Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và vi khuẩn trong hen phế quản bội nhiễm
Hiện nay trên thế giới có khoảng 300 triệu người mắc hen phế quản và theo thống kê gần đây nước ta là một trong những nước ở Châu Á có tỷ lệ hen cao nhất. Cũng như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen phế quản là gánh nặng của bản thân người bệnh, gia đình và xã hội. Các em học sinh phải nghỉ học, người lao động phải nghỉ việc mà lý do không có gì khác đó là cơn hen và đặc biệt là hen phế quản bội nhiễm. Để góp phần kiểm soát hen cũng như điều trị hen tốt hơn, cần có những nghiên cứu sâu hơn. Mục tiêu của đề tài nhằm:
1. Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của HPQ bội nhiễm.
2. Xác định các loại vi khuẩn gây bệnh trong hen phế quản bội nhiễm.
II. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
1. Đối tượng nghiên cứu
Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân: các bệnh nhân được chẩn đoán hen phế quản, điều trị tại khoa Hô hấp – Bệnh viện Bạch Mai theo tiêu chuẩn của GINA. Tiêu chuẩn bội nhiễm khi có một trong các dấu hiệu nhiễm khuẩn như sốt, khạc đờm đục, phổi có ran ẩm hoặc ran nổ, số lượng bạch cầu tăng (bạch cầu đa nhân trung tính), tốc độ máu lắng tăng, CRP tăng.
Tiêu chuẩn loại trừ: HPQ không nhiễm trùng, COPD đợt cấp, cơn hen tim, lao phổi.
2. Phương pháp nghiên cứu: hồi cứu. Tất cả hồ sơ bệnh án của các bệnh nhân HPQ bội nhiễm được thu thập tại phòng lưu trữ hồ sơ bệnh viện Bạch Mai trong thời gian 4 năm từ 1/1/2003 đến 31/12/2007. Thông tin khai thác được ở mỗi một trường hợp đều được ghi vào một bệnh án mẫu.
III. KẾT QUẢ
1. Đặc điểm chung
Tuổi và giới: 61,3% ở nữ và nam 38.7%. Nhóm tuổi > 45 (79,8%). Trong nhóm tuổi > 45: nữ (63,63%), nam (36,37%), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Nghề nghiệp: nông dân chiếm tỷ lệ cao nhất: 35% (42/124).
Mùa: HPQ bội nhiễm xẩy ra quanh năm với tần suất tương đương sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
2. Lâm sàng và cận lâm sàng
Lâm sàng
Lý do vào viện: thường gặp nhất là khó thở (n = 108, chiếm 87.1%).
a. Tiền sử mắc các bệnh có thể làm khó kiểm soát hen.
Mục tiêu: (1) Tìm hiểu đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của HPQ bội nhiễm. (2) Xác định các loại vi khuẩn trong HPQ bội nhiễm. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: hồi cứu 124 bệnh nhân HPQ bội nhiễm, trong đó có 79,8% nữ và 61,3% trường hợp được điều trị tại khoa Hô hấp bệnh viện Bạch Mai. Kết quả và kết luận: khó thở (87,1%) là lý do vào viện chính của bệnh nhân và 13% trường hợp vào viện trong tình trạng suy hô hấp cấp. HPQ bội nhiễm xẩy ra quanh năm, không có sự khác biệt về mùa. 97,6% trường hợp có tiền sử HPQ. 62,9% trường hợp có sử dụng thuốc cắt và ngừa cơn tại nhà (sử dụng thuốc dạng xịt lại thường xẩy ra HPQ bội nhiễm thể vừa và nặng). Trong HPQ bội nhiễm các triệu chứng thường gặp lần lượt: khó thở (100%), ho khạc đờm đục (76,6%), 41,1% có sốt, cò cử (25,8%), nói ngắt quãng (28,2%). Ran rít là triệu chứng thường gặp nhất khi khám phổi với 98,5%, tiếp đến là ran ngáy với 89,5%, ran ẩm, ran nổ và rì rào phế nang giảm chỉ gặp với 37,9% và 32,3% tương ứng. Về cận lâm sàng: đại đa số bệnh nhân đều có số lượng bạch cầu trung tính và tốc độ lắng máu tăng. 13% bệnh nhân suy hô hấp cấp có tăng PaCO2 máu. 23,3% trường hợp cấy vi khuẩn dương tính ở đờm và 71% phát hiện được ở lần cấy đầu tiên. Các vi khuẩn thường gặp nhất trong HPQ bội nhiễm là: K. pneumonia, A. Baumannii và P. aeruginosa.
Thông tin này hy vọng sẽ gợi mở cho các bạn hướng tìm kiếm và nghiên cứu hữu ích