| Abstract: |
TÓM TẮT LUẬN VĂN
Tên đề tài:
Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học ở bệnh nhân ngộ độc cấp hóa chất bảo vệ thực vật mới nổi có tổn thương thần kinh trung ương
Đặt vấn đề:
Ngộ độc hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV) là vấn đề y tế nghiêm trọng toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển. Ở Việt Nam, ngộ độc cấp HCBVTV vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện và tử vong tại các trung tâm chống độc, trong đó các hợp chất fluoroacetate, glufosinate và diquat ngày càng được ghi nhận nhiều. Các chất này có cơ chế tác động phức tạp, độc tính thần kinh cao và thường gây tổn thương đặc hiệu trên cộng hưởng từ (MRI) sọ não. Tuy nhiên, trong nước hiện còn thiếu các nghiên cứu hệ thống mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh học và các yếu tố liên quan đến tổn thương thần kinh trung ương ở nhóm bệnh nhân này.
Mục tiêu nghiên cứu:
Mô tả đặc điểm lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ sọ não của bệnh nhân ngộ độc cấp một số HCBVTV mới nổi điều trị tại Trung tâm Chống độc – Bệnh viện Bạch Mai.
Nhận xét một số yếu tố liên quan đến tổn thương thần kinh trung ương trên phim cộng hưởng từ sọ não.
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu:
Nghiên cứu mô tả hồi cứu được thực hiện trên 98 bệnh nhân ngộ độc cấp các hóa chất fluoroacetate, glufosinate, diquat có tổn thương thần kinh trung ương, điều trị nội trú tại Trung tâm Chống độc – Bệnh viện Bạch Mai từ 01/2024 đến 06/2025.
Tất cả bệnh nhân được lựa chọn khi có ≥2/3 tiêu chí ngộ độc cấp theo Nguyễn Thị Dụ và có ít nhất một lần chụp MRI sọ não. Loại trừ các trường hợp có tiền sử động kinh hoặc tổn thương thần kinh trung ương trước đó.
Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, phim MRI và phân tích bằng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh nhóm.
Kết quả chính:
Đặc điểm chung: Nam giới chiếm 59,4%, tuổi trung bình 42 ± 14,5; nông dân chiếm 50,5%. Fluoroacetate là tác nhân phổ biến nhất (73,5%), tiếp theo là glufosinate (15,3%) và diquat (11,2%).
Đặc điểm lâm sàng:
Fluoroacetate: tăng trương lực cơ, co giật, hôn mê, toan chuyển hóa.
Glufosinate: hôn mê (80%), co giật (53,3%), suy hô hấp (73,3%), liên quan tăng ammoniac máu.
Diquat: nôn đau bụng, suy thận cấp (81,8%), sốc và tử vong cao (72,7%).
Đặc điểm MRI:
Fluoroacetate: tổn thương thể trai (94,4%), trung tâm bán bầu dục (62,5%), phù bào cấp (DWI↑/ADC↓), hồi phục 47,5% sau 7–10 ngày.
Glufosinate: tổn thương thể trai (81,8%), kiểu RESLES (46,7%), xuất hiện rõ sau ≥63,5 giờ và hồi phục ≥9 ngày → gợi ý cửa sổ MRI 48–72h và tái chụp sau 7–10 ngày.
Diquat: tổn thương thân não (66,7%), nhân xám (50%), đồi thị (33,3%), tiến triển hoại tử trắng trung ương.
Yếu tố liên quan:
GCS thấp, toan chuyển hóa, lactat và creatinin tăng liên quan tổn thương lan tỏa (fluoroacetate).
Thời gian từ uống đến MRI1 ≥63,5 giờ và MRI2 ≥9 ngày có giá trị dự báo phát hiện và hồi phục tổn thương (glufosinate).
Nhập viện muộn, lactat tăng và GCS thấp liên quan tổn thương tiến triển (diquat).
Kết luận:
Ngộ độc fluoroacetate, glufosinate và diquat đều có khả năng gây tổn thương thần kinh trung ương đặc trưng trên MRI, phản ánh các cơ chế bệnh sinh khác nhau.
Thời điểm chụp MRI đóng vai trò then chốt trong phát hiện và theo dõi tiến triển tổn thương. Các chỉ dấu lâm sàng (GCS, co giật, suy hô hấp) và sinh hóa (toan chuyển hóa, lactat, ammoniac) giúp định hướng đánh giá và tiên lượng sớm biến chứng thần kinh.
Nghiên cứu góp phần làm rõ đặc điểm hình ảnh học, diễn biến tổn thương và giá trị tiên lượng của MRI, từ đó hỗ trợ lâm sàng trong theo dõi, chẩn đoán và điều trị bệnh nhân ngộ độc HCBVTV mới nổi. |