Mã bưu điện Thanh Hóa – Zip/Postal Code các bưu cục Thanh Hóa
Mã bưu điện Thanh Hóa – Zip/Postal Code các bưu cục Thanh Hóa
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH THANH HÓA: 40000 – 42000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa | 40000 | 
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 40001 | 
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 40002 | 
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 40003 | 
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 40004 | 
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 40005 | 
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 40009 | 
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 40010 | 
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 40011 | 
| 10 | Báo Thanh Hóa | 40016 | 
| 11 | Hội đồng nhân dân | 40021 | 
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 40030 | 
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 40035 | 
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 40036 | 
| 15 | Kiểm toán nhà nước khu vực XI | 40037 | 
| 16 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 40040 | 
| 17 | Sở Công Thương | 40041 | 
| 18 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 40042 | 
| 19 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 40043 | 
| 20 | Sở Ngoại vụ | 40044 | 
| 21 | Sở Tài chính | 40045 | 
| 22 | Sở Thông tin và Truyền thông | 40046 | 
| 23 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 40047 | 
| 24 | Công an tỉnh | 40049 | 
| 25 | Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh | 40050 | 
| 26 | Sở Nội vụ | 40051 | 
| 27 | Sở Tư pháp | 40052 | 
| 28 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 40053 | 
| 29 | Sở Giao thông vận tải | 40054 | 
| 30 | Sở Khoa học và Công nghệ | 40055 | 
| 31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 40056 | 
| 32 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 40057 | 
| 33 | Sở Xây dựng | 40058 | 
| 34 | Sở Y tế | 40060 | 
| 35 | Bộ chỉ huy Quân sự | 40061 | 
| 36 | Ban Dân tộc | 40062 | 
| 37 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 40063 | 
| 38 | Thanh tra tỉnh | 40064 | 
| 39 | Trường chính trị tỉnh | 40065 | 
| 40 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 40066 | 
| 41 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 40067 | 
| 42 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 40070 | 
| 43 | Cục Thuế | 40078 | 
| 44 | Cục Hải quan | 40079 | 
| 45 | Cục Thống kê | 40080 | 
| 46 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 40081 | 
| 47 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 40085 | 
| 48 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 40086 | 
| 49 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 40087 | 
| 50 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 40088 | 
| 51 | Hội Nông dân tỉnh | 40089 | 
| 52 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 40090 | 
| 53 | Tỉnh đoàn | 40091 | 
| 54 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 40092 | 
| 55 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 40093 | 
| 1 | THÀNH PHỐ THANH HÓA | |
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa | 40100 | 
| 2 | Thành ủy | 40101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40104 | 
| 6 | P. Hàm Rồng | 40106 | 
| 7 | P. Tào Xuyên | 40107 | 
| 8 | X. Thiệu Dương | 40108 | 
| 9 | P. Đông Cương | 40109 | 
| 10 | P. Đông Thọ | 40110 | 
| 11 | P. Trường Thi | 40111 | 
| 12 | P. Nam Ngạn | 40112 | 
| 13 | X. Hoằng Long | 40113 | 
| 14 | X. Hoằng Anh | 40114 | 
| 15 | X. Hoằng Lý | 40115 | 
| 16 | X. Thiệu Khánh | 40116 | 
| 17 | X. Thiệu Vân | 40117 | 
| 18 | X. Đông Lĩnh | 40118 | 
| 19 | P. Phú Sơn | 40119 | 
| 20 | P. Điện Biên | 40120 | 
| 21 | P. Ba Đình | 40121 | 
| 22 | P. Ngọc Trạo | 40122 | 
| 23 | P. Lam Sơn | 40123 | 
| 24 | P. Đông Hương | 40124 | 
| 25 | P. Đông Hải | 40125 | 
| 26 | X. Hoằng Quang | 40126 | 
| 27 | X. Hoằng Đại | 40127 | 
| 28 | X. Quảng Hưng | 40128 | 
| 29 | P. Đông Sơn | 40129 | 
| 30 | P. Đông Vệ | 40130 | 
| 31 | P. Quảng Thắng | 40131 | 
| 32 | P. Tân Sơn | 40132 | 
| 33 | X. Đông Tân | 40133 | 
| 34 | P. An Hoạch | 40134 | 
| 35 | X. Đông Hưng | 40135 | 
| 36 | X. Đông Vinh | 40136 | 
| 37 | X. Quảng Thịnh | 40137 | 
| 38 | X. Quảng Thành | 40138 | 
| 39 | X. Quảng Đông | 40139 | 
| 40 | X. Quảng Phú | 40140 | 
| 41 | X. Quảng Tâm | 40141 | 
| 42 | X. Quảng Cát | 40142 | 
| 43 | BCP. Thanh Hóa 1 | 40150 | 
| 44 | BCP. Thanh Hóa 2 | 40151 | 
| 45 | BCP. Thanh Hóa 3 | 40152 | 
| 46 | BC. Ba Voi | 40153 | 
| 47 | BC. Cầu Tào | 40154 | 
| 48 | BC. Chơ Môi | 40155 | 
| 49 | BC. Đội Cung | 40156 | 
| 50 | BC. Đông Vệ | 40157 | 
| 51 | BC. Ga Thanh Hóa | 40158 | 
| 52 | BC. Hàm Rồng | 40159 | 
| 53 | BC. Hàng Đồng | 40160 | 
| 54 | BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 | 40161 | 
| 55 | BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 | 40162 | 
| 56 | BC. Lai Thành | 40163 | 
| 57 | BC. Phú Sơn | 40164 | 
| 58 | BC. Hệ 1 Thanh Hoá | 40199 | 
| 2 | THÀNH PHỐ SẦM SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn | 40200 | 
| 2 | Thành ủy | 40201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40204 | 
| 6 | P. Trường Sơn | 40206 | 
| 7 | P. Bắc Sơn | 40207 | 
| 8 | P. Trung Sơn | 40208 | 
| 9 | P. Quảng Cư | 40209 | 
| 10 | P. Quảng Tiến | 40210 | 
| 11 | P. Quảng Châu | 40211 | 
| 12 | P. Quảng Thọ | 40212 | 
| 13 | P. Quảng Vinh | 40213 | 
| 14 | X. Quảng Đại | 40214 | 
| 15 | X. Quảng Hùng | 40215 | 
| 16 | X. Quảng Minh | 40216 | 
| 17 | BCP. Sầm Sơn | 40250 | 
| 18 | BC. Quảng Tiến | 40251 | 
| 3 | HUYỆN HOẰNG HÓA | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa | 40300 | 
| 2 | Huyện ủy | 40301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40304 | 
| 6 | TT. Bút Sơn | 40306 | 
| 7 | X. Hoằng Đạo | 40307 | 
| 8 | X. Hoằng Ngọc | 40308 | 
| 9 | X. Hoằng Đông | 40309 | 
| 10 | X. Hoằng Phụ | 40310 | 
| 11 | X. Hoằng Thanh | 40311 | 
| 12 | X. Hoằng Tiến | 40312 | 
| 13 | X. Hoằng Hải | 40313 | 
| 14 | X. Hoằng Trường | 40314 | 
| 15 | X. Hoằng Yến | 40315 | 
| 16 | X. Hoằng Hà | 40316 | 
| 17 | X. Hoằng Phúc | 40317 | 
| 18 | X. Hoằng Đạt | 40318 | 
| 19 | X. Hoằng Xuyên | 40319 | 
| 20 | X. Hoằng Đức | 40320 | 
| 21 | X. Hoằng Khê | 40321 | 
| 22 | X. Hoằng Quý | 40322 | 
| 23 | X. Hoằng Sơn | 40323 | 
| 24 | X. Hoằng Lương | 40324 | 
| 25 | X. Hoằng Trinh | 40325 | 
| 26 | X. Hoằng Trung | 40326 | 
| 27 | X. Hoằng Kim | 40327 | 
| 28 | X. Hoằng Khánh | 40328 | 
| 29 | X. Hoằng Xuân | 40329 | 
| 30 | X. Hoằng Phương | 40330 | 
| 31 | X. Hoằng Phú | 40331 | 
| 32 | X. Hoằng Giang | 40332 | 
| 33 | X. Hoằng Hơp | 40333 | 
| 34 | X. Hoằng Quỳ | 40334 | 
| 35 | X. Hoằng Cát | 40335 | 
| 36 | X. Hoằng Minh | 40336 | 
| 37 | X. Hoằng Vinh | 40337 | 
| 38 | X. Hoằng Đồng | 40338 | 
| 39 | X. Hoằng Thịnh | 40339 | 
| 40 | X. Hoằng Lộc | 40340 | 
| 41 | X. Hoằng Thái | 40341 | 
| 42 | X. Hoằng Thắng | 40342 | 
| 43 | X. Hoằng Lưu | 40343 | 
| 44 | X. Hoằng Thành | 40344 | 
| 45 | X. Hoằng Trạch | 40345 | 
| 46 | X. Hoằng Phong | 40346 | 
| 47 | X. Hoằng Tân | 40347 | 
| 48 | X. Hoằng Châu | 40348 | 
| 49 | BCP. Hoằng Hóa | 40375 | 
| 50 | BCP. Chơ Vực | 40376 | 
| 51 | BC. Hoằng Châu | 40377 | 
| 52 | BC. Nghĩa Trang | 40378 | 
| 4 | HUYỆN HẬU LỘC | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc | 40400 | 
| 2 | Huyện ủy | 40401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40404 | 
| 6 | TT. Hậu Lộc | 40406 | 
| 7 | X. Xuân Lộc | 40407 | 
| 8 | X. Hòa Lộc | 40408 | 
| 9 | X. Hải Lộc | 40409 | 
| 10 | X. Minh Lộc | 40410 | 
| 11 | X. Phú Lộc | 40411 | 
| 12 | X. Thịnh Lộc | 40412 | 
| 13 | X. Hoa Lộc | 40413 | 
| 14 | X. Ngư Lộc | 40414 | 
| 15 | X. Đa Lộc | 40415 | 
| 16 | X. Hưng Lộc | 40416 | 
| 17 | X. Liên Lộc | 40417 | 
| 18 | X. Quang Lộc | 40418 | 
| 19 | X. Tuy Lộc | 40419 | 
| 20 | X. Phong Lộc | 40420 | 
| 21 | X. Cầu Lộc | 40421 | 
| 22 | X. Thành Lộc | 40422 | 
| 23 | X. Đồng Lộc | 40423 | 
| 24 | X. Đại Lộc | 40424 | 
| 25 | X. Châu Lộc | 40425 | 
| 26 | X. Triệu Lộc | 40426 | 
| 27 | X. Tiến Lộc | 40427 | 
| 28 | X. Lộc Sơn | 40428 | 
| 29 | X. Lộc Tân | 40429 | 
| 30 | X. Mỹ Lộc | 40430 | 
| 31 | X. Văn Lộc | 40431 | 
| 32 | X. Thuần Lộc | 40432 | 
| 33 | BCP. Hậu Lộc | 40450 | 
| 34 | BC. Đại Lộc | 40451 | 
| 35 | BC. Hoa Lộc | 40452 | 
| 36 | BC. Minh Lộc | 40453 | 
| 5 | HUYỆN NGA SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Nga Sơn | 40500 | 
| 2 | Huyện ủy | 40501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40504 | 
| 6 | TT. Nga Sơn | 40506 | 
| 7 | X. Nga Yên | 40507 | 
| 8 | X. Nga Hải | 40508 | 
| 9 | X. Nga Liên | 40509 | 
| 10 | X. Nga Thành | 40510 | 
| 11 | X. Nga An | 40511 | 
| 12 | X. Nga Thái | 40512 | 
| 13 | X. Nga Phú | 40513 | 
| 14 | X. Nga Điền | 40514 | 
| 15 | X. Nga Giáp | 40515 | 
| 16 | X. Nga Thiện | 40516 | 
| 17 | X. Nga Trường | 40517 | 
| 18 | X. Nga Vịnh | 40518 | 
| 19 | X. Ba Đình | 40519 | 
| 20 | X. Nga Tiến | 40520 | 
| 21 | X. Nga Văn | 40521 | 
| 22 | X. Nga Thắng | 40522 | 
| 23 | X. Nga Mỹ | 40523 | 
| 24 | X. Nga Lĩnh | 40524 | 
| 25 | X. Nga Thạch | 40525 | 
| 26 | X. Nga Nhân | 40526 | 
| 27 | X. Nga Bạch | 40527 | 
| 28 | X. Nga Trung | 40528 | 
| 29 | X. Nga Hưng | 40529 | 
| 30 | X. Nga Thanh | 40530 | 
| 31 | X. Nga Thủy | 40531 | 
| 32 | X. Nga Tân | 40532 | 
| 33 | BCP. Nga Sơn | 40550 | 
| 34 | BC. Hói Đào | 40551 | 
| 35 | BC. Mai An Tiêm | 40552 | 
| 36 | BC. Nga Nhân | 40553 | 
| 6 | HUYỆN HÀ TRUNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hà Trung | 40600 | 
| 2 | Huyện ủy | 40601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40604 | 
| 6 | TT. Hà Trung | 40606 | 
| 7 | X. Hà Lai | 40607 | 
| 8 | X. Hà Châu | 40608 | 
| 9 | X. Hà Vinh | 40609 | 
| 10 | X. Hà Thanh | 40610 | 
| 11 | X. Hà Vân | 40611 | 
| 12 | X. Hà Dương | 40612 | 
| 13 | X. Hà Yên | 40613 | 
| 14 | X. Hà Bình | 40614 | 
| 15 | X. Hà Ninh | 40615 | 
| 16 | X. Hà Thái | 40616 | 
| 17 | X. Hà Lâm | 40617 | 
| 18 | X. Hà Phú | 40618 | 
| 19 | X. Hà Hải | 40619 | 
| 20 | X. Hà Ngọc | 40620 | 
| 21 | X. Hà Phong | 40621 | 
| 22 | X. Hà Bắc | 40622 | 
| 23 | X. Hà Long | 40623 | 
| 24 | X. Hà Giang | 40624 | 
| 25 | X. Hà Tiến | 40625 | 
| 26 | X. Hà Tân | 40626 | 
| 27 | X. Hà Lĩnh | 40627 | 
| 28 | X. Hà Đông | 40628 | 
| 29 | X. Hà Sơn | 40629 | 
| 30 | X. Hà Toại | 40630 | 
| 34 | BCP. Hà Trung | 40650 | 
| 31 | BC. Cầu Cừ | 40651 | 
| 32 | BC. Chơ Gũ | 40652 | 
| 33 | BC. Đò Lèn | 40653 | 
| 7 | THỊ XÃ BỈM SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn | 40700 | 
| 2 | Thị ủy | 40701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40704 | 
| 6 | P. Ba Đình | 40706 | 
| 7 | P. Lam Sơn | 40707 | 
| 8 | P. Đông Sơn | 40708 | 
| 9 | X. Hà Lan | 40709 | 
| 10 | X. Quang Trung | 40710 | 
| 11 | P. Phú Sơn | 40711 | 
| 12 | P. Ngọc Trạo | 40712 | 
| 13 | P. Bắc Sơn | 40713 | 
| 14 | BCP. Bỉm Sơn | 40750 | 
| 15 | BC. Bắc Sơn | 40751 | 
| 16 | BC. Lam Sơn | 40752 | 
| 8 | HUYỆN ĐÔNG SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Đông Sơn | 40800 | 
| 2 | Huyện ủy | 40801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40804 | 
| 6 | TT. Rừng Thông | 40806 | 
| 7 | X. Đông Tiến | 40807 | 
| 8 | X. Đông Thanh | 40808 | 
| 9 | X. Đông Khê | 40809 | 
| 10 | X. Đông Hoàng | 40810 | 
| 11 | X. Đông Ninh | 40811 | 
| 12 | X. Đông Anh | 40812 | 
| 13 | X. Đông Minh | 40813 | 
| 14 | X. Đông Thịnh | 40814 | 
| 15 | X. Đông Hòa | 40815 | 
| 16 | X. Đông Yên | 40816 | 
| 17 | X. Đông Văn | 40817 | 
| 18 | X. Đông Phú | 40818 | 
| 19 | X. Đông Quang | 40819 | 
| 20 | X. Đông Nam | 40820 | 
| 21 | BCP. Đông Sơn | 40850 | 
| 9 | HUYỆN THIỆU HÓA | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa | 40900 | 
| 2 | Huyện ủy | 40901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 40902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 40903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40904 | 
| 6 | TT. Vạn Hà | 40906 | 
| 7 | X. Thiệu Nguyên | 40907 | 
| 8 | X. Thiệu Tân | 40908 | 
| 9 | X. Thiệu Hơp | 40909 | 
| 10 | X. Thiệu Thịnh | 40910 | 
| 11 | X. Thiệu Quang | 40911 | 
| 12 | X. Thiệu Duy | 40912 | 
| 13 | X. Thiệu Giang | 40913 | 
| 14 | X. Thiệu Long | 40914 | 
| 15 | X. Thiệu Phú | 40915 | 
| 16 | X. Thiệu Phúc | 40916 | 
| 17 | X. Thiệu Công | 40917 | 
| 18 | X. Thiệu Thành | 40918 | 
| 19 | X. Thiệu Ngọc | 40919 | 
| 20 | X. Thiệu Vũ | 40920 | 
| 21 | X. Thiệu Tiến | 40921 | 
| 22 | X. Thiệu Toán | 40922 | 
| 23 | X. Thiệu Minh | 40923 | 
| 24 | X. Thiệu Chính | 40924 | 
| 25 | X. Thiệu Hòa | 40925 | 
| 26 | X. Thiệu Tâm | 40926 | 
| 27 | X. Thiệu Viên | 40927 | 
| 28 | X. Thiệu Vận | 40928 | 
| 29 | X. Thiệu Đô | 40929 | 
| 30 | X. Thiệu Lý | 40930 | 
| 31 | X. Thiệu Trung | 40931 | 
| 32 | X. Thiệu Châu | 40932 | 
| 33 | X. Thiệu Giao | 40933 | 
| 34 | BCP. Thiệu Hóa | 40950 | 
| 35 | BC. Ba Chè | 40951 | 
| 10 | HUYỆN YÊN ĐỊNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Yên Định | 41000 | 
| 2 | Huyện ủy | 41001 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41002 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41003 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41004 | 
| 6 | TT. Quán Lào | 41006 | 
| 7 | X. Định Long | 41007 | 
| 8 | X. Định Hưng | 41008 | 
| 9 | X. Định Tân | 41009 | 
| 10 | X. Định Hải | 41010 | 
| 11 | X. Định Liên | 41011 | 
| 12 | X. Định Tăng | 41012 | 
| 13 | X. Định Tường | 41013 | 
| 14 | X. Định Bình | 41014 | 
| 15 | X. Định Hòa | 41015 | 
| 16 | X. Định Tiến | 41016 | 
| 17 | X. Định Thành | 41017 | 
| 18 | X. Định Công | 41018 | 
| 19 | X. Yên Thái | 41019 | 
| 20 | X. yên Ninh | 41020 | 
| 21 | X. Yên Lạc | 41021 | 
| 22 | X. Yên Thịnh | 41022 | 
| 23 | X. Yên Hùng | 41023 | 
| 24 | X. Yên Phong | 41024 | 
| 25 | X. Yên Trường | 41025 | 
| 26 | X. Yên Bái | 41026 | 
| 27 | X. Yên Phú | 41027 | 
| 28 | X. Yên Giang | 41028 | 
| 29 | X. Yên Tâm | 41029 | 
| 30 | X. Yên Trung | 41030 | 
| 31 | X. Yên Thọ | 41031 | 
| 32 | X. Quý Lộc | 41032 | 
| 33 | X. Yên Lâm | 41033 | 
| 34 | TT. Thống Nhất | 41034 | 
| 35 | BCP. Yên Định | 41050 | 
| 36 | BC. Kiểu | 41051 | 
| 37 | BC. Thống Nhất | 41052 | 
| 11 | HUYỆN VĨNH LỘC | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc | 41100 | 
| 2 | Huyện ủy | 41101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41104 | 
| 6 | TT. Vĩnh Lộc | 41106 | 
| 7 | X. Vĩnh Phúc | 41107 | 
| 8 | X. Vĩnh Hưng | 41108 | 
| 9 | X. Vĩnh Long | 41109 | 
| 10 | X. Vĩnh Quang | 41110 | 
| 11 | X. Vĩnh Yên | 41111 | 
| 12 | X. Vĩnh Tiến | 41112 | 
| 13 | X. Vĩnh Thành | 41113 | 
| 14 | X. Vĩnh Ninh | 41114 | 
| 15 | X. Vĩnh Khang | 41115 | 
| 16 | X. Vĩnh Hòa | 41116 | 
| 17 | X. Vĩnh Hùng | 41117 | 
| 18 | X. Vĩnh Tân | 41118 | 
| 19 | X. Vĩnh Thịnh | 41119 | 
| 20 | X. Vĩnh Minh | 41120 | 
| 21 | X. Vĩnh An | 41121 | 
| 23 | BCP. Vĩnh Lộc | 41150 | 
| 22 | BC. Bồng Trung | 41151 | 
| 12 | HUYỆN THẠCH THÀNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thạch Thành | 41200 | 
| 2 | Huyện ủy | 41201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41204 | 
| 6 | TT. Kim Tân | 41206 | 
| 7 | TT. Vân Du | 41207 | 
| 8 | X. Thành Vân | 41208 | 
| 9 | X. Thành Tân | 41209 | 
| 10 | X. Thành Trực | 41210 | 
| 11 | X. Thành Công | 41211 | 
| 12 | X. Thành Minh | 41212 | 
| 13 | X. Thành Vinh | 41213 | 
| 14 | X. Thành Yên | 41214 | 
| 15 | X. Thành Mỹ | 41215 | 
| 16 | X. Thạch Lâm | 41216 | 
| 17 | X. Thạch Tương | 41217 | 
| 18 | X. Thạch Quảng | 41218 | 
| 19 | X. Thạch Cẩm | 41219 | 
| 20 | X. Thạch Sơn | 41220 | 
| 21 | X. Thạch Bình | 41221 | 
| 22 | X. Thạch Định | 41222 | 
| 23 | X. Thạch Đồng | 41223 | 
| 24 | X. Thạch Long | 41224 | 
| 25 | X. Thành Hưng | 41225 | 
| 26 | X. Thành Kim | 41226 | 
| 27 | X. Thạch Tân | 41227 | 
| 28 | X. Thành Tiến | 41228 | 
| 29 | X. ThànhThọ | 41229 | 
| 30 | X. Thành Tâm | 41230 | 
| 31 | X. Thành An | 41231 | 
| 32 | X. Thành Long | 41232 | 
| 33 | X. Ngọc Trạo | 41233 | 
| 34 | BCP. Thạch Thành | 41250 | 
| 35 | BC. Thạch Quảng | 41251 | 
| 36 | BC. Vân Du | 41252 | 
| 13 | HUYỆN CẨM THỦY | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy | 41300 | 
| 2 | Huyện ủy | 41301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41304 | 
| 6 | TT. Cẩm Thủy | 41306 | 
| 7 | X. Cẩm Phong | 41307 | 
| 8 | X. Cẩm Giang | 41308 | 
| 9 | X. Cẩm Tú | 41309 | 
| 10 | X. Cẩm Quý | 41310 | 
| 11 | X. Cẩm Lương | 41311 | 
| 12 | X. Cẩm Thành | 41312 | 
| 13 | X. Cẩm Liên | 41313 | 
| 14 | X. Cẩm Thạch | 41314 | 
| 15 | X. Cẩm Bình | 41315 | 
| 16 | X. Cẩm Châu | 41316 | 
| 17 | X. Cẩm Sơn | 41317 | 
| 18 | X. Cẩm Ngọc | 41318 | 
| 19 | X. Cẩm Long | 41319 | 
| 20 | X. Phúc Do | 41320 | 
| 21 | X. Cẩm Yên | 41321 | 
| 22 | X. Cẩm Tâm | 41322 | 
| 23 | X. Cẩm Tân | 41323 | 
| 24 | X. Cẩm Phú | 41324 | 
| 25 | X. Cẩm Vân | 41325 | 
| 26 | BCP. Cẩm Thủy | 41350 | 
| 27 | BC. Phố Vạc | 41351 | 
| 28 | BC. Phúc Do | 41352 | 
| 14 | HUYỆN BÁ THƯỚC | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Bá Thước | 41400 | 
| 2 | Huyện ủy | 41401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41404 | 
| 6 | TT. Bá Thước | 41406 | 
| 7 | X. Lương Ngoại | 41407 | 
| 8 | X. Lương Nội | 41408 | 
| 9 | X. Hạ Trung | 41409 | 
| 10 | X. Tân Lập | 41410 | 
| 11 | X. Ban Công | 41411 | 
| 12 | X. Cổ Lũng | 41412 | 
| 13 | X. Lũng Cao | 41413 | 
| 14 | X. Thành Sơn | 41414 | 
| 15 | X. Lũng Niêm | 41415 | 
| 16 | X. Thành Lâm | 41416 | 
| 17 | X. Lâm Sa | 41417 | 
| 18 | X. Ái Thương | 41418 | 
| 19 | X. Điền Lư | 41419 | 
| 20 | X. Lương Trung | 41420 | 
| 21 | X. Điền Trung | 41421 | 
| 22 | X. Điền Hạ | 41422 | 
| 23 | X. Điền Thương | 41423 | 
| 24 | X. Điền Quang | 41424 | 
| 25 | X. Thiết Ống | 41425 | 
| 26 | X. Thiết Kế | 41426 | 
| 27 | X. Kỳ Tân | 41427 | 
| 28 | X. Văn Nho | 41428 | 
| 29 | BCP. Bá Thước | 41450 | 
| 30 | BC. Điền Lư | 41451 | 
| 31 | BC. Đồng Tâm | 41452 | 
| 15 | HUYỆN TRIỆU SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn | 41500 | 
| 2 | Huyện ủy | 41501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41504 | 
| 6 | TT. Triệu Sơn | 41506 | 
| 7 | X. Minh Châu | 41507 | 
| 8 | X. Dân Lý | 41508 | 
| 9 | X. Minh Dân | 41509 | 
| 10 | X. Dân Quyền | 41510 | 
| 11 | X. Dân Lực | 41511 | 
| 12 | X. Thọ Thế | 41512 | 
| 13 | X. Thọ Phú | 41513 | 
| 14 | X. Thọ Vực | 41514 | 
| 15 | X. Xuân Thịnh | 41515 | 
| 16 | X. Xuân Lộc | 41516 | 
| 17 | X. Thọ Dân | 41517 | 
| 18 | X. Xuân Thọ | 41518 | 
| 19 | X. Thọ Ngọc | 41519 | 
| 20 | X. Thọ Cường | 41520 | 
| 21 | X. Thọ Sơn | 41521 | 
| 22 | X. Thọ Tiến | 41522 | 
| 23 | X. Bình Sơn | 41523 | 
| 24 | X. Thọ Bình | 41524 | 
| 25 | X. Hơp Lý | 41525 | 
| 26 | X. Hơp Tiến | 41526 | 
| 27 | X. Triệu Thành | 41527 | 
| 28 | X. Hơp Thành | 41528 | 
| 29 | X. Thọ Tân | 41529 | 
| 30 | X. Hơp Thắng | 41530 | 
| 31 | X. Minh Sơn | 41531 | 
| 32 | X. An Nông | 41532 | 
| 33 | X. Văn Sơn | 41533 | 
| 34 | X. Nông Trường | 41534 | 
| 35 | X. Tiến Nông | 41535 | 
| 36 | X. Thái Hòa | 41536 | 
| 37 | X. Tân Ninh | 41537 | 
| 38 | X. Khuyến Nông | 41538 | 
| 39 | X. Đồng Lơi | 41539 | 
| 40 | X. Đồng Tiến | 41540 | 
| 41 | X. Đồng Thắng | 41541 | 
| 42 | BCP. Triệu Sơn | 41550 | 
| 43 | BC. Chơ Đà | 41551 | 
| 44 | BC. Chơ Nưa | 41552 | 
| 45 | BC. Chơ Sim | 41553 | 
| 16 | HUYỆN THỌ XUÂN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân | 41600 | 
| 2 | Huyện ủy | 41601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41604 | 
| 6 | TT. Thọ Xuân | 41606 | 
| 7 | X. Hạnh Phúc | 41607 | 
| 8 | X. Xuân Thành | 41608 | 
| 9 | X. Xuân Tân | 41609 | 
| 10 | X. Xuân Lai | 41610 | 
| 11 | X. Xuân Yên | 41611 | 
| 12 | X. Xuân Trường | 41612 | 
| 13 | X. Xuân Hòa | 41613 | 
| 14 | X. Thọ Hải | 41614 | 
| 15 | X. Phú Yên | 41615 | 
| 16 | X. Xuân Lập | 41616 | 
| 17 | X. Xuân Minh | 41617 | 
| 18 | X. Thọ Thắng | 41618 | 
| 19 | X. Quảng Phú | 41619 | 
| 20 | X. Xuân Tín | 41620 | 
| 21 | X. Thọ Lập | 41621 | 
| 22 | X. Xuân Châu | 41622 | 
| 23 | X. Thọ Minh | 41623 | 
| 24 | X. Xuân Thiên | 41624 | 
| 25 | X. Xuân Lam | 41625 | 
| 26 | X. Thọ Diên | 41626 | 
| 27 | X. Thọ Lâm | 41627 | 
| 28 | TT. Lam Sơn | 41628 | 
| 29 | TT. Sao Vàng | 41629 | 
| 30 | X. Thọ Xương | 41630 | 
| 31 | X. Xuân Bái | 41631 | 
| 32 | X. Xuân Phú | 41632 | 
| 33 | X. Xuân Thắng | 41633 | 
| 34 | X. Xuân Hưng | 41634 | 
| 35 | X. Xuân Sơn | 41635 | 
| 36 | X. Xuân Giang | 41636 | 
| 37 | X. Xuân Quang | 41637 | 
| 38 | X. Tây Hồ | 41638 | 
| 39 | X. Nam Giang | 41639 | 
| 40 | X. Thọ Lộc | 41640 | 
| 41 | X. Bắc Lương | 41641 | 
| 42 | X. Thọ Nguyên | 41642 | 
| 43 | X. Xuân Phong | 41643 | 
| 44 | X. Xuân Khánh | 41644 | 
| 45 | X. Thọ Trường | 41645 | 
| 46 | X. Xuân Vinh | 41646 | 
| 47 | BCP. Thọ Xuân | 41675 | 
| 48 | BC. Chơ Sánh | 41676 | 
| 49 | BC. Mục Sơn | 41677 | 
| 50 | BC. Sao Vàng | 41678 | 
| 51 | BC. Tứ Trụ | 41679 | 
| 52 | BC. Xuân Lai | 41680 | 
| 17 | HUYỆN NGỌC LẶC | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc | 41700 | 
| 2 | Huyện ủy | 41701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41704 | 
| 6 | TT. Ngọc Lặc | 41706 | 
| 7 | X. Cao Ngọc | 41718 | 
| 8 | X. Cao Thịnh | 41710 | 
| 9 | X. Đồng Thịnh | 41713 | 
| 10 | X. Kiên Thọ | 41727 | 
| 11 | X. Lam Sơn | 41721 | 
| 12 | X. Lộc Thịnh | 41711 | 
| 13 | X. Minh Sơn | 41720 | 
| 14 | X. Minh Tiến | 41722 | 
| 15 | X. Mỹ Tân | 41717 | 
| 16 | X. Ngọc Khê | 41707 | 
| 17 | X. Ngọc Liên | 41712 | 
| 18 | X. Ngọc Sơn | 41708 | 
| 19 | X. Ngọc Trung | 41709 | 
| 20 | X. Nguyệt Ấn | 41723 | 
| 21 | X. Phúc Thịnh | 41726 | 
| 22 | X. Phùng Giáo | 41724 | 
| 23 | X. Phùng Minh | 41725 | 
| 24 | X. Quang Trung | 41714 | 
| 25 | X. Thạch Lập | 41716 | 
| 26 | X. Thúy Sơn | 41715 | 
| 27 | X. Vân Âm | 41719 | 
| 28 | BCP. Ngọc Lặc | 41750 | 
| 29 | BC. Phố Xi | 41751 | 
| 30 | BC. Minh Tiến | 41752 | 
| 31 | BC. Phố 1 | 41753 | 
| 18 | HUYỆN LANG CHÁNH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Lang Chánh | 41800 | 
| 2 | Huyện ủy | 41801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41804 | 
| 6 | TT. Lang Chánh | 41806 | 
| 7 | X. Đồng Lương | 41807 | 
| 8 | X. Quang Hiến | 41808 | 
| 9 | X. Tân Phúc | 41809 | 
| 10 | X. Tam Văn | 41810 | 
| 11 | X. Lâm Phú | 41811 | 
| 12 | X. Yên Khương | 41812 | 
| 13 | X. Yên Thắng | 41813 | 
| 14 | X. Trí Nang | 41814 | 
| 15 | X. Giao An | 41815 | 
| 16 | X. Giao Thiện | 41816 | 
| 17 | BCP. Lang Chánh | 41850 | 
| 19 | HUYỆN QUAN HÓA | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Quan Hóa | 41900 | 
| 2 | Huyện ủy | 41901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 41902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 41903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41904 | 
| 6 | TT. Quan Hóa | 41906 | 
| 7 | X. Xuân Phú | 41907 | 
| 8 | X. Phú Nghiêm | 41908 | 
| 9 | X. Hồi Xuân | 41909 | 
| 10 | X. Nam Xuân | 41910 | 
| 11 | X. Nam Động | 41911 | 
| 12 | X. Thiên Phủ | 41912 | 
| 13 | X. Hiền Kiệt | 41913 | 
| 14 | X. Hiền Chung | 41914 | 
| 15 | X. Nam Tiến | 41915 | 
| 16 | X. Thanh Xuân | 41916 | 
| 17 | X. Phú Xuân | 41917 | 
| 18 | X. Phú Lệ | 41918 | 
| 19 | X. Phú Sơn | 41919 | 
| 20 | X. Phú Thanh | 41920 | 
| 21 | X. Trung Thành | 41921 | 
| 22 | X. Thành Sơn | 41922 | 
| 23 | X. Trung Sơn | 41923 | 
| 24 | BCP. Quan Hóa | 41950 | 
| 20 | HUYỆN QUAN SƠN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Quan Sơn | 42000 | 
| 2 | Huyện ủy | 42001 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 42002 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 42003 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42004 | 
| 6 | TT. Quan Sơn | 42006 | 
| 7 | X. Trung Thương | 42007 | 
| 8 | X. Trung Tiến | 42008 | 
| 9 | X. Trung Hạ | 42009 | 
| 10 | X. Trung Xuân | 42010 | 
| 11 | X. Sơn Lư | 42011 | 
| 12 | X. Tam Lư | 42012 | 
| 13 | X. Sơn Hà | 42013 | 
| 14 | X. Tam Thanh | 42014 | 
| 15 | X. Sơn Điện | 42015 | 
| 16 | X. Mường Mìn | 42016 | 
| 17 | X. Na Mèo | 42017 | 
| 18 | X. Sơn Thủy | 42018 | 
| 19 | BCP. Quan Sơn | 42050 | 
| 20 | BC. Na Mèo | 42051 | 
| 21 | HUYỆN MƯỜNG LÁT | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Mường Lát | 42100 | 
| 2 | Huyện ủy | 42101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 42102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 42103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42104 | 
| 6 | TT. Mường Lát | 42106 | 
| 7 | X. Trung Lý | 42107 | 
| 8 | X. Mường Lý | 42108 | 
| 9 | X. Tam Chung | 42109 | 
| 10 | X. Tén Tằn | 42110 | 
| 11 | X. Nhi Sơn | 42111 | 
| 12 | X. Pù Nhi | 42112 | 
| 13 | X. Quang Chiểu | 42113 | 
| 14 | X. Mường Chanh | 42114 | 
| 15 | BCP. Mường Lát | 42150 | 
| 22 | HUYỆN THƯỜNG XUÂN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thường Xuân | 42200 | 
| 2 | Huyện ủy | 42201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 42202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 42203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42204 | 
| 6 | TT. Thường Xuân | 42206 | 
| 7 | X. Xuân Dương | 42207 | 
| 8 | X. Ngọc Phụng | 42208 | 
| 9 | X. Xuân Cẩm | 42209 | 
| 10 | X. Lương Sơn | 42210 | 
| 11 | X. Yên Nhân | 42211 | 
| 12 | X. Bát Mọt | 42212 | 
| 13 | X. Vạn Xuân | 42213 | 
| 14 | X. Thọ Thanh | 42214 | 
| 15 | X. Xuân Cao | 42215 | 
| 16 | X. Xuân Lẹ | 42216 | 
| 17 | X. Xuân Chinh | 42217 | 
| 18 | X. Xuân Lộc | 42218 | 
| 19 | X. Luận Khê | 42219 | 
| 20 | X. Luận Thành | 42220 | 
| 21 | X. Tân Thành | 42221 | 
| 22 | X. Xuân Thắng | 42222 | 
| 23 | BCP. Thường Xuân | 42250 | 
| 24 | BC. Cưa Đặt | 42251 | 
| 23 | HUYỆN NÔNG CỐNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Nông Cống | 42300 | 
| 2 | Huyện ủy | 42301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 42302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 42303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42304 | 
| 6 | TT. Nông Cống | 42306 | 
| 7 | X. Vạn Thiện | 42307 | 
| 8 | X. Trường Minh | 42308 | 
| 9 | X. Trường Trung | 42309 | 
| 10 | X. Minh Khôi | 42310 | 
| 11 | X. Minh Nghĩa | 42311 | 
| 12 | X. Vạn Hòa | 42312 | 
| 13 | X. Tế Lơi | 42313 | 
| 14 | X. Tế Nông | 42314 | 
| 15 | X. Tế Tân | 42315 | 
| 16 | X. Trung Ý | 42316 | 
| 17 | X. Hoàng Giang | 42317 | 
| 18 | X. Hoàng Sơn | 42318 | 
| 19 | X. Tân Phúc | 42319 | 
| 20 | X. Tân Thọ | 42320 | 
| 21 | X. Tân Khang | 42321 | 
| 22 | X. Trung Thành | 42322 | 
| 23 | X. Tế Thắng | 42323 | 
| 24 | X. Trung Chính | 42324 | 
| 25 | X. Vạn Thắng | 42325 | 
| 26 | X. Thăng Long | 42326 | 
| 27 | X. Thăng Thọ | 42327 | 
| 28 | X. Thăng Bình | 42328 | 
| 29 | X. Trường Sơn | 42329 | 
| 30 | X. Trường Giang | 42330 | 
| 31 | X. Tương Văn | 42331 | 
| 32 | X. Tương Lĩnh | 42332 | 
| 33 | X. Tương Sơn | 42333 | 
| 34 | X. Công Liêm | 42334 | 
| 35 | X. Công Chính | 42335 | 
| 36 | X. Công Bình | 42336 | 
| 37 | X. Yên Mỹ | 42337 | 
| 38 | BCP. Nông Cống | 42350 | 
| 39 | BC. Cầu Quan | 42351 | 
| 40 | BC. Trường Sơn | 42352 | 
| 41 | BĐVHX Lê Đình Chinh | 42353 | 
| 24 | HUYỆN NHƯ THANH | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Như Thanh | 42400 | 
| 2 | Huyện ủy | 42401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 42402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 42403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42404 | 
| 6 | TT. Bến Sung | 42406 | 
| 7 | X. Phú Nhuận | 42407 | 
| 8 | X. Mậu Lâm | 42408 | 
| 9 | X. Phương Nghi | 42409 | 
| 10 | X. Xuân Du | 42410 | 
| 11 | X. Cán Khê | 42411 | 
| 12 | X. Xuân Thọ | 42412 | 
| 13 | X. Xuân Khang | 42413 | 
| 14 | X. Hải Long | 42414 | 
| 15 | X. Hải Vân | 42415 | 
| 16 | X. Xuân Thái | 42416 | 
| 17 | X. Xuân Phúc | 42417 | 
| 18 | X. Yên Thọ | 42418 | 
| 19 | X. Yên Lạc | 42419 | 
| 20 | X. Phúc Đường | 42420 | 
| 21 | X. Thanh Tân | 42421 | 
| 22 | X. Thanh Kỳ | 42422 | 
| 23 | BCP. Như Thanh | 42450 | 
| 24 | BĐVHX Thanh Tân 2 | 42451 | 
| 25 | HUYỆN NHƯ XUÂN | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Như Xuân | 42500 | 
| 2 | Huyện ủy | 42501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 42502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 42503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42504 | 
| 6 | TT. Yên Cát | 42506 | 
| 7 | X. Tân Bình | 42507 | 
| 8 | X. Yên Lễ | 42508 | 
| 9 | X. Thương Ninh | 42509 | 
| 10 | X. Cát Tân | 42510 | 
| 11 | X. Hóa Quỳ | 42511 | 
| 12 | X. Cát Vân | 42512 | 
| 13 | X. Thanh Xuân | 42513 | 
| 14 | X. Thanh Sơn | 42514 | 
| 15 | X. Thanh Quân | 42515 | 
| 16 | X. Thanh Phong | 42516 | 
| 17 | X. Thanh Lâm | 42517 | 
| 18 | X. Thanh Hòa | 42518 | 
| 19 | X. Xuân Quỳ | 42519 | 
| 20 | X. Bình Lương | 42520 | 
| 21 | X. Xuân Hòa | 42521 | 
| 22 | X. Xuân Bình | 42522 | 
| 23 | X. Bãi Trành | 42523 | 
| 24 | BCP. Như Xuân | 42550 | 
| 26 | HUYỆN QUẢNG XƯƠNG | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Quảng Xương | 42600 | 
| 2 | Huyện ủy | 42601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 42602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 42603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42604 | 
| 6 | TT. Quảng Xương | 42606 | 
| 7 | X. Quảng Đức | 42607 | 
| 8 | X. Quảng Giao | 42608 | 
| 9 | X. Quảng Định | 42609 | 
| 10 | X. Quảng Tân | 42610 | 
| 11 | X. Quảng Trạch | 42611 | 
| 12 | X. Quảng Phong | 42612 | 
| 13 | X. Quảng Hòa | 42613 | 
| 14 | X. Quảng Yên | 42614 | 
| 15 | X. Quảng Long | 42615 | 
| 16 | X. Quảng Hơp | 42616 | 
| 17 | X. Quảng Ninh | 42617 | 
| 18 | X. Quảng Nhân | 42618 | 
| 19 | X. Quảng Hải | 42619 | 
| 20 | X. Quảng Lưu | 42620 | 
| 21 | X. Quảng Bình | 42621 | 
| 22 | X. Quảng Văn | 42622 | 
| 23 | X. Quảng Ngọc | 42623 | 
| 24 | X. Quảng Phúc | 42624 | 
| 25 | X. Quảng Vọng | 42625 | 
| 26 | X. Quảng Trường | 42626 | 
| 27 | X. Quảng Lĩnh | 42627 | 
| 28 | X. Quảng Lộc | 42628 | 
| 29 | X. Quảng Thái | 42629 | 
| 30 | X. Quảng Lơi | 42630 | 
| 31 | X. Quảng Khê | 42631 | 
| 32 | X. Quảng Thạch | 42632 | 
| 33 | X. Quảng Chính | 42633 | 
| 34 | X. Quảng Trung | 42634 | 
| 35 | X. Quảng Nham | 42635 | 
| 36 | BCP. Quảng Xương | 42650 | 
| 37 | BC. Chơ Ghép | 42651 | 
| 38 | BC. Vân Trinh | 42652 | 
| 27 | HUYỆN TĨNH GIA | |
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia | 42700 | 
| 2 | Huyện ủy | 42701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 42702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 42703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42704 | 
| 6 | TT. Tĩnh Gia | 42706 | 
| 7 | X. Hải Hòa | 42707 | 
| 8 | X. Ninh Hải | 42708 | 
| 9 | X. Hải Nhân | 42709 | 
| 10 | X. Định Hải | 42710 | 
| 11 | X. Hải Lĩnh | 42711 | 
| 12 | X. Tân Dân | 42712 | 
| 13 | X. Hải An | 42713 | 
| 14 | X. Triêu Dương | 42714 | 
| 15 | X. Hải Ninh | 42715 | 
| 16 | X. Hải Châu | 42716 | 
| 17 | X. Thanh Thủy | 42717 | 
| 18 | X. Thanh Sơn | 42718 | 
| 19 | X. Ngọc Lĩnh | 42719 | 
| 20 | X. Anh Sơn | 42720 | 
| 21 | X. Hùng Sơn | 42721 | 
| 22 | X. Các Sơn | 42722 | 
| 23 | X. Phú Sơn | 42723 | 
| 24 | X. Nguyên Bình | 42724 | 
| 25 | X. Bình Minh | 42725 | 
| 26 | X. Hải Thanh | 42726 | 
| 27 | X. Hải Bình | 42727 | 
| 28 | X. Xuân Lâm | 42728 | 
| 29 | X. Phú Lâm | 42729 | 
| 30 | X. Trúc Lâm | 42730 | 
| 31 | X. Tùng Lâm | 42731 | 
| 32 | X. Tân Trường | 42732 | 
| 33 | X. Mai Lâm | 42733 | 
| 34 | X. Tĩnh Hải | 42734 | 
| 35 | X. Hải Yến | 42735 | 
| 36 | X. Trường Lâm | 42736 | 
| 37 | X. Hải Thương | 42737 | 
| 38 | X. Hải Hà | 42738 | 
| 39 | X. Nghi Sơn | 42739 | 
| 43 | BCP. Tĩnh Gia | 42750 | 
| 40 | BC. Chơ Kho | 42751 | 
| 41 | BC. Mai Lâm | 42752 | 
| 42 | BC. Nghi Sơn | 42753 |