Mã bưu điện Thanh Hóa – Zip/Postal Code các bưu cục Thanh Hóa
Mã bưu điện Thanh Hóa – Zip/Postal Code các bưu cục Thanh Hóa
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH THANH HÓA: 40000 – 42000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa |
40000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
40001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
40002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
40003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
40004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
40005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
40009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
40010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
40011 |
10 |
Báo Thanh Hóa |
40016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
40021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
40030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
40035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
40036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước khu vực XI |
40037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
40040 |
17 |
Sở Công Thương |
40041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
40042 |
19 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
40043 |
20 |
Sở Ngoại vụ |
40044 |
21 |
Sở Tài chính |
40045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
40046 |
23 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
40047 |
24 |
Công an tỉnh |
40049 |
25 |
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh |
40050 |
26 |
Sở Nội vụ |
40051 |
27 |
Sở Tư pháp |
40052 |
28 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
40053 |
29 |
Sở Giao thông vận tải |
40054 |
30 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
40055 |
31 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
40056 |
32 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
40057 |
33 |
Sở Xây dựng |
40058 |
34 |
Sở Y tế |
40060 |
35 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
40061 |
36 |
Ban Dân tộc |
40062 |
37 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
40063 |
38 |
Thanh tra tỉnh |
40064 |
39 |
Trường chính trị tỉnh |
40065 |
40 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
40066 |
41 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
40067 |
42 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
40070 |
43 |
Cục Thuế |
40078 |
44 |
Cục Hải quan |
40079 |
45 |
Cục Thống kê |
40080 |
46 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
40081 |
47 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
40085 |
48 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
40086 |
49 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
40087 |
50 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
40088 |
51 |
Hội Nông dân tỉnh |
40089 |
52 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
40090 |
53 |
Tỉnh đoàn |
40091 |
54 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
40092 |
55 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
40093 |
1 |
THÀNH PHỐ THANH HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa |
40100 |
2 |
Thành ủy |
40101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40104 |
6 |
P. Hàm Rồng |
40106 |
7 |
P. Tào Xuyên |
40107 |
8 |
X. Thiệu Dương |
40108 |
9 |
P. Đông Cương |
40109 |
10 |
P. Đông Thọ |
40110 |
11 |
P. Trường Thi |
40111 |
12 |
P. Nam Ngạn |
40112 |
13 |
X. Hoằng Long |
40113 |
14 |
X. Hoằng Anh |
40114 |
15 |
X. Hoằng Lý |
40115 |
16 |
X. Thiệu Khánh |
40116 |
17 |
X. Thiệu Vân |
40117 |
18 |
X. Đông Lĩnh |
40118 |
19 |
P. Phú Sơn |
40119 |
20 |
P. Điện Biên |
40120 |
21 |
P. Ba Đình |
40121 |
22 |
P. Ngọc Trạo |
40122 |
23 |
P. Lam Sơn |
40123 |
24 |
P. Đông Hương |
40124 |
25 |
P. Đông Hải |
40125 |
26 |
X. Hoằng Quang |
40126 |
27 |
X. Hoằng Đại |
40127 |
28 |
X. Quảng Hưng |
40128 |
29 |
P. Đông Sơn |
40129 |
30 |
P. Đông Vệ |
40130 |
31 |
P. Quảng Thắng |
40131 |
32 |
P. Tân Sơn |
40132 |
33 |
X. Đông Tân |
40133 |
34 |
P. An Hoạch |
40134 |
35 |
X. Đông Hưng |
40135 |
36 |
X. Đông Vinh |
40136 |
37 |
X. Quảng Thịnh |
40137 |
38 |
X. Quảng Thành |
40138 |
39 |
X. Quảng Đông |
40139 |
40 |
X. Quảng Phú |
40140 |
41 |
X. Quảng Tâm |
40141 |
42 |
X. Quảng Cát |
40142 |
43 |
BCP. Thanh Hóa 1 |
40150 |
44 |
BCP. Thanh Hóa 2 |
40151 |
45 |
BCP. Thanh Hóa 3 |
40152 |
46 |
BC. Ba Voi |
40153 |
47 |
BC. Cầu Tào |
40154 |
48 |
BC. Chơ Môi |
40155 |
49 |
BC. Đội Cung |
40156 |
50 |
BC. Đông Vệ |
40157 |
51 |
BC. Ga Thanh Hóa |
40158 |
52 |
BC. Hàm Rồng |
40159 |
53 |
BC. Hàng Đồng |
40160 |
54 |
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 |
40161 |
55 |
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 |
40162 |
56 |
BC. Lai Thành |
40163 |
57 |
BC. Phú Sơn |
40164 |
58 |
BC. Hệ 1 Thanh Hoá |
40199 |
2 |
THÀNH PHỐ SẦM SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn |
40200 |
2 |
Thành ủy |
40201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40204 |
6 |
P. Trường Sơn |
40206 |
7 |
P. Bắc Sơn |
40207 |
8 |
P. Trung Sơn |
40208 |
9 |
P. Quảng Cư |
40209 |
10 |
P. Quảng Tiến |
40210 |
11 |
P. Quảng Châu |
40211 |
12 |
P. Quảng Thọ |
40212 |
13 |
P. Quảng Vinh |
40213 |
14 |
X. Quảng Đại |
40214 |
15 |
X. Quảng Hùng |
40215 |
16 |
X. Quảng Minh |
40216 |
17 |
BCP. Sầm Sơn |
40250 |
18 |
BC. Quảng Tiến |
40251 |
3 |
HUYỆN HOẰNG HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa |
40300 |
2 |
Huyện ủy |
40301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40304 |
6 |
TT. Bút Sơn |
40306 |
7 |
X. Hoằng Đạo |
40307 |
8 |
X. Hoằng Ngọc |
40308 |
9 |
X. Hoằng Đông |
40309 |
10 |
X. Hoằng Phụ |
40310 |
11 |
X. Hoằng Thanh |
40311 |
12 |
X. Hoằng Tiến |
40312 |
13 |
X. Hoằng Hải |
40313 |
14 |
X. Hoằng Trường |
40314 |
15 |
X. Hoằng Yến |
40315 |
16 |
X. Hoằng Hà |
40316 |
17 |
X. Hoằng Phúc |
40317 |
18 |
X. Hoằng Đạt |
40318 |
19 |
X. Hoằng Xuyên |
40319 |
20 |
X. Hoằng Đức |
40320 |
21 |
X. Hoằng Khê |
40321 |
22 |
X. Hoằng Quý |
40322 |
23 |
X. Hoằng Sơn |
40323 |
24 |
X. Hoằng Lương |
40324 |
25 |
X. Hoằng Trinh |
40325 |
26 |
X. Hoằng Trung |
40326 |
27 |
X. Hoằng Kim |
40327 |
28 |
X. Hoằng Khánh |
40328 |
29 |
X. Hoằng Xuân |
40329 |
30 |
X. Hoằng Phương |
40330 |
31 |
X. Hoằng Phú |
40331 |
32 |
X. Hoằng Giang |
40332 |
33 |
X. Hoằng Hơp |
40333 |
34 |
X. Hoằng Quỳ |
40334 |
35 |
X. Hoằng Cát |
40335 |
36 |
X. Hoằng Minh |
40336 |
37 |
X. Hoằng Vinh |
40337 |
38 |
X. Hoằng Đồng |
40338 |
39 |
X. Hoằng Thịnh |
40339 |
40 |
X. Hoằng Lộc |
40340 |
41 |
X. Hoằng Thái |
40341 |
42 |
X. Hoằng Thắng |
40342 |
43 |
X. Hoằng Lưu |
40343 |
44 |
X. Hoằng Thành |
40344 |
45 |
X. Hoằng Trạch |
40345 |
46 |
X. Hoằng Phong |
40346 |
47 |
X. Hoằng Tân |
40347 |
48 |
X. Hoằng Châu |
40348 |
49 |
BCP. Hoằng Hóa |
40375 |
50 |
BCP. Chơ Vực |
40376 |
51 |
BC. Hoằng Châu |
40377 |
52 |
BC. Nghĩa Trang |
40378 |
4 |
HUYỆN HẬU LỘC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc |
40400 |
2 |
Huyện ủy |
40401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40404 |
6 |
TT. Hậu Lộc |
40406 |
7 |
X. Xuân Lộc |
40407 |
8 |
X. Hòa Lộc |
40408 |
9 |
X. Hải Lộc |
40409 |
10 |
X. Minh Lộc |
40410 |
11 |
X. Phú Lộc |
40411 |
12 |
X. Thịnh Lộc |
40412 |
13 |
X. Hoa Lộc |
40413 |
14 |
X. Ngư Lộc |
40414 |
15 |
X. Đa Lộc |
40415 |
16 |
X. Hưng Lộc |
40416 |
17 |
X. Liên Lộc |
40417 |
18 |
X. Quang Lộc |
40418 |
19 |
X. Tuy Lộc |
40419 |
20 |
X. Phong Lộc |
40420 |
21 |
X. Cầu Lộc |
40421 |
22 |
X. Thành Lộc |
40422 |
23 |
X. Đồng Lộc |
40423 |
24 |
X. Đại Lộc |
40424 |
25 |
X. Châu Lộc |
40425 |
26 |
X. Triệu Lộc |
40426 |
27 |
X. Tiến Lộc |
40427 |
28 |
X. Lộc Sơn |
40428 |
29 |
X. Lộc Tân |
40429 |
30 |
X. Mỹ Lộc |
40430 |
31 |
X. Văn Lộc |
40431 |
32 |
X. Thuần Lộc |
40432 |
33 |
BCP. Hậu Lộc |
40450 |
34 |
BC. Đại Lộc |
40451 |
35 |
BC. Hoa Lộc |
40452 |
36 |
BC. Minh Lộc |
40453 |
5 |
HUYỆN NGA SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Nga Sơn |
40500 |
2 |
Huyện ủy |
40501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40504 |
6 |
TT. Nga Sơn |
40506 |
7 |
X. Nga Yên |
40507 |
8 |
X. Nga Hải |
40508 |
9 |
X. Nga Liên |
40509 |
10 |
X. Nga Thành |
40510 |
11 |
X. Nga An |
40511 |
12 |
X. Nga Thái |
40512 |
13 |
X. Nga Phú |
40513 |
14 |
X. Nga Điền |
40514 |
15 |
X. Nga Giáp |
40515 |
16 |
X. Nga Thiện |
40516 |
17 |
X. Nga Trường |
40517 |
18 |
X. Nga Vịnh |
40518 |
19 |
X. Ba Đình |
40519 |
20 |
X. Nga Tiến |
40520 |
21 |
X. Nga Văn |
40521 |
22 |
X. Nga Thắng |
40522 |
23 |
X. Nga Mỹ |
40523 |
24 |
X. Nga Lĩnh |
40524 |
25 |
X. Nga Thạch |
40525 |
26 |
X. Nga Nhân |
40526 |
27 |
X. Nga Bạch |
40527 |
28 |
X. Nga Trung |
40528 |
29 |
X. Nga Hưng |
40529 |
30 |
X. Nga Thanh |
40530 |
31 |
X. Nga Thủy |
40531 |
32 |
X. Nga Tân |
40532 |
33 |
BCP. Nga Sơn |
40550 |
34 |
BC. Hói Đào |
40551 |
35 |
BC. Mai An Tiêm |
40552 |
36 |
BC. Nga Nhân |
40553 |
6 |
HUYỆN HÀ TRUNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hà Trung |
40600 |
2 |
Huyện ủy |
40601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40604 |
6 |
TT. Hà Trung |
40606 |
7 |
X. Hà Lai |
40607 |
8 |
X. Hà Châu |
40608 |
9 |
X. Hà Vinh |
40609 |
10 |
X. Hà Thanh |
40610 |
11 |
X. Hà Vân |
40611 |
12 |
X. Hà Dương |
40612 |
13 |
X. Hà Yên |
40613 |
14 |
X. Hà Bình |
40614 |
15 |
X. Hà Ninh |
40615 |
16 |
X. Hà Thái |
40616 |
17 |
X. Hà Lâm |
40617 |
18 |
X. Hà Phú |
40618 |
19 |
X. Hà Hải |
40619 |
20 |
X. Hà Ngọc |
40620 |
21 |
X. Hà Phong |
40621 |
22 |
X. Hà Bắc |
40622 |
23 |
X. Hà Long |
40623 |
24 |
X. Hà Giang |
40624 |
25 |
X. Hà Tiến |
40625 |
26 |
X. Hà Tân |
40626 |
27 |
X. Hà Lĩnh |
40627 |
28 |
X. Hà Đông |
40628 |
29 |
X. Hà Sơn |
40629 |
30 |
X. Hà Toại |
40630 |
34 |
BCP. Hà Trung |
40650 |
31 |
BC. Cầu Cừ |
40651 |
32 |
BC. Chơ Gũ |
40652 |
33 |
BC. Đò Lèn |
40653 |
7 |
THỊ XÃ BỈM SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn |
40700 |
2 |
Thị ủy |
40701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40704 |
6 |
P. Ba Đình |
40706 |
7 |
P. Lam Sơn |
40707 |
8 |
P. Đông Sơn |
40708 |
9 |
X. Hà Lan |
40709 |
10 |
X. Quang Trung |
40710 |
11 |
P. Phú Sơn |
40711 |
12 |
P. Ngọc Trạo |
40712 |
13 |
P. Bắc Sơn |
40713 |
14 |
BCP. Bỉm Sơn |
40750 |
15 |
BC. Bắc Sơn |
40751 |
16 |
BC. Lam Sơn |
40752 |
8 |
HUYỆN ĐÔNG SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đông Sơn |
40800 |
2 |
Huyện ủy |
40801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40804 |
6 |
TT. Rừng Thông |
40806 |
7 |
X. Đông Tiến |
40807 |
8 |
X. Đông Thanh |
40808 |
9 |
X. Đông Khê |
40809 |
10 |
X. Đông Hoàng |
40810 |
11 |
X. Đông Ninh |
40811 |
12 |
X. Đông Anh |
40812 |
13 |
X. Đông Minh |
40813 |
14 |
X. Đông Thịnh |
40814 |
15 |
X. Đông Hòa |
40815 |
16 |
X. Đông Yên |
40816 |
17 |
X. Đông Văn |
40817 |
18 |
X. Đông Phú |
40818 |
19 |
X. Đông Quang |
40819 |
20 |
X. Đông Nam |
40820 |
21 |
BCP. Đông Sơn |
40850 |
9 |
HUYỆN THIỆU HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa |
40900 |
2 |
Huyện ủy |
40901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40904 |
6 |
TT. Vạn Hà |
40906 |
7 |
X. Thiệu Nguyên |
40907 |
8 |
X. Thiệu Tân |
40908 |
9 |
X. Thiệu Hơp |
40909 |
10 |
X. Thiệu Thịnh |
40910 |
11 |
X. Thiệu Quang |
40911 |
12 |
X. Thiệu Duy |
40912 |
13 |
X. Thiệu Giang |
40913 |
14 |
X. Thiệu Long |
40914 |
15 |
X. Thiệu Phú |
40915 |
16 |
X. Thiệu Phúc |
40916 |
17 |
X. Thiệu Công |
40917 |
18 |
X. Thiệu Thành |
40918 |
19 |
X. Thiệu Ngọc |
40919 |
20 |
X. Thiệu Vũ |
40920 |
21 |
X. Thiệu Tiến |
40921 |
22 |
X. Thiệu Toán |
40922 |
23 |
X. Thiệu Minh |
40923 |
24 |
X. Thiệu Chính |
40924 |
25 |
X. Thiệu Hòa |
40925 |
26 |
X. Thiệu Tâm |
40926 |
27 |
X. Thiệu Viên |
40927 |
28 |
X. Thiệu Vận |
40928 |
29 |
X. Thiệu Đô |
40929 |
30 |
X. Thiệu Lý |
40930 |
31 |
X. Thiệu Trung |
40931 |
32 |
X. Thiệu Châu |
40932 |
33 |
X. Thiệu Giao |
40933 |
34 |
BCP. Thiệu Hóa |
40950 |
35 |
BC. Ba Chè |
40951 |
10 |
HUYỆN YÊN ĐỊNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Yên Định |
41000 |
2 |
Huyện ủy |
41001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41004 |
6 |
TT. Quán Lào |
41006 |
7 |
X. Định Long |
41007 |
8 |
X. Định Hưng |
41008 |
9 |
X. Định Tân |
41009 |
10 |
X. Định Hải |
41010 |
11 |
X. Định Liên |
41011 |
12 |
X. Định Tăng |
41012 |
13 |
X. Định Tường |
41013 |
14 |
X. Định Bình |
41014 |
15 |
X. Định Hòa |
41015 |
16 |
X. Định Tiến |
41016 |
17 |
X. Định Thành |
41017 |
18 |
X. Định Công |
41018 |
19 |
X. Yên Thái |
41019 |
20 |
X. yên Ninh |
41020 |
21 |
X. Yên Lạc |
41021 |
22 |
X. Yên Thịnh |
41022 |
23 |
X. Yên Hùng |
41023 |
24 |
X. Yên Phong |
41024 |
25 |
X. Yên Trường |
41025 |
26 |
X. Yên Bái |
41026 |
27 |
X. Yên Phú |
41027 |
28 |
X. Yên Giang |
41028 |
29 |
X. Yên Tâm |
41029 |
30 |
X. Yên Trung |
41030 |
31 |
X. Yên Thọ |
41031 |
32 |
X. Quý Lộc |
41032 |
33 |
X. Yên Lâm |
41033 |
34 |
TT. Thống Nhất |
41034 |
35 |
BCP. Yên Định |
41050 |
36 |
BC. Kiểu |
41051 |
37 |
BC. Thống Nhất |
41052 |
11 |
HUYỆN VĨNH LỘC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc |
41100 |
2 |
Huyện ủy |
41101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41104 |
6 |
TT. Vĩnh Lộc |
41106 |
7 |
X. Vĩnh Phúc |
41107 |
8 |
X. Vĩnh Hưng |
41108 |
9 |
X. Vĩnh Long |
41109 |
10 |
X. Vĩnh Quang |
41110 |
11 |
X. Vĩnh Yên |
41111 |
12 |
X. Vĩnh Tiến |
41112 |
13 |
X. Vĩnh Thành |
41113 |
14 |
X. Vĩnh Ninh |
41114 |
15 |
X. Vĩnh Khang |
41115 |
16 |
X. Vĩnh Hòa |
41116 |
17 |
X. Vĩnh Hùng |
41117 |
18 |
X. Vĩnh Tân |
41118 |
19 |
X. Vĩnh Thịnh |
41119 |
20 |
X. Vĩnh Minh |
41120 |
21 |
X. Vĩnh An |
41121 |
23 |
BCP. Vĩnh Lộc |
41150 |
22 |
BC. Bồng Trung |
41151 |
12 |
HUYỆN THẠCH THÀNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thạch Thành |
41200 |
2 |
Huyện ủy |
41201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41204 |
6 |
TT. Kim Tân |
41206 |
7 |
TT. Vân Du |
41207 |
8 |
X. Thành Vân |
41208 |
9 |
X. Thành Tân |
41209 |
10 |
X. Thành Trực |
41210 |
11 |
X. Thành Công |
41211 |
12 |
X. Thành Minh |
41212 |
13 |
X. Thành Vinh |
41213 |
14 |
X. Thành Yên |
41214 |
15 |
X. Thành Mỹ |
41215 |
16 |
X. Thạch Lâm |
41216 |
17 |
X. Thạch Tương |
41217 |
18 |
X. Thạch Quảng |
41218 |
19 |
X. Thạch Cẩm |
41219 |
20 |
X. Thạch Sơn |
41220 |
21 |
X. Thạch Bình |
41221 |
22 |
X. Thạch Định |
41222 |
23 |
X. Thạch Đồng |
41223 |
24 |
X. Thạch Long |
41224 |
25 |
X. Thành Hưng |
41225 |
26 |
X. Thành Kim |
41226 |
27 |
X. Thạch Tân |
41227 |
28 |
X. Thành Tiến |
41228 |
29 |
X. ThànhThọ |
41229 |
30 |
X. Thành Tâm |
41230 |
31 |
X. Thành An |
41231 |
32 |
X. Thành Long |
41232 |
33 |
X. Ngọc Trạo |
41233 |
34 |
BCP. Thạch Thành |
41250 |
35 |
BC. Thạch Quảng |
41251 |
36 |
BC. Vân Du |
41252 |
13 |
HUYỆN CẨM THỦY |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy |
41300 |
2 |
Huyện ủy |
41301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41304 |
6 |
TT. Cẩm Thủy |
41306 |
7 |
X. Cẩm Phong |
41307 |
8 |
X. Cẩm Giang |
41308 |
9 |
X. Cẩm Tú |
41309 |
10 |
X. Cẩm Quý |
41310 |
11 |
X. Cẩm Lương |
41311 |
12 |
X. Cẩm Thành |
41312 |
13 |
X. Cẩm Liên |
41313 |
14 |
X. Cẩm Thạch |
41314 |
15 |
X. Cẩm Bình |
41315 |
16 |
X. Cẩm Châu |
41316 |
17 |
X. Cẩm Sơn |
41317 |
18 |
X. Cẩm Ngọc |
41318 |
19 |
X. Cẩm Long |
41319 |
20 |
X. Phúc Do |
41320 |
21 |
X. Cẩm Yên |
41321 |
22 |
X. Cẩm Tâm |
41322 |
23 |
X. Cẩm Tân |
41323 |
24 |
X. Cẩm Phú |
41324 |
25 |
X. Cẩm Vân |
41325 |
26 |
BCP. Cẩm Thủy |
41350 |
27 |
BC. Phố Vạc |
41351 |
28 |
BC. Phúc Do |
41352 |
14 |
HUYỆN BÁ THƯỚC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bá Thước |
41400 |
2 |
Huyện ủy |
41401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41404 |
6 |
TT. Bá Thước |
41406 |
7 |
X. Lương Ngoại |
41407 |
8 |
X. Lương Nội |
41408 |
9 |
X. Hạ Trung |
41409 |
10 |
X. Tân Lập |
41410 |
11 |
X. Ban Công |
41411 |
12 |
X. Cổ Lũng |
41412 |
13 |
X. Lũng Cao |
41413 |
14 |
X. Thành Sơn |
41414 |
15 |
X. Lũng Niêm |
41415 |
16 |
X. Thành Lâm |
41416 |
17 |
X. Lâm Sa |
41417 |
18 |
X. Ái Thương |
41418 |
19 |
X. Điền Lư |
41419 |
20 |
X. Lương Trung |
41420 |
21 |
X. Điền Trung |
41421 |
22 |
X. Điền Hạ |
41422 |
23 |
X. Điền Thương |
41423 |
24 |
X. Điền Quang |
41424 |
25 |
X. Thiết Ống |
41425 |
26 |
X. Thiết Kế |
41426 |
27 |
X. Kỳ Tân |
41427 |
28 |
X. Văn Nho |
41428 |
29 |
BCP. Bá Thước |
41450 |
30 |
BC. Điền Lư |
41451 |
31 |
BC. Đồng Tâm |
41452 |
15 |
HUYỆN TRIỆU SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn |
41500 |
2 |
Huyện ủy |
41501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41504 |
6 |
TT. Triệu Sơn |
41506 |
7 |
X. Minh Châu |
41507 |
8 |
X. Dân Lý |
41508 |
9 |
X. Minh Dân |
41509 |
10 |
X. Dân Quyền |
41510 |
11 |
X. Dân Lực |
41511 |
12 |
X. Thọ Thế |
41512 |
13 |
X. Thọ Phú |
41513 |
14 |
X. Thọ Vực |
41514 |
15 |
X. Xuân Thịnh |
41515 |
16 |
X. Xuân Lộc |
41516 |
17 |
X. Thọ Dân |
41517 |
18 |
X. Xuân Thọ |
41518 |
19 |
X. Thọ Ngọc |
41519 |
20 |
X. Thọ Cường |
41520 |
21 |
X. Thọ Sơn |
41521 |
22 |
X. Thọ Tiến |
41522 |
23 |
X. Bình Sơn |
41523 |
24 |
X. Thọ Bình |
41524 |
25 |
X. Hơp Lý |
41525 |
26 |
X. Hơp Tiến |
41526 |
27 |
X. Triệu Thành |
41527 |
28 |
X. Hơp Thành |
41528 |
29 |
X. Thọ Tân |
41529 |
30 |
X. Hơp Thắng |
41530 |
31 |
X. Minh Sơn |
41531 |
32 |
X. An Nông |
41532 |
33 |
X. Văn Sơn |
41533 |
34 |
X. Nông Trường |
41534 |
35 |
X. Tiến Nông |
41535 |
36 |
X. Thái Hòa |
41536 |
37 |
X. Tân Ninh |
41537 |
38 |
X. Khuyến Nông |
41538 |
39 |
X. Đồng Lơi |
41539 |
40 |
X. Đồng Tiến |
41540 |
41 |
X. Đồng Thắng |
41541 |
42 |
BCP. Triệu Sơn |
41550 |
43 |
BC. Chơ Đà |
41551 |
44 |
BC. Chơ Nưa |
41552 |
45 |
BC. Chơ Sim |
41553 |
16 |
HUYỆN THỌ XUÂN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân |
41600 |
2 |
Huyện ủy |
41601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41604 |
6 |
TT. Thọ Xuân |
41606 |
7 |
X. Hạnh Phúc |
41607 |
8 |
X. Xuân Thành |
41608 |
9 |
X. Xuân Tân |
41609 |
10 |
X. Xuân Lai |
41610 |
11 |
X. Xuân Yên |
41611 |
12 |
X. Xuân Trường |
41612 |
13 |
X. Xuân Hòa |
41613 |
14 |
X. Thọ Hải |
41614 |
15 |
X. Phú Yên |
41615 |
16 |
X. Xuân Lập |
41616 |
17 |
X. Xuân Minh |
41617 |
18 |
X. Thọ Thắng |
41618 |
19 |
X. Quảng Phú |
41619 |
20 |
X. Xuân Tín |
41620 |
21 |
X. Thọ Lập |
41621 |
22 |
X. Xuân Châu |
41622 |
23 |
X. Thọ Minh |
41623 |
24 |
X. Xuân Thiên |
41624 |
25 |
X. Xuân Lam |
41625 |
26 |
X. Thọ Diên |
41626 |
27 |
X. Thọ Lâm |
41627 |
28 |
TT. Lam Sơn |
41628 |
29 |
TT. Sao Vàng |
41629 |
30 |
X. Thọ Xương |
41630 |
31 |
X. Xuân Bái |
41631 |
32 |
X. Xuân Phú |
41632 |
33 |
X. Xuân Thắng |
41633 |
34 |
X. Xuân Hưng |
41634 |
35 |
X. Xuân Sơn |
41635 |
36 |
X. Xuân Giang |
41636 |
37 |
X. Xuân Quang |
41637 |
38 |
X. Tây Hồ |
41638 |
39 |
X. Nam Giang |
41639 |
40 |
X. Thọ Lộc |
41640 |
41 |
X. Bắc Lương |
41641 |
42 |
X. Thọ Nguyên |
41642 |
43 |
X. Xuân Phong |
41643 |
44 |
X. Xuân Khánh |
41644 |
45 |
X. Thọ Trường |
41645 |
46 |
X. Xuân Vinh |
41646 |
47 |
BCP. Thọ Xuân |
41675 |
48 |
BC. Chơ Sánh |
41676 |
49 |
BC. Mục Sơn |
41677 |
50 |
BC. Sao Vàng |
41678 |
51 |
BC. Tứ Trụ |
41679 |
52 |
BC. Xuân Lai |
41680 |
17 |
HUYỆN NGỌC LẶC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc |
41700 |
2 |
Huyện ủy |
41701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41704 |
6 |
TT. Ngọc Lặc |
41706 |
7 |
X. Cao Ngọc |
41718 |
8 |
X. Cao Thịnh |
41710 |
9 |
X. Đồng Thịnh |
41713 |
10 |
X. Kiên Thọ |
41727 |
11 |
X. Lam Sơn |
41721 |
12 |
X. Lộc Thịnh |
41711 |
13 |
X. Minh Sơn |
41720 |
14 |
X. Minh Tiến |
41722 |
15 |
X. Mỹ Tân |
41717 |
16 |
X. Ngọc Khê |
41707 |
17 |
X. Ngọc Liên |
41712 |
18 |
X. Ngọc Sơn |
41708 |
19 |
X. Ngọc Trung |
41709 |
20 |
X. Nguyệt Ấn |
41723 |
21 |
X. Phúc Thịnh |
41726 |
22 |
X. Phùng Giáo |
41724 |
23 |
X. Phùng Minh |
41725 |
24 |
X. Quang Trung |
41714 |
25 |
X. Thạch Lập |
41716 |
26 |
X. Thúy Sơn |
41715 |
27 |
X. Vân Âm |
41719 |
28 |
BCP. Ngọc Lặc |
41750 |
29 |
BC. Phố Xi |
41751 |
30 |
BC. Minh Tiến |
41752 |
31 |
BC. Phố 1 |
41753 |
18 |
HUYỆN LANG CHÁNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Lang Chánh |
41800 |
2 |
Huyện ủy |
41801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41804 |
6 |
TT. Lang Chánh |
41806 |
7 |
X. Đồng Lương |
41807 |
8 |
X. Quang Hiến |
41808 |
9 |
X. Tân Phúc |
41809 |
10 |
X. Tam Văn |
41810 |
11 |
X. Lâm Phú |
41811 |
12 |
X. Yên Khương |
41812 |
13 |
X. Yên Thắng |
41813 |
14 |
X. Trí Nang |
41814 |
15 |
X. Giao An |
41815 |
16 |
X. Giao Thiện |
41816 |
17 |
BCP. Lang Chánh |
41850 |
19 |
HUYỆN QUAN HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quan Hóa |
41900 |
2 |
Huyện ủy |
41901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
41902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
41903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
41904 |
6 |
TT. Quan Hóa |
41906 |
7 |
X. Xuân Phú |
41907 |
8 |
X. Phú Nghiêm |
41908 |
9 |
X. Hồi Xuân |
41909 |
10 |
X. Nam Xuân |
41910 |
11 |
X. Nam Động |
41911 |
12 |
X. Thiên Phủ |
41912 |
13 |
X. Hiền Kiệt |
41913 |
14 |
X. Hiền Chung |
41914 |
15 |
X. Nam Tiến |
41915 |
16 |
X. Thanh Xuân |
41916 |
17 |
X. Phú Xuân |
41917 |
18 |
X. Phú Lệ |
41918 |
19 |
X. Phú Sơn |
41919 |
20 |
X. Phú Thanh |
41920 |
21 |
X. Trung Thành |
41921 |
22 |
X. Thành Sơn |
41922 |
23 |
X. Trung Sơn |
41923 |
24 |
BCP. Quan Hóa |
41950 |
20 |
HUYỆN QUAN SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quan Sơn |
42000 |
2 |
Huyện ủy |
42001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
42002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
42003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
42004 |
6 |
TT. Quan Sơn |
42006 |
7 |
X. Trung Thương |
42007 |
8 |
X. Trung Tiến |
42008 |
9 |
X. Trung Hạ |
42009 |
10 |
X. Trung Xuân |
42010 |
11 |
X. Sơn Lư |
42011 |
12 |
X. Tam Lư |
42012 |
13 |
X. Sơn Hà |
42013 |
14 |
X. Tam Thanh |
42014 |
15 |
X. Sơn Điện |
42015 |
16 |
X. Mường Mìn |
42016 |
17 |
X. Na Mèo |
42017 |
18 |
X. Sơn Thủy |
42018 |
19 |
BCP. Quan Sơn |
42050 |
20 |
BC. Na Mèo |
42051 |
21 |
HUYỆN MƯỜNG LÁT |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Mường Lát |
42100 |
2 |
Huyện ủy |
42101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
42102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
42103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
42104 |
6 |
TT. Mường Lát |
42106 |
7 |
X. Trung Lý |
42107 |
8 |
X. Mường Lý |
42108 |
9 |
X. Tam Chung |
42109 |
10 |
X. Tén Tằn |
42110 |
11 |
X. Nhi Sơn |
42111 |
12 |
X. Pù Nhi |
42112 |
13 |
X. Quang Chiểu |
42113 |
14 |
X. Mường Chanh |
42114 |
15 |
BCP. Mường Lát |
42150 |
22 |
HUYỆN THƯỜNG XUÂN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thường Xuân |
42200 |
2 |
Huyện ủy |
42201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
42202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
42203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
42204 |
6 |
TT. Thường Xuân |
42206 |
7 |
X. Xuân Dương |
42207 |
8 |
X. Ngọc Phụng |
42208 |
9 |
X. Xuân Cẩm |
42209 |
10 |
X. Lương Sơn |
42210 |
11 |
X. Yên Nhân |
42211 |
12 |
X. Bát Mọt |
42212 |
13 |
X. Vạn Xuân |
42213 |
14 |
X. Thọ Thanh |
42214 |
15 |
X. Xuân Cao |
42215 |
16 |
X. Xuân Lẹ |
42216 |
17 |
X. Xuân Chinh |
42217 |
18 |
X. Xuân Lộc |
42218 |
19 |
X. Luận Khê |
42219 |
20 |
X. Luận Thành |
42220 |
21 |
X. Tân Thành |
42221 |
22 |
X. Xuân Thắng |
42222 |
23 |
BCP. Thường Xuân |
42250 |
24 |
BC. Cưa Đặt |
42251 |
23 |
HUYỆN NÔNG CỐNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Nông Cống |
42300 |
2 |
Huyện ủy |
42301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
42302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
42303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
42304 |
6 |
TT. Nông Cống |
42306 |
7 |
X. Vạn Thiện |
42307 |
8 |
X. Trường Minh |
42308 |
9 |
X. Trường Trung |
42309 |
10 |
X. Minh Khôi |
42310 |
11 |
X. Minh Nghĩa |
42311 |
12 |
X. Vạn Hòa |
42312 |
13 |
X. Tế Lơi |
42313 |
14 |
X. Tế Nông |
42314 |
15 |
X. Tế Tân |
42315 |
16 |
X. Trung Ý |
42316 |
17 |
X. Hoàng Giang |
42317 |
18 |
X. Hoàng Sơn |
42318 |
19 |
X. Tân Phúc |
42319 |
20 |
X. Tân Thọ |
42320 |
21 |
X. Tân Khang |
42321 |
22 |
X. Trung Thành |
42322 |
23 |
X. Tế Thắng |
42323 |
24 |
X. Trung Chính |
42324 |
25 |
X. Vạn Thắng |
42325 |
26 |
X. Thăng Long |
42326 |
27 |
X. Thăng Thọ |
42327 |
28 |
X. Thăng Bình |
42328 |
29 |
X. Trường Sơn |
42329 |
30 |
X. Trường Giang |
42330 |
31 |
X. Tương Văn |
42331 |
32 |
X. Tương Lĩnh |
42332 |
33 |
X. Tương Sơn |
42333 |
34 |
X. Công Liêm |
42334 |
35 |
X. Công Chính |
42335 |
36 |
X. Công Bình |
42336 |
37 |
X. Yên Mỹ |
42337 |
38 |
BCP. Nông Cống |
42350 |
39 |
BC. Cầu Quan |
42351 |
40 |
BC. Trường Sơn |
42352 |
41 |
BĐVHX Lê Đình Chinh |
42353 |
24 |
HUYỆN NHƯ THANH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Như Thanh |
42400 |
2 |
Huyện ủy |
42401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
42402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
42403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
42404 |
6 |
TT. Bến Sung |
42406 |
7 |
X. Phú Nhuận |
42407 |
8 |
X. Mậu Lâm |
42408 |
9 |
X. Phương Nghi |
42409 |
10 |
X. Xuân Du |
42410 |
11 |
X. Cán Khê |
42411 |
12 |
X. Xuân Thọ |
42412 |
13 |
X. Xuân Khang |
42413 |
14 |
X. Hải Long |
42414 |
15 |
X. Hải Vân |
42415 |
16 |
X. Xuân Thái |
42416 |
17 |
X. Xuân Phúc |
42417 |
18 |
X. Yên Thọ |
42418 |
19 |
X. Yên Lạc |
42419 |
20 |
X. Phúc Đường |
42420 |
21 |
X. Thanh Tân |
42421 |
22 |
X. Thanh Kỳ |
42422 |
23 |
BCP. Như Thanh |
42450 |
24 |
BĐVHX Thanh Tân 2 |
42451 |
25 |
HUYỆN NHƯ XUÂN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Như Xuân |
42500 |
2 |
Huyện ủy |
42501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
42502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
42503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
42504 |
6 |
TT. Yên Cát |
42506 |
7 |
X. Tân Bình |
42507 |
8 |
X. Yên Lễ |
42508 |
9 |
X. Thương Ninh |
42509 |
10 |
X. Cát Tân |
42510 |
11 |
X. Hóa Quỳ |
42511 |
12 |
X. Cát Vân |
42512 |
13 |
X. Thanh Xuân |
42513 |
14 |
X. Thanh Sơn |
42514 |
15 |
X. Thanh Quân |
42515 |
16 |
X. Thanh Phong |
42516 |
17 |
X. Thanh Lâm |
42517 |
18 |
X. Thanh Hòa |
42518 |
19 |
X. Xuân Quỳ |
42519 |
20 |
X. Bình Lương |
42520 |
21 |
X. Xuân Hòa |
42521 |
22 |
X. Xuân Bình |
42522 |
23 |
X. Bãi Trành |
42523 |
24 |
BCP. Như Xuân |
42550 |
26 |
HUYỆN QUẢNG XƯƠNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Quảng Xương |
42600 |
2 |
Huyện ủy |
42601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
42602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
42603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
42604 |
6 |
TT. Quảng Xương |
42606 |
7 |
X. Quảng Đức |
42607 |
8 |
X. Quảng Giao |
42608 |
9 |
X. Quảng Định |
42609 |
10 |
X. Quảng Tân |
42610 |
11 |
X. Quảng Trạch |
42611 |
12 |
X. Quảng Phong |
42612 |
13 |
X. Quảng Hòa |
42613 |
14 |
X. Quảng Yên |
42614 |
15 |
X. Quảng Long |
42615 |
16 |
X. Quảng Hơp |
42616 |
17 |
X. Quảng Ninh |
42617 |
18 |
X. Quảng Nhân |
42618 |
19 |
X. Quảng Hải |
42619 |
20 |
X. Quảng Lưu |
42620 |
21 |
X. Quảng Bình |
42621 |
22 |
X. Quảng Văn |
42622 |
23 |
X. Quảng Ngọc |
42623 |
24 |
X. Quảng Phúc |
42624 |
25 |
X. Quảng Vọng |
42625 |
26 |
X. Quảng Trường |
42626 |
27 |
X. Quảng Lĩnh |
42627 |
28 |
X. Quảng Lộc |
42628 |
29 |
X. Quảng Thái |
42629 |
30 |
X. Quảng Lơi |
42630 |
31 |
X. Quảng Khê |
42631 |
32 |
X. Quảng Thạch |
42632 |
33 |
X. Quảng Chính |
42633 |
34 |
X. Quảng Trung |
42634 |
35 |
X. Quảng Nham |
42635 |
36 |
BCP. Quảng Xương |
42650 |
37 |
BC. Chơ Ghép |
42651 |
38 |
BC. Vân Trinh |
42652 |
27 |
HUYỆN TĨNH GIA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia |
42700 |
2 |
Huyện ủy |
42701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
42702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
42703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
42704 |
6 |
TT. Tĩnh Gia |
42706 |
7 |
X. Hải Hòa |
42707 |
8 |
X. Ninh Hải |
42708 |
9 |
X. Hải Nhân |
42709 |
10 |
X. Định Hải |
42710 |
11 |
X. Hải Lĩnh |
42711 |
12 |
X. Tân Dân |
42712 |
13 |
X. Hải An |
42713 |
14 |
X. Triêu Dương |
42714 |
15 |
X. Hải Ninh |
42715 |
16 |
X. Hải Châu |
42716 |
17 |
X. Thanh Thủy |
42717 |
18 |
X. Thanh Sơn |
42718 |
19 |
X. Ngọc Lĩnh |
42719 |
20 |
X. Anh Sơn |
42720 |
21 |
X. Hùng Sơn |
42721 |
22 |
X. Các Sơn |
42722 |
23 |
X. Phú Sơn |
42723 |
24 |
X. Nguyên Bình |
42724 |
25 |
X. Bình Minh |
42725 |
26 |
X. Hải Thanh |
42726 |
27 |
X. Hải Bình |
42727 |
28 |
X. Xuân Lâm |
42728 |
29 |
X. Phú Lâm |
42729 |
30 |
X. Trúc Lâm |
42730 |
31 |
X. Tùng Lâm |
42731 |
32 |
X. Tân Trường |
42732 |
33 |
X. Mai Lâm |
42733 |
34 |
X. Tĩnh Hải |
42734 |
35 |
X. Hải Yến |
42735 |
36 |
X. Trường Lâm |
42736 |
37 |
X. Hải Thương |
42737 |
38 |
X. Hải Hà |
42738 |
39 |
X. Nghi Sơn |
42739 |
43 |
BCP. Tĩnh Gia |
42750 |
40 |
BC. Chơ Kho |
42751 |
41 |
BC. Mai Lâm |
42752 |
42 |
BC. Nghi Sơn |
42753 |