Mã bưu điện Phú Thọ – Zip/Postal Code các bưu cục Phú Thọ
Mã bưu điện Phú Thọ – Zip/Postal Code các bưu cục Phú Thọ
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH PHÚ THỌ: 35000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Phú Thọ |
35000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
35001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
35002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
35003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
35004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
35005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
35009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
35010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
35011 |
10 |
Báo Phú Thọ |
35016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
35021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
35030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
35035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
35036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
35040 |
16 |
Sở Công Thương |
35041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
35042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
35043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
35044 |
20 |
Sở Tài chính |
35045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
35046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
35047 |
23 |
Công an tỉnh |
35049 |
24 |
Sở Nội vụ |
35051 |
25 |
Sở Tư pháp |
35052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
35053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
35054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
35055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
35056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
35057 |
31 |
Sở Xây dựng |
35058 |
32 |
Sở Y tế |
35060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
35061 |
34 |
Ban Dân tộc |
35062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
35063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
35064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
35065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
35066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
35067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
35070 |
41 |
Cục Thuế |
35078 |
42 |
Chi cục Hải quan |
35079 |
43 |
Cục Thống kê |
35080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
35081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
35085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
35086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
35087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
35088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
35089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
35090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
35091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
35092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
35093 |
1 |
THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Việt Trì |
35100 |
2 |
Thành ủy |
35101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35104 |
6 |
P. Thọ Sơn |
35106 |
7 |
P. Thanh Miếu |
35107 |
8 |
X. Sông Lô |
35108 |
9 |
X. Trưng Vương |
35109 |
10 |
P. Dữu Lâu |
35110 |
11 |
X. Phượng Lâu |
35111 |
12 |
X. Hùng Lô |
35112 |
13 |
X. Kim Đức |
35113 |
14 |
X. Hy Cương |
35114 |
15 |
X. Chu Hóa |
35115 |
16 |
X. Thanh Đình |
35116 |
17 |
X. Thụy Vân |
35117 |
18 |
P. Vân Phú |
35118 |
19 |
P. Vân Cơ |
35119 |
20 |
P. Nông Trang |
35120 |
21 |
P. Minh Phương |
35121 |
22 |
X. Tân Đức |
35122 |
23 |
P. Minh Nông |
35123 |
24 |
P. Gia Cẩm |
35124 |
25 |
P. Tân Dân |
35125 |
26 |
P. Tiên Cát |
35126 |
27 |
P. Bến Gót |
35127 |
28 |
P. Bạch Hạc |
35128 |
29 |
BCP. Việt Trì |
35150 |
30 |
BC. KHL Phú Thọ |
35151 |
31 |
BC. Đền Hùng |
35152 |
32 |
BC. Vân Cơ |
35153 |
33 |
BC. Nông Trang |
35154 |
34 |
BC. Tân Dân |
35155 |
35 |
BC. Ga Việt Trì |
35156 |
36 |
BC. Bạch Hạc |
35157 |
37 |
BC. Hệ 1 Phú Thọ |
35199 |
2 |
HUYỆN PHÙ NINH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Phù Ninh |
35200 |
2 |
Huyện ủy |
35201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35204 |
6 |
TT. Phong Châu |
35206 |
7 |
X. Phú Nham |
35207 |
8 |
X. Tiên Du |
35208 |
9 |
X. Gia Thanh |
35209 |
10 |
X. Hạ Giáp |
35210 |
11 |
X. Bảo Thanh |
35211 |
12 |
X. Trị Quận |
35212 |
13 |
X. Lệ Mỹ |
35213 |
14 |
X. Phú Mỹ |
35214 |
15 |
X. Liên Hoa |
35215 |
16 |
X. Trạm Thản |
35216 |
17 |
X. Tiên Phú |
35217 |
18 |
X. Trung Giáp |
35218 |
19 |
X. Phú Lộc |
35219 |
20 |
X. Phù Ninh |
35220 |
21 |
X. An Đạo |
35221 |
22 |
X. Bình Bộ |
35222 |
23 |
X. Tử Đà |
35223 |
24 |
X. Vĩnh Phú |
35224 |
25 |
BCP. Phù Ninh |
35230 |
26 |
BC. Phú Lộc |
35231 |
3 |
HUYỆN LÂM THAO |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Lâm Thao |
35250 |
2 |
Huyện ủy |
35251 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35252 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35253 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35254 |
6 |
TT. Lâm Thao |
35256 |
7 |
X. Thạch Sơn |
35257 |
8 |
TT. Hùng Sơn |
35258 |
9 |
X. Tiên Kiên |
35259 |
10 |
X. Xuân Lũng |
35260 |
11 |
X. Xuân Huy |
35261 |
12 |
X. Hợp Hải |
35262 |
13 |
X. Kinh Kệ |
35263 |
14 |
X. Sơn Dương |
35264 |
15 |
X. Tứ Xã |
35265 |
16 |
X. Bản Nguyên |
35266 |
17 |
X. Vĩnh Lại |
35267 |
18 |
X. Cao Xá |
35268 |
19 |
X. Sơn Vi |
35269 |
20 |
BCP. Lâm Thao |
35275 |
21 |
BC. Tiên Kiên |
35276 |
4 |
HUYỆN ĐOAN HÙNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đoan Hùng |
35300 |
2 |
Huyện ủy |
35301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35304 |
6 |
TT. Đoan Hùng |
35306 |
7 |
X. Hữu Đô |
35307 |
8 |
X. Chí Đám |
35308 |
9 |
X. Vân Du |
35309 |
10 |
X. Hùng Quan |
35310 |
11 |
X. Nghinh Xuyên |
35311 |
12 |
X. Đông Khê |
35312 |
13 |
X. Bằng Luân |
35313 |
14 |
X. Minh Lương |
35314 |
15 |
X. Bằng Doãn |
35315 |
16 |
X. Quế Lâm |
35316 |
17 |
X. Phương Trung |
35317 |
18 |
X. Phong Phú |
35318 |
19 |
X. Tây Cốc |
35319 |
20 |
X. Phúc Lai |
35320 |
21 |
X. Ca Đình |
35321 |
22 |
X. Ngọc Quan |
35322 |
23 |
X. Sóc Đăng |
35323 |
24 |
X. Đại Nghĩa |
35324 |
25 |
X. Phú Thứ |
35325 |
26 |
X. Hùng Long |
35326 |
27 |
X. Vân Đồn |
35327 |
28 |
X. Yên Kiện |
35328 |
29 |
X. Tiêu Sơn |
35329 |
30 |
X. Minh Tiến |
35330 |
31 |
X. Chân Mộng |
35331 |
32 |
X. Minh Phú |
35332 |
33 |
X. Vụ Quang |
35333 |
34 |
BCP. Đoan Hùng |
35350 |
35 |
BC. Tây Cốc |
35351 |
36 |
BC. Cầu Hai |
35352 |
5 |
HUYỆN HẠ HÒA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hạ Hòa |
35400 |
2 |
Huyện ủy |
35401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35404 |
6 |
TT. Hạ Hoà |
35406 |
7 |
X. Ấm Hạ |
35407 |
8 |
X. Gia Điền |
35408 |
9 |
X. Hà Lương |
35409 |
10 |
X. Đại Phạm |
35410 |
12 |
X. Đan Hà |
35411 |
13 |
X. Hậu Bổng |
35412 |
14 |
X. Liên Phương |
35413 |
15 |
X. Đan Thượng |
35414 |
16 |
X. Lệnh Khanh |
35415 |
17 |
X. Phụ Khánh |
35416 |
18 |
X. Y Sơn |
35417 |
19 |
X. Lâm Lợi |
35418 |
20 |
X. Động Lâm |
35419 |
21 |
X. Hiền Lương |
35420 |
22 |
X. Quân Khê |
35421 |
23 |
X. Xuân Áng |
35422 |
24 |
X. Chuế Lưu |
35423 |
25 |
X. Bằng Giã |
35424 |
26 |
X. Vô Tranh |
35425 |
27 |
X. Văn Lang |
35426 |
28 |
X. Minh Côi |
35427 |
29 |
X. Mai Tùng |
35428 |
30 |
X. Vĩnh Chân |
35429 |
31 |
X. Vụ Cầu |
35430 |
32 |
X. Yên Luật |
35431 |
33 |
X. Lang Sơn |
35432 |
34 |
X. Minh Hạc |
35433 |
35 |
X. Hương Xạ |
35434 |
36 |
X. Chính Công |
35435 |
37 |
X. Yên Kỳ |
35436 |
38 |
X. Cáo Điền |
35437 |
39 |
X. Phương Viên |
35438 |
40 |
BCP. Hạ Hòa |
35450 |
41 |
BC. Xuân Áng |
35451 |
6 |
HUYỆN YÊN LẬP |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Yên Lập |
35500 |
2 |
Huyện ủy |
35501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35504 |
6 |
TT. Yên Lập |
35506 |
7 |
X. Hưng Long |
35507 |
8 |
X. Xuân Thủy |
35508 |
9 |
X. Xuân Viên |
35509 |
10 |
X. Xuân An |
35510 |
11 |
X. Lương Sơn |
35511 |
12 |
X. Mỹ Lương |
35512 |
13 |
X. Mỹ Lung |
35513 |
14 |
X. Trung Sơn |
35514 |
15 |
X. Nga Hoàng |
35515 |
16 |
X. Thượng Long |
35516 |
17 |
X. Đồng Thịnh |
35517 |
18 |
X. Phúc Khánh |
35518 |
19 |
X. Ngọc Lập |
35519 |
20 |
X. Ngọc Đồng |
35520 |
21 |
X. Minh Hòa |
35521 |
22 |
X. Đồng Lạc |
35522 |
23 |
BCP. Yên Lập |
35530 |
7 |
HUYỆN TÂN SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tân Sơn |
35550 |
2 |
Huyện ủy |
35551 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35552 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35554 |
6 |
X. Tân Phú |
35556 |
7 |
X. Thu Ngạc |
35557 |
8 |
X. Thạch Kiệt |
35558 |
9 |
X. Thu Cúc |
35559 |
10 |
X. Đồng Sơn |
35560 |
11 |
X. Lai Đồng |
35561 |
12 |
X. Kiệt Sơn |
35562 |
13 |
X. Tân Sơn |
35563 |
14 |
X. Xuân Đài |
35564 |
15 |
X. Xuân Sơn |
35565 |
16 |
X. Kim Thượng |
35566 |
17 |
X. Vinh Tiền |
35567 |
18 |
X. Tam Thanh |
35568 |
19 |
X. Long Cốc |
35569 |
20 |
X. Văn Luông |
35570 |
21 |
X. Minh Đài |
35571 |
22 |
X. Mỹ Thuận |
35572 |
23 |
BCP. Tân Sơn |
35580 |
8 |
HUYỆN CẨM KHÊ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cẩm Khê |
35600 |
2 |
Huyện ủy |
35601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35604 |
6 |
TT. Sông Thao |
35606 |
7 |
X. Sai Nga |
35607 |
8 |
X. Sơn Nga |
35608 |
9 |
X. Phùng Xá |
35609 |
10 |
X. Phương Xá |
35610 |
11 |
X. Đồng Cam |
35611 |
12 |
X. Tuy Lộc |
35612 |
13 |
X. Ngô Xá |
35613 |
14 |
X. Tiên Lương |
35614 |
15 |
X. Phượng Vĩ |
35615 |
16 |
X. Thụy Liễu |
35616 |
17 |
X. Tam Sơn |
35617 |
18 |
X. Văn Bán |
35618 |
19 |
X. Tùng Khê |
35619 |
20 |
X. Cấp Dẫn |
35620 |
21 |
X. Xương Thịnh |
35621 |
22 |
X. Thanh Nga |
35622 |
23 |
X. Phú Khê |
35623 |
24 |
X. Sơn Tình |
35624 |
25 |
X. Hương Lung |
35625 |
26 |
X. Tạ Xá |
35626 |
27 |
X. Chương Xá |
35627 |
28 |
X. Văn Khúc |
35628 |
29 |
X. Yên Dưỡng |
35629 |
30 |
X. Đồng Lương |
35630 |
31 |
X. Điêu Lương |
35631 |
32 |
X. Cát Trù |
35632 |
33 |
X. Hiền Đa |
35633 |
34 |
X. Tình Cương |
35634 |
35 |
X. Phú Lạc |
35635 |
36 |
X. Yên Tập |
35636 |
37 |
BCP. Cẩm Khê |
35650 |
38 |
BC. Phương Xá |
35651 |
39 |
BC. Phú Lạc |
35652 |
9 |
HUYỆN THANH BA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thanh Ba |
35700 |
2 |
Huyện ủy |
35701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35704 |
6 |
TT. Thanh Ba |
35706 |
7 |
X. Thái Ninh |
35707 |
8 |
X. Đại An |
35708 |
9 |
X. Đông Lĩnh |
35709 |
10 |
X. Thanh Vân |
35710 |
11 |
X. Hanh Cù |
35711 |
12 |
X. Vân Lĩnh |
35712 |
13 |
X. Đồng Xuân |
35713 |
14 |
X. Yển Khê |
35714 |
15 |
X. Yên Nội |
35715 |
16 |
X. Phương Lĩnh |
35716 |
17 |
X. Vũ Yển |
35717 |
18 |
X. Mạn Lạn |
35718 |
19 |
X. Thanh Xá |
35719 |
20 |
X. Hoàng Cương |
35720 |
21 |
X. Chí Tiên |
35721 |
22 |
X. Sơn Cương |
35722 |
23 |
X. Thanh Hà |
35723 |
24 |
X. Đỗ Sơn |
35724 |
25 |
X. Đỗ Xuyên |
35725 |
26 |
X. Lương Lỗ |
35726 |
27 |
X. Đông Thành |
35727 |
28 |
X. Võ Lao |
35728 |
29 |
X. Khải Xuân |
35729 |
30 |
X. Năng Yên |
35730 |
31 |
X. Quảng Nạp |
35731 |
32 |
X. Ninh Dân |
35732 |
33 |
BCP. Thanh Ba |
35750 |
10 |
HUYỆN THANH SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thanh Sơn |
35800 |
2 |
Huyện ủy |
35801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35804 |
6 |
TT. Thanh Sơn |
35806 |
7 |
X. Sơn Hùng |
35807 |
8 |
X. Thục Luyện |
35808 |
9 |
X. Địch Quả |
35809 |
10 |
X. Võ Miếu |
35810 |
11 |
X. Cự Thắng |
35811 |
12 |
X. Văn Miếu |
35812 |
13 |
X. Tân Minh |
35813 |
14 |
X. Khả Cửu |
35814 |
15 |
X. Đông Cửu |
35815 |
16 |
X. Thượng Cửu |
35816 |
17 |
X. Tân Lập |
35817 |
18 |
X. Yên Lương |
35818 |
19 |
X. Yên Sơn |
35819 |
20 |
X. Tinh Nhuệ |
35820 |
21 |
X. Lương Nha |
35821 |
22 |
X. Yên Lãng |
35822 |
23 |
X. Hương Cần |
35823 |
24 |
X. Thắng Sơn |
35824 |
25 |
X. Cự Đồng |
35825 |
26 |
X. Tất Thắng |
35826 |
27 |
X. Thạch Khoán |
35827 |
28 |
X. Giáp Lai |
35828 |
29 |
BCP. Thanh Sơn |
35835 |
11 |
HUYỆN THANH THỦY |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thanh Thủy |
35850 |
2 |
Huyện ủy |
35851 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35852 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35853 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35854 |
6 |
TT. Thanh Thủy |
35856 |
7 |
X. Tân Phương |
35857 |
8 |
X. Thạch Đồng |
35858 |
9 |
X. Xuân Lộc |
35859 |
10 |
X. Đào Xá |
35860 |
11 |
X. Sơn Thủy |
35861 |
12 |
X. Hoàng Xá |
35862 |
13 |
X. Trung Thịnh |
35863 |
14 |
X. Trung Nghĩa |
35864 |
15 |
X. Phượng Mao |
35865 |
16 |
X. Yến Mao |
35866 |
17 |
X. Tu Vũ |
35867 |
18 |
X. Đồng Luận |
35868 |
19 |
X. Đoan Hạ |
35869 |
20 |
X. Bảo Yên |
35870 |
21 |
BCP. Thanh Thủy |
35880 |
22 |
BC. Hoàng Xá |
35881 |
12 |
THỊ XÃ PHÚ THỌ |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Phú Thọ |
35900 |
2 |
Thị ủy |
35901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35904 |
6 |
P. Âu Cơ |
35906 |
7 |
P. Phong Châu |
35907 |
8 |
X. Hà Thạch |
35908 |
9 |
X. Phú Hộ |
35909 |
10 |
X. Hà Lộc |
35910 |
11 |
X. Văn Lung |
35911 |
12 |
P. Thanh Vinh |
35912 |
13 |
P. Trường Thịnh |
35913 |
14 |
P. Hùng Vương |
35914 |
15 |
X. Thanh Minh |
35915 |
16 |
BCP. Phú Thọ |
35925 |
17 |
BC. Hùng Vương |
35926 |
18 |
BC. Phú Hộ |
35927 |
19 |
BC. Thanh Vinh |
35928 |
13 |
HUYỆN TAM NÔNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tam Nông |
35950 |
2 |
Huyện ủy |
35951 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
35952 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
35953 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
35954 |
6 |
TT. Hưng Hoá |
35956 |
7 |
X. Hương Nộn |
35957 |
8 |
X. Cổ Tiết |
35958 |
9 |
X. Tam Cường |
35959 |
10 |
X. Văn Lương |
35960 |
11 |
X. Thanh Uyên |
35961 |
12 |
X. Hiền Quan |
35962 |
13 |
X. Vực Trường |
35963 |
14 |
X. Hương Nha |
35964 |
15 |
X. Xuân Quang |
35965 |
16 |
X. Tứ Mỹ |
35966 |
17 |
X. Hùng Đô |
35967 |
18 |
X. Phương Thịnh |
35968 |
19 |
X. Quang Húc |
35969 |
20 |
X. Tề Lễ |
35970 |
21 |
X. Thọ Văn |
35971 |
22 |
X. Dị Nậu |
35972 |
23 |
X. Dậu Dương |
35973 |
24 |
X. Thượng Nông |
35974 |
25 |
X. Hồng Đà |
35975 |
26 |
BCP. Tam Nông |
35980 |
27 |
BC. Cổ Tiết |
35981 |
28 |
BĐVHX Thọ Văn 2 |
35982 |