Mã bưu điện Ninh Thuận – Zip/Postal Code các bưu cục Ninh Thuận
Mã bưu điện Ninh Thuận – Zip/Postal Code các bưu cục Ninh Thuận
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH NINH THUẬN: 59000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Ninh Thuận |
59000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
59001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
59002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
59003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
59004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
59005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
59009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
59010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
59011 |
10 |
Báo Ninh Thuận |
59016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
59021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
59030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
59035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
59036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
59040 |
16 |
Sở Công Thương |
59041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
59042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
59043 |
19 |
Sở Tài chính |
59045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
59046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
59047 |
22 |
Công an tỉnh |
59049 |
23 |
Sở Nội vụ |
59051 |
24 |
Sở Tư pháp |
59052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
59053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải |
59054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
59055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
59056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
59057 |
30 |
Sở Xây dựng |
59058 |
31 |
Sở Y tế |
59060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
59061 |
33 |
Ban Dân tộc |
59062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
59063 |
35 |
Thanh tra tỉnh |
59064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh |
59065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
59066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
59067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
59070 |
40 |
Cục Thuế |
59078 |
41 |
Cục Hải quan |
59079 |
42 |
Cục Thống kê |
59080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
59081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
59085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
59086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
59087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
59088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh |
59089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
59090 |
50 |
Tỉnh đoàn |
59091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
59092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
59093 |
1 |
THÀNH PHỐ PHAN RANG THÁP CHÀM |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
59100 |
2 |
Thành ủy |
59101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
59102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
59103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
59104 |
6 |
P. Mỹ Hương |
59106 |
7 |
P. Kinh Dinh |
59107 |
8 |
P. Thanh Sơn |
59108 |
9 |
P. Phủ Hà |
59109 |
10 |
P. Đạo Long |
59110 |
11 |
P. Tấn Tài |
59111 |
12 |
P. Mỹ Hải |
59112 |
13 |
P. Mỹ Bình |
59113 |
14 |
P. Văn Hải |
59114 |
15 |
P. Đài Sơn |
59115 |
16 |
P. Phước Mỹ |
59116 |
17 |
P. Bảo An |
59117 |
18 |
P. Mỹ Đông |
59118 |
19 |
P. Đông Hải |
59119 |
20 |
X. Thành Hải |
59120 |
21 |
P. Đô Vinh |
59121 |
22 |
BCP. Ninh Thuận |
59150 |
23 |
BC. Hung Vương |
59151 |
24 |
BC. 16 tháng 4 |
59152 |
25 |
BC. Tháp Chàm |
59153 |
26 |
BC. HCC-KHL |
59198 |
27 |
BC. Hệ 1 Ninh Thuận |
59199 |
2 |
HUYỆN NINH HẢI |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Ninh Hải |
59200 |
2 |
Huyện ủy |
59201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
59202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
59203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
59204 |
6 |
TT. Khánh Hải |
59206 |
7 |
X. Tri Hải |
59207 |
8 |
X. Phương Hải |
59208 |
9 |
X. Tân Hải |
59209 |
10 |
X. Xuân Hải |
59210 |
11 |
X. Hộ Hải |
59211 |
12 |
X. Nhơn Hải |
59212 |
13 |
X. Thanh Hải |
59213 |
14 |
X. Vĩnh Hải |
59214 |
15 |
BCP. Ninh Hải |
59250 |
16 |
BC. Hộ Hải |
59251 |
17 |
BC. Nhơn Hải |
59252 |
18 |
BĐVHX Xuân Hải 2 |
59253 |
3 |
HUYỆN THUẬN BẮC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thuận Bắc |
59300 |
2 |
Huyện ủy |
59301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
59302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
59303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
59304 |
6 |
X. Lợi Hải |
59306 |
7 |
X. Công Hải |
59307 |
8 |
X. Phước Chiến |
59308 |
9 |
X. Phước Kháng |
59309 |
10 |
X. Bắc Phong |
59310 |
11 |
X. Bắc Sơn |
59311 |
12 |
BCP. Thuận Bắc |
59350 |
4 |
HUYỆN BÁC ÁI |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bác Ái |
59400 |
2 |
Huyện ủy |
59401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
59402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
59403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
59404 |
6 |
X. Phước Đại |
59406 |
7 |
X. Phước Tiến |
59407 |
8 |
X. Phước Bình |
59408 |
9 |
X. Phước Hòa |
59409 |
10 |
X. Phước Tân |
59410 |
11 |
X. Phước Thắng |
59411 |
12 |
X. Phước Chính |
59412 |
13 |
X. Phước Trung |
59413 |
14 |
X. Phước Thành |
59414 |
15 |
BCP. Bác Ái |
59450 |
5 |
HUYỆN NINH SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Ninh Sơn |
59500 |
2 |
Huyện ủy |
59501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
59502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
59503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
59504 |
6 |
TT. Tân Sơn |
59506 |
7 |
X. Lương Sơn |
59507 |
8 |
X. Lâm Sơn |
59508 |
9 |
X. Quảng Sơn |
59509 |
10 |
X. Hòa Sơn |
59510 |
11 |
X. Mỹ Sơn |
59511 |
12 |
X. Nhơn Sơn |
59512 |
13 |
X. Ma Nới |
59513 |
14 |
BCP. Ninh Sơn |
59550 |
15 |
BC. Quãng Sơn |
59551 |
16 |
BC. Nhơn Sơn |
59552 |
6 |
HUYỆN NINH PHƯỚC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Ninh Phước |
59600 |
2 |
Huyện ủy |
59601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
59602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
59603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
59604 |
6 |
TT. Phước Dân |
59606 |
7 |
X. An Hải |
59607 |
8 |
X. Phước Thuận |
59608 |
9 |
X. Phước Hậu |
59609 |
10 |
X. Phước Sơn |
59610 |
11 |
X. Phước Vinh |
59611 |
12 |
X. Phước Thái |
59612 |
13 |
X. Phước Hữu |
59613 |
14 |
X. Phước Hải |
59614 |
15 |
BCP. Ninh Phước |
59650 |
16 |
BĐVHX An Hải 2 |
59651 |
17 |
BĐVHX An Hải 3 |
59652 |
18 |
BĐVHX Phước Hải 2 |
59653 |
7 |
HUYỆN THUẬN NAM |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thuận Nam |
59700 |
2 |
Huyện ủy |
59701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
59702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
59703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
59704 |
6 |
X. Phước Nam |
59706 |
7 |
X. Phước Hà |
59707 |
8 |
X. Nhị Hà |
59708 |
9 |
X. Phước Ninh |
59709 |
10 |
X. Phước Minh |
59710 |
11 |
X. Cà Ná |
59711 |
12 |
X. Phước Diêm |
59712 |
13 |
X. Phước Dinh |
59713 |
14 |
BCP. Thuận Nam |
59750 |
15 |
BC. Cà Ná |
59751 |
16 |
BC. Phước Diêm |
59752 |
17 |
BĐVHX Phước Dinh 2 |
59753 |