Mã bưu điện Tây Ninh – Zip/Postal Code các bưu cục Tây Ninh

Mã bưu điện Tây Ninh – Zip/Postal Code các bưu cục Tây Ninh

Mã bưu điện Tây Ninh – Zip/Postal Code các bưu cục Tây Ninh

MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH TÂY NINH: 80000

STT

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

1

BC. Trung tâm tỉnh Tây Ninh

80000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy

80001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy

80002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy

80003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy

80004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy

80005

7

Đảng ủy khối cơ quan

80009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy

80010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp

80011

10

Báo Tây Ninh

80016

11

Hội đồng nhân dân

80021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

80030

13

Tòa án nhân dân tỉnh

80035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

80036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

80040

16

Sở Công Thương

80041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư

80042

18

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

80043

19

Sở Ngoại vụ

80044

20

Sở Tài chính

80045

21

Sở Thông tin và Truyền thông

80046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch

80047

23

Công an tỉnh

80049

24

Sở Nội vụ

80051

25

Sở Tư pháp

80052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo

80053

27

Sở Giao thông vận tải

80054

28

Sở Khoa học và Công nghệ

80055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

80056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường

80057

31

Sở Xây dựng

80058

32

Sở Y tế

80060

33

Bộ chỉ huy Quân sự

80061

34

Ban Dân tộc

80062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh

80063

36

Thanh tra tỉnh

80064

37

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh

80067

38

Bảo hiểm xã hội tỉnh

80070

39

Cục Thuế

80078

40

Cục Hải quan

80079

41

Cục Thống kê

80080

42

Kho bạc Nhà nước tỉnh

80081

43

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

80085

44

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

80086

45

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

80087

46

Liên đoàn Lao động tỉnh

80088

47

Hội Nông dân tỉnh

80089

48

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh

80090

49

Tỉnh Đoàn

80091

50

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

80092

51

Hội Cựu chiến binh tỉnh

80093

1

THÀNH PHỐ TÂY NINH

1

BC. Trung tâm thành phố Tây Ninh

80100

2

Thành ủy

80101

3

Hội đồng nhân dân

80102

4

Ủy ban nhân dân

80103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80104

6

P. 1

80106

7

P. 2

80107

8

P. 3

80108

9

P. 4

80109

10

P. Hiệp Ninh

80110

11

P. Ninh Thạnh

80111

12

P. Ninh Sơn

80112

13

X. Thạnh Tân

80113

14

X. Tân Bình

80114

15

X. Bình Minh

80115

16

BCP. Tây Ninh

80150

17

BC. KHL Tây Ninh

80151

18

BC. Phường 1

80152

19

BC. Hiệp Ninh

80153

20

BC. Cửa số 2

80154

21

BC. Ninh Sơn

80155

22

BĐVHX Thạnh Tân 1

80157

23

BC. Hệ 1 Tây Ninh

80199

2

HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU

1

BC. Trung tâm huyện Dương Minh Châu

80200

2

Huyện ủy

80201

3

Hội đồng nhân dân

80202

4

Ủy ban nhân dân

80203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80204

6

TT. Dương Minh Châu

80206

7

X. Phan

80207

8

X. Bàu Năng

80208

9

X. Chà Là

80209

10

X. Cầu Khởi

80210

11

X. Truông Mít

80211

12

X. Lộc Ninh

80212

13

X. Bến Củi

80213

14

X. Phước Minh

80214

15

X. Phước Ninh

80215

16

X. Suối Đá

80216

17

BCP. Dương Minh Châu

80250

18

BC. Bàu Năng

80251

19

BĐVHX Phước Minh 1

80252

20

BĐVHX Suối Đá 1

80253

3

HUYỆN TÂN CHÂU

1

BC. Trung tâm huyện Tân Châu

80300

2

Huyện ủy

80301

3

Hội đồng nhân dân

80302

4

Ủy ban nhân dân

80303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80304

6

TT. Tân Châu

80306

7

X. Suối Dây

80307

8

X. Tân Thành

80308

9

X. Tân Hoà

80309

10

X. Suối Ngô

80310

11

X. Tân Đông

80311

12

X. Tân Hà

80312

13

X. Tân Hội

80313

14

X. Tân Hiệp

80314

15

X. Thạnh Đông

80315

16

X. Tân Phú

80316

17

X. Tân Hưng

80317

18

BCP. Tân Châu

80350

19

BC. Tân Đông

80351

4

HUYỆN TÂN BIÊN

1

BC. Trung tâm huyện Tân Biên

80400

2

Huyện ủy

80401

3

Hội đồng nhân dân

80402

4

Ủy ban nhân dân

80403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80404

6

TT. Tân Biên

80406

7

X. Thạnh Bình

80407

8

X. Thạnh Bắc

80408

9

X. Tân Lập

80409

10

X. Tân Bình

80410

11

X. Thạnh Tây

80411

12

X. Hoà Hiệp

80412

13

X. Tân Phong

80413

14

X. Mỏ Công

80414

15

X. Trà Vong

80415

16

BCP. Tân Biên

80450

17

BC. Tân Lập

80451

18

BC. Mỏ Công

80452

5

HUYỆN CHÂU THÀNH

1

BC. Trung tâm huyện Châu Thành

80500

2

Huyện ủy

80501

3

Hội đồng nhân dân

80502

4

Ủy ban nhân dân

80503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80504

6

TT. Châu Thành

80506

7

X. Đồng Khởi

80507

8

X. Thái Bình

80508

9

X. Hảo Đước

80509

10

X. An Cơ

80510

11

X. Phước Vinh

80511

12

X. Biên Giới

80512

13

X. Hoà Thạnh

80513

14

X. Hoà Hội

80514

15

X. Trí Bình

80515

16

X. Thành Long

80516

17

X. Ninh Điền

80517

18

X. Long Vĩnh

80518

19

X. Thanh Điền

80519

20

X. An Bình

80520

21

BCP. Châu Thành

80550

22

BC. Thái Bình

80551

23

BC. Thành Long

80552

6

HUYỆN HÒA THÀNH

1

BC. Trung tâm huyện Hòa Thành

80600

2

Huyện ủy

80601

3

Hội đồng nhân dân

80602

4

Ủy ban nhân dân

80603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80604

6

TT. Hoà Thành

80606

7

X. Long Thành Bắc

80607

8

X. Hiệp Tân

80608

9

X. Long Thành Trung

80609

10

X. Long Thành Nam

80610

11

X. Trường Tây

80611

12

X. Trường Đông

80612

13

X. Trường Hoà

80613

14

BCP. Hòa Thành

80650

15

BC. Mít Một

80651

16

BĐVHX Hiệp Tân 1

80652

17

BĐVHX Long Thành Nam 1

80653

18

BĐVHX Long Thành Nam 2

80654

7

HUYỆN GÒ DẦU

1

BC. Trung tâm huyện Gò Dầu

80700

2

Huyện ủy

80701

3

Hội đồng nhân dân

80702

4

Ủy ban nhân dân

80703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80704

6

TT. Gò Dầu

80706

7

X. Thanh Phước

80707

8

X. Phước Thạnh

80708

9

X. Phước Đông

80709

10

X. Bàu Đồn

80710

11

X. Hiệp Thạnh

80711

12

X. Thạnh Đức

80712

13

X. Cẩm Giang

80713

14

X. Phước Trạch

80714

15

BCP. Gò Dầu

80750

16

BĐVHX Thanh Phước 1

80751

17

BĐVHX Phước Đông 1

80752

18

BĐVHX Bàu Đồn 1

80753

19

BĐVHX Hiệp Thạnh 1

80754

20

BĐVHX Cẩm Giang 1

80755

8

HUYỆN BẾN CẦU

1

BC. Trung tâm huyện Bến Cầu

80800

2

Huyện ủy

80801

3

Hội đồng nhân dân

80802

4

Ủy ban nhân dân

80803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80804

6

TT. Bến Cầu

80806

7

X. Tiên Thuận

80807

8

X. Long Chữ

80808

9

X. Long Giang

80809

10

X. Long Phước

80810

11

X. Long Khánh

80811

12

X. Long Thuận

80812

13

X. Lợi Thuận

80813

14

X. An Thạnh

80814

15

BCP. Bến Cầu

80850

16

BC. Long Thuận

80851

17

BC. Mộc Bài

80852

18

BĐVHX Long Phước

80853

9

HUYỆN TRÀNG BẢNG

1

BC. Trung tâm huyện Tràng Bảng

80900

2

Huyện ủy

80901

3

Hội đồng nhân dân

80902

4

Ủy ban nhân dân

80903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

80904

6

TT. Trảng Bàng

80906

7

X. Gia Lộc

80907

8

X. Lộc Hưng

80908

9

X. Hưng Thuận

80909

10

X. Đôn Thuận

80910

11

X. Gia Bình

80911

12

X. Phước Lưu

80912

13

X. Bình Thạnh

80913

14

X. Phước Chỉ

80914

15

X. An Hoà

80915

16

X. An Tịnh

80916

17

BCP. Trảng Bàng

80950

18

BC. Linh Trung 3

80951

19

BC. KCN Trảng Bàng

80952

Leave a Comment