Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hồ Chí Minh
Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hồ Chí Minh
Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh gồm năm chữ số, trong đó:
– Hai  ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
– Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
– Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ BƯU ĐIỆN TP. HỒ CHÍ MINH: 70000 đến 74000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính | 
|---|---|---|
| 1 | Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) | 70001 | 
| 2 | Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) | 70002 | 
| 3 | Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70003 | 
| 4 | Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70004 | 
| 5 | Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) | 70005 | 
| 6 | Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70007 | 
| 7 | Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70008 | 
| 8 | Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) | 70010 | 
| 9 | Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam | 70011 | 
| 10 | Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) | 70030 | 
| 11 | Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) | 70035 | 
| 12 | Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh | 70036 | 
| 13 | Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh | 70037 | 
| 14 | Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) | 70040 | 
| 15 | Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) | 70041 | 
| 16 | Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | 70042 | 
| 17 | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh | 70043 | 
| 18 | Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh | 70045 | 
| 19 | Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh | 70046 | 
| 20 | Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh | 70047 | 
| 21 | P9, Văn phòng Bộ Công an | 70049 | 
| 22 | Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) | 70052 | 
| 23 | Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh | 70053 | 
| 24 | Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh | 70054 | 
| 25 | Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) | 70055 | 
| 26 | Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh | 70056 | 
| 27 | Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh | 70057 | 
| 28 | Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70058 | 
| 29 | Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh | 70060 | 
| 30 | Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70061 | 
| 31 | Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh | 70062 | 
| 32 | Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70063 | 
| 33 | Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ | 70064 | 
| 34 | Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) | 70065 | 
| 35 | Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70066 | 
| 36 | Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70067 | 
| 37 | Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70068 | 
| 38 | Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam | 70070 | 
| 39 | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70071 | 
| 40 | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70072 | 
| 41 | Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) | 70073 | 
| 42 | Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) | 70074 | 
| 43 | Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam | 70087 | 
| 44 | Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70088 | 
| 45 | Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70089 | 
| 46 | Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70090 | 
| 47 | Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) | 70092 | 
| 48 | BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh | 70000 | 
| 49 | Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 70101 | 
| 50 | Ban Tổ chức thành ủy | 70102 | 
| 51 | Ban Tuyên giáo thành ủy | 70103 | 
| 52 | Ban Dân vận thành ủy | 70104 | 
| 53 | Ban Nội chính thành ủy | 70105 | 
| 54 | Đảng ủy khối cơ quan | 70109 | 
| 55 | Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 70110 | 
| 56 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 70111 | 
| 57 | Báo Sài Gòn Giải Phóng | 70116 | 
| 58 | Hội đồng nhân dân thành phố | 70121 | 
| 59 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố | 70130 | 
| 60 | Tòa án nhân dân thành phố | 70135 | 
| 61 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 70136 | 
| 62 | Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV | 70137 | 
| 63 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 70140 | 
| 64 | Sở Công Thương | 70141 | 
| 65 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 70142 | 
| 66 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 70143 | 
| 67 | Sở Ngoại vụ | 70144 | 
| 68 | Sở Tài chính | 70145 | 
| 69 | Sở Thông tin và Truyền thông | 70146 | 
| 70 | Sở Văn hoá và Thể thao | 70147 | 
| 71 | Sở Du lịch | 70148 | 
| 72 | Công an thành phố | 70149 | 
| 73 | Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố | 70150 | 
| 74 | Sở Nội vụ | 70151 | 
| 75 | Sở Tư pháp | 70152 | 
| 76 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 70153 | 
| 77 | Sở Giao thông vận tải | 70154 | 
| 78 | Sở Khoa học và Công nghệ | 70155 | 
| 79 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70156 | 
| 80 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 70157 | 
| 81 | Sở Xây dựng | 70158 | 
| 82 | Sở Quy hoạch – Kiến trúc | 70159 | 
| 83 | Sở Y tế | 70160 | 
| 84 | Bộ Tư lệnh Thành phố | 70161 | 
| 85 | Ban Dân tộc | 70162 | 
| 86 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 70163 | 
| 87 | Thanh tra thành phố | 70164 | 
| 88 | Học viện Cán bộ thành phố | 70165 | 
| 89 | Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) | 70166 | 
| 90 | Đài truyền hình thành phố | 70167 | 
| 91 | Đài Tiếng nói nhân dân thành phố | 70168 | 
| 92 | Bảo hiểm xã hội thành phố | 70170 | 
| 93 | Cục Thuế | 70178 | 
| 94 | Cục Hải quan | 70179 | 
| 95 | Cục Thống kê | 70180 | 
| 96 | Kho bạc Nhà nước thành phố | 70181 | 
| 97 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 70185 | 
| 98 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 70186 | 
| 99 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 70187 | 
| 100 | Liên đoàn Lao động thành phố | 70188 | 
| 101 | Hội Nông dân thành phố | 70189 | 
| 102 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 70190 | 
| 103 | Thành Đoàn | 70191 | 
| 104 | Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 70192 | 
| 105 | Hội Cựu chiến binh thành phố | 70193 | 
| 106 | Điểm phục vụ Bưu điện T78 | 70199 | 
| 107 | Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len | 70200 | 
| 108 | Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ | 70201 | 
| 109 | Tổng LSQ. Ca-na-đa | 70202 | 
| 110 | Tổng LSQ. Cam-pu-chia | 70203 | 
| 111 | Tổng LSQ. Cô-oét | 70204 | 
| 112 | Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba | 70205 | 
| 113 | Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức | 70206 | 
| 114 | Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan | 70207 | 
| 115 | Tổng LSQ. Hàn Quốc | 70208 | 
| 116 | Tổng LSQ. Hoa Kỳ | 70209 | 
| 117 | Tổng LSQ. Hung-ga-ri | 70210 | 
| 118 | Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a | 70211 | 
| 119 | Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a | 70212 | 
| 120 | Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào | 70213 | 
| 121 | Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a | 70214 | 
| 122 | Tổng LSQ. Liên Bang Nga | 70215 | 
| 123 | Tổng LSQ. Nhật Bản | 70216 | 
| 124 | Tổng LSQ. Niu Di-lân | 70217 | 
| 125 | Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a | 70218 | 
| 126 | Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma | 70219 | 
| 127 | Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp | 70220 | 
| 128 | Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan | 70221 | 
| 129 | Tổng LSQ. Thụy Sỹ | 70222 | 
| 130 | Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | 70223 | 
| 131 | Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po | 70224 | 
| 132 | LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len | 70225 | 
| 133 | LSQ. Cộng hòa Áo | 70226 | 
| 134 | LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha | 70227 | 
| 135 | LSQ. Vương quốc Bỉ | 70228 | 
| 136 | LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan | 70229 | 
| 137 | LSQ. Cộng hòa Chi-lê | 70230 | 
| 138 | LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a | 70231 | 
| 139 | LSQ. Cộng hòa Hy Lạp | 70232 | 
| 140 | LSQ. Cộng hòa Man-ta | 70233 | 
| 141 | LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma | 70234 | 
| 142 | LSQ. Mông Cổ | 70235 | 
| 143 | LSQ. Vương quốc Na-uy | 70236 | 
| 144 | LSQ. Cộng hòa Nam Phi | 70237 | 
| 145 | LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan | 70238 | 
| 146 | LSQ. Cộng hòa Pa-lau | 70239 | 
| 147 | LSQ. Cộng hòa Phần Lan | 70240 | 
| 148 | LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin | 70241 | 
| 149 | LSQ. Cộng hòa Séc | 70242 | 
| 150 | LSQ. Cộng hòa Síp | 70243 | 
| 151 | LSQ. Thụy Điển | 70244 | 
| 152 | LSQ. U-crai-na | 70245 | 
| 153 | LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay | 70246 | 
| 154 | LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a | 70247 | 
| 155 | LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca | 70248 | 
| 156 | LSQ. Cộng hòa Su-đăng | 70249 | 
| 157 | LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo | 70250 | 
| 158 | LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha | 70251 | 
| 159 | LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua | 70252 | 
| QUẬN 1 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 1 | 71000 | 
| 2 | Quận ủy | 71001 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71002 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71003 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71004 | 
| 6 | P. Bến Nghé | 71006 | 
| 7 | P. Đa Kao | 71007 | 
| 8 | P. Tân Định | 71008 | 
| 9 | P. Bến Thành | 71009 | 
| 10 | P. Nguyễn Thái Bình | 71010 | 
| 11 | P. Cầu Ông Lãnh | 71011 | 
| 12 | P. Phạm Ngũ Lão | 71012 | 
| 13 | P. Cô Giang | 71013 | 
| 14 | P. Nguyễn Cư Trinh | 71014 | 
| 15 | P. Cầu Kho | 71015 | 
| 16 | BCP. Quận 1 | 71050 | 
| 17 | BCP. TTDVKH Sài Gòn | 71051 | 
| 18 | BCP. Trung Tâm 1 | 71052 | 
| 19 | BCP. Quận 3 | 71053 | 
| 20 | BCP. Quận 4 | 71054 | 
| 21 | BC. KHL Sài Gòn | 71055 | 
| 22 | BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | 71056 | 
| 23 | BC. Nguyễn Du | 71057 | 
| 24 | BC. Đa Kao | 71058 | 
| 25 | BC. Tân Định | 71059 | 
| 26 | BC. Bến Thành | 71060 | 
| 27 | BC. Trần Hưng Đạo | 71061 | 
| 28 | BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh | 71099 | 
| QUẬN 2 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 2 | 71100 | 
| 2 | Quận ủy | 71101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71104 | 
| 6 | P. An Phú | 71106 | 
| 7 | P. Thảo Điền | 71107 | 
| 8 | P. Bình An | 71108 | 
| 9 | P. An Khánh | 71109 | 
| 10 | P. Thủ Thiêm | 71110 | 
| 11 | P. An Lợi Đông | 71111 | 
| 12 | P. Bình Khánh | 71112 | 
| 13 | P. Bình Trưng Tây | 71113 | 
| 14 | P. Thạnh Mỹ Lợi | 71114 | 
| 15 | P. Cát Lái | 71115 | 
| 16 | P. Bình Trưng Đông | 71116 | 
| 17 | BCP. Quận 2 | 71150 | 
| 18 | BC. An Điền | 71151 | 
| 19 | BC. An Khánh | 71152 | 
| 20 | BC. Bình Trưng | 71153 | 
| 21 | BC. Cát Lái | 71154 | 
| 22 | BC. Tân Lập | 71155 | 
| QUẬN 9 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 9 | 71200 | 
| 2 | Quận ủy | 71201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71204 | 
| 6 | P. Hiệp Phú | 71206 | 
| 7 | P. Tăng Nhơn Phú A | 71207 | 
| 8 | P. Phước Long A | 71208 | 
| 9 | P. Phước Bình | 71209 | 
| 10 | P. Phước Long B | 71210 | 
| 11 | P. Tăng Nhơn Phú B | 71211 | 
| 12 | P. Phú Hữu | 71212 | 
| 13 | P. Long Trường | 71213 | 
| 14 | P. Long Phước | 71214 | 
| 15 | P. Trường Thạnh | 71215 | 
| 16 | P. Long Thạnh Mỹ | 71216 | 
| 17 | P. Long Bình | 71217 | 
| 18 | P. Tân Phú | 71218 | 
| 19 | BCP. Quận 9 | 71250 | 
| 20 | BC. Chợ Nho | 71251 | 
| 21 | BC. Phước Long | 71252 | 
| 22 | BC. Phước Bình | 71253 | 
| 23 | BC. Phú Hữu | 71254 | 
| 24 | BC. Cây Dầu | 71255 | 
| 25 | BC. Trường Thạnh | 71256 | 
| QUẬN THỦ ĐỨC | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận Thủ Đức | 71300 | 
| 2 | Quận ủy | 71301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71304 | 
| 6 | P. Bình Thọ | 71306 | 
| 7 | P. Linh Chiểu | 71307 | 
| 8 | P. Linh Trung | 71308 | 
| 9 | P. Linh Xuân | 71309 | 
| 10 | P. Linh Tây | 71310 | 
| 11 | P. Tam Phú | 71311 | 
| 12 | P. Tam Bình | 71312 | 
| 13 | P. Bình Chiểu | 71313 | 
| 14 | P. Hiệp Bình Phước | 71314 | 
| 15 | P. Hiệp Bình Chánh | 71315 | 
| 16 | P. Linh Đông | 71316 | 
| 17 | P. Trường Thọ | 71317 | 
| 18 | BCP. Thủ Đức | 71350 | 
| 19 | BCP. Linh Trung | 71351 | 
| 20 | BCP. Bình Chiểu | 71352 | 
| 21 | BCP. Bình Triệu | 71353 | 
| 22 | BCP. TTDVKH Thủ Đức | 71354 | 
| 23 | BC. KHL Thủ Đức | 71355 | 
| 24 | BC. Bình Thọ | 71356 | 
| 25 | BC. Linh Trung | 71357 | 
| 26 | BC. Tam Bình | 71358 | 
| 27 | BC. Bình Chiểu | 71359 | 
| 28 | BC. Bình Triệu | 71360 | 
| QUẬN GÒ VẤP | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận Gò Vấp | 71400 | 
| 2 | Quận ủy | 71401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71404 | 
| 6 | P. 10 | 71406 | 
| 7 | P. 7 | 71407 | 
| 8 | P. 4 | 71408 | 
| 9 | P. 3 | 71409 | 
| 10 | P. 1 | 71410 | 
| 11 | P. 5 | 71411 | 
| 12 | P. 6 | 71412 | 
| 13 | P. 17 | 71413 | 
| 14 | P. 15 | 71414 | 
| 15 | P. 13 | 71415 | 
| 16 | P. 16 | 71416 | 
| 17 | P. 9 | 71417 | 
| 18 | P. 14 | 71418 | 
| 19 | P. 8 | 71419 | 
| 20 | P. 12 | 71420 | 
| 21 | P. 11 | 71421 | 
| 22 | BCP. Gò Vấp | 71450 | 
| 23 | BC. KHL Nguyễn Oanh | 71451 | 
| 24 | BC. Trưng Nữ Vương | 71452 | 
| 25 | BC. Xóm Mới | 71453 | 
| 26 | BC. Lê Văn Thọ | 71454 | 
| 27 | BC. An Hội | 71455 | 
| 28 | BC. Thông Tây Hội | 71456 | 
| QUẬN 12 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 12 | 71500 | 
| 2 | Quận ủy | 71501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71504 | 
| 6 | P. Tân Chánh Hiệp | 71506 | 
| 7 | P. Trung Mỹ Tây | 71507 | 
| 8 | P. Đông Hưng Thuận | 71508 | 
| 9 | P. Tân Hưng Thuận | 71509 | 
| 10 | P. Tân Thới Nhất | 71510 | 
| 11 | P. Tân Thới Hiệp | 71511 | 
| 12 | P. Hiệp Thành | 71512 | 
| 13 | P. Thới An | 71513 | 
| 14 | P. Thạnh Xuân | 71514 | 
| 15 | P. Thạnh Lộc | 71515 | 
| 16 | P. An Phú Đông | 71516 | 
| 17 | BCP. Quận 12 A | 71550 | 
| 18 | BCP. Quận 12 B | 71551 | 
| 19 | BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung | 71552 | 
| 20 | BC. Trung Mỹ Tây | 71553 | 
| 21 | BC. Quang Trung | 71554 | 
| 22 | BC. Nguyễn Văn Quá | 71555 | 
| 23 | BC. Bàu Nai | 71556 | 
| 24 | BC. Tân Thới Nhất | 71557 | 
| 25 | BC. Tân Thới Hiệp | 71558 | 
| 26 | BC. Hiệp Thành | 71559 | 
| 27 | BC. Nguyễn Thị Kiểu | 71560 | 
| 28 | BC. Hà Huy Giáp | 71561 | 
| 29 | BC. Ngã Tư Ga | 71562 | 
| HUYỆN CỦ CHI | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Củ Chi | 71600 | 
| 2 | Huyện ủy | 71601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71604 | 
| 6 | TT. Củ Chi | 71606 | 
| 7 | X. Tân An Hội | 71607 | 
| 8 | X. Tân Thông Hội | 71608 | 
| 9 | X. Tân Phú Trung | 71609 | 
| 10 | X. Tân Thạnh Đông | 71610 | 
| 11 | X. Bình Mỹ | 71611 | 
| 12 | X. Hòa Phú | 71612 | 
| 13 | X. Trung An | 71613 | 
| 14 | X. Tân Thạnh Tây | 71614 | 
| 15 | X. Phước Vĩnh An | 71615 | 
| 16 | X. Phú Hòa Đông | 71616 | 
| 17 | X. Phạm Văn Cội | 71617 | 
| 18 | X. Nhuận Đức | 71618 | 
| 19 | X. An Nhơn Tây | 71619 | 
| 20 | X. An Phú | 71620 | 
| 21 | X. Phú Mỹ Hưng | 71621 | 
| 22 | X. Trung Lập Thượng | 71622 | 
| 23 | X. Trung Lập Hạ | 71623 | 
| 24 | X. Phước Thạnh | 71624 | 
| 25 | X. Thái Mỹ | 71625 | 
| 26 | X. Phước Hiệp | 71626 | 
| 27 | BCP. Củ Chi | 71650 | 
| 28 | BCP. TTDVKH Củ Chi | 71651 | 
| 29 | BCP. An Nhơn Tây | 71652 | 
| 30 | BCP. Tân Trung | 71653 | 
| 31 | BCP. Tân Phú Trung | 71654 | 
| 32 | BC. Thị Trấn Củ Chi | 71655 | 
| 33 | BC. Tân Phú Trung | 71656 | 
| 34 | BC. Tân Trung | 71657 | 
| 35 | BC. Phú Hòa Đông | 71658 | 
| 36 | BC. Phạm Văn Cội | 71659 | 
| 37 | BC. An Nhơn Tây | 71660 | 
| 38 | BC. An Phú | 71661 | 
| 39 | BC. Trung Lập | 71662 | 
| 40 | BC. Phước Thạnh | 71663 | 
| HUYỆN HÓC MÔN | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hóc Môn | 71700 | 
| 2 | Huyện ủy | 71701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71704 | 
| 6 | TT. Hóc Môn | 71706 | 
| 7 | X. Thới Tam Thôn | 71707 | 
| 8 | X. Đông Thạnh | 71708 | 
| 9 | X. Nhị Bình | 71709 | 
| 10 | X. Tân Hiệp | 71710 | 
| 11 | X. Tân Thới Nhì | 71711 | 
| 12 | X. Xuân Thới Sơn | 71712 | 
| 13 | X. Xuân Thới Thượng | 71713 | 
| 14 | X. Bà Điểm | 71714 | 
| 15 | X. Xuân Thới Đông | 71715 | 
| 16 | X. Trung Chánh | 71716 | 
| 17 | X. Tân Xuân | 71717 | 
| 18 | BCP. Hóc Môn A | 71750 | 
| 19 | BCP. Hóc Môn B | 71751 | 
| 20 | BC. TTDVKH Hóc Môn | 71752 | 
| 21 | BC. KHL Hóc Môn | 71753 | 
| 22 | BC. Đông Thạnh | 71754 | 
| 23 | BC. Nhị Xuân | 71755 | 
| 24 | BC. Bà Điểm | 71756 | 
| 25 | BC. An Sương | 71757 | 
| 26 | BC. Ngã Ba Bầu | 71758 | 
| 27 | BC. Trung Chánh | 71759 | 
| 28 | BC. Tân Thới Nhì | 71760 | 
| HUYỆN BÌNH CHÁNH | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Bình Chánh | 71800 | 
| 2 | Huyện ủy | 71801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71804 | 
| 6 | TT. Tân Túc | 71806 | 
| 7 | X. Tân Quý Tây | 71807 | 
| 8 | X. An Phú Tây | 71808 | 
| 9 | X. Hưng Long | 71809 | 
| 10 | X. Quy Đức | 71810 | 
| 11 | X. Đa Phước | 71811 | 
| 12 | X. Phong Phú | 71812 | 
| 13 | X. Bình Hưng | 71813 | 
| 14 | X. Bình Chánh | 71814 | 
| 15 | X. Tân Kiên | 71815 | 
| 16 | X. Tân Nhựt | 71816 | 
| 17 | X. Lê Minh Xuân | 71817 | 
| 18 | X. Bình Lợi | 71818 | 
| 19 | X. Vĩnh Lộc B | 71819 | 
| 20 | X. Phạm Văn Hai | 71820 | 
| 21 | X. Vĩnh Lộc A | 71821 | 
| 22 | BCP. Tân Túc | 71850 | 
| 23 | BCP. Lê Minh Xuân | 71851 | 
| 24 | BCP. Hưng Long | 71852 | 
| 25 | BCP. Vĩnh Lộc | 71853 | 
| 26 | BCP. Phong Phú | 71854 | 
| 27 | BC. Chợ Đệm | 71855 | 
| 28 | BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | 71856 | 
| 29 | BC. Quy Đức | 71857 | 
| 30 | BC. Phong Phú | 71858 | 
| 31 | BC. Bình Hưng | 71859 | 
| 32 | BC. Chợ Bình Chánh | 71860 | 
| 37 | BC. Láng Le | 71861 | 
| 33 | BC. Lê Minh Xuân | 71862 | 
| 34 | BC. Vĩnh Lộc | 71863 | 
| 35 | BC. Cầu Xáng | 71864 | 
| 36 | BĐVHX Láng Le 1 | 71865 | 
| QUẬN BÌNH TÂN | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận Bình Tân | 71900 | 
| 2 | Quận ủy | 71901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71904 | 
| 6 | P. An Lạc | 71906 | 
| 7 | P. An Lạc A | 71907 | 
| 8 | P. Bình Trị Đông B | 71908 | 
| 9 | P. Tân Tạo A | 71909 | 
| 10 | P. Bình Trị Đông | 71910 | 
| 11 | P. Bình Trị Đông A | 71911 | 
| 12 | P. Binh Hưng Hoà A | 71912 | 
| 13 | P. Bình Hưng Hòa | 71913 | 
| 14 | P. Binh Hưng Hoà B | 71914 | 
| 15 | P. Tân Tạo | 71915 | 
| 16 | BCP. Bình Trị Đông | 71950 | 
| 17 | BCP. Gò Mây | 71951 | 
| 18 | BCP. An Lạc | 71952 | 
| 19 | BCP. Tân Tạo | 71953 | 
| 20 | BCP. TTDVKH Bình Chánh | 71954 | 
| 21 | BCP. Gò Xoài | 71955 | 
| 22 | BC. KHL Bình Tân | 71956 | 
| 23 | BC. Hồ Học Lãm | 71957 | 
| 24 | BC. Tên Lửa | 71958 | 
| 25 | BC. Bốn Xã | 71959 | 
| 26 | BC. Bình Trị Đông | 71960 | 
| 27 | BC. Bình Hưng Hòa | 71961 | 
| 28 | BC. Gò Xoài | 71962 | 
| 29 | BC. Gò Mây | 71963 | 
| 30 | BC. Bà Hom | 71964 | 
| 31 | BC. Tân Kiên | 71965 | 
| 32 | BC. An Lạc | 71966 | 
| 33 | BC. Mũi Tàu | 71967 | 
| QUẬN TÂN PHÚ | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận Tân Phú | 72000 | 
| 2 | Quận ủy | 72001 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72002 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72003 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72004 | 
| 6 | P. Hoà Thạnh | 72006 | 
| 7 | P. Tân Thành | 72007 | 
| 8 | P. Tân Sơn Nhì | 72008 | 
| 9 | P. Tây Thạnh | 72009 | 
| 10 | P. Sơn Kỳ | 72010 | 
| 11 | P. Tân Quý | 72011 | 
| 12 | P. Phú Thọ Hoà | 72012 | 
| 13 | P. Phú Thạnh | 72013 | 
| 14 | P. Hiệp Tân | 72014 | 
| 15 | P. Tân Thới Hoà | 72015 | 
| 16 | P. Phú Trung | 72016 | 
| 17 | BCP. Tân Phú | 72050 | 
| 18 | BCP. TTDVKH Gia Định 2 | 72051 | 
| 19 | BC. KHL Tân Quý | 72052 | 
| 20 | BC. TMĐT Tân Bình | 72053 | 
| 21 | BC. Gò Dầu | 72054 | 
| 22 | BC. Tây Thạnh | 72055 | 
| 23 | BC. KCN Tân Bình | 72056 | 
| 24 | BC. Phú Thọ Hòa | 72057 | 
| QUẬN TÂN BÌNH | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận Tân Bình | 72100 | 
| 2 | Quận ủy | 72101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72104 | 
| 6 | P. 4 | 72106 | 
| 7 | P. 1 | 72107 | 
| 8 | P. 2 | 72108 | 
| 9 | P. 15 | 72109 | 
| 10 | P. 13 | 72110 | 
| 11 | P. 12 | 72111 | 
| 12 | P. 14 | 72112 | 
| 13 | P. 11 | 72113 | 
| 14 | P. 10 | 72114 | 
| 15 | P. 9 | 72115 | 
| 16 | P. 8 | 72116 | 
| 17 | P. 6 | 72117 | 
| 18 | P. 7 | 72118 | 
| 19 | P. 5 | 72119 | 
| 20 | P. 3 | 72120 | 
| 21 | BCP. Tân Bình | 72150 | 
| 22 | BC. Phạm Văn Hai | 72151 | 
| 23 | BC. Tân Sơn Nhất | 72152 | 
| 24 | BC. Bà Queo | 72153 | 
| 25 | BC. Bàu Cát | 72154 | 
| 26 | BC. Hoàng Hoa Thám | 72155 | 
| 27 | BC. Bàu Cát | 72156 | 
| 28 | BC. Ly Thường Kiệt | 72157 | 
| 29 | BC. Bảy Hiền | 72158 | 
| 30 | BC. Chí Hòa | 72159 | 
| QUẬN PHÚ NHUẬN | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận Phú Nhuận | 72200 | 
| 2 | Quận ủy | 72201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72204 | 
| 6 | P. 11 | 72206 | 
| 7 | P. 12 | 72207 | 
| 8 | P. 17 | 72208 | 
| 9 | P. 15 | 72209 | 
| 10 | P. 2 | 72210 | 
| 11 | P. 1 | 72211 | 
| 12 | P. 7 | 72212 | 
| 13 | P. 3 | 72213 | 
| 14 | P. 4 | 72214 | 
| 15 | P. 5 | 72215 | 
| 16 | P. 9 | 72216 | 
| 17 | P. 8 | 72217 | 
| 18 | P. 10 | 72218 | 
| 19 | P. 14 | 72219 | 
| 20 | P. 13 | 72220 | 
| 21 | BCP. Phú Nhuận | 72250 | 
| 22 | BC. Đông Ba | 72251 | 
| 23 | BC. Lê Văn Sỹ | 72252 | 
| QUẬN BÌNH THẠNH | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận Bình Thạnh | 72300 | 
| 2 | Quận ủy | 72301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72304 | 
| 6 | P. 14 | 72306 | 
| 7 | P. 24 | 72307 | 
| 8 | P. 25 | 72308 | 
| 9 | P. 27 | 72309 | 
| 10 | P. 26 | 72310 | 
| 11 | P. 13 | 72311 | 
| 12 | P. 12 | 72312 | 
| 13 | P. 11 | 72313 | 
| 14 | P. 5 | 72314 | 
| 15 | P. 6 | 72315 | 
| 16 | P. 7 | 72316 | 
| 17 | P. 3 | 72317 | 
| 18 | P. 1 | 72318 | 
| 19 | P. 2 | 72319 | 
| 20 | P. 15 | 72320 | 
| 21 | P. 17 | 72321 | 
| 22 | P. 21 | 72322 | 
| 23 | P. 19 | 72323 | 
| 24 | P. 22 | 72324 | 
| 25 | P. 28 | 72325 | 
| 26 | BCP. Bình Thạnh | 72350 | 
| 27 | BCP. Trung Tâm 2 | 72351 | 
| 28 | BC. TTDVKH Gia Định 1 | 72352 | 
| 29 | BC. Thanh Đa | 72353 | 
| 30 | BC. Hàng Xanh | 72354 | 
| 31 | BC. Thị Nghè | 72355 | 
| QUẬN 3 | ||
| 1 | BC. Trung tâm Quận 3 | 72400 | 
| 2 | Quận ủy | 72401 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72402 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72403 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72404 | 
| 6 | P. 5 | 72406 | 
| 7 | P. 6 | 72407 | 
| 8 | P. 8 | 72408 | 
| 9 | P. 14 | 72409 | 
| 10 | P. 12 | 72410 | 
| 11 | P. 11 | 72411 | 
| 12 | P. 13 | 72412 | 
| 13 | P. 10 | 72413 | 
| 14 | P. 9 | 72414 | 
| 15 | P. 7 | 72415 | 
| 16 | P. 4 | 72416 | 
| 17 | P. 3 | 72417 | 
| 18 | P. 2 | 72418 | 
| 19 | P. 1 | 72419 | 
| 20 | BCP. Quận 3 | 72450 | 
| 21 | BC. Vườn Xoài | 72451 | 
| 22 | BC. Nguyễn Văn Trôi | 72452 | 
| 23 | BC. Bàn Cờ | 72453 | 
| QUẬN 10 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 10 | 72500 | 
| 2 | Quận ủy | 72501 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72502 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72503 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72504 | 
| 6 | P. 14 | 72506 | 
| 7 | P. 9 | 72507 | 
| 8 | P. 10 | 72508 | 
| 9 | P. 11 | 72509 | 
| 10 | P. 12 | 72510 | 
| 11 | P. 13 | 72511 | 
| 12 | P. 15 | 72512 | 
| 13 | P. 8 | 72513 | 
| 14 | P. 7 | 72514 | 
| 15 | P. 6 | 72515 | 
| 16 | P. 5 | 72516 | 
| 17 | P. 4 | 72517 | 
| 18 | P. 3 | 72518 | 
| 19 | P. 2 | 72519 | 
| 20 | P. 1 | 72520 | 
| 21 | BCP. Quận 10 | 72550 | 
| 22 | BCP. Trung tâm 4 | 72551 | 
| 23 | BCP. Logistics | 72552 | 
| 24 | BC. KHL Chợ Lớn 2 | 72553 | 
| 25 | BC. Phú Thọ | 72555 | 
| 26 | BC. Bà Hạt | 72557 | 
| 27 | BC. Ngã Sáu Dân Chủ | 72558 | 
| 28 | BC. Sư Vạn Hạnh | 72559 | 
| 29 | BC. Hoà Hưng | 72560 | 
| 30 | BC. Ngô Quyền | 72561 | 
| QUẬN 11 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 11 | 72600 | 
| 2 | Quận ủy | 72601 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72602 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72603 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72604 | 
| 6 | P. 10 | 72606 | 
| 7 | P. 14 | 72607 | 
| 8 | P. 5 | 72608 | 
| 9 | P. 3 | 72609 | 
| 10 | P. 1 | 72610 | 
| 11 | P. 2 | 72611 | 
| 12 | P. 16 | 72612 | 
| 13 | P. 9 | 72613 | 
| 14 | P. 8 | 72614 | 
| 15 | P. 12 | 72615 | 
| 16 | P. 6 | 72616 | 
| 17 | P. 4 | 72617 | 
| 18 | P. 7 | 72618 | 
| 19 | P. 13 | 72619 | 
| 20 | P. 11 | 72620 | 
| 21 | P. 15 | 72621 | 
| 22 | BC. Đầm Sen | 72650 | 
| 23 | BC. Lạc Long Quân | 72651 | 
| 24 | BC. Phó Cơ Điều | 72652 | 
| 25 | BC. Tôn Thất Hiệp | 72653 | 
| 26 | BC. Lữ Gia | 72654 | 
| QUẬN 5 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 5 | 72700 | 
| 2 | Quận ủy | 72701 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72702 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72703 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72704 | 
| 6 | P. 8 | 72706 | 
| 7 | P. 7 | 72707 | 
| 8 | P. 1 | 72708 | 
| 9 | P. 2 | 72709 | 
| 10 | P. 3 | 72710 | 
| 11 | P. 4 | 72711 | 
| 12 | P. 9 | 72712 | 
| 13 | P. 12 | 72713 | 
| 14 | P. 11 | 72714 | 
| 15 | P. 15 | 72715 | 
| 16 | P. 14 | 72716 | 
| 17 | P. 13 | 72717 | 
| 18 | P. 10 | 72718 | 
| 19 | P. 6 | 72719 | 
| 20 | P. 5 | 72720 | 
| 21 | BCP. Quận 5 | 72750 | 
| 22 | BCP. Trung Tâm 3 | 72751 | 
| 23 | BCP. Quận 11 | 72752 | 
| 24 | BCP. Quận 6 | 72753 | 
| 25 | BC. TTDVKH Chợ Lớn | 72754 | 
| 26 | BCP. Quận 8 | 72755 | 
| 27 | BC. KHL Chợ Lớn 1 | 72756 | 
| 28 | BC. Nguyễn Tri Phương | 72757 | 
| 29 | BC. Nguyễn Duy Dương | 72758 | 
| 30 | BC. Nguyễn Trãi | 72759 | 
| 31 | BC. Lê Hồng Phong | 72760 | 
| 32 | BC. Hung Vương | 72761 | 
| QUẬN 4 | ||
| 1 | BC. Trung tâm Quận 4 | 72800 | 
| 2 | Quận ủy | 72801 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72802 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72803 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72804 | 
| 6 | P. 12 | 72806 | 
| 7 | P. 9 | 72807 | 
| 8 | P. 6 | 72808 | 
| 9 | P. 5 | 72809 | 
| 10 | P. 2 | 72810 | 
| 11 | P. 1 | 72811 | 
| 12 | P. 3 | 72812 | 
| 13 | P. 4 | 72813 | 
| 14 | P. 8 | 72814 | 
| 15 | P. 10 | 72815 | 
| 16 | P. 14 | 72816 | 
| 17 | P. 15 | 72817 | 
| 18 | P. 16 | 72818 | 
| 19 | P. 18 | 72819 | 
| 20 | P. 13 | 72820 | 
| 21 | BCP. Quận 4 | 72850 | 
| 22 | BC. Khánh Hội | 72851 | 
| QUẬN 7 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 7 | 72900 | 
| 2 | Quận ủy | 72901 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72902 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72903 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72904 | 
| 6 | P. Phú Mỹ | 72906 | 
| 7 | P. Phú Thuận | 72907 | 
| 8 | P. Tân Phú | 72908 | 
| 9 | P. Tân Thuận Đông | 72909 | 
| 10 | P. Tân Thuận Tây | 72910 | 
| 11 | P. Tân Kiểng | 72911 | 
| 12 | P. Tân Hưng | 72912 | 
| 13 | P. Tân Quy | 72913 | 
| 14 | P. Bình Thuận | 72914 | 
| 15 | P. Tân Phong | 72915 | 
| 16 | BCP. Quận 7A | 72950 | 
| 17 | BCP. Quận 7B | 72951 | 
| 18 | BC. TTDVKH Nam Sài Gòn | 72952 | 
| 19 | BCP. Tân Hưng | 72953 | 
| 20 | BC. Phú Mỹ | 72956 | 
| 21 | BC. Tân Thuận Đông | 72957 | 
| 22 | BC. Tân Thuận | 72958 | 
| 23 | BC. Tân Quy Đông | 72959 | 
| 24 | BC. Tân Phong | 72960 | 
| QUẬN 8 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 8 | 73000 | 
| 2 | Quận ủy | 73001 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 73002 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 73003 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73004 | 
| 6 | P. 11 | 73006 | 
| 7 | P. 9 | 73007 | 
| 8 | P. 8 | 73008 | 
| 9 | P. 10 | 73009 | 
| 10 | P. 13 | 73010 | 
| 11 | P. 12 | 73011 | 
| 12 | P. 14 | 73012 | 
| 13 | P. 15 | 73013 | 
| 14 | P. 16 | 73014 | 
| 15 | P. 7 | 73015 | 
| 16 | P. 6 | 73016 | 
| 17 | P. 5 | 73017 | 
| 18 | P. 4 | 73018 | 
| 19 | P. 3 | 73019 | 
| 20 | P. 2 | 73020 | 
| 21 | P. 1 | 73021 | 
| 22 | BCP. Quận 8 | 73050 | 
| 23 | BC. Dã Tượng | 73052 | 
| 24 | BC. Chánh Hưng | 73053 | 
| 25 | BC. Rạch Ông | 73054 | 
| QUẬN 6 | ||
| 1 | BC. Trung tâm quận 6 | 73100 | 
| 2 | Quận ủy | 73101 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 73102 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 73103 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73104 | 
| 6 | P. 1 | 73106 | 
| 7 | P. 2 | 73107 | 
| 8 | P. 3 | 73108 | 
| 9 | P. 4 | 73109 | 
| 10 | P. 5 | 73110 | 
| 11 | P. 6 | 73111 | 
| 12 | P. 9 | 73112 | 
| 13 | P. 8 | 73113 | 
| 14 | P. 7 | 73114 | 
| 15 | P. 10 | 73115 | 
| 16 | P. 11 | 73116 | 
| 17 | P. 12 | 73117 | 
| 18 | P. 13 | 73118 | 
| 19 | P. 14 | 73119 | 
| 20 | BC. Minh Phụng | 73150 | 
| 21 | BC. Lý Chiêu Hoàng | 73151 | 
| 22 | BC. Phú Lâm | 73152 | 
| HUYỆN NHÀ BÈ | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Nhà Be | 73200 | 
| 2 | Huyện ủy | 73201 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 73202 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 73203 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73204 | 
| 6 | TT. Nhà Bè | 73206 | 
| 7 | X. Phước Kiển | 73207 | 
| 8 | X. Phước Lộc | 73208 | 
| 9 | X. Nhơn Đức | 73209 | 
| 10 | X. Phú Xuân | 73210 | 
| 11 | X. Long Thới | 73211 | 
| 12 | X. Hiệp Phước | 73212 | 
| 13 | BCP. Nhà Be | 73250 | 
| 14 | BC. Phước Kiển | 73251 | 
| 15 | BC. Hiệp Phước | 73253 | 
| HUYỆN CẦN GIỜ | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Cần Giờ | 73300 | 
| 2 | Huyện ủy | 73301 | 
| 3 | Hội đồng nhân dân | 73302 | 
| 4 | Ủy ban nhân dân | 73303 | 
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73304 | 
| 6 | TT. Cần Thạnh | 73306 | 
| 7 | X. Long Hòa | 73307 | 
| 8 | X. Thạnh An | 73308 | 
| 9 | X. Tam Thôn Hiệp | 73309 | 
| 10 | X. Bình Khánh | 73310 | 
| 11 | X. An Thới Đông | 73311 | 
| 12 | X. Ly Nhơn | 73312 | 
| 13 | BCP. Cần Giờ | 73350 | 
| 14 | BCP. Bình Khánh | 73351 | 
| 15 | BC. Cần Thạnh | 73352 | 
| 16 | BC. 30/4 | 73353 | 
| 17 | BC. Bình Khánh | 73354 |