Mã bưu điện Sóc Trăng – Zip/Postal Code các bưu cục Sóc Trăng
Mã bưu điện Sóc Trăng – Zip/Postal Code các bưu cục Sóc Trăng
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH SÓC TRĂNG: 96000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Sóc Trăng | 96000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 96001 | 
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 96002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 96003 | 
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 96004 | 
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 96005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 96009 | 
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 96010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 96011 | 
| 10 | Báo Sóc Trăng | 96016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 96021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 96030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 96035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 96036 | 
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 96040 | 
| 16 | Sở Công Thương | 96041 | 
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 96042 | 
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 96043 | 
| 19 | Sở Tài chính | 96045 | 
| 20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 96046 | 
| 21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 96047 | 
| 22 | Công an tỉnh | 96049 | 
| 23 | Sở Nội vụ | 96051 | 
| 24 | Sở Tư pháp | 96052 | 
| 25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 96053 | 
| 26 | Sở Giao thông vận tải | 96054 | 
| 27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 96055 | 
| 28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 96056 | 
| 29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 96057 | 
| 30 | Sở Xây dựng | 96058 | 
| 31 | Sở Y tế | 96060 | 
| 32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 96061 | 
| 33 | Ban Dân tộc | 96062 | 
| 34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 96063 | 
| 35 | Thanh tra tỉnh | 96064 | 
| 36 | Trường chính trị tỉnh | 96065 | 
| 37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 96066 | 
| 38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 96067 | 
| 39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 96070 | 
| 40 | Cục Thuế | 96078 | 
| 41 | Chi Cục Hải quan | 96079 | 
| 42 | Cục Thống kê | 96080 | 
| 43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 96081 | 
| 44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 96085 | 
| 45 | Hội hữu nghị nhân dân các nước | 96086 | 
| 46 | Hội Văn học nghệ thuật | 96087 | 
| 47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 96088 | 
| 48 | Hội Nông dân tỉnh | 96089 | 
| 49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 96090 | 
| 50 | Tỉnh đoàn | 96091 | 
| 51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 96092 | 
| 52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 96093 | 
| 1 | THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG | |
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Sóc Trăng | 96100 | 
| 2 | Thành ủy | 96101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96104 | 
| 6 | P. 2 | 96106 | 
| 7 | P. 1 | 96107 | 
| 8 | P. 3 | 96108 | 
| 9 | P. 9 | 96109 | 
| 10 | P. 4 | 96110 | 
| 11 | P. 8 | 96111 | 
| 12 | P. 5 | 96112 | 
| 13 | P. 6 | 96113 | 
| 14 | P. 7 | 96114 | 
| 15 | P. 10 | 96115 | 
| 16 | BCP. Sóc Trăng | 96150 | 
| 17 | BC. Tiếp Thị Bán Hàng | 96151 | 
| 18 | BC. Hệ 1 Sóc Trăng | 96199 | 
| 2 | HUYỆN LONG PHÚ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Long Phú | 96200 | 
| 2 | Huyện ủy | 96201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96204 | 
| 6 | TT. Long Phú | 96206 | 
| 7 | X. Long Đức | 96207 | 
| 8 | X. Song Phụng | 96208 | 
| 9 | TT. Đại Ngãi | 96209 | 
| 10 | X. Hậu Thạnh | 96210 | 
| 11 | X. Trường Khánh | 96211 | 
| 12 | X. Phú Hữu | 96212 | 
| 13 | X. Châu Khánh | 96213 | 
| 14 | X. Tân Thạnh | 96214 | 
| 15 | X. Tân Hưng | 96215 | 
| 16 | X. Long Phú | 96216 | 
| 17 | BCP. Long Phú | 96250 | 
| 18 | BC. Đại Ngãi | 96251 | 
| 19 | BC. Trường Khánh | 96252 | 
| 20 | BC. Tân Thạnh | 96253 | 
| 3 | HUYỆN KẾ SÁCH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Kế Sách | 96300 | 
| 2 | Huyện ủy | 96301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96304 | 
| 6 | TT. Kế Sách | 96306 | 
| 7 | X. Thới An Hội | 96307 | 
| 8 | X. Kế Thành | 96308 | 
| 9 | X. An Mỹ | 96309 | 
| 10 | X. Nhơn Mỹ | 96310 | 
| 11 | X. An Lạc Tây | 96311 | 
| 12 | X. Phong Nẫm | 96312 | 
| 13 | TT. An Lạc Thôn | 96313 | 
| 14 | X. Xuân Hòa | 96314 | 
| 15 | X. Trinh Phú | 96315 | 
| 16 | X. Ba Trinh | 96316 | 
| 17 | X. Đại Hải | 96317 | 
| 18 | X. Kế An | 96318 | 
| 19 | BCP. Kế Sách | 96350 | 
| 20 | BC. Thới An Hội | 96351 | 
| 21 | BC. Cái Côn | 96352 | 
| 4 | HUYỆN CHÂU THÀNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 96400 | 
| 2 | Huyện ủy | 96401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96404 | 
| 6 | TT. Châu Thành | 96406 | 
| 7 | X. Phú Tâm | 96407 | 
| 8 | X. Hồ Đắc Kiện | 96408 | 
| 9 | X. Thuận Hòa | 96409 | 
| 10 | X. Thiện Mỹ | 96410 | 
| 11 | X. An Ninh | 96411 | 
| 12 | X. An Hiệp | 96412 | 
| 13 | X. Phú Tân | 96413 | 
| 14 | BCP. Châu Thành | 96425 | 
| 15 | BC. Thuận Hòa | 96426 | 
| 16 | BC. Bố Thảo | 96427 | 
| 17 | BC. An Trạch | 96428 | 
| 5 | HUYỆN MỸ TÚ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Mỹ Tú | 96450 | 
| 2 | Huyện ủy | 96451 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96452 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96453 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96454 | 
| 6 | TT. Huỳnh Hữu Nghĩa | 96456 | 
| 7 | X. Long Hưng | 96457 | 
| 8 | X. Hưng Phú | 96458 | 
| 9 | X. Mỹ Hương | 96459 | 
| 10 | X. Mỹ Tú | 96460 | 
| 11 | X. Mỹ Phước | 96461 | 
| 12 | X. Thuận Hưng | 96462 | 
| 13 | X. Mỹ Thuận | 96463 | 
| 14 | X. Phú Mỹ | 96464 | 
| 15 | BCP. Mỹ Tú | 96475 | 
| 6 | THỊ XÃ NGÃ NĂM | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Ngã Năm | 96500 | 
| 2 | Thị ủy | 96501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96504 | 
| 6 | P. 1 | 96506 | 
| 7 | P. 2 | 96507 | 
| 8 | X. Vĩnh Quới | 96508 | 
| 9 | P. 3 | 96509 | 
| 10 | X. Mỹ Quới | 96510 | 
| 11 | X. Mỹ Bình | 96511 | 
| 12 | X. Long Bình | 96512 | 
| 13 | X. Tân Long | 96513 | 
| 14 | BCP. Ngã Năm | 96525 | 
| 15 | BC. Long Tân | 96526 | 
| 16 | BC. Tân Long | 96527 | 
| 7 | HUYỆN THẠNH TRỊ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thạnh Trị | 96550 | 
| 2 | Huyện ủy | 96551 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96552 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96553 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96554 | 
| 6 | TT. Phú Lộc | 96556 | 
| 7 | X. Tuân Tức | 96557 | 
| 8 | TT. Hưng Lợi | 96558 | 
| 9 | X. Lâm Kiết | 96559 | 
| 10 | X. Lâm Tân | 96560 | 
| 11 | X. Thạnh Tân | 96561 | 
| 12 | X. Thạnh Trị | 96562 | 
| 13 | X. Vĩnh Thành | 96563 | 
| 14 | X. Vĩnh Lợi | 96564 | 
| 15 | X. Châu Hưng | 96565 | 
| 16 | BCP. Thạnh Trị | 96575 | 
| 17 | BC. Châu Hưng | 96576 | 
| 8 | HUYỆN MỸ XUYÊN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Mỹ Xuyên | 96600 | 
| 2 | Huyện ủy | 96601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96604 | 
| 6 | TT. Mỹ Xuyên | 96606 | 
| 7 | X. Tham Đôn | 96607 | 
| 8 | X. Đại Tâm | 96608 | 
| 9 | X. Thạnh Phú | 96609 | 
| 10 | X. Hòa Tú 1 | 96610 | 
| 11 | X. Ngọc Đông | 96611 | 
| 12 | X. Ngọc Tố | 96612 | 
| 13 | X. Gia Hòa 1 | 96613 | 
| 14 | X. Thạnh Quới | 96614 | 
| 15 | X. Gia Hòa 2 | 96615 | 
| 16 | X. Hòa Tú 2 | 96616 | 
| 17 | BCP. Mỹ Xuyên | 96650 | 
| 18 | BC. Đại Tâm | 96651 | 
| 19 | BC. Thạnh Phú | 96652 | 
| 20 | BC. Ngọc Tố | 96653 | 
| 21 | BC. Thạnh Quới | 96654 | 
| 9 | HUYỆN TRẦN ĐỀ | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Trần Đề | 96700 | 
| 2 | Huyện ủy | 96701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96704 | 
| 6 | TT. Trần Đề | 96706 | 
| 7 | X. Đại Ân 2 | 96707 | 
| 8 | X. Trung Bình | 96708 | 
| 9 | X. Lịch Hội Thượng | 96709 | 
| 10 | TT. Lịch Hội Thượng | 96710 | 
| 11 | X. Liêu Tú | 96711 | 
| 12 | X. Viên Bình | 96712 | 
| 13 | X. Viên An | 96713 | 
| 14 | X. Tài Văn | 96714 | 
| 15 | X. Thạnh Thới An | 96715 | 
| 16 | X. Thạnh Thới Thuận | 96716 | 
| 17 | BCP. Trần Đề | 96750 | 
| 18 | BC. Kinh Ba | 96751 | 
| 19 | BC. Lịch Hội Thượng | 96752 | 
| 20 | BC. Tài Văn | 96753 | 
| 10 | THỊ XÃ VĨNH CHÂU | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Vĩnh Châu | 96800 | 
| 2 | Thị ủy | 96801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96804 | 
| 6 | P. 1 | 96806 | 
| 7 | P. 2 | 96807 | 
| 8 | X. Lạc Hòa | 96808 | 
| 9 | X. Vĩnh Hải | 96809 | 
| 10 | X. Hòa Đông | 96810 | 
| 11 | P. Khánh Hòa | 96811 | 
| 12 | X. Vĩnh Hiệp | 96812 | 
| 13 | P. Vĩnh Phước | 96813 | 
| 14 | X. Vĩnh Tân | 96814 | 
| 15 | X. Lai Hòa | 96815 | 
| 16 | BCP. Vĩnh Châu | 96850 | 
| 11 | HUYỆN CÙ LAO DUNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Cù Lao Dung | 96900 | 
| 2 | Huyện ủy | 96901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 96902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 96903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96904 | 
| 6 | TT. Cù Lao Dung | 96906 | 
| 7 | X. An Thạnh Đông | 96907 | 
| 8 | X. An Thạnh 1 | 96908 | 
| 9 | X. An Thạnh Tây | 96909 | 
| 10 | X. Đại Ân 1 | 96910 | 
| 11 | X. An Thạnh 2 | 96911 | 
| 12 | X. An Thạnh 3 | 96912 | 
| 13 | X. An Thạnh Nam | 96913 | 
| 14 | BCP. Cù Lao Dung | 96950 | 
| 15 | BC. An Thạnh 3 | 96951 |