KẾT QUẢ TẠO THÔNG ĐỘNG – TĨNH MẠCH TỰ THÂN Ở NGƯỜI BỆNH THẬN MẠN GIAI ĐOẠN CUỐI TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI

KẾT QUẢ TẠO THÔNG ĐỘNG – TĨNH MẠCH TỰ THÂN Ở NGƯỜI BỆNH THẬN MẠN GIAI ĐOẠN CUỐI TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI [Luận văn chuyên khoa 2]

Title:  KẾT QUẢ TẠO THÔNG ĐỘNG – TĨNH MẠCH TỰ THÂN Ở NGƯỜI BỆNH THẬN MẠN GIAI ĐOẠN CUỐI TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Authors:  Nguyễn Duy, Tiến
Advisor:  Nguyễn Hữu, Dũng
Đinh Thị Thu, Hương
Keywords:  Thông động tĩnh mạch tự thân (AVF);Bệnh thận mạn giai đoạn cuối;Lọc máu chu kỳ;Siêu âm Doppler mạch máu;Trưởng thành AVF
Issue Date:  10/11/2025
Abstract:  Đặt vấn đề (Background)

Thông động – tĩnh mạch tự thân (arteriovenous fistula – AVF) là đường vào mạch máu được ưu tiên hàng đầu cho bệnh nhân bệnh thận mạn giai đoạn cuối cần lọc máu chu kỳ. Tuy nhiên, tỷ lệ AVF trưởng thành sau mổ phụ thuộc vào nhiều yếu tố giải phẫu, lâm sàng và kỹ thuật. Việc đánh giá đặc điểm mạch máu trước – sau mổ và xác định các yếu tố liên quan đến sự trưởng thành AVF giúp tối ưu hóa lựa chọn bệnh nhân và nâng cao hiệu quả điều trị.

Mục tiêu (Objectives)

Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và biến đổi hình thái mạch máu trên siêu âm Doppler ở bệnh nhân tạo AVF quay – đầu.

Xác định một số yếu tố liên quan đến kết quả trưởng thành của AVF sau phẫu thuật 4 tuần.

Phương pháp (Methods)

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện tại Trung tâm Thận – Tiết niệu và Lọc máu, Bệnh viện Bạch Mai từ 7/2024 đến 5/2025. Cỡ mẫu tối thiểu được tính theo công thức ước lượng tỷ lệ (n = 73), thực tế thu nhận 77 bệnh nhân bệnh thận mạn giai đoạn cuối có chỉ định tạo AVF quay – đầu.
Tất cả bệnh nhân được khám lâm sàng, siêu âm Doppler mạch máu trước mổ, ngay sau mổ và sau 4 tuần. Dữ liệu được xử lý bằng SPSS 24, sử dụng T-test, Chi-square và hồi quy logistic đa biến.

Kết quả (Results)

Tỷ lệ AVF trưởng thành sau 4 tuần đạt 89,6% (69/77 bệnh nhân).

Sau phẫu thuật 4 tuần, đường kính tĩnh mạch và động mạch tăng có ý nghĩa thống kê so với ngay sau mổ (p < 0.05).

Lưu lượng động mạch cánh tay tăng từ 315,7 ± 182,2 ml/phút lên 847 ± 293 ml/phút (p < 0.001).

Các yếu tố liên quan đến AVF trưởng thành gồm:

Giới tính nam (p < 0.05)

Đường kính tĩnh mạch tại vị trí mổ ≥ 2.5 mm (p < 0.05)

Đường kính động mạch ≥ 2 mm (p < 0.05)

Không có hẹp nối thông (p < 0.05)

Tuổi < 65 có tỷ lệ trưởng thành cao hơn (p < 0.05).

Các yếu tố như nguyên nhân suy thận, BMI, suy tim, tình trạng dinh dưỡng không liên quan đến trưởng thành AVF (p > 0.05).

Kết luận (Conclusion)

AVF quay – đầu có tỷ lệ trưởng thành cao sau 4 tuần. Sự thay đổi hình thái mạch máu qua siêu âm Doppler phản ánh quá trình thích nghi huyết động sau phẫu thuật. Các yếu tố giải phẫu như đường kính tĩnh mạch và động mạch, tuổi và giới tính có vai trò quan trọng trong dự báo khả năng trưởng thành của AVF. Kết quả gợi ý việc đánh giá kỹ mạch máu trước mổ và phát hiện sớm hẹp nối thông giúp cải thiện hiệu quả sử dụng AVF trong thực hành lâm sàng.

URI: 
Appears in Collections: Luận văn chuyên khoa 2

Chuyên mục: Luận văn chuyên khoa 2

Nguồn: https://dulieuso.hmu.edu.vn

Leave a Comment