Nồng độ HCY huyết thanh và mối liên quan với một số chỉ số hoá sinh khác trong bệnh tiền sản giật
Tiền sản giật (preeclampsia) là tình trạng bệnh lý do thai nghén gây ra trong nửa sau của thai kỳ [1; 3]. Tỷ lệ bệnh tiền sản giật (TSG) thay đổi tuỳ theo từng vùng, từng nước, chiếm tỷ lệ 3 – 5% trong thai phụ nói chung [1; 4]. Ở Việt Nam tỷ lệ TSG cao hơn và chiếm 5 – 6% [4]. TSG gây ra nhiều biến chứng cho thai phụ và thai nhi, làm cho thai chậm phát triển trong tử cung, thai chết lưu, chậm phát triển tâm thần ở con, gây biến chứng sản giật, chảy máu, rau bong non và nhiều biến chứng không hồi phục ở mẹ [1; 4]. Vì vậy việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời tránh được các biến chứng của bệnh TSG là một vấn đề quan trọng trong công tác chăm sóc trước đẻ. TSG thường có các tổn thương nội mạc mạch máu ở các tạng: não, thận, tim, phổi, mắt, gan, tổn thương hệ đông máu, gây đông máu rải rác trong lòng mạch, giảm sinh sợi huyết, tan huyết gây chảy máu ở các tạng.
Homocystein (Hcy) là một acid amin có chứa nhóm sulfur, được tạo thành trong quá trình chuyển hoá methionin và được đào thải ra ngoài qua nước tiểu. Một số nghiên cứu đã chứng minh nồng độ Hcy tăng cao có liên quan đến các bệnh mạch máu [2; 5; 9]. Tác động của Hcy đã được chứng minh là có thể gây tổn thương các tế bào nội mạc và hình thành các huyết khối [9].
Một số nghiên cứu đã nêu về sự tăng nồng độ Hcy máu trong TSG nặng, sử dụng xét nghiệm Hcy huyết thanh có thể giúp ích cho các nhà sản khoa trong việc chẩn đoán sớm, tiên lượng và theo dõi điều trị bệnh TSG. Ngoài ra, việc kiểm soát nồng độ Hcy máu có thể có ích trong việc ngăn chặn TSG. Tìm hiểu sự thay đổi Hcy huyết thanh và giá trị của xét nghiệm này trong chẩn đoán và theo dõi bệnh TSG là cơ sở để chúng tôi thực hiện nghiên cứu này với mục tiêu:
Tiền sản giật (TSG) là bệnh chiếm tỷ lệ khoảng 5 – 6 % ở thai phụ và có thể gây biến chứng nguy hiểm cho sản phụ và thai nhi. Homocystein (Hcy), một chất chuyển hoá của methionine đã được chú ý do tác động oxy hóa, rối loạn chức năng tế bào biểu mô, gây tổn thương mạch máu và có liên quan đến bệnh TSG. Nồng độ Hcy tăng cao trong huyết thanh có thể giúp chẩn đoán sớm và phòng ngừa TSG. Ở Việt Nam chưa có nghiên cứu nào về Hcy ở phụ nữ có thai và TSG. Mục tiêu: (1). Xác định nồng độ Hcy huyết thanh trong bệnh TSG theo các mức độ nặng, nhẹ của bệnh. (2). Tìm mối liên quan giữa nồng độ Hcy huyết thanh và một số chỉ số sinh học khác trong bệnh TSG. Đối tượng phương pháp nghiên cứu: thực hiện với 24 thai phụ bình thường, 28 thai phụ TSG nhẹ và 27 thai phụ TSG nặng. Phương pháp nghiên cứu là mô tả cắt ngang. Nồng độ Hcy huyết thanh được xác định theo nguyên lý Miễn dịch cạnh tranh, huỳnh quang phân cực (fluorescence polarization immunoassay – FPIA). Kết quả: nồng độ Hcy huyết thanh ở thai phụ bình thường: 5,2 ± 1,0 μmol/L; TSG nhẹ: 7,1 ± 1,8 μmol/L; TSG nặng: 11,7 ± 2,9 μmol/L. Hcy huyết thanh tăng ở nhóm có rối loạn chức năng thận, tăng acid uric huyết thanh và có tổn thương tế bào gan. Kết luận: nồng độ Hcy huyết thanh ở nhóm TSG nhẹ cao hơn có ý nghĩa thống kê so với thai phụ bình thường. Nồng độ Hcy huyết thanh ở nhóm TSG nặng cao hơn có ý nghĩa thống kê so với nhóm TSG nhẹ. Có Liên quan giữa sự tăng Hcy huyết thanh trong suy thận, tổn thương gan và tăng acid uric huyết thanh.
Thông tin này hy vọng sẽ gợi mở cho các bạn hướng tìm kiếm và nghiên cứu hữu ích