Mã bưu điện Quảng Bình – Zip/Postal Code các bưu cục Quảng Bình
Mã bưu điện Quảng Bình – Zip/Postal Code các bưu cục Quảng Bình
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH QUẢNG BÌNH: 47000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. trung tâm tỉnh Quảng Bình |
47000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
47001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
47002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
47003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
47004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
47005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
47009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
47010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
47011 |
10 |
Báo Quảng Bình |
47016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
47021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
47030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
47035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
47036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
47040 |
16 |
Sở Công Thương |
47041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
47042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
47043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
47044 |
20 |
Sở Tài chính |
47045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
47046 |
22 |
Sở Văn hoá và Thể thao |
47047 |
23 |
Sở Du lịch |
47048 |
24 |
Công an tỉnh |
47049 |
25 |
Sở Nội vụ |
47051 |
26 |
Sở Tư pháp |
47052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
47053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải |
47054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
47055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
47056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
47057 |
32 |
Sở Xây dựng |
47058 |
33 |
Sở Y tế |
47060 |
34 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
47061 |
35 |
Ban Dân tộc |
47062 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
47063 |
37 |
Thanh tra tỉnh |
47064 |
38 |
Trường chính trị tỉnh |
47065 |
39 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
47066 |
40 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
47067 |
41 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
47070 |
42 |
Cục Thuế |
47078 |
43 |
Cục Hải quan |
47079 |
44 |
Cục Thống kê |
47080 |
45 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
47081 |
46 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
47085 |
47 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
47086 |
48 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
47087 |
49 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
47088 |
50 |
Hội Nông dân tỉnh |
47089 |
51 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
47090 |
52 |
Tỉnh đoàn |
47091 |
53 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
47092 |
54 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
47093 |
1 |
THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Đồng Hới |
47100 |
2 |
Thành ủy |
47101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
47102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
47103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
47104 |
6 |
P. Bắc Lý |
47106 |
7 |
P. Đồng Phú |
47107 |
8 |
X. Lộc Ninh |
47108 |
9 |
X. Thuận Đức |
47109 |
10 |
P. Đồng Sơn |
47110 |
11 |
P. Bắc Nghĩa |
47111 |
12 |
X. Nghĩa Ninh |
47112 |
13 |
X. Đức Ninh |
47113 |
14 |
P. Nam Lý |
47114 |
15 |
P. Đức Ninh Đông |
47115 |
16 |
P. Phú Hải |
47116 |
17 |
P. Hải Đình |
47117 |
18 |
P. Đồng Mỹ |
47118 |
19 |
P. Hải Thành |
47119 |
20 |
X. Quang Phú |
47120 |
21 |
X. Bảo Ninh |
47121 |
22 |
BCP. Đồng Hới |
47150 |
23 |
BC. Bắc Lý 1 |
47151 |
24 |
BC. Bắc Lý 2 |
47152 |
25 |
BC. Đại Học Quảng Bình |
47153 |
26 |
BC. Lộc Đại |
47154 |
27 |
BC. Cộn |
47155 |
28 |
BC. Thuận Lý |
47156 |
29 |
BC. Hệ 1 Quảng Bình |
47199 |
2 |
HUYỆN BỐ TRẠCH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bố Trạch |
47200 |
2 |
Huyện ủy |
47201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
47202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
47203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
47204 |
6 |
TT. Hoàn Lão |
47206 |
7 |
X. Trung Trạch |
47207 |
8 |
X. Đồng Trạch |
47208 |
9 |
X. Đức Trạch |
47209 |
10 |
P. Hải Trạch |
47210 |
11 |
X. Thanh Trạch |
47211 |
12 |
X. Bắc Trạch |
47212 |
13 |
X. Mỹ Trạch |
47213 |
14 |
X. Hạ Trạch |
47214 |
15 |
X. Cự Nẫm |
47215 |
16 |
X. Sơn Lộc |
47216 |
17 |
X. Phú Trạch |
47217 |
18 |
X. Vạn Trạch |
47218 |
19 |
X. Hoàn Trạch |
47219 |
20 |
X. Đại Trạch |
47220 |
21 |
X. Nhân Trạch |
47221 |
22 |
X. Lý Trạch |
47222 |
23 |
X. Nam Trạch |
47223 |
24 |
X. Hòa Trạch |
47224 |
25 |
X. Tây Trạch |
47225 |
26 |
X. Liên Trạch |
47226 |
27 |
X. Lâm Trạch |
47227 |
28 |
X. Xuân Trạch |
47228 |
29 |
X. Phúc Trạch |
47229 |
30 |
X. Thượng Trạch |
47230 |
31 |
X. Tân Trạch |
47231 |
32 |
X. Sơn Trạch |
47232 |
33 |
X. Hưng Trạch |
47233 |
34 |
X. Phú Định |
47234 |
35 |
TT. Nông Trường Việt Trung |
47235 |
36 |
BCP. Bố Trạch |
47250 |
37 |
BC. Lý Hòa |
47251 |
38 |
BC. Thanh Khê |
47252 |
39 |
BC. Nam Gianh |
47253 |
40 |
BC. Thọ Lộc |
47254 |
41 |
BC. Chánh Hòa |
47255 |
42 |
BC. Troóc |
47256 |
43 |
BC. Phong Nha |
47257 |
44 |
BC. Phú Quý |
47258 |
3 |
THỊ XÃ BA ĐỒN |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Ba Đồn |
47300 |
2 |
Thị ủy |
47301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
47302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
47303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
47304 |
6 |
P. Ba Đồn |
47306 |
7 |
P. Quảng Thọ |
47307 |
8 |
P. Quảng Long |
47308 |
9 |
P. Quảng Phong |
47309 |
10 |
P. Quảng Thuận |
47310 |
11 |
P. Quảng Phúc |
47311 |
12 |
X. Quảng Văn |
47312 |
13 |
X. Quảng Lộc |
47313 |
14 |
X. Quảng Hải |
47314 |
15 |
X. Quảng Tân |
47315 |
16 |
X. Quảng Trung |
47316 |
17 |
X. Quảng Tiên |
47317 |
18 |
X. Quảng Sơn |
47318 |
19 |
X. Quảng Thủy |
47319 |
20 |
X. Quảng Hòa |
47320 |
21 |
X. Quảng Minh |
47321 |
22 |
BCP. Ba Đồn |
47350 |
23 |
BC. Chợ Sãi |
47351 |
24 |
BC. Hòa Ninh |
47352 |
25 |
BC. Quảng Thọ |
47353 |
4 |
HUYỆN QUẢNG TRẠCH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quảng Trạch |
47400 |
2 |
Huyện ủy |
47401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
47402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
47403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
47404 |
6 |
X. Quảng Phương |
47406 |
7 |
X. Quảng Xuân |
47407 |
8 |
X. Quảng Hưng |
47408 |
9 |
X. Quảng Tiến |
47409 |
10 |
X. Quảng Tùng |
47410 |
11 |
X. Cảnh Dương |
47411 |
12 |
X. Quảng Phú |
47412 |
13 |
X. Quảng Đông |
47413 |
14 |
X. Quảng Kim |
47414 |
15 |
X. Quảng Hợp |
47415 |
16 |
X. Quảng Châu |
47416 |
17 |
X. Quảng Lưu |
47417 |
18 |
X. Quảng Thạch |
47418 |
19 |
X. Cảnh Hóa |
47419 |
20 |
X. Quảng Liên |
47420 |
21 |
X. Phù Hóa |
47421 |
22 |
X. Quảng Trường |
47422 |
23 |
X. Quảng Thanh |
47423 |
24 |
BCP. Quảng Trạch |
47450 |
25 |
BC. Ngọa Cương |
47451 |
26 |
BC. Roòn |
47452 |
5 |
HUYỆN TUYÊN HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tuyên Hóa |
47500 |
2 |
Huyện ủy |
47501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
47502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
47503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
47504 |
6 |
TT. Đồng Lê |
47506 |
7 |
X. Thuận Hóa |
47507 |
8 |
X. Kim Hóa |
47508 |
9 |
X. Hương Hóa |
47509 |
10 |
X. Thanh Hóa |
47510 |
11 |
X. Lâm Hóa |
47511 |
12 |
X. Thanh Thạch |
47512 |
13 |
X. Lê Hóa |
47513 |
14 |
X. Đồng Hóa |
47514 |
15 |
X. Sơn Hóa |
47515 |
16 |
X. Thạch Hóa |
47516 |
17 |
X. Nam Hóa |
47517 |
18 |
X. Đức Hóa |
47518 |
19 |
X. Phong Hóa |
47519 |
20 |
X. Cao Quảng |
47520 |
21 |
X. Châu Hóa |
47521 |
22 |
X. Mai Hóa |
47522 |
23 |
X. Ngư Hóa |
47523 |
24 |
X. Tiến Hóa |
47524 |
25 |
X. Văn Hóa |
47525 |
26 |
BCP. Tuyên Hóa |
47550 |
27 |
BC. Tân Ấp |
47551 |
28 |
BC. Chợ Gát |
47552 |
29 |
BC. Minh Cầm |
47553 |
30 |
BC. Chợ Cuồi |
47554 |
6 |
HUYỆN MINH HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Minh Hóa |
47600 |
2 |
Huyện ủy |
47601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
47602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
47603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
47604 |
6 |
TT. Quy Đạt |
47606 |
7 |
X. Yên Hóa |
47607 |
8 |
X. Xuân Hóa |
47608 |
9 |
X. Hồng Hóa |
47609 |
10 |
X. Hóa Phúc |
47610 |
11 |
X. Hóa Thanh |
47611 |
12 |
X. Trọng Hóa |
47612 |
13 |
X. Dân Hóa |
47613 |
14 |
X. Hóa Tiến |
47614 |
15 |
X. Hóa Hợp |
47615 |
16 |
X. Hóa Sơn |
47616 |
17 |
X. Quy Hóa |
47617 |
18 |
X. Tân Hóa |
47618 |
19 |
X. Minh Hóa |
47619 |
20 |
X. Trung Hóa |
47620 |
21 |
X. Thượng Hóa |
47621 |
22 |
BCP. Minh Hóa |
47650 |
23 |
BC. Cha Lo |
47651 |
7 |
HUYỆN QUẢNG NINH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quảng Ninh |
47700 |
2 |
Huyện ủy |
47701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
47702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
47703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
47704 |
6 |
TT. Quán Hàu |
47706 |
7 |
X. Lương Ninh |
47707 |
8 |
X. Vĩnh Ninh |
47708 |
9 |
X. Hàm Ninh |
47709 |
10 |
X. Hiền Ninh |
47710 |
11 |
X. Xuân Ninh |
47711 |
12 |
X. An Ninh |
47712 |
13 |
X. Tân Ninh |
47713 |
14 |
X. Duy Ninh |
47714 |
15 |
X. Võ Ninh |
47715 |
16 |
X. Gia Ninh |
47716 |
17 |
X. Hải Ninh |
47717 |
18 |
X. Vạn Ninh |
47718 |
19 |
X. Trường Xuân |
47719 |
20 |
X. Trường Sơn |
47720 |
21 |
BCP. Quảng Ninh |
47750 |
22 |
BC. Cổ Hiền |
47751 |
23 |
BC. Dinh Mười |
47752 |
8 |
HUYỆN LỆ THỦY |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Lệ Thủy |
47800 |
2 |
Huyện ủy |
47801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
47802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
47803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
47804 |
6 |
TT. Kiến Giang |
47806 |
7 |
X. Cam Thủy |
47807 |
8 |
X. Ngư Thủy Bắc |
47808 |
9 |
X. Thanh Thủy |
47809 |
10 |
X. Hồng Thủy |
47810 |
11 |
X. Hoa Thủy |
47811 |
12 |
X. Lộc Thủy |
47812 |
13 |
X. Phong Thủy |
47813 |
14 |
X. An Thủy |
47814 |
15 |
X. Liên Thủy |
47815 |
16 |
X. Xuân Thủy |
47816 |
17 |
X. Hưng Thủy |
47817 |
18 |
X. Ngư Thủy Trung |
47818 |
19 |
X. Ngư Thủy Nam |
47819 |
20 |
X. Sen Thủy |
47820 |
21 |
X. Tân Thủy |
47821 |
22 |
X. Dương Thủy |
47822 |
23 |
X. Mỹ Thủy |
47823 |
24 |
X. Mai Thủy |
47824 |
25 |
X. Phú Thủy |
47825 |
26 |
X. Sơn Thủy |
47826 |
27 |
TT. Nông Trường Lệ Ninh |
47827 |
28 |
X. Ngân Thủy |
47828 |
29 |
X. Trường Thủy |
47829 |
30 |
X. Văn Thủy |
47830 |
31 |
X. Thái Thủy |
47831 |
32 |
X. Kim Thủy |
47832 |
33 |
X. Lâm Thủy |
47833 |
34 |
BCP. Lệ Thủy |
47850 |
35 |
BC. Chợ Chè |
47851 |
36 |
BC. Chợ Cưỡi |
47852 |
37 |
BC. Chợ Mai |
47853 |
38 |
BC. Chợ Trạm |
47854 |
39 |
BC. Mỹ Đức |
47855 |
40 |
BC. Sen Thủy |
47856 |