Nghiên cứu bào chế và đánh giá sinh khả dụng viên nang chứa pellet lansoprazol bao tan ở ruột
Luận án tiến sĩ y học Nghiên cứu bào chế và đánh giá sinh khả dụng viên nang chứa pellet lansoprazol bao tan ở ruột.Loét dạ dày tá tràng là một bệnh lý phổ biến trên thế giới và Việt Nam với tỷ lệ bệnh nhân mắc tương đối cao (từ 5 – 10 % dân số). Theo những thống kê gần đây, khoảng 5,6 % dân số miền Bắc Việt Nam có triệu chứng của bệnh. Bệnh thường gặp ở tuổi thanh niên và trung niên [1]. Các nguyên nhân chính gây bệnh là yếu tố tâm lý, rối loạn vận động cơ quan tiêu hoá, sử dụng một số thuốc cũng như thuốc lá, rượu bia và vi khuẩn Helicobacter pylori.
Nhóm thuốc ức chế bơm proton được sử dụng phổ biến để điều trị loét dạ dày tá tràng, trong đó lansoprazol thường được kết hợp với các thuốc khác trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng mang lại hiệu quả cao. Thuộc nhóm II trong hệ thống phân loại sinh dược học, lansoprazol là dược chất ít tan nên khi dùng theo đường uống thì sinh khả dụng bị ảnh hưởng bởi tốc độ và độ hoà tan dược chất từ dạng thuốc. Hơn nữa, lansoprazol rất nhạy cảm với nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dễ bị phân hủy trong môi trường acid dịch vị và kém bền nhất trong nhóm thuốc ức chế bơm proton nên gặp rất nhiều khó khăn trong quá trình bào chế cũng như đảm bảo độ ổn định của chế phẩm [2]. Các nghiên cứu trên thế giới vẫn đang được tiến hành để tiếp tục nâng cao độ ổn định, độ hòa tan của lansoprazol trong các dạng bào chế bằng nhiều phương pháp khác nhau, đồng thời ứng dụng đa dạng các loại tá dược nhằm tối ưu mục tiêu trên.
Để nâng cao sinh khả dụng của thuốc thì các biệt dược lansoprazol chủ yếu được bào chế dưới dạng nang cứng chứa pellet bao tan ở ruột với nhiều ưu điểm. Sau khi uống, nang cứng sẽ hoà tan vỏ và giải phóng ra các pellet ở dạ dày. Pellet là những hạt nhỏ hình cầu nên chúng dễ dàng đi qua môn vị để xuống ruột non khá đều đặn, tại đó pellet bao tan ở ruột giải phóng dược chất để phát huy tác dụng điều trị. Do pellet có diện tích tiếp xúc với bề mặt hấp thu lớn nên đảm bảo cho thuốc có sinh khả dụng cao và ổn định. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong nước vẫn chưa sản xuất được và phải nhập khẩu pellet lansoprazol đã bao tan ở ruột để đóng nang cứng. Điều này cho thấy việc sản xuất chế phẩm này phụ thuộc hoàn toàn vào nhà sản xuất pellet lansoprazol ở nước ngoài. Ở Việt Nam, cho đến nay vẫn chưa có công trình nào nghiên cứu toàn diện về bào chế và đánh giá sinh khả dụng của viên nang chứa pellet lansoprazol bao tan ở ruột được công bố.
Hiện nay, Dược điển Mỹ đã có chuyên luận về viên nang chứa pellet lansoprazol 30 mg bao tan ở ruột. Trong khi đó, yêu cầu chủ động về công nghệ bào chế và sản xuất được chế phẩm này ở nước ta là cần thiết để góp phần phát triển nền công nghiệp dược trong nước. Vì vậy đề tài: “Nghiên cứu bào chế và đánh giá sinh khả dụng viên nang chứa pellet lansoprazol bao tan ở ruột” được tiến hành với các mục tiêu như sau:
1. Bào chế được viên nang chứa pellet lansoprazol 30 mg bao tan ở ruột đáp ứng tiêu chuẩn của Dược điển Mỹ về độ hòa tan ở quy mô phòng thí nghiệm.
2. Đề xuất được tiêu chuẩn cơ sở và đánh giá độ ổn định viên nang chứa pellet lansoprazol 30 mg bao tan ở ruột.
3. Đánh giá được sinh khả dụng của viên nang chứa pellet lansoprazol 30 mg bao tan ở ruột so với viên đối chiếu trên động vật thực nghiệm.
* Đóng góp mới của luận án
– Đã xây dựng được công thức và quy trình bào chế pellet LPZ BTOR ở quy mô 1,0 kg/lô bằng phương pháp bồi dần trong thiết bị tầng sôi qua các giai đoạn: Bồi lớp LPZ, bao cách ly và BTOR. Viên nang cứng chứa pellet LPZ 30 mg BTOR đạt tiêu chuẩn của Dược điển Mỹ về khả năng kháng acid và độ hòa tan, ổn định ở điều kiện thực (18 tháng) và điều kiện lão hóa cấp tốc (LHCT) (6 tháng) với độ ổn định dự kiến lên tới 30 tháng.
– Đã đánh giá được SKD của viên nang chứa pellet LPZ 30 mg BTOR bào chế được, so sánh với thuốc đối chiếu Gastevin trên chó thực nghiệm. Các thông số Cmax, AUC0-t, AUC0-∞ của thuốc bào chế cao hơn so với thuốc đối chiếu, trong khi Tmax của hai thuốc trong thử nghiệm là tương đương nhau.
Luận án có tính cấp thiết, ý nghĩa khoa học và tính thực tiễn cao. Kết quả của luận án có đóng góp mới cho chuyên ngành công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc, là tài liệu tham khảo hữu ích trong nghiên cứu bào chế các thuốc có dạng bào chế hiện đại.
* Nội dung và cấu trúc của luận án
Luận án gồm 140 trang: Đặt vấn đề 2 trang; tổng quan 30 trang; nguyên liệu, thiết bị, đối tượng và phương pháp nghiên cứu 23 trang; kết quả nghiên cứu 57 trang; bàn luận 25 trang; kết luận 2 trang; kiến nghị 1 trang. Danh mục bài báo 1 trang, có 159 tài liệu tham khảo (11 tài liệu tiếng Việt, 2 tài liệu tiếng Pháp, 146 tài liệu tiếng Anh) và 17 phụ lục.