Vai trò của inr do bệnh nhân tự đo bằng coagucheck xs trong xử trí chống đông sau thay van tim cơ học
Bệnh nhân sau thay van tim cơ học phải dùng thuốc chống đông suốt đời để thường xuyên đạt INR 2,5 – 3,5 nhưng việc này khó khăn vì phải đến xét nghiệm tại bệnh viện. Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá mối tương quan và sự phù hợp của kết quả INR do bệnh nhân tự đo bằng máy CoaguCheck XS cầm tay với INR do xét nghiệm viên đo bằng máy phân tích đông máu tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu cho thấy: INR đo bằng hai phương pháp trên có mối tương quan mạnh, chặt chẽ (trước mổ: r = 0,98 và sau mổ: r = 0,95 với p < 0,001) và có sự phù hợp tốt (trước mổ có 6,7% và sau mổ có 11% các giá trị INR nằm ngoài ± 2 SD. Kết quả INR của CoaguCheck XS cầm tay do bệnh nhân tự đo là đáng tin cậy để giúp theo dõi và điều chỉnh chống đông tại nhà sau thay van tim cơ học.
Sau thay van tim cơ học, bệnh nhân phải uống thuốc chống đông kháng vitamin K suốt đời và điều chỉnh liều nhằm đạt đích điều trị INR 2,5 – 3,5. Nguy cơ huyết khối tăng khi INR thấp và chảy máu tăng khi INR cao. Nhờ máy CoaguCheck cầm tay, bệnh nhân có thể tự đo INR và tự điều chỉnh liều thuốc chống đông tại nhà với sự tư vấn từ xa của bác sỹ. Liệu giá trị INR do bệnh nhân tự đo bằng máy CoaguCheck có thể thay thế được xét nghiệm
INR truyền thống không? Nghiên cứu này có mục tiêu xác định sự tương quan và phù hợp của giá trị INR do bệnh nhân tự đo bằng CoaguCheck XS với giá trị INR do xét nghiệm viên đo tại labo huyết học bệnh viện Việt Đức.
II. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Đối tượng
Bệnh nhân người lớn được mổ thay van tim cơ học, tiếp thu và thực hành được các thao tác tự đo INR bằng CoaguCheck XS.
2. Phương pháp
2.1. Thiết kế: Nghiên cứu tiến cứu, phân tích, cắt ngang tại khoa phẫu thuật Tim mạch bệnh viện Việt Đức từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2010.
2.2. Tiêu chí đánh giá:
– Hệ số tương quan (r) giữa các giá trị INR đo bằng hai phương pháp trên.
– Sự phù hợp (agreement) giữa các giá trị INR đo bằng hai phương pháp trên
2.3. Cách tiến hành: Trước mổ, bệnh nhân được điều dưỡng viên hướng dẫn trong 2 giờ về cách tự đo INR bằng CoaguCheck XS. Ngày 1 trước mổ và ngày 3 sau mổ, bệnh nhân tự bấm kim vào đầu ngón tay, thấm máu vào que giấy thử tẩm sẵn thromboplastin rồi đưa vào khe đọc của máy và ghi giá trị INR. Đồng thời, máu tĩnh mạch được lấy vào ống chứa citrate 3,8% và đo INR bằng máy CA- 1500 (Sysmex, Nhật) với thuốc thử Thromborel S (Đức). Người xét nghiệm huyết
2.1. Trước mổ
học không biết kết quả INR đo bằng CoaguCheck.
2.4. Xử lý số liệu: bằng phần mềm SPSS 11.5 for Window, tính hệ số tương quan r (Pearson, 2-tailed) và sự phù hợp theo Bland
– Altman.
Thông tin này hy vọng sẽ gợi mở cho các bạn hướng tìm kiếm và nghiên cứu hữu ích