Mã bưu điện Tuyên Quang – Zip/Postal Code các bưu cục Tuyên Quang
Mã bưu điện Tuyên Quang – Zip/Postal Code các bưu cục Tuyên Quang
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH TUYÊN QUANG: 22000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Tuyên Quang |
22000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
22001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
22002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
22003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
22004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
22005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
22009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
22010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
22011 |
10 |
Báo Tuyên Quang |
22016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
22021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
22030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
22035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
22036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
22040 |
16 |
Sở Công Thương |
22041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
22042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
22043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
22044 |
20 |
Sở Tài chính |
22045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
22046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
22047 |
23 |
Công an tỉnh |
22049 |
24 |
Sở Nội vụ |
22051 |
25 |
Sở Tư pháp |
22052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
22053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
22054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
22055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
22056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
22057 |
31 |
Sở Xây dựng |
22058 |
32 |
Sở Y tế |
22060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
22061 |
34 |
Ban Dân tộc |
22062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
22063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
22064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
22065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
22066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
22067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
22070 |
41 |
Cục Thuế |
22078 |
42 |
Cục Hải quan |
22079 |
43 |
Cục Thống kê |
22080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
22081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
22085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
22086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
22087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
22088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
22089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
22090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
22091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
22092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
22093 |
1 |
THÀNH PHỐ TUYÊN QUANG |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Tuyên Quang |
22100 |
2 |
Thành ủy |
22101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
22102 |
4 |
Ủy ban Nhân dân |
22103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
22104 |
6 |
X. An Tường |
22106 |
7 |
P. Nông Tiến |
22107 |
8 |
X. Tràng Đà |
22108 |
9 |
P. Tân Hà |
22109 |
10 |
P. Minh Xuân |
22110 |
11 |
P. Phan Thiết |
22111 |
12 |
P. Ỷ La |
22112 |
13 |
P. Tân Quang |
22113 |
14 |
P. Hưng Thành |
22114 |
15 |
X. Lưỡng Vượng |
22115 |
16 |
X. An Khang |
22116 |
17 |
X. Thái Long |
22117 |
18 |
X. Đội Cấn |
22118 |
19 |
BCP. Tuyên Quang |
22150 |
20 |
BC. KHL Tuyên Quang |
22151 |
21 |
BC. Nông Tiến |
22152 |
22 |
BC. Minh Xuân |
22153 |
23 |
BC. Ỷ La |
22154 |
24 |
BC. Cầu Chả |
22155 |
25 |
BC. Lưỡng Vượng |
22156 |
26 |
BC. Thái Long |
22157 |
27 |
BC. Hệ 1 Tuyên Quang |
22199 |
2 |
HUYỆN YÊN SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Yên Sơn |
22200 |
2 |
Huyện ủy |
22201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
22202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
22203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
22204 |
6 |
X. Thắng Quân |
22206 |
7 |
X. Tân Long |
22207 |
8 |
X. Tân Tiến |
22208 |
9 |
X. Kiến Thiết |
22209 |
10 |
X. Trung Trực |
22210 |
11 |
X. Xuân Vân |
22211 |
12 |
X. Qúy Quân |
22212 |
13 |
X. Lực Hành |
22213 |
14 |
X. Chiêu Yên |
22214 |
15 |
X. Phúc Ninh |
22215 |
16 |
X. Tứ Quận |
22216 |
17 |
X. Lang Quán |
22217 |
18 |
X. Chân Sơn |
22218 |
19 |
X. Mỹ Bằng |
22219 |
20 |
X. Phú Lâm |
22220 |
21 |
X. Nhữ Hán |
22221 |
22 |
X. Nhữ Khê |
22222 |
23 |
X. Đội Bình |
22223 |
24 |
TT. Tân Bình |
22224 |
25 |
X. Hoàng Khai |
22225 |
26 |
X. Kim Phú |
22226 |
27 |
X. Trung Môn |
22227 |
28 |
X. Phú Thịnh |
22228 |
29 |
X. Thái Bình |
22229 |
30 |
X. Tiến Bộ |
22230 |
31 |
X. Công Đa |
22231 |
32 |
X. Kim Quan |
22232 |
33 |
X. Đạo Viện |
22233 |
34 |
X. Trung Sơn |
22234 |
35 |
X. Hùng Lợi |
22235 |
36 |
X. Trung Minh |
22236 |
37 |
BCP. Yên Sơn |
22250 |
38 |
BC. Xuân Vân |
22251 |
39 |
BC. Tứ Quận |
22252 |
40 |
BC. Mỹ Lâm |
22253 |
41 |
BC. Trung Môn |
22254 |
3 |
HUYỆN CHIÊM HÓA |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Chiêm Hóa |
22300 |
2 |
Huyện ủy |
22301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
22302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
22303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
22304 |
6 |
TT. Vĩnh Lộc |
22306 |
7 |
X. Ngọc Hội |
22307 |
8 |
X. Phú Bình |
22308 |
9 |
X. Bình Phú |
22309 |
10 |
X. Yên Lập |
22310 |
11 |
X. Hùng Mỹ |
22311 |
12 |
X. Phúc Sơn |
22312 |
13 |
X. Minh Quang |
22313 |
14 |
X. Trung Hà |
22314 |
15 |
X. Hà Lang |
22315 |
16 |
X. Tân Mỹ |
22316 |
17 |
X. Tân An |
22317 |
18 |
X. Xuân Quang |
22318 |
19 |
X. Phúc Thịnh |
22319 |
20 |
X. Tân Thịnh |
22320 |
21 |
X. Hòa Phú |
22321 |
22 |
X. Yên Nguyên |
22322 |
23 |
X. Hòa An |
22323 |
24 |
X. Nhân Lý |
22324 |
25 |
X. Bình Nhân |
22325 |
26 |
X. Vinh Quang |
22326 |
27 |
X. Trung Hòa |
22327 |
28 |
X. Kim Bình |
22328 |
29 |
X. Tri Phú |
22329 |
30 |
X. Linh Phú |
22330 |
31 |
X. Kiên Đài |
22331 |
32 |
BCP. Chiêm Hóa |
22350 |
33 |
BC. Đầm Hồng |
22351 |
4 |
HUYỆN NA HANG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Na Hang |
22400 |
2 |
Huyện ủy |
22401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
22402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
22403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
22404 |
6 |
TT. Na Hang |
22406 |
7 |
X. Sơn Phú |
22407 |
8 |
X. Đà Vị |
22408 |
9 |
X. Hồng Thái |
22409 |
10 |
X. Yên Hoa |
22410 |
11 |
X. Thượng Nông |
22411 |
12 |
X. Thượng Giáp |
22412 |
13 |
X. Sinh Long |
22413 |
14 |
X. Côn Lôn |
22414 |
15 |
X. Khau Tinh |
22415 |
16 |
X. Năng Khả |
22416 |
17 |
X. Thanh Tương |
22417 |
18 |
BCP. Na Hang |
22450 |
19 |
BC. Yên Hoa |
22451 |
5 |
HUYỆN LÂM BÌNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Lâm Bình |
22500 |
2 |
Huyện ủy |
22501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
22502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
22503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
22504 |
6 |
X. Lăng Can |
22506 |
7 |
X. Thượng Lâm |
22507 |
8 |
X. Khuôn Hà |
22508 |
9 |
X. Phúc Yên |
22509 |
10 |
X. Xuân Lập |
22510 |
11 |
X. Bình An |
22511 |
12 |
X. Hồng Quang |
22512 |
13 |
X. Thổ Bình |
22513 |
14 |
BCP. Lâm Bình |
22550 |
15 |
BC. Lăng Can |
22551 |
16 |
BC. Thượng Lâm |
22552 |
6 |
HUYỆN HÀM YÊN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hàm Yên |
22600 |
2 |
Huyện ủy |
22601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
22602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
22603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
22604 |
6 |
TT. Tân Yên |
22606 |
7 |
X. Tân Thành |
22607 |
8 |
X. Minh Hương |
22608 |
9 |
X. Phù Lưu |
22609 |
10 |
X. Minh Dân |
22610 |
11 |
X. Minh Khương |
22611 |
12 |
X. Yên Thuận |
22612 |
13 |
X. Bạch Xa |
22613 |
14 |
X. Yên Lâm |
22614 |
15 |
X. Yên Phú |
22615 |
16 |
X. Nhân Mục |
22616 |
17 |
X. Bằng Cốc |
22617 |
18 |
X. Thành Long |
22618 |
19 |
X. Hùng Đức |
22619 |
20 |
X. Đức Ninh |
22620 |
21 |
X. Thái Hòa |
22621 |
22 |
X. Thái Sơn |
22622 |
23 |
X. Bình Xa |
22623 |
24 |
BCP. Hàm Yên |
22650 |
25 |
BC. Ki Lô Mét 31 |
22651 |
7 |
HUYỆN SƠN DƯƠNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Sơn Dương |
22700 |
2 |
Huyện ủy |
22701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
22702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
22703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
22704 |
6 |
TT. Sơn Dương |
22706 |
7 |
X. Hợp Thành |
22707 |
8 |
X. Lương Thiện |
22708 |
9 |
X. Tân Trào |
22709 |
10 |
X. Trung Yên |
22710 |
11 |
X. Minh Thanh |
22711 |
12 |
X. Bình Yên |
22712 |
13 |
X. Tú Thịnh |
22713 |
14 |
X. Thượng Ấm |
22714 |
15 |
X. Vĩnh Lợi |
22715 |
16 |
X. Cấp Tiến |
22716 |
17 |
X. Đông Thọ |
22717 |
18 |
X. Quyết Thắng |
22718 |
19 |
X. Vân Sơn |
22719 |
20 |
X. Hồng Lạc |
22720 |
21 |
X. Sầm Dương |
22721 |
22 |
X. Lâm Xuyên |
22722 |
23 |
X. Tam Đa |
22723 |
24 |
X. Hào Phú |
22724 |
25 |
X. Chi Thiết |
22725 |
26 |
X. Văn Phú |
22726 |
27 |
X. Đồng Quý |
22727 |
28 |
X. Phúc Ứng |
22728 |
29 |
X. Thanh Phát |
22729 |
30 |
X. Đông Lợi |
22730 |
31 |
X. Phú Lương |
22731 |
32 |
X. Đại Phú |
22732 |
33 |
X. Sơn Nam |
22733 |
34 |
X. Ninh Lai |
22734 |
35 |
X. Thiện Kế |
22735 |
36 |
X. Tuân Lộ |
22736 |
37 |
X. Hợp Hòa |
22737 |
38 |
X. Kháng Nhật |
22738 |
39 |
BCP. Sơn Dương |
22750 |
40 |
BC. Tân Trào |
22751 |
41 |
BC. Chợ Xoan |
22752 |
42 |
BC. Kim Xuyên |
22753 |
43 |
BC. Sơn Nam |
22754 |