• Skip to main content
  • Skip to primary sidebar
  • Skip to footer

MedLib

Thư Viện Y - Nơi chia sẻ kho tài liệu nghiên cứu lớn nhất Việt Nam

  • Home
  • Nghiên cứu chuyên sâu
  • thông tin thuốc
  • Ngân hàng đề thi y khoa
You are here: Home / thông tin thuốc / Thuốc gốc và biệt dược theo vần C / Clebopride

Thuốc gốc và biệt dược theo vần C

Clebopride

Clebopride

Clebopride

Tác dụng

Tác dụng của clebopride là gì?

Clebopride được sử dụng trong điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa. Clebopride là một thuốc chống nôn mửa.

Bạn nên dùng clebopride như thế nào?

Bạn nên uống lúc bụng rỗng. Hãy dùng thuốc cách 30 phút trước bữa ăn.

Bạn nên bảo quản clebopride như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng clebopride cho người lớn như thế nào?

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Người lớn: dùng 500 mcg, 3 lần/ngày.

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Người lớn: dùng 500 mcg, 3 lần/ngày.

Đường tiêm:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Người lớn: Đối với các triệu chứng cấp tính: tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp: 0,5-1 mg.

Đường tiêm:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Người lớn: Đối với các triệu chứng cấp tính: tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp: 0,5-1 mg.

Liều dùng clebopride cho trẻ em như thế nào?

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Trẻ em: dùng 15-20 mcg/kg, 3 lần/ngày.

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Trẻ em: dùng 15-20 mcg/kg, 3 lần/ngày.

Clebopride có những dạng và hàm lượng nào?

Clebopride có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 0,5 mg;
  • Thuốc tiêm 0,68 mg; 1,36 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clebopride?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể mắc phải gồm:

  • Triệu chứng ngoại tháp;
  • Bồn chồn, buồn ngủ, tiêu chảy;
  • Hạ huyết áp;
  • Tăng huyết áp,
  • Chóng mặt,
  • Nhức đầu;
  • Trầm cảm;
  • Hiện tượng chảy sữa (galactorrhoea).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng clebopride bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng clebopride, bạn nên báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Bị dị ứng với clebopride hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Bị suy giảm chức năng thận, động kinh, bệnh Parkinson, tiền sử trầm cảm.

Bạn nên biết rằng clebopride có thể làm giảm khả năng lái xe hay vận hành máy móc.

Trẻ em, bệnh nhân trẻ tuổi, người cao tuổi cần lưu ý khi dùng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Clebopride có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clebopride không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clebopride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Clebopride. http://www.drugs.com/international/clebopride.html Ngày truy cập 01/11/2015



Chuyên mục: Thông tin thuốc

Nguồn: hellobacsi.com

April 29, 2021 by admin Leave a Comment

Reader Interactions

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Primary Sidebar

Recent Posts

  • BỆNH TIM BẨM SINH Ở NGƯỜI LỚN
  • Tình hình một số bệnh truyền nhiễm tại miền Bắc Việt Nam, 2011
  • HÌNH ẢNH HỌC TIM MẠCH CHO THỰC HÀNH LÂM SÀNG
  • Thực trạng hoạt động giám sát bệnh truyền nhiễm tại hai huyện Tân Hồng và Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp năm 2009
  • SIÊU ÂM VAN HAI LÁ QUA THỰC QUẢN
  • Phân tích đặc điểm bệnh sốt xuất huyết dengue giai đoạn 2009-2011 tại Việt Nam
  • NGHỆ THUẬT VÀ KHOA HỌC CỦA KHÁM TIM LÂM SÀNG
  • Nhiễm HIV và hành vi nguy cơ trong nhóm nam nghiện chích ma túy tại Tây Nguyên, Việt Nam 2011

Recent Comments

  • admin on Trắc Nghiệm Sản Khoa Có Đáp Án – ĐH Y Hà Nội
  • Cao Tuấn Vũ on Nhận xét các nguyên nhân đái dầm ở trẻ em
  • Hue on Trắc Nghiệm Sản Khoa Có Đáp Án – ĐH Y Hà Nội
  • admin on NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG CỦA VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN CẤP Ở TRẺ EM TỪ 2 THÁNG ĐẾN 2 TUỔI

Footer

Danh sách liên kết

Vinhomes Elites trung tâm môi giới bất động sản hàng đầu Việt Nam - Vinhomes the empire - Bảng giá liền kề Vinhomes The Empire - Biệt thự đảo Vinhomes The Empire - Biệt thự song lập Vinhomes The Empire - Biệt thự Vinhomes The Empire - Shophouse vinhomes the empire hưng yên
  • Home
  • Nghiên cứu chuyên sâu
  • Nghiên cứu cấp cơ sở
  • Bệnh lý
  • thông tin thuốc
  • Phác Đồ
  • Xét nghiệm