43409 |
10 |
X. Diễn Quảng |
43410 |
11 |
X. Diễn Bình |
43411 |
12 |
X. Diễn Cát |
43412 |
13 |
X. Diễn Tân |
43413 |
14 |
X. Diễn Phúc |
43414 |
15 |
X. Diễn Thịnh |
43415 |
16 |
X. Diễn Thọ |
43416 |
17 |
X. Diễn Lợi |
43417 |
18 |
X. Diễn Lộc |
43418 |
19 |
X. Diễn Phú |
43419 |
20 |
X. Diễn An |
43420 |
21 |
X. Diễn Trung |
43421 |
22 |
X. Diễn Thắng |
43422 |
23 |
X. Diễn Minh |
43423 |
24 |
X. Diễn Nguyên |
43424 |
25 |
X. Diễn Hạnh |
43425 |
26 |
X. Diễn Kỷ |
43426 |
27 |
X. Diễn Bích |
43427 |
28 |
X. Diễn Kim |
43428 |
29 |
X. Diễn Hải |
43429 |
30 |
X. Diễn Vạn |
43430 |
31 |
X. Diễn Xuân |
43431 |
32 |
X. Diễn Đồng |
43432 |
33 |
X. Diễn Thái |
43433 |
34 |
X. Diễn Liên |
43434 |
35 |
X. Diễn Tháp |
43435 |
36 |
X. Diễn Hồng |
43436 |
37 |
X. Diễn Phong |
43437 |
38 |
X. Diễn Mỹ |
43438 |
39 |
X. Diễn Hùng |
43439 |
40 |
X. Diễn Hoàng |
43440 |
41 |
X. Diễn Yên |
43441 |
42 |
X. Diễn Trường |
43442 |
43 |
X. Diễn Đoài |
43443 |
44 |
X. Diễn Lâm |
43444 |
45 |
BCP. Diễn Châu |
43450 |
46 |
BC. KHL Diễn Châu |
43451 |
47 |
BC. Diễn Cát |
43452 |
48 |
BC. Diễn Lộc |
43453 |
49 |
BC. Diễn An |
43454 |
50 |
BC. Bình Thắng |
43455 |
51 |
BC. Cầu Bùng |
43456 |
52 |
BC. Diễn Xuân |
43457 |
53 |
BC. Chợ Dàn |
43458 |
54 |
BC. Yên Ly |
43459 |
55 |
BC. Chợ Tảo |
43460 |
5 |
HUYỆN QUỲNH LƯU |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu |
43500 |
2 |
Huyện ủy |
43501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43504 |
6 |
TT. Cầu Giát |
43506 |
7 |
X. Quỳnh Bá |
43507 |
8 |
X. Quỳnh Yên |
43508 |
9 |
X. Quỳnh Minh |
43509 |
10 |
X. Quỳnh Lương |
43510 |
11 |
X. Quỳnh Bảng |
43511 |
12 |
X. Quỳnh Thanh |
43512 |
13 |
X. Quỳnh Đôi |
43513 |
14 |
X. Quỳnh Thạch |
43514 |
15 |
X. Quỳnh Hậu |
43515 |
16 |
X. Quỳnh Hồng |
43516 |
17 |
X. Quỳnh Giang |
43517 |
18 |
X. Quỳnh Diện |
43518 |
19 |
X. Quỳnh Hưng |
43519 |
20 |
X. Quỳnh Ngọc |
43520 |
21 |
X. Quỳnh Thọ |
43521 |
22 |
X. Sơn Hải |
43522 |
23 |
X. An Hòa |
43523 |
24 |
X. Quỳnh Thuận |
43524 |
25 |
X. Quỳnh Long |
43525 |
26 |
X. Tiến Thủy |
43526 |
27 |
X. Quỳnh Nghĩa |
43527 |
28 |
X. Quỳnh Lâm |
43528 |
29 |
X. Quỳnh Mỹ |
43529 |
30 |
X. Quỳnh Hoa |
43530 |
31 |
X. Quỳnh Văn |
43531 |
32 |
X. Quỳnh Tân |
43532 |
33 |
X. Tân Thắng |
43533 |
34 |
X. Quỳnh Thắng |
43534 |
35 |
X. Quỳnh Châu |
43535 |
36 |
X. Quỳnh Tam |
43536 |
37 |
X. Tân Sơn |
43537 |
38 |
X. Ngọc Sơn |
43538 |
39 |
BCP. Quỳnh Lưu |
43550 |
40 |
BC. KHL Quỳnh Lưu |
43551 |
41 |
BC. Quỳnh Lương |
43552 |
42 |
BC. Quỳnh Đôi |
43553 |
44 |
BC. Thạch Văn |
43554 |
46 |
BC. Chợ Ngò |
43555 |
47 |
BC. Quỳnh Thuận |
43556 |
48 |
BC. Chợ Tuần |
43557 |
49 |
BĐVHX Quỳnh Giang |
43558 |
6 |
HUYỆN YÊN THÀNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Yên Thành |
43600 |
2 |
Huyện ủy |
43601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43604 |
6 |
TT. Yên Thành |
43606 |
7 |
X. Hoa Thành |
43607 |
8 |
X. Hợp Thành |
43608 |
9 |
X. Phú Thành |
43609 |
10 |
X. Văn Thành |
43610 |
11 |
X. Tăng Thành |
43611 |
12 |
X. Xuân Thành |
43612 |
13 |
X. Bắc Thành |
43613 |
14 |
X. Trung Thành |
43614 |
15 |
X. Nam Thành |
43615 |
16 |
X. Lý Thành |
43616 |
17 |
X. Đại Thành |
43617 |
18 |
X. Mỹ Thành |
43618 |
19 |
X. Liên Thành |
43619 |
20 |
X. Công Thành |
43620 |
21 |
X. Khánh Thành |
43621 |
22 |
X. Bảo Thành |
43622 |
23 |
X. Sơn Thành |
43623 |
24 |
X. Viên Thành |
43624 |
25 |
X. Vĩnh Thành |
43625 |
26 |
X. Long Thành |
43626 |
27 |
X. Nhân Thành |
43627 |
28 |
X. Hồng Thành |
43628 |
29 |
X. Thọ Thành |
43629 |
30 |
X. Đô Thành |
43630 |
31 |
X. Đức Thành |
43631 |
32 |
X. Tân Thành |
43632 |
33 |
X. Mã Thành |
43633 |
34 |
X. Tiến Thành |
43634 |
35 |
X. Hậu Thành |
43635 |
36 |
X. Phúc Thành |
43636 |
37 |
X. Hùng Thành |
43637 |
38 |
X. Lăng Thành |
43638 |
39 |
X. Kim Thành |
43639 |
40 |
X. Quang Thành |
43640 |
41 |
X. Tây Thành |
43641 |
42 |
X. Đồng Thành |
43642 |
43 |
X. Thịnh Thành |
43643 |
44 |
X. Minh Thành |
43644 |
45 |
BCP. Yên Thành |
43650 |
46 |
BC. KHL Yên Thành |
43651 |
47 |
BC. Hợp Thành |
43652 |
48 |
BC. Trung Thành |
43653 |
49 |
BC. Vân Tụ |
43654 |
50 |
BC. Công Thành |
43655 |
51 |
BC. Bảo Nham |
43656 |
52 |
BC. Đô Thành |
43657 |
53 |
BC. Hậu Thành |
43658 |
54 |
BC. Tây Thành |
43659 |
7 |
HUYỆN NGHĨA ĐÀN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn |
43700 |
2 |
Huyện ủy |
43701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43704 |
6 |
TT. Nghĩa Đàn |
43706 |
7 |
X. Nghĩa Hội |
43707 |
8 |
X. Nghĩa Thọ |
43708 |
9 |
X. Nghĩa Phú |
43709 |
10 |
X. Nghĩa Bình |
43710 |
11 |
X. Nghĩa Trung |
43711 |
12 |
X. Nghĩa Minh |
43712 |
13 |
X. Nghĩa Lâm |
43713 |
14 |
X. Nghĩa Lợi |
43714 |
15 |
X. Nghĩa Lạc |
43715 |
16 |
X. Nghĩa Sơn |
43716 |
17 |
X. Nghĩa Yên |
43717 |
18 |
X. Nghĩa Mai |
43718 |
19 |
X. Nghĩa Hồng |
43719 |
20 |
X. Nghĩa Thịnh |
43720 |
21 |
X. Nghĩa Hưng |
43721 |
22 |
X. Nghĩa Thắng |
43722 |
23 |
X. Nghĩa Liên |
43723 |
24 |
X. Nghĩa Tân |
43724 |
25 |
X. Nghĩa Hiếu |
43725 |
26 |
X. Nghĩa Đức |
43726 |
27 |
X. Nghĩa An |
43727 |
28 |
X. Nghĩa Khánh |
43728 |
29 |
X. Nghĩa Long |
43729 |
30 |
X. Nghĩa Lộc |
43730 |
31 |
BCP. Nghĩa Đàn |
43750 |
32 |
BC. KHL Nghĩa Đàn |
43751 |
33 |
BC. 1/5 |
43752 |
34 |
BC. Nghĩa Minh |
43753 |
35 |
BC. Nghĩa Lâm |
43754 |
36 |
BC. Nghĩa Hiếu |
43755 |
37 |
BC. Nghĩa An |
43756 |
8 |
HUYỆN TÂN KỲ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ |
43800 |
2 |
Huyện ủy |
43801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43804 |
6 |
TT. Tân Kỳ |
43806 |
7 |
X. Kỳ Tân |
43807 |
8 |
X. Nghĩa Dũng |
43808 |
9 |
X. Tân Long |
43809 |
10 |
X. Nghĩa Hoàn |
43810 |
11 |
X. Tân Phú |
43811 |
12 |
X. Nghĩa Thái |
43812 |
13 |
X. Nghĩa Hợp |
43813 |
14 |
X. Nghĩa Bình |
43814 |
15 |
X. Nghĩa Đồng |
43815 |
16 |
X. Tân Xuân |
43816 |
17 |
X. Giai Xuân |
43817 |
18 |
X. Tân Hợp |
43818 |
19 |
X. Đồng Văn |
43819 |
20 |
X. Nghĩa Phúc |
43820 |
21 |
X. Tân An |
43821 |
22 |
X. Hương Sơn |
43822 |
23 |
X. Kỳ Sơn |
43823 |
24 |
X. Tân Hương |
43824 |
25 |
X. Nghĩa Hành |
43825 |
26 |
X. Phú Sơn |
43826 |
27 |
X. Tiên Kỳ |
43827 |
28 |
BCP. Tân Kỳ |
43850 |
29 |
BC. Tân Phú |
43851 |
30 |
BC. Nghĩa Hợp |
43852 |
31 |
BC. Tân An |
43853 |
32 |
BC. Cầu Trôi |
43854 |
33 |
BC. Đồng Thờ |
43855 |
9 |
HUYỆN QUỲ HỢP |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp |
43900 |
2 |
Huyện ủy |
43901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
43902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
43903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
43904 |
6 |
TT. Quỳ Hợp |
43906 |
7 |
X. Minh Hợp |
43907 |
8 |
X. Nghĩa Xuân |
43908 |
9 |
X. Thọ Hợp |
43909 |
10 |
X. Châu Quang |
43910 |
11 |
X. Châu Lộc |
43911 |
12 |
X. Tam Hợp |
43912 |
13 |
X. Đồng Hợp |
43913 |
14 |
X. Yên Hợp |
43914 |
15 |
X. Liên Hợp |
43915 |
16 |
X. Châu Tiến |
43916 |
17 |
X. Châu Hồng |
43917 |
18 |
X. Châu Thành |
43918 |
19 |
X. Châu Cường |
43919 |
20 |
X. Châu Thái |
43920 |
21 |
X. Châu Đình |
43921 |
22 |
X. Châu Lý |
43922 |
23 |
X. Nam Sơn |
43923 |
24 |
X. Bắc Sơn |
43924 |
25 |
X. Văn Lợi |
43925 |
26 |
X. Hạ Sơn |
43926 |
27 |
BCP. Quỳ Hợp |
43950 |
28 |
BC. Quán Dinh |
43951 |
29 |
BC. Đồng Nại |
43952 |
30 |
BĐVHX Văn Lợi B |
43953 |
10 |
HUYỆN QUỲ CHÂU |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu |
44000 |
2 |
Huyện ủy |
44001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44004 |
6 |
TT. Quỳ Châu |
44006 |
7 |
X. Châu Bình |
44007 |
8 |
X. Châu Nga |
44008 |
9 |
X. Châu Hạnh |
44009 |
10 |
X. Châu Hội |
44010 |
11 |
X. Châu Thuận |
44011 |
12 |
X. Châu Bính |
44012 |
13 |
X. Châu Tiến |
44013 |
14 |
X. Châu Thắng |
44014 |
15 |
X. Châu Phong |
44015 |
16 |
X. Châu Hoàn |
44016 |
17 |
X. Diên Lãm |
44017 |
18 |
BCP. Quỳ Châu |
44025 |
19 |
BC. Châu Bình |
44026 |
20 |
BC. Đò Ham |
44027 |
21 |
BC. Tạ Chum |
44028 |
11 |
HUYỆN QUẾ PHONG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quế Phong |
44050 |
2 |
Huyện ủy |
44051 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44052 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44053 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44054 |
6 |
TT. Kim Sơn |
44056 |
7 |
X. Mường Nọc |
44057 |
8 |
X. Châu Kim |
44058 |
9 |
X. Châu Thôn |
44059 |
10 |
X. Nậm Nhoóng |
44060 |
11 |
X. Cắm Muộn |
44061 |
12 |
X. Quang Phong |
44062 |
13 |
X. Quế Sơn |
44063 |
14 |
X. Tiền Phong |
44064 |
15 |
X. Đồng Văn |
44065 |
16 |
X. Thông Thụ |
44066 |
17 |
X. Hạnh Dịch |
44067 |
18 |
X. Nậm Giải |
44068 |
19 |
X. Tri Lễ |
44069 |
20 |
BCP. Quế Phong |
44075 |
21 |
BC. Phú Phương |
44076 |
12 |
HUYỆN ĐÔ LƯƠNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đô Lương |
44100 |
2 |
Huyện ủy |
44101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44104 |
6 |
TT. Đô Lương |
44106 |
7 |
X. Yên Sơn |
44107 |
8 |
X. Văn Sơn |
44108 |
9 |
X. Thịnh Sơn |
44109 |
10 |
X. Đà Sơn |
44110 |
11 |
X. Trung Sơn |
44111 |
12 |
X. Thuận Sơn |
44112 |
13 |
X. Xuân Sơn |
44113 |
14 |
X. Lạc Sơn |
44114 |
15 |
X. Tân Sơn |
44115 |
16 |
X. Thái Sơn |
44116 |
17 |
X. Minh Sơn |
44117 |
18 |
X. Quang Sơn |
44118 |
19 |
X. Nhân Sơn |
44119 |
20 |
X. Thượng Sơn |
44120 |
21 |
X. Hiến Sơn |
44121 |
22 |
X. Mỹ Sơn |
44122 |
23 |
X. Trù Sơn |
44123 |
24 |
X. Đại Sơn |
44124 |
25 |
X. Hòa Sơn |
44125 |
26 |
X. Lưu Sơn |
44126 |
27 |
X. Đặng Sơn |
44127 |
28 |
X. Nam Sơn |
44128 |
29 |
X. Ngọc Sơn |
44129 |
30 |
X. Bắc Sơn |
44130 |
31 |
X. Tràng Sơn |
44131 |
32 |
X. Đông Sơn |
44132 |
33 |
X. Bài Sơn |
44133 |
34 |
X. Bồi Sơn |
44134 |
35 |
X. Lam Sơn |
44135 |
36 |
X. Hồng Sơn |
44136 |
37 |
X. Giang Sơn Đông |
44137 |
38 |
X. Giang Sơn Tây |
44138 |
39 |
BCP. Đô Lương |
44150 |
40 |
BC. KHL Đô Lương |
44151 |
41 |
BC. Thuận Sơn |
44152 |
42 |
BC. Xuân Bài |
44153 |
43 |
BC. Đà Sơn |
44154 |
44 |
BC. Quang Sơn |
44155 |
45 |
BC. Trù Sơn |
44156 |
46 |
BC. Cầu Khuôn |
44157 |
47 |
BC. Nam Sơn |
44158 |
48 |
BC. Tràng Thành |
44159 |
49 |
BC. Chợ Trung |
44160 |
50 |
BC. Giang Sơn |
44161 |
13 |
HUYỆN ANH SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Anh Sơn |
44200 |
2 |
Huyện ủy |
44201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44204 |
6 |
TT. Anh Sơn |
44206 |
7 |
X. Long Sơn |
44207 |
8 |
X. Khai Sơn |
44208 |
9 |
X. Cao Sơn |
44209 |
10 |
X. Lĩnh Sơn |
44210 |
11 |
X. Lạng Sơn |
44211 |
12 |
X. Tào Sơn |
44212 |
13 |
X. Vĩnh Sơn |
44213 |
14 |
X. Thạch Sơn |
44214 |
15 |
X. Đức Sơn |
44215 |
16 |
X. Hội Sơn |
44216 |
17 |
X. Phúc Sơn |
44217 |
18 |
X. Hoa Sơn |
44218 |
19 |
X. Tường Sơn |
44219 |
20 |
X. Cẩm Sơn |
44220 |
21 |
X. Hùng Sơn |
44221 |
22 |
X. Đỉnh Sơn |
44222 |
23 |
X. Tam Sơn |
44223 |
24 |
X. Bình Sơn |
44224 |
25 |
X. Thành Sơn |
44225 |
26 |
X. Thọ Sơn |
44226 |
27 |
BCP. Anh Sơn |
44250 |
28 |
BC. Lĩnh Sơn |
44251 |
29 |
BC. Chợ Dưa |
44252 |
30 |
BC. Cây Chanh |
44253 |
14 |
HUYỆN CON CUÔNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Con Cuông |
44300 |
2 |
Huyện ủy |
44301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44304 |
6 |
TT. Con Cuông |
44306 |
7 |
X. Bồng Khê |
44307 |
8 |
X. Chi Khê |
44308 |
9 |
X. Yên Khê |
44309 |
10 |
X. Châu Khê |
44310 |
11 |
X. Lục Dạ |
44311 |
12 |
X. Môn Sơn |
44312 |
13 |
X. Thạch Ngàn |
44313 |
14 |
X. Mậu Đức |
44314 |
15 |
X. Đôn Phục |
44315 |
16 |
X. Cam Lâm |
44316 |
17 |
X. Lạng Khê |
44317 |
18 |
X. Bình Chuẩn |
44318 |
19 |
BCP. Con Cuông |
44325 |
15 |
HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tương Dương |
44350 |
2 |
Huyện ủy |
44351 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44352 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44353 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44354 |
6 |
TT. Hòa Bình |
44356 |
7 |
X. Thạch Giám |
44357 |
8 |
X. Yên Thắng |
44358 |
9 |
X. Yên Na |
44359 |
10 |
X. Yên Hòa |
44360 |
11 |
X. Xiêng My |
44361 |
12 |
X. Nga My |
44362 |
13 |
X. Yên Tĩnh |
44363 |
14 |
X. Lượng Minh |
44364 |
15 |
X. Hữu Khuông |
44365 |
16 |
X. Tam Đình |
44366 |
17 |
X. Nhôn Mai |
44367 |
18 |
X. Mai Sơn |
44368 |
19 |
X. Tam Thái |
44369 |
20 |
X. Tam Quang |
44370 |
21 |
X. Tam Hợp |
44371 |
22 |
X. Xá Lượng |
44372 |
23 |
X. Lưu Kiền |
44373 |
24 |
BCP. Tương Dương |
44380 |
25 |
BC. Cánh Tráp |
44381 |
26 |
BC. Khe Bố |
44382 |
16 |
HUYỆN KỲ SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn |
44400 |
2 |
Huyện ủy |
44401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44404 |
6 |
TT. Mường Xén |
44406 |
7 |
X. Chiêu Lưu |
44407 |
8 |
X. Hữu Lập |
44408 |
9 |
X. Bảo Nam |
44409 |
10 |
X. Bảo Thắng |
44410 |
11 |
X. Mường Lống |
44411 |
12 |
X. Phà Đánh |
44412 |
13 |
X. Nậm Cắn |
44413 |
14 |
X. Huổi Tụ |
44414 |
15 |
X. Na Loi |
44415 |
16 |
X. Đoọc Mạy |
44416 |
17 |
X. Keng Đu |
44417 |
18 |
X. Bắc Ly |
44418 |
19 |
X. Mỹ Ly |
44419 |
20 |
X. Hữu Kiệm |
44420 |
21 |
X. Tây Sơn |
44421 |
22 |
X. Tà Cạ |
44422 |
23 |
X. Mường Típ |
44423 |
24 |
X. Mường Ải |
44424 |
25 |
X. Na Ngoi |
44425 |
26 |
X. Nậm Càn |
44426 |
27 |
BCP. Kỳ Sơn |
44450 |
28 |
BC. Khe Năn |
44451 |
29 |
BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn |
44452 |
17 |
HUYỆN HƯNG NGUYÊN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên |
44500 |
2 |
Huyện ủy |
44501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44504 |
6 |
TT Hưng Nguyên |
44506 |
7 |
X. Hưng Tây |
44507 |
8 |
X. Hưng Yên Nam |
44508 |
9 |
X. Hưng Yên Bắc |
44509 |
10 |
X. Hưng Trung |
44510 |
11 |
X. Hưng Đạo |
44511 |
12 |
X. Hưng Tân |
44512 |
13 |
X. Hưng Thông |
44513 |
14 |
X. Hưng Xuân |
44514 |
15 |
X. Hưng Xá |
44515 |
16 |
X. Hưng Long |
44516 |
17 |
X. Hưng Lĩnh |
44517 |
18 |
X. Hưng Mỹ |
44518 |
19 |
X. Hưng Thịnh |
44519 |
20 |
X. Hưng Phúc |
44520 |
21 |
X. Hưng Thắng |
44521 |
22 |
X. Hưng Tiến |
44522 |
23 |
X. Hưng Lam |
44523 |
24 |
X. Hưng Phú |
44524 |
25 |
X. Hưng Khánh |
44525 |
26 |
X. Hưng Châu |
44526 |
27 |
X. Hưng Lợi |
44527 |
28 |
X. Hưng Nhân |
44528 |
29 |
BCP. Hưng Nguyên |
44550 |
30 |
BC. KHL Hưng Nguyên |
44551 |
31 |
BC. Hưng Xá |
44552 |
32 |
BC. Hưng Châu |
44553 |
18 |
HUYỆN NAM ĐÀN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Nam Đàn |
44600 |
2 |
Huyện ủy |
44601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44604 |
6 |
TT. Nam Đàn |
44606 |
7 |
X. Xuân Hòa |
44607 |
8 |
X. Nam Anh |
44608 |
9 |
X. Nam Xuân |
44609 |
10 |
X. Nam Lĩnh |
44610 |
11 |
X. Nam Giang |
44611 |
12 |
X. Hùng Tiến |
44612 |
13 |
X. Nam Tân |
44613 |
14 |
X. Nam Thượng |
44614 |
15 |
X. Nam Lộc |
44615 |
16 |
X. Hồng Long |
44616 |
17 |
X. Kim Liên |
44617 |
18 |
X. Xuân Lâm |
44618 |
19 |
X. Nam Cát |
44619 |
20 |
X. Khánh Sơn |
44620 |
21 |
X. Nam Trung |
44621 |
22 |
X. Nam Phúc |
44622 |
23 |
X. Nam Cường |
44623 |
24 |
X. Nam Kim |
44624 |
25 |
X. Vân Diên |
44625 |
26 |
X. Nam Thái |
44626 |
27 |
X. Nam Thanh |
44627 |
28 |
X. Nam Nghĩa |
44628 |
29 |
X. Nam Hưng |
44629 |
30 |
BCP. Nam Đàn |
44650 |
31 |
BC. KHL Nam Đàn |
44651 |
32 |
BC. Xuân Hòa |
44652 |
33 |
BC. Nam Anh |
44653 |
34 |
BC. Chợ Vạc |
44654 |
35 |
BC. Nam Giang |
44655 |
36 |
BC. Kim Liên |
44656 |
37 |
BC. Chín Nam |
44657 |
38 |
BC. Nam Nghĩa |
44658 |
19 |
HUYỆN THANH CHƯƠNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thanh Chương |
44700 |
2 |
Huyện ủy |
44701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44704 |
6 |
TT. Thanh Chương |
44706 |
7 |
X. Thanh Ngọc |
44707 |
8 |
X. Thanh Đồng |
44708 |
9 |
X. Thanh Phong |
44709 |
10 |
X. Thanh Tường |
44710 |
11 |
X. Thanh Hưng |
44711 |
12 |
X. Thanh Văn |
44712 |
13 |
X. Thanh Tiên |
44713 |
14 |
X. Thanh Liên |
44714 |
15 |
X. Phong Thịnh |
44715 |
16 |
X. Cát Văn |
44716 |
17 |
X. Thanh Hòa |
44717 |
18 |
X. Thanh Nho |
44718 |
19 |
X. Thanh Đức |
44719 |
20 |
X. Hạnh Lâm |
44720 |
21 |
X. Thanh Sơn |
44721 |
22 |
X. Thanh Mỹ |
44722 |
23 |
X. Thanh Lĩnh |
44723 |
24 |
X. Đồng Văn |
44724 |
25 |
X. Thanh Hương |
44725 |
26 |
X. Ngọc Lâm |
44726 |
27 |
X. Thanh An |
44727 |
28 |
X. Thanh Thịnh |
44728 |
29 |
X. Thanh Khê |
44729 |
30 |
X. Thanh Chi |
44730 |
31 |
X. Ngọc Sơn |
44731 |
32 |
X. Xuân Tường |
44732 |
33 |
X. Thanh Long |
44733 |
34 |
X. Võ Liệt |
44734 |
35 |
X. Thanh Thủy |
44735 |
36 |
X. Thanh Hà |
44736 |
37 |
X. Thanh Tùng |
44737 |
38 |
X. Thanh Dương |
44738 |
39 |
X. Thanh Lương |
44739 |
40 |
X. Thanh Khai |
44740 |
41 |
X. Thanh Yên |
44741 |
42 |
X. Thanh Giang |
44742 |
43 |
X. Thanh Mai |
44743 |
44 |
X. Thanh Xuân |
44744 |
45 |
X. Thanh Lâm |
44745 |
46 |
BCP. Thanh Chương |
44750 |
47 |
BC. KHL Thanh Chương |
44751 |
48 |
BC. Đại Đồng |
44752 |
49 |
BC. Chợ Rạng |
44753 |
50 |
BC. Chợ Giăng |
44754 |
51 |
BC. Chợ Chùa |
44755 |
52 |
BC. Hạnh Lâm |
44756 |
53 |
BC. Ba Bến |
44757 |
54 |
BC. Nguyệt Bổng |
44758 |
55 |
BC. Chợ Rộ |
44759 |
56 |
BC. Phuống |
44759 |
57 |
BC. Chợ Cồn |
44760 |
58 |
BC. Rào Gang |
44761 |
59 |
BC. Phuống |
44762 |
20 |
THỊ XÃ THÁI HÒA |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa |
44800 |
2 |
Thị ủy |
44801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44804 |
6 |
P. Hòa Hiếu |
44806 |
7 |
P. Quang Tiến |
44807 |
8 |
P. Quang Phong |
44808 |
9 |
P. Long Sơn |
44809 |
10 |
X. Nghĩa Hòa |
44810 |
11 |
X. Nghĩa Tiến |
44811 |
12 |
X. Nghĩa Mỹ |
44812 |
13 |
X. Tây Hiếu |
44813 |
14 |
X. Nghĩa Thuận |
44814 |
15 |
X. Đông Hiếu |
44815 |
16 |
BCP. Thái Hòa |
44850 |
19 |
BC. KHL Thái Hòa |
44851 |
20 |
BC. Chợ Mới |
44852 |
21 |
ĐVHX. Đông Hiếu |
44853 |
21 |
THỊ XÃ HOÀNG MAI |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai |
44900 |
2 |
Thị ủy |
44901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
44902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
44903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
44904 |
6 |
P. Quỳnh Thiện |
44906 |
7 |
X. Quỳnh Lập |
44907 |
8 |
X. Quỳnh Vinh |
44908 |
9 |
X. Quỳnh Trang |
44909 |
10 |
X. Quỳnh Lộc |
44910 |
11 |
P. Quỳnh Dị |
44911 |
12 |
P. Mai Hùng |
44912 |
13 |
P. Quỳnh Phương |
44913 |
14 |
P. Quỳnh Xuân |
44914 |
15 |
X. Quỳnh Liên |
44915 |
16 |
BCP. Hoàng Mai |
44950 |
17 |
BC. KHL Hoàng Mai |
44951 |
18 |
BC. Quỳnh Phương |
44952 |
19 |
BC. Quỳnh Xuân |
44953 |
20 |
BĐVHX Quỳnh Lộc 2 |
44954 |