| Abstract:  | 
1. Tổng quan 
Ung thư biểu mô buồng trứng (UTBMBT) là thể bệnh phổ biến và có tiên lượng quan trọng nhất trong nhóm ung thư buồng trứng, chiếm khoảng 80–90% các trường hợp. Mặc dù tiên lượng tốt khi được phát hiện sớm, phần lớn bệnh nhân tại Việt Nam vẫn được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, dẫn tới tỷ lệ sống thêm thấp. Ở giai đoạn I, phẫu thuật triệt căn đóng vai trò chủ đạo và hóa trị chỉ định tùy thuộc độ mô học và yếu tố nguy cơ. Tuy nhiên, các nghiên cứu trong nước về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị nhóm bệnh nhân giai đoạn sớm còn hạn chế. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mô tả đặc điểm bệnh học và đánh giá kết quả điều trị của UTBMBT giai đoạn I tại Bệnh viện K – cơ sở Tân Triều, qua đó cung cấp cơ sở khoa học cho định hướng điều trị cá thể hóa.
2. Phương pháp nghiên cứu 
Nghiên cứu mô tả kết hợp hồi cứu và tiến cứu được tiến hành trên toàn bộ bệnh nhân UTBMBT giai đoạn I được phẫu thuật tại Bệnh viện K từ năm 2020–2024. Tiêu chuẩn lựa chọn gồm chẩn đoán mô bệnh học xác định theo WHO 2020 và phân giai đoạn FIGO 2021. Tổng cộng có **137 người bệnh** được đưa vào phân tích. Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án và theo dõi sau điều trị, bao gồm đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, mô bệnh học, phương pháp điều trị, thời gian sống thêm không bệnh (DFS) và sống thêm toàn bộ (OS). Xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS 20.0; các kiểm định thống kê gồm χ², t-test, và mô hình hồi quy Cox. 
3. Kết quả nghiên cứu 
Tuổi trung bình của người bệnh là 47 ± 14,1; nhóm ≥ 60 tuổi chiếm 25,5%. Hầu hết có thể trạng tốt (PS = 0 chiếm 74,5%). Thời gian trung bình từ khi có triệu chứng đến khi đi khám là 3 tháng, với biểu hiện chủ yếu là đầy tức bụng (45,3%) và bụng to (41,6%). Siêu âm phát hiện tổn thương ở 100% trường hợp, chủ yếu là u hỗn hợp, kích thước > 5 cm (56,9%), một bên (64,2%). Thể mô học gặp nhiều nhất là **thanh dịch (51,1%)**, tiếp theo là **nội mạc (21,2%)** và **nhầy (9,5%)**. Tỷ lệ trùng khớp giữa sinh thiết tức thì và mô bệnh học thường quy đạt **94,2%**. Về điều trị, toàn bộ bệnh nhân được phẫu thuật, trong đó 13,1% được **bảo tồn sinh sản**. Sau phẫu thuật, **86,1%** bệnh nhân được hóa trị bổ trợ, chủ yếu phác đồ paclitaxel–carboplatin. 
Sau thời gian theo dõi trung vị 36 tháng, **tỷ lệ sống thêm không bệnh (DFS) 3 năm đạt 89,1%**, **tỷ lệ sống thêm toàn bộ (OS) 3 năm đạt 95,6%**. Các yếu tố tiên lượng ảnh hưởng có ý nghĩa đến DFS gồm **tuổi ≥ 60**, **giai đoạn IC**, và **nồng độ CA-125 > 500 U/mL** (p < 0,05). Biến chứng phẫu thuật ít (6,6%), chủ yếu là nhiễm trùng nhẹ; độc tính hóa trị thường gặp là giảm bạch cầu (38,7%) và bệnh lý thần kinh ngoại biên (48,2%), đa số mức độ nhẹ–trung bình. 
4. Kết luận 
UTBMBT giai đoạn I tại Bệnh viện K chủ yếu gặp ở phụ nữ trung niên, triệu chứng nghèo nàn, chẩn đoán dựa nhiều vào siêu âm và xét nghiệm CA-125. Phẫu thuật triệt căn kết hợp hóa trị paclitaxel–carboplatin cho kết quả sống thêm tốt và an toàn chấp nhận được. Các yếu tố tiên lượng xấu gồm tuổi cao, giai đoạn IC và CA-125 tăng cao trước điều trị. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò của phát hiện sớm, phẫu thuật đúng chỉ định và theo dõi CA-125 trong quản lý bệnh nhân. Nghiên cứu góp phần xây dựng dữ liệu thực chứng trong nước, hỗ trợ việc cá thể hóa điều trị và mở rộng chỉ định bảo tồn sinh sản hợp lý cho phụ nữ trẻ mắc UTBMBT giai đoạn sớm.  |